Sữa chua tiếng Anh nghĩa là gì? Cách đọc chuẩn nhất
Sữa chua tiếng Anh nghĩa là yogurt được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, người học tiếng Anh cần nắm vững thêm thông tin về từ vựng này.
Sữa chua tiếng Anh là yogurt, loại từ vựng khá quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ. Cho nên người học tiếng Anh cần tìm hiểu về ý nghĩa và cách sử dụng trong những trường hợp giao tiếp. Vì vậy, bạn có thể cập nhật bài viết chuyên mục các loại từ vựng trên Học tiếng Anh Nhanh mỗi ngày.
Sữa chua tiếng Anh nghĩa là gì?
Tham khảo các thông tin liên quan đến từ vựng sữa chua tiếng Anh
Sữa chua dịch nghĩa tiếng Anh là yogurt, một trong những tên gọi riêng của sản phẩm được chế biến từ sữa. Người học tiếng Anh có thể hình dung sữa chua là một loại sữa ở dạng lỏng có vị chua do bổ sung thêm vi khuẩn có lợi cho tiêu hóa.
Cách dùng sữa chua yogurt đơn giản bằng cách ăn nguyên chất hoặc thêm đường trái cây để gia tăng hương vị của món ăn. Hiện nay có rất nhiều loại sữa chua với những tên gọi tùy theo nguyên liệu bổ sung.
Cho nên người học tiếng Anh cần nắm vững từ vựng gốc sữa chua trong tiếng Anh là yogurt để dễ dàng ghi nhớ tên của các loại sữa chua khác như sữa chua dâu, sữa chua nếp cẩm …
Ví dụ: I like plain yogurt due to benefit for my body. (Tôi thích ăn yaourt nguyên chất vì lợi ích cho cơ thể của tôi.)
Ý nghĩa của từ sữa chua trong tiếng Anh trong từ điển Cambridge
Yogurt nghĩa sữa chua nói chung theo từ điển tiếng Việt
Cả hai cách viết sữa chua trong tiếng Anh là yogurt hay yaourt đều chính xác. Tuy nhiên, từ sữa chua yogurt được ưa chuộng và sử dụng phổ biến ở các nước nói tiếng Anh bên ngoài Bắc Mỹ.
Người Mỹ hay người Canada gọi sữa chua là yaourt theo nghĩa trong tiếng Pháp.
Từ sữa chua của tiếng Anh là yogurt có thể là loại danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được. Cho nên người học tiếng Anh cùng chú ý đến ngữ cảnh giao tiếp để chia thì của các động từ đi kèm một cách chính xác nhất.
Người Anh đọc từ sữa chua yogurt là /ˈjɒg.ət/ còn người Mỹ đọc từ yogurt là /ˈjoʊ.gɚt/. Đặc biệt là vị trí của phụ âm /g/ trong cả 2 cách phát âm của từ sữa chua trong tiếng Anh yogurt.
Sữa chua trong tiếng Anh là yogurt có cách phát âm khác biệt ở cả 2 ngữ điệu của người Anh và người Mỹ. Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách nhấn trọng âm ở âm tiết đầu tiên khi phát âm từ sữa chua yogurt.
Vị trí từ vựng sữa chua trong tiếng Anh trong câu
Tìm hiểu về vai trò của từ vựng sữa chua trong tiếng Anh yogurt
Sữa chua dịch sang tiếng Anh yogurt là một trong những danh từ không đếm được như coffee, tea… Cho nên người học tiếng Anh cần chú ý đến cách chia thì và động từ trong câu khi sử dụng từ vựng yogurt (sữa chua tiếng Anh) này.
Vai trò của yogurt là chủ ngữ
Danh từ yogurt (sữa chua trong tiếng Anh) khi làm chủ ngữ đứng đầu câu có nghĩa là chỉ món sữa chua.
Ví dụ: Yogurt is one of the best food for your health when you want to lose your weight. (Sữa chua là một trong những thực phẩm tốt nhất cho sức khỏe của bạn khi bạn muốn giảm cân.)
Yogurt làm tân ngữ
Sữa chua trong tiếng Anh yaourt khi đóng vai trò làm tân ngữ thường đứng sau động từ to be hoạt động từ thường để bổ nghĩa cho chủ từ.
Ví dụ: My beneficial breakfast with my body is yogurt. (Bữa ăn sáng ích lợi cho cơ thể của tôi là sữa chua.)
Ví dụ về từ vựng sữa chua trong giao tiếp tiếng Anh
Những câu phát biểu có sử dụng từ vựng sữa chua trong tiếng Anh
Bằng cách tham khảo các câu tiếng Anh sử dụng từ sữa chua yogurt sau đây, người học tiếng Anh sẽ biết được cách nói đến chủ đề món tráng miệng trong đó có món sữa chua yogurt thơm ngon và bổ dưỡng này.
- Do you settle for a black coffee and yogurt ? (Em có thích cà phê đen và sữa chua hay không?)
- How to make yogurt from condensed milk? (Cách nào làm được sữa chua từ sữa đặc?)
- My daughter always chooses strawberry yogurt for her breakfast every day. (Con gái của tôi luôn luôn chọn sữa chua dâu cho bữa sáng hàng ngày.)
- Nowadays we have more than 20 kinds of yogurt which is beneficial for your health. (Ngày nay chúng ta có hơn 20 loại sữa chua có lợi cho sức khỏe.)
- The gymer's diet was poor but wasn't lacking yogurt. (Chế độ ăn của người tập gym nghèo nàn nhưng không thể thiếu món sữa chua.)
Các cụm từ sử dụng từ sữa chua phổ biến trong tiếng Anh
Tên gọi các loại sữa chua trong tiếng Anh tùy theo thành phần
Sữa chua dịch sang tiếng Anh là yogurt, một trong những thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao, hỗ trợ cho sự phát triển của cơ thể, con người, đặc biệt là trong việc phòng chống bệnh tật. Người học tiếng Anh có thể tham khảo bảng tổng hợp tên gọi tiếng Anh của một số sản phẩm sữa như sau:
Vocabulary |
Meaning |
Vocabulary |
Meaning |
Nature yogurt/ plain yogurt |
Sữa chua nguyên chất |
Lassi |
Sữa chua uống Ấn Độ |
Strawberry yogurt |
Sữa chua dâu |
Low-fat yogurt |
Sữa chua ít chất béo |
Greek yogurt |
Sữa chua Hy Lạp |
Black rice yogurt |
Sữa chua nếp cẩm |
Soy yogurt |
Sữa chua đậu nành |
Aloe yogurt |
Sữa chua nha đam |
Video hội thoại diễn đạt từ sữa chua trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh tham khảo đoạn hội thoại trên video liên quan đến giao tiếp của người bạn xứ về chủ đề món tráng miệng. Trong đó cách sử dụng từ vựng sữa chua trong tiếng Anh yogurt cũng được sử dụng linh hoạt như thế nào?
Đoạn hội thoại liên quan từ sữa chua trong giao tiếp
Ứng dụng của từ vựng sữa chua trong tiếng Anh yogurt trong giao tiếp hàng ngày
Trong đoạn hội thoại giao tiếp hàng ngày về chủ đề món ăn người Anh thường sử dụng nhiều từ vựng thông dụng. Trong đó người học tiếng Anh có thể biết được cách phát âm và sử dụng từ vựng sữa chua tiếng Anh yogurt chuẩn xác như thế nào?
Tim: What are you doing, Anne? (Chị Anne đang làm gì vậy?)
Anne: I'm preparing a surprise for our parents. (Chị đang chuẩn bị một ngạc nhiên cho bố mẹ mình.)
Tim: Hmmm… Anyways, what are you making? (Hả? Chị đang làm gì vậy?)
Anne: I'm making tomato pasta and yogurt. (Chị đang nấu mì Ý và sữa chua.)
Tim: I guess yogurt is served for our dessert, is it right? (Em bán làm món yaourt là món tráng miệng phải không?)
Anne: That's right. (Đúng vậy.)
Tim: How do you make yogurt? I like black rice yogurt best. (Làm sao chị làm được món yaourt vậy? Em thích yaourt nếp cẩm nhất đó.)
Anne: I don't know how to make black rice yogurt. I'm making plain yogurt. I follow the guide on Tik Tok. (Chị không biết làm yaourt nếp cẩm. Chị đang làm yaourt nguyên chất. Chị làm theo hướng dẫn trên Tik Tok.)
Tim: Wow, that's believable information, right? (Ồ, đó là nguồn thông tin đáng tin cậy đúng không?)
Anne: I tried to make yogurt many times before. But it's my first time cooking pasta. (Chị đã thử làm sữa chua nhiều lần trước đây. Nhưng đây là lần đầu tiên chị nấu mì Ý.)
Tim: May I help you? (Có cần em giúp gì không?)
Anne: No, I can do it. Thanks. (Không. Chị tự làm được. Cảm ơn em.)
Như vậy, từ sữa chua tiếng Anh đã được bổ sung đầy đủ thông tin liên quan để người học tiếng Anh có thể sử dụng chúng một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những kiến thức về từ vựng tiếng Anh trên Học tiếng Anh mỗi ngày.