MỚI CẬP NHẬT

Sư tử cái tiếng Anh là gì? Phát âm và từ vựng liên quan

Sư tử cái tiếng Anh là Lioness (/ˈlaɪənes/). Tìm hiểu cách phát âm theo giọng chuẩn, ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan tới sư tử cái trong tiếng Anh.

Sư tử là loài động vật hoang dã có khả năng săn mồi thượng thừa trong tự nhiên. Và chắc chắn trong quá trình học từ vựng về các loài động vật hoang dã, các bạn sẽ cần tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về sư tử đặc biệt là sư tử cái. Vậy thì có ai trong số các bạn còn chưa biết sư tử cái tiếng Anh là gì không?

Nếu còn có bạn nào chưa biết và đang tìm kiếm bản dịch chính xác của từ vựng này thì nhanh tay xem bài viết sau của học tiếng Anh nhanh nha.

Sư tử cái tiếng Anh là gì?

Hình ảnh con sư tử cái đang nhìn.

Sư tử cái dịch sang tiếng Anh là Lioness, từ vựng chỉ riêng con sử tử cái, được mệnh danh là “thợ săn tài ba” và cũng là loài mèo lớn thứ 2 trên thế giới. Đặc biệt, tiếng gầm của sư tử cái có thể vang xa tận 8km.

Ngoài ra, sư tử cái có thể ngủ đến 20 tiếng mỗi ngày và thị lực ban đêm tốt gấp 6 lần con người do đó chúng sẽ đóng vai trò kiếm thức ăn cho đàn và huấn luyện sư tử con cách săn mồi.

Cách phát âm:

Sư tử cái (Lioness) có cách phát âm là /ˈlaɪənes/, tuy nhiên để đọc đúng theo ngôn từ thuần việt, các bạn học cách đọc như sau:

  • Đọc là “ Lai - ần - nét ”.
  • Phát ra âm hơi có s ở cuối từ vựng.

Ví dụ:

  • The lioness considered a powerful predator is the queen of the jungle which . (Sư tử cái, kẻ săn mồi mạnh mẽ là nữ hoàng của khu rừng rậm)
  • The lioness is also a mother that always protects its lion cub. (Sư tử cái là cũng là một người mẹ nên chúng sẽ luôn bảo vệ con)
  • The lioness, which is a fierce hunter, has a powerful roar. (Sư tử cái là kẻ săn mồi mạnh mẽ, có tiếng gầm mạnh mẽ)
  • The lioness is hunting for lion pride’s next meal. (Sư tử cái đang săn mồi cho bữa ăn tiếp theo)
  • The lioness has a mission to raise her cubs to be strong and independent. (Sư tử cái có nhiệm vụ nuôi dạy con của mình trở nên mạnh mẽ và độc lập)
  • The lioness was protecting her cubs from the dangerous predator. (Sư tử cái đang bảo vệ con của mình khỏi những kẻ săn mồi nguy hiểm)
  • We are seeing a family of lions, including two lion cubs and a lioness. (Chúng ta đang nhìn thấy một gia đình sư tử, bao gồm hai con sư tử con và một sư tử mẹ)

Cụm từ liên quan từ vựng sư tử cái trong tiếng Anh

Sư tử cái đang đi bộ.

Sau khi trả lời cho bạn câu hỏi “Sư tử cái tiếng Anh là gì” với đáp án chính xác là Lioness, tiếp theo hoctienganhnhanh.vn sẽ cung cấp thêm cho bạn những từ vựng và cụm từ có liên quan đến loài động vật này để bạn có thể dễ dàng ghi nhớ và diễn giải khi giao tiếp.

  • Female lion: Cụm từ này cũng được sử dụng để chỉ sư tử cái, nhưng ít phổ biến hơn "lioness".
  • She-lion: Cách gọi này mang tính văn hoa và ít được sử dụng trong giao tiếp thông thường.
  • Queen of the jungle: Sư tử cái được mệnh danh là "nữ hoàng của khu rừng rậm", thể hiện vị trí thống trị và sức mạnh của chúng trong hệ sinh thái.
  • Matriarch: Sư tử cái già nhất và có kinh nghiệm nhất trong bầy đàn được gọi là "nữ hoàng", đóng vai trò lãnh đạo và dẫn dắt cả bầy.
  • Huntress: Sư tử cái là những kẻ săn mồi cừ khôi, "huntress" là danh từ dùng để chỉ vai trò săn mồi của chúng.
  • As strong as a lioness: Thành ngữ này được sử dụng để ví von sức mạnh phi thường của một người phụ nữ.
  • A lioness with her cubs: Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả một người mẹ đang bảo vệ con cái.
  • The lioness's share: Thành ngữ này được sử dụng để chỉ phần lớn hoặc phần quan trọng nhất của một thứ gì đó.

Hội thoại sử dụng từ vựng sư tử cái dịch sang tiếng Anh

Sư tử cái đang săn mồi.

Dưới đây là một cuộc hội thoại ngắn bằng tiếng Anh liên quan đến sư tử cái, giúp bạn có thể hiểu được cách mọi người sử dụng từ đúng các cụm từ bên trên bằng tiếng Anh và kèm bản dịch tiếng Việt.

Michael: Harry, have you ever been to the zoo? (Này Harry, cậu đã bao giờ đi sở thú chưa?)

Harry: Not yet. But I've always wanted to see lions up close. They are such majestic creatures. (Chưa bao giờ. Nhưng tớ luôn muốn được nhìn thấy sư tử tận mắt. Chúng là những sinh vật hùng vĩ)

Michael: I've heard that they are even more impressive in person. (Tớ nghe nói rằng chúng còn ấn tượng hơn khi nhìn trực tiếp)

Harry: Especially the lionesses. They are so powerful and independent. (Đặc biệt là sư tử cái. Chúng rất mạnh mẽ và độc lập)

Michael: Yes, they are the real queens of the jungle. Did you know that lionesses are the primary hunters in their prides? (Đúng vậy, chúng là nữ hoàng thực sự của khu rừng. Cậu có biết rằng sư tử cái là những kẻ săn mồi chính trong bầy đàn không?)

Harry: Wow, That's amazing. (Trời ơi, Thật tuyệt vời)

Michael: They are also responsible for raising and protecting their cubs. (Chúng cũng chịu trách nhiệm nuôi dưỡng và bảo vệ con của mình)

Harry: Lionesses are truly remarkable animals. (Sư tử cái thực sự là những loài động vật đáng chú ý)

Michael: I agree. I would love to learn more about them someday. ( Tớ đồng ý. Tớ rất muốn tìm hiểu thêm về chúng vào một ngày nào đó)

Trên đây là toàn bộ những kiến thức từ vựng quan trọng mà các bạn được học khi tìm hiểu từ vựng “Sư tử cái tiếng Anh là gì?”. Không những bạn đọc hiểu rõ được cách phát âm, cụm từ, ví dụ mà còn được xem thêm đoạn hội thoại. Nếu bạn còn quan tâm đến những loài động vật khác, đừng quên truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên website hoctienganhnhanh.vn để học hỏi thêm nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top