MỚI CẬP NHẬT

Stream nghĩa tiếng Việt là gì? Cách sử dụng từ stream chuẩn

Stream có nghĩa tiếng Việt là dòng, luồng (vật chất, con người) hoặc chiều nước chảy; ngoài ra còn có nghĩa là chảy ra, tuôn ra, trào ra/ làm trào ra, tuôn ra.

Stream là một từ tiếng Anh khá quen thuộc trong các trang mạng xã hội, tuy nhiên bạn có biết stream có nghĩa tiếng Việt là gì trong tất cả các ngữ cảnh hay không? Trong bài viết này, học tiếng Anh nhanh chia sẻ tất cả các nghĩa của từ stream và cách sử dụng trong từng trường hợp cụ thể. Ngoài ra, bạn có thể phân biệt stream với các từ đồng nghĩa; các dạng thức khác của stream trong tiếng Anh. Cùng học ngay thôi nào!

Nghĩa và cách sử dụng từ stream trong tiếng Anh

Stream nghĩa tiếng Việt.

Stream có rất nhiều nghĩa tương ứng với từng từ loại khác nhau, sau đây là một số nghĩa chính của từ này trong ngữ cảnh tiếng Anh và các tình huống khác trong cuộc sống.

Khi stream là một danh từ

Danh từ stream có nghĩa tiếng Việt là dòng, luồng (suối, nước, người, thời gian, không khí, ánh sáng,..) hoặc chiều nước chảy (ngược dòng, xuôi dòng).

Lưu ý rằng khi nói về suối hoặc nước, stream cũng có nghĩa là mạch nước ngầm, mạch suối ngầm.

Ngoài nghĩa chính của stream thì trong các trang mạng xã hội và trò chơi, từ này còn có một số nghĩa khác liên quan như luồng dữ liệu, luồng thông tin, luồng công việc, luồng sự kiện.

Sử dụng danh từ stream ở một số trường hợp cụ thể:

  • Khi nói về dòng suối, dòng nước: We found a quiet stream where we could relax and listen to the soothing sounds of flowing water. (Chúng tôi tìm thấy một dòng suối yên bình nơi chúng tôi có thể thư giãn và nghe âm thanh dịu dàng của nước chảy)
  • Khi nói về luồng không khí: The wind carried a refreshing stream of air through the open windows. (Gió mang theo một luồng không khí trong lành qua những chiếc cửa sổ đang mở)
  • Khi nói về dòng thời gian: As we watched the sunset, a stream of time seemed to flow peacefully. (Khi chúng tôi ngắm hoàng hôn, dòng thời gian dường như trôi qua một cách bình yên)
  • Khi nói về luồng ánh sáng: The curtains were drawn, allowing a gentle stream of light to illuminate the room. (Rèm đã được kéo ra, để một luồng ánh sáng dịu nhẹ chiếu vào căn phòng)
  • Khi nói về ngược dòng hoặc xuôi dòng: We decided to hike upstream to explore the source of the stream. (Chúng tôi quyết định đi ngược dòng để khám phá nguồn gốc của dòng suối)
  • Khi nói về mạch suối ngầm: Explorers discovered an underground stream, hidden beneath the surface of the cave. (Những nhà thám hiểm phát hiện ra mạch suối ngầm, ẩn dưới bề mặt của hang động)

Khi stream là một động từ

Khi stream có nghĩa tiếng Việt là chảy ra, tuôn ra, trào ra (như một dòng suối), ùa vào, phấp phới hoặc phất phơ thì nó là một nội động từ; còn stream có nghĩa là làm trào ra, làm chảy ra, làm tuôn ra thì nó là một ngoại động từ.

Ngoài nghĩa chính là dòng, luồng ra thì từ tream trong các trang mạng xã hội còn có nghĩa là phát trực tiếp.

Sử dụng động từ stream ở một số trường hợp cụ thể:

  • Khi nói về việc ai đó khóc: Overwhelmed with emotion, tears streamed down her face. (Tràn ngập cảm xúc, nước mắt chảy ra trên khuôn mặt của cô ấy)
  • Khi nói về dòng nước chảy: After heavy rain, water streamed down the mountainside, creating temporary waterfalls. (Sau cơn mưa lớn, nước chảy ra dọc theo dốc núi, tạm thời tạo thành những thác nước)
  • Khi nói về tình huống làm cái gì đó trào ra: The drilling operation inadvertently caused underground water to stream to the surface. (Việc khoan lỗ vô tình làm cho mạch nước ngầm tuôn ra bề mặt)
  • Khi bạn phát trực tiếp: She loves to stream her gaming sessions on Twitch for her followers to watch live. (Cô ấy thích phát trực tiếp các buổi chơi game của mình trên Twitch để người hâm mộ có thể xem trực tiếp)

Một số nghĩa khác liên quan tới stream có thể bạn chưa biết

Bên cạnh các nghĩa chính bên trên mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ, bạn cần lưu ý rằng có khá nhiều khái niệm và nghĩa khác liên quan tới từ stream, trong các tình huống khác nhau trong cuộc sống cụ thể như:

  • Streamer nghĩa là người phát trực tiếp (video, âm thanh, dữ liệu,...) trên các mạng xã hội mà họ yêu thích.
  • Live stream nghĩa là phát trực tiếp (được ai đó sử dụng laptop, điện thoại để ghi lại khoảnh khắc nào đó trong cuộc sống như chuyến đi, chơi game, nấu ăn,.. ) qua các mạng xã hội để mọi người xem.
  • Stream MV là truy cập và xem video âm nhạc qua các mạng xã hội (YouTube, Apple music, spotify,...)
  • Stream nhạc là phát nhạc trực tiếp, không gián đoạn mà người nghe/xem không cần tải, lưu về thiết bị.
  • Stream Spotify là người nghe có thể phát nhạc trực tiếp từ thư viện âm nhạc của Spotify mà không cần phải tải bản nhạc về thiết bị của mình. Dịch vụ này cung cấp một bộ sưu tập rất lớn và đa dạng các bài hát, album, và playlist từ nhiều nghệ sĩ khác nhau, cho phép người dùng lựa chọn và thưởng thức âm nhạc mọi nơi có kết nối internet.

Các dạng thức của stream trong tiếng Anh

Các dạng thức của động từ stream.

Stream được biết đến là danh từ và động từ, tuy nhiên có một số dạng thức khác của động từ stream trong tiếng Anh có thể bạn chưa biết và ví dụ minh họa, chẳng hạn như:

  • Stream ở dạng động từ nguyên mẫu.

Ví dụ: She wants to stream the live event on her channel. (Cô ấy muốn phát trực tiếp sự kiện trên kênh của mình)

  • Stream ở dạng động từ ở dạng quá khứ.

Ví dụ: Last night, the water pipe in my house broke, and water streamed out uncontrollably. (Tối qua, đường ống nước nhà tôi bị hỏng và nước chảy tuôn ra xối xả)

  • Stream là động từ ở dạng tiếp diễn (quá khứ, hiện tại, tương lai).

Ví dụ: They are currently streaming the discussion on social media. (Họ hiện đang phát trực tuyến cuộc thảo luận trên phương tiện truyền thông xã hội)

Sự khác biệt giữa stream, creek và brook trong tiếng Anh

Phân biệt stream và các từ đồng nghĩa.

Stream, creek, và brook đều là các từ được sử dụng để nói về dòng nước, nhưng chúng thường được sử dụng ở các khu vực khác nhau và mang các ý nghĩa nhất định, cụ thể là:

  • Stream (dòng suối): Từ rất phổ biến và có thể được sử dụng ở nhiều nơi trên thế giới để chỉ mọi loại dòng suối nhỏ đến lớn.
  • Creek (lạch nhỏ, rạch nhỏ): Từ này thường được người dân ở vùng Bắc Mỹ và Úc dùng nhiều.
  • Brook (suối, dòng suối nhỏ, nhỏ hơn cả stream và creek): Từ này thường được sử dụng ở Anh và ở một số khu vực của Bắc Mỹ.

Đoạn hội thoại sử dụng từ stream trong tiếng Anh

Tình huống giao tiếp sử dụng từ stream.

Ha: Hi Binh, I heard you found a beautiful stream near the woods. (Chào Bình, nghe nói anh đã tìm thấy dòng suối đẹp tuyệt vời gần rừng)

Binh: Exactly, Hà! It's a serene natural beauty. (Đúng vậy, Hà! Đó là một cảnh đẹp thiên nhiên thanh bình)

Ha: The sound of the babbling stream must make people feel so relaxed, right? (Hẳn là tiếng suối chảy róc rách làm cho mọi người cảm thấy mình được thư giản nhỉ?)

Binh: It's not just the stream; the surrounding scenery makes me feel like I've wandered into a fairyland. (Không chỉ dòng suối mà cảnh vật xung quanh cũng làm tôi thấy mình như lạc vào chốn tiên cảnh)

Ha: I've heard about that stream not long ago but haven't had a chance to visit and admire the scenery. (Mình cũng đã nghe nói về dòng suối đó cách đây không lâu, nhưng chưa có dịp đến đó ngắm cảnh)

Binh: I didn't think I'd make it to that stream. I was with some friends, and then I got lost! (Tôi không nghĩ mình sẽ đến được dòng suối đó. Tôi đi cùng mọi người và sau đó bị lạc đấy!)

Ha: How did they find you? (Rồi làm sao mọi người tìm thấy được anh?)

Binh: I was sitting, enjoying the stream, and live-streaming on Facebook. Then, my friends asked where I was. I told them I was at the stream with water lilies, and one of my friends located me. (Tôi đang ngồi ngắm dòng suối chảy và phát trực tiếp lên facebook, sau đó mọi người hỏi tôi ở đâu. Tôi bảo tôi đang ở dòng suối có hoa bỉ ngạn, thế là một trong số bạn bè của tôi đã tìm ra)

Ha: You almost became friends with that remote place, didn't you? (Suýt nữa thì anh được làm bạn với nơi hoang vu đó rồi nhỉ)

Vậy là chúng ta đã học xong bài học stream nghĩa tiếng Việt là gì, không những nó có nghĩa trong tiếng Anh mà còn trong các ngữ cảnh khác trong cuộc sống. Hy vọng sau khi tìm hiểu về từ stream, bạn có thể sử dụng từ này ở các trường hợp khác nhau và hiểu rõ nghĩa của stream. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài học này của hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn buổi sáng ấm áp.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top