Son môi tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ
Son môi tiếng Anh là lipstick, phát âm là /'lɪpstɪk/. Ghi nhớ từ vựng và học cách sử dụng từ son môi trong tiếng Anh hiệu quả nhất qua ví dụ thực tế.
Son môi là một trong những dụng cụ làm đẹp không thể thiếu của phái nữ trước khi họ bước ra đường. Vậy bạn đã biết son môi tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa thì hãy cùng học tiếng Anh nhanh học tập chung nhé!
Son môi tiếng Anh là gì? Cách phát âm Anh Anh và Anh Mỹ
Son môi tiếng Anh là gì? Định nghĩa và cách đọc đúng
Son môi tiếng Anh là "lipstick" hoặc "lip balm". Đây là một sản phẩm làm đẹp không quá xa lạ đối với chị em phụ nữ. Chính vì vậy, sau đây hãy cùng hoctienganhnhanh học cách phát âm từ này sao cho chuẩn đi khi nói với người ngoài bằng tiếng Anh thì sẽ không bị “quê” nhé!
Cách phát âm từ son môi tiếng Anh bằng Anh Anh và Anh Mỹ
- Phát âm Anh Anh: /'lɪpstɪk/
- Phát âm Anh Mỹ: /'lɪpstɪk/
Lưu ý rằng trong cả hai cách phát âm ở trên, trọng âm đều rơi vào âm tiết đầu tiên ("lip").
Ví dụ về việc sử dụng từ son môi trong tiếng Anh
Ví dụ về cách sử dụng từ son môi trong tiếng Anh
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng từ lipstick thì ngay sau khi chỉ cho bạn biết rõ son môi tiếng Anh là gì. Tiếp theo chúng tôi sẽ đưa ra một số ví dụ cũng như các ngữ cảnh có thể sử dụng từ vựng trên:
- I forgot to put on lipstick this morning. (Tôi quên không đánh son môi vào sáng nay.)
- She has a wide range of lipsticks in her makeup bag. (Cô ấy có nhiều loại son môi khác nhau trong túi đồ trang điểm của mình.)
- I prefer matte lipsticks to glossy ones. (Tôi thích son lì hơn son bóng.)
- My favorite lipstick color is red. (Màu son môi yêu thích của tôi là màu đỏ.)
- I always carry a lipstick with me in case I need to touch up my makeup. (Tôi luôn mang theo một thỏi son để dặm lại lớp trang điểm khi cần thiết.)
- This lipstick is really long-lasting. (Thỏi son này thực sự lâu trôi.)
- Can you give me a lipstick tutorial? (Bạn có thể hướng dẫn tôi cách đánh son môi không?)
- Linh likes to experiment with different shades of lipstick. (Linh thích thử dùng các màu son môi khác nhau.)
Một số cụm từ có liên quan từ vựng son môi bằng tiếng Anh
Danh sách các từ vựng liên quan đến từ son môi trong tiếng Anh
Để giao tiếp thành thạo, việc chỉ biết rõ nghĩa và nắm vững cách sử dụng của mỗi từ son môi tiếng Anh chắc chắn là không đủ. Chính vì vậy, dưới đây chúng tôi đã liệt kê thêm một số từ vựng độc đáo liên quan tới từ son môi ở trên để các bạn tham khảo.
Các từ chỉ dụng cụ gần giống với son môi tiếng Anh
- Lip gloss: đây là một loại son dạng lỏng, không màu hoặc có thể có màu nhẹ, nó giúp tạo hiệu ứng bóng mịn cho môi.
- Matte lipstick: đây là một loại son môi không bóng, không lấp lánh, có thể giúp người trang điểm tạo ra lớp hiệu ứng mờ và đậm màu.
- Lip liner: bút viền môi, dùng để tạo đường viền cho môi trước khi đánh son môi.
- Lip balm: dưỡng môi, sản phẩm dùng để dưỡng ẩm và bảo vệ làn môi khỏi khô ráp.
Các từ chỉ tính chất của son môi trong tiếng Anh
- Matte lipstick: son lì
- Glossy lipstick: son bóng
- Liquid lipstick: son môi dạng lỏng
- Cream lipstick: son môi dạng kem
- Long-lasting lipstick: son môi lâu trôi
- Bold lipstick: son môi màu đậm
- Nude lipstick: son môi màu nude
Các từ chỉ hoạt động với từ son môi trong tiếng Anh
- Apply lipstick: thoa son môi
- Put on lipstick: đánh son môi
- Wear lipstick: mang son môi
- Reapply lipstick: thoa lại son môi
- Remove lipstick: tẩy son môi
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng về son môi tiếng Anh có dịch nghĩa
Đoạn đối thoại có sử dụng từ son môi bằng tiếng Anh
Cuối cùng bạn đọc hãy cùng hoctienganhnhanh khám phá ngữ cảnh sử dụng thực tế của từ son môi tiếng Anh ở trên thông qua đoạn đối thoại song ngữ dưới đây nhé.
Mai: Hey Linh, have you seen my new lipstick? I can't find it anywhere! (Này Linh, bạn có thấy thỏi son mới của tôi không? Tôi không tìm thấy nó ở đâu cả!)
Linh: Oh, I think I saw it on your makeup table this morning. (À, sáng nay tôi thấy nó trên bàn trang điểm của bạn đấy.)
Mai: Really? I must have forgotten to put it in my purse. (Thật ư? Chắc hẳn tôi đã quên bỏ nó vào túi xách.)
Linh: No worries, I'm sure you'll find it. What shade is it? (Đừng lo lắng, tôi chắc bạn sẽ tìm thấy nó thôi. Nó có màu gì vậy?)
Mai: It's a matte lipstick in a deep red color. I love it! (Nó là một cây son môi lì màu đỏ đậm. Tôi thích nó lắm!)
Linh: Oh, I know that one. It looks great on you. (À, tôi biết màu đó. Bạn đánh nó trông rất đẹp.)
Mai: Thanks! I'm glad you think so. (Cảm ơn! Tôi vui vì bạn nghĩ vậy.)
Linh: So, are you going to apply this lipstick for the party tonight? (Vậy, bạn định bôi cây son trong buổi tiệc tối nay chứ?)
Mai: Maybe. I'm not sure yet. I'm still deciding what to wear. (Có thể. Tôi cũng chưa chắc lắm. Tôi vẫn đang quyết định xem mình nên mặc gì.)
Linh: Well, whatever you decide, I'm sure you'll look great. (Thôi nào, dù bạn quyết định thế nào thì tôi cũng chắc bạn sẽ trông tuyệt vời.)
Mai: Thanks, Linh. You're always so sweet. (Cảm ơn, Linh. Bạn luôn ngọt ngào như vậy.)
Linh: No problem. Have a great night! (Không có vấn đề gì. Chúc bạn có một buổi tối tuyệt vời!)
Mai: You too! (Bạn cũng vậy!)
Trên đây là toàn bộ các kiến thức khái quát về từ vựng son môi tiếng Anh. Thông qua bài viết trên, hoctienganhnhanh.vn hy vọng rằng các bạn đọc sẽ tích lũy được thêm nhiều kiến thức hữu ích về tiếng Anh nhé!