Sữa tắm tiếng Anh là gì? Kiến thức từ vựng tiếng Anh trọng tâm
Sữa tắm tiếng Anh là shower gel, một sản phẩm làm sạch da, có hương thơm dịu nhẹ, cùng học phát âm, ví dụ, tên gọi và phân biệt các loại sữa tắm trong tiếng Anh.
Ngày hôm nay các bạn sẽ được học về một từ vựng rất gần gũi và quen thuộc ở mọi gia đình, đặc biệt là các chị em phụ nữ, đó chính là sữa tắm, một sản phẩm chăm sóc da phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
Trong bài viết này của học tiếng Anh nhanh, chúng ta sẽ tìm hiểu về sữa tắm tiếng Anh là gì, cách phát âm chuẩn và kiến thức từ vựng liên quan.
Sữa tắm tiếng Anh là gì?
Sữa tắm dịch sang tiếng Anh là gì?
Sữa tắm tiếng Anh được gọi là shower gel, đây là danh từ nói về sản phẩm dùng để làm sạch da khi tắm và thường có mùi hương dễ chịu. Sữa tắm thường có dạng lỏng và được đựng trong chai nhựa hoặc hũ. Sữa tắm có khả năng tạo bọt nhanh và dễ rửa sạch, giúp loại bỏ bụi bẩn, mồ hôi và tạp chất trên da.
Ví dụ:
- I usually use Dove's shower gel to clean my skin every day. (Tôi thường dùng sữa tắm của hãng Dove để làm sạch da mình hàng ngày)
- Have you tried different scented shower gels? (Bạn đã thử sử dụng các loại sữa tắm có hương thơm khác nhau chưa?)
Phát âm từ shower gel chuẩn theo từ điển Cambridge
Để phát âm từ shower gel chuẩn theo giọng Anh Anh, chúng ta cần lưu ý các âm tiết và sự ngắn/giãn của âm. Dưới đây là cách phát âm của từ này:
- Giọng Anh Anh: /ˈʃaʊər dʒel/
- Giọng Anh Mỹ: /ˈʃaʊɚ dʒɛl/
Ví dụ sử dụng từ vựng sữa tắm tiếng Anh
Ví dụ với từ sữa tắm bằng tiếng Anh.
Những ví dụ sử dụng từ shower gel trong câu để các bạn có thể hiểu được cách sử dụng từ vựng này một cách chính xác nhất.
- Experts recommend using shower gel to avoid bacteria and protect your body's health. (Các chuyên gia khuyên bạn nên sử dụng shower gel tránh vi khuẩn và bảo vệ sức khỏe cho cơ thể)
- The scent of this shower gel is very pleasant and it makes me feel confident when going out. (Mùi hương của shower gel này rất dễ chịu và giúp tôi cảm thấy tự tin khi ra ngoài)
- My mother likes to use products that do not contain harmful chemicals, so she always buys natural shower gel. (Mẹ tôi rất thích sử dụng các sản phẩm không có hóa chất độc hại, vì vậy cô ấy luôn mua sữa tắm tự nhiên)
- I use shower gel instead of soap because it feels more refreshing. (Tôi dùng sữa tắm thay vì xà phòng vì nó mang lại cảm giác sảng khoái hơn)
- The hotel provides complimentary shower gel and shampoo for its guests. (Khách sạn cung cấp miễn phí sữa tắm và dầu gội cho khách hàng của mình)
Các cụm từ liên quan từ vựng sữa tắm tiếng Anh
Sữa tắm và các cụm từ liên quan trong tiếng Anh.
Để hiểu hơn về mùi hương của sữa tắm trong tiếng Anh cũng như là đặc tính cụ thể của sữa tắm thì các bạn tham khảo nội dung sau nhé!
- Sữa tắm hương hoa: Flower-scented shower gel
- Sữa tắm hương trái cây: Fruit-scented shower gel
- Sữa tắm hương nước hoa: Perfume-scented shower gel
- Sữa tắm hương thảo mộc: Herbal-scented shower gel
- Sữa tắm dưỡng ẩm: Moisturizing shower gel
- Sữa tắm tẩy tế bào chết: Exfoliating shower gel
- Sữa tắm kháng khuẩn: Antimicrobial shower gel
- Sữa tắm cho da nhạy cảm: Sensitive skin shower gel
Phân biệt cụm từ shower gel, shower cream, bubble bath và body wash
Để có thể phân biệt các cụm từ tiếng Anh trên, trước hết ta cần biết tên gọi của các loại sữa tắm thông dụng từ đó biết nghĩa và phân biệt các loại sữa tắm cực chi tiết:
Tên gọi các loại sữa tắm |
Nghĩa và đặc điểm khác biệt |
Shower gel |
Sữa tắm cao cấp, sản phẩm sử dụng ít chất tẩy, da không bị bào mòn nhiều, giúp lưu hương rất lâu. |
Shower cream |
Sữa tắm dưỡng ẩm, trắng da, nó có ưu điểm là làm trắng da rất tốt và có kết cấu kem đặc hơn sữa tắm cao cấp, sử dụng nhiều cho da khô. |
Bubble bath |
Sữa tắm bồn, sản phẩm dùng để tạo bọt khi tắm, thường được thêm vào nước trong bồn tắm. |
Body wash |
Sữa tắm, loại sữa tắm có giá cả bình dân có tác dụng làm sạch tương tự các sản phẩm khác nhưng có thể làm sạch một cách toàn diện hơn. |
Qua bài viết này của hoctienganhnhanh.vn, bạn đã hiểu rõ hơn về từ vựng sữa tắm tiếng Anh (shower gel) và kiến thức trọng tâm liên quan, việc nắm vững các từ vựng này ở nhiều khía cạnh như mùi hương, các loại sữa tắm có đặc tính cụ thể sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp trong các tình huống thực tế. Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ vựng của mình, đừng quên thực hành và rèn luyện để ghi nhớ từ vựng một cách tốt hơn. Chúc bạn thành công!