Sữa rửa mặt tiếng Anh là gì? Phát âm và kiến thức liên quan
Sữa rửa mặt tiếng Anh là cleanser, dùng để tẩy rửa, loại bỏ lớp trang điểm, tế bào chết, dầu nhờn, bụi bẩn trên da và kiến thức liên quan.
Việc sử dụng sữa rửa mặt hàng ngày là một bước quan trọng trong quy trình chăm sóc da hàng ngày, nó là một sản phẩm chăm sóc da được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới nói chung và tại Việt Nam nói riêng.
Trong chuyên mục bài học hôm nay, hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về tên tiếng Anh của sữa rửa mặt trong tiếng Anh là gì và một số kiến thức liên quan tới sản phẩm chăm sóc da này nhé!
Sữa rửa mặt tiếng Anh là gì?
Sữa rửa mặt trong tiếng Anh là cleanser.
Trong tiếng Anh, sữa rửa mặt được gọi chung là cleanser, danh từ nói về sản phẩm dưỡng da dùng để tẩy rửa loại bỏ lớp trang điểm, tế bào da chết, dầu nhờn, bụi bẩn và các chất ô nhiễm khác trên mặt.
Sữa rửa mặt là một sản phẩm chăm sóc da, giúp da mặt trở nên sạch sẽ, sáng hơn và cân bằng độ ẩm của da, làm tăng hiệu quả của các bước tiếp theo như toner, serum và kem dưỡng da.
Cách phát âm từ cleanser - sữa rửa mặt trong tiếng Anh là /ˈklenzər/ theo cả giọng Anh - Anh và theo giọng Anh - Mỹ, trọng âm rơi vào âm thứ nhất đối với danh từ có 2 âm tiết.
Ví dụ sử dụng từ vựng sữa rửa mặt tiếng Anh
Ví dụ với từ sửa rửa mặt bằng tiếng Anh.
Sữa rửa mặt là một bước quan trọng trong quy trình chăm sóc da hàng ngày. Vậy bạn học đã biết cách sử dụng tên gọi tiếng Anh của sản phẩm đặc biệt này trong các ngữ cảnh cụ thể chưa? Cùng tham khảo một số ví dụ sau đây với học tiếng Anh nhanh nhé!
- I always start my morning routine with a gentle cleanser to clean my face thoroughly. (Tôi luôn bắt đầu bước chăm sóc da buổi sáng của mình bằng một loại sữa rửa mặt nhẹ để làm sạch mặt mình một cách kỹ lưỡng)
- Using a cleanser with natural ingredients is essential for maintaining healthy skin. (Việc sử dụng một loại sữa rửa mặt chứa các thành phần tự nhiên là điều quan trọng để duy trì làn da khỏe mạnh)
- After a long day, I like to unwind by removing my makeup with a gentle cleanser. (Sau một ngày dài, tôi thích thư giãn bằng cách loại bỏ lớp trang điểm của mình bằng một loại sữa rửa mặt nhẹ)
- It's crucial to choose a suitable cleanser for your skin type to avoid irritation. (Việc lựa chọn một loại sữa rửa mặt phù hợp với loại da của bạn là quan trọng để tránh gây kích ứng)
- I prefer using a foaming cleanser because it gives my skin a refreshing feeling after cleansing. (Tôi thích sử dụng một loại sữa rửa mặt tạo bọt vì nó mang lại cảm giác sảng khoái cho làn da của tôi sau khi rửa mặt)
- A good cleanser can effectively remove impurities and leave your skin feeling soft and clean. (Một loại sữa rửa mặt tốt có thể loại bỏ hiệu quả các chất bẩn và làm cho làn da của bạn mềm mại và sạch sẽ)
Cụm từ sử dụng từ vựng sữa rửa mặt tiếng Anh
Sữa rửa mặt trong tiếng Anh và một số cụm từ đi kèm
Có nhiều loại sữa rửa mặt khác nhau, được sản xuất để phù hợp với các loại da khác nhau. Mỗi loại sữa rửa mặt có chứa các thành phần và công thức riêng, nhằm chăm sóc và cung cấp dưỡng chất cho từng loại da cụ thể. Theo chân học tiếng Anh để cùng tìm hiểu về các loại sữa rửa mặt phổ biến thường được sử dụng nhé!
- Sữa rửa mặt tạo bọt: Foaming cleanser
- Sữa rửa mặt trị mụn: Acne cleanser
- Sữa rửa mặt làm sạch sâu: Deep cleansing facial cleanser
- Sữa rửa mặt tẩy tế bào chết: Exfoliating cleanser
- Sữa rửa mặt buổi sáng: Morning facial cleanser
- Sữa rửa mặt ban đêm: Night facial cleanser
- Sữa rửa mặt nhẹ nhàng: Gentle cleanser gel
- Sữa rửa mặt hằng ngày: Daily facial cleanser
- Sữa rửa mặt dưỡng ẩm: Hydrating cleanser cream
- Sữa rửa mặt da dầu: Facial cleanser for oily skin
- Sữa rửa mặt da nhạy cảm: Sensitive skin cleanser
- Sữa rửa mặt da hỗn hợp: Combination skin facial cleanser
- Sữa rửa mặt da khô: Dry skin facial cleanser
Hội thoại sử dụng từ vựng cleanser trong tiếng Anh
Từ vựng sữa rửa mặt dịch sang tiếng Anh trong giao tiếp.
Việc chăm sóc da không chỉ dừng lại ở việc sử dụng sữa rửa mặt, bạn nên thường xuyên thực hiện các bước chăm sóc da khác như sử dụng kem dưỡng, mặt nạ và bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời.
Cuộc trò chuyện giữa Helen và Malisa bàn về việc sử dụng sữa rửa mặt trong cuộc sống hằng ngày:
Helen: Hi Malisa, have you tried the new cleanser I recommended? It does wonders for my skin! (Chào Malisa, bạn đã thử sữa rửa mặt mới mà tôi giới thiệu chưa? Nó thực sự tuyệt vời với da của tôi!)
Malisa: Oh, not yet. I've been looking for a good cleanser. What's special about this one? (Ồ, chưa đâu. Tôi đã tìm kiếm một loại sữa rửa mặt tốt. Có điều gì đặc biệt về loại này?)
Helen: It's a gentle foaming cleanser infused with natural extracts. It deeply cleanses without drying out the skin. Plus, it has a pleasant floral scent. (Nó là một loại sữa rửa mặt tạo bọt nhẹ, được pha chế với các chiết xuất tự nhiên. Nó làm sạch sâu mà không làm khô da. Ngoài ra, nó còn có một hương thơm hoa nhẹ nhàng)
Malisa: Sounds amazing! I'll definitely give it a try. Where can I find it? (Nghe có vẻ tuyệt vời! Tôi nhất định sẽ thử. Tôi có thể tìm mua ở đâu vậy?)
Helen: You can find it at the beauty store downtown. I can take you there this weekend if you'd like. (Bạn có thể tìm mua ở cửa hàng mỹ phẩm ở trung tâm thành phố. Cuối tuần này tôi có thể dẫn bạn đến đó nếu bạn muốn)
Malisa: That would be great, Helen! Thanks for the recommendation. (Điều đó sẽ thật tuyệt vời, Helen! Cảm ơn bạn đã giới thiệu)
Qua bài học “Sữa rửa mặt trong tiếng Anh là gì?” cùng một số kiến thức liên quan về tên gọi, đặc điểm và công dụng của sản phẩm này đã được thêm vào túi kiến thức của bạn. Cảm ơn vì đã ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!