MỚI CẬP NHẬT

Son dưỡng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Son dưỡng tiếng Anh là lip balm, phát âm là /lɪp bɑːm/. Học cách sử dụng và mở cải thiện từ tiếng Anh liên quan đến từ son dưỡng thông qua các ví dụ Anh - Việt.

Son dưỡng là một loại mỹ phẩm chăm sóc môi cực kỳ phổ biến bởi vì bất kể là ai ở bất kỳ độ tuổi nào cũng quan tâm đến sắc đẹp của mình. Vậy bạn đã biết từ son dưỡng dịch sang tiếng Anh là gì chưa? Cùng tìm hiểu định nghĩa cũng như cách dùng của từ này với học tiếng Anh nhanh ngay dưới đây nhé!

Son dưỡng tiếng Anh là gì?

Cách phát âm từ son dưỡng tiếng Anh

Son dưỡng tiếng Anh là "lip balm". Đây là một loại sản phẩm giúp chăm sóc da môi, chức năng chính của nó là cung cấp cho môi của bạn có đủ độ ẩm. Từ đó giúp giữ cho môi mềm mại, mịn màng và ngăn ngừa bị khô môi.

Phát âm từ vựng son dưỡng bằng iếng Anh như sau:

  • Giọng Anh-Anh: /lɪp bɑːm/ (IPA)
  • Giọng Anh-Mỹ: /lɪp bɑːm/ (IPA)

Ví dụ từ vựng son dưỡng trong tiếng Anh:

  • I need to apply lip balm because my lips are dry. (Tôi cần bôi son dưỡng môi vì môi tôi khô.)
  • This lip balm has a pleasant scent. (Son dưỡng môi này có mùi thơm rất dễ chịu.)
  • I always carry lip balm in my purse. (Tôi luôn mang theo son dưỡng môi trong túi xách của mình.)
  • The lip balm is made with natural ingredients. (Son dưỡng môi này được làm từ các thành phần tự nhiên.)
  • I use lip balm several times a day. (Tôi sử dụng son dưỡng môi vài lần một ngày.)

Cụm từ liên quan từ vựng son dưỡng trong tiếng Anh

Các cụm từ liên quan đến từ son dưỡng trong tiếng Anh

Có một số cụm từ có liên quan đến từ vựng son dưỡng trong tiếng Anh mà bạn có thể gặp khi mua sắm sản phẩm làm đẹp hoặc đọc các bài viết về chăm sóc da.

Cụ thể, dưới đây là một số cụm từ phổ biến:

  • Lip conditioner: tương tự như lip balm, lip conditioner cũng là sản phẩm dưỡng môi nhưng thường chứa các thành phần dưỡng ẩm cao hơn để tái tạo và phục hồi làn môi khô ráp.
  • Lip treatment: đây là sản phẩm dưỡng môi chuyên sâu, thường chứa các thành phần chống lão hóa và tái tạo da giúp làn môi trở nên căng mọng và săn chắc hơn.
  • Lip scrub: đây là tên của một loại sản phẩm tẩy tế bào chết cho môi, giúp loại bỏ tế bào da cũ và kích thích sự tái tạo da mới. Điều này có thể giúp môi trở nên mềm mịn và hồng hào hơn.
  • Lip mask: đây là loại mặt nạ dưỡng môi, thường chứa các thành phần dưỡng ẩm và dưỡng da chuyên sâu, giúp làn môi trở nên mềm mịn và căng tràn sức sống.

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng son dưỡng tiếng Anh có dịch nghĩa

Đoạn đối thoại về son môi song ngữ Anh - Việt

Cuối cùng, các bạn hãy cùng hoctienganhnhanh khám phá cách sử dụng từ vựng son dưỡng tiếng Anh trong giao tiếp hằng ngày nhé. Dưới đây là cuộc trò chuyện về một loại son dưỡng mới ra giữa 2 người bạn là Linh và Hoa.

Linh: "Hey, have you tried the new lip balm ?"

Hoa: "No, I haven't. What's so special about it?"

Linh: "It's amazing! It's made with all-natural ingredients like shea butter and coconut oil, so it's really moisturizing."

Hoa: "That sounds great. I've been looking for a good lip balm that actually works."

Linh: "You should definitely give this one a try. It also has SPF 15 to protect your lips from the sun."

Hoa: "Oh, that's perfect for the summer. Where did you get it?"

Linh: "I bought it online from a local skincare brand. They have a lot of other products that are all-natural and cruelty-free too."

Hoa: "I'll have to check them out. Thanks for the recommendation!"

Linh: "No problem! Let me know how you like it after you try it."

  • Bản dịch

Linh: "Này, bạn đã thử loại son dưỡng môi mới chưa?"

Hoa: "Chưa, nó có gì đặc biệt vậy?"

Linh: "Nó tuyệt vời lắm! Nó được làm từ các thành phần tự nhiên như bơ và dầu dừa nên dưỡng ẩm rất tốt."

Hoa: "Nghe hay đấy. Mình cũng đang tìm một loại son dưỡng môi tốt và thực sự hiệu quả."

Linh: "Bạn chắc chắn nên thử loại này. Nó còn có chỉ số chống nắng SPF 15 để bảo vệ môi bạn khỏi tia nắng mặt trời."

Hoa: "Ồ, có vẻ tuyệt cho mùa hè đó. Bạn mua nó ở đâu vậy?"

Linh: "Mình mua online từ một thương hiệu mỹ phẩm địa phương. Họ cũng có nhiều sản phẩm khác hoàn toàn tự nhiên và không thử nghiệm trên động vật."

Hoa: "Mình sẽ phải tìm kiếm thử. Cảm ơn bạn đã giới thiệu nhé!"

Linh: "Không vấn đề gì đâu!"

Trên đây là toàn bộ các kiến thức liên quan đến từ vựng son dưỡng tiếng Anh. hoctienganhnhanh.vn mong rằng bài viết trên sẽ cung cấp cho các bạn đọc giả nhiều thông tin bổ ích. Và đừng quên đón chờ các bài viết thú vị tiếp theo khác của chúng tôi nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top