Sữa tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn từ vựng này
Sữa tiếng Anh nghĩa là milk được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, người học tiếng Anh quan tâm đến cách đọc, sử dụng trong các cuộc trò chuyện.
Sữa tiếng Anh là milk có cách đọc đơn giản nhưng cách sử dụng khá phức tạp nên người học tiếng Anh cần tìm hiểu khi muốn ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bằng cách truy cập vào bài viết chuyên mục ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh để tham khảo những thông tin quan trọng và hữu ích liên quan đến loại từ vựng này.
Sữa tiếng Anh nghĩa là gì?
Từ sữa tiếng Anh nghĩa là milk
Sữa dịch sang tiếng Anh là milk, một loại từ được sử dụng để chỉ dung dịch chất lỏng màu trắng được tiết ra bởi:
- Các loại động vật như bò dê, cừu để con người sử dụng làm bơ, pho mát…
- Người phụ nữ hoặc các động vật có vú tiết ra trong thời kỳ nuôi con nhỏ.
- Các loại thực phẩm, cây cối, các loại hạt của chúng được chế biến thành một loại chất lỏng gọi là sữa.
Từ vựng sữa trong tiếng Anh là milk có cách phát âm đơn giản là /mɪlk/, giống nhau ở cả hai ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ. Người học tiếng Anh cần chú ý đến phụ âm /k/ trong từ milk nhấn mạnh ở âm tiết cuối cùng khi đọc từ này.
Vai trò của từ vựng sữa là milk trong câu tiếng Anh
Các vị trí của từ sữa milk trong câu tiếng Anh
Bên cạnh việc tìm hiểu về nghĩa của từ sữa trong tiếng Anh thì người học tiếng Anh còn chú ý đến chức năng của loại từ vựng này trong câu. Từ sữa milk trong tiếng Anh có thể là:
Chủ từ trong câu
Ví dụ: A glass of milk contains a lot of vitamins and fat which is helpful to your body. (Một ly sữa chứa rất nhiều vitamin và chất béo có ích cho cơ thể của bạn.)
Tân ngữ của động từ
Ví dụ: I like to drink milk every morning before going to school. (Tôi thích uống sữa mỗi bữa sáng trước khi đi học.)
Động từ chỉ hành động lấy sữa
Ví dụ: They milked a cow by hand to get a high quality. (Họ đã lấy sữa bò bằng tay để đạt được chất lượng cao.)
Các ví dụ sử dụng từ vựng sữa trong tiếng Anh
Ứng dụng từ vựng sữa milk trong giao tiếp hàng ngày
Điều quan trọng của việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh là ứng dụng trong các câu hội thoại giao tiếp. Người học tiếng Anh có thể tham khảo một số câu giao tiếp có sử dụng từ vựng sữa milk trong tiếng Anh như sau:
- They invented a modern process to produce the pasteurized milk many years ago. (Họ đã sáng tạo ra quy sản xuất sữa tiệt trùng cách đây nhiều năm.)
- Breast milk is the best nourishment for a newborn baby. (Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho những đứa trẻ mới được sinh ra.)
- They used coconut milk to make the Vietnamese sweet soup more delicious. (Họ đã sử dụng nước cốt dừa để làm cho món chè Việt Nam ngon hơn.)
- My mother prefers almond milk to goat's milk because her body doesn't have glucose tolerance. (Mẹ của tôi thích sữa hạnh nhân hơn tuổi dê bởi vì cơ thể của cô ấy không thể dung nạp glucose động vật.)
- Nowadays, people know how to produce a mattress from the milk of the rubber which is called latex. (Ngày nay, người ta đã biết cách sản xuất một tấm nệm của cây cao su được gọi là mủ.)
Các cụm từ liên quan từ sữa (milk) trong giao tiếp
Tìm hiểu về nghĩa của các cụm từ có sử dụng từ milk tiếng Anh
Người học tiếng Anh có thể tham khảo bảng tổng hợp xe các cụm từ liên quan đến từ sữa tiếng Anh là milk để có thể ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.
Phrase of milk |
Meaning |
Phrase of milk |
Meaning |
Milkshake |
Món sữa lắc với kem và các loại trái cây, socola |
Milk run |
Một chuyến đi mà bạn thực hiện thường xuyên. |
Condensed milk |
Sữa đặc có đường |
Oat milk |
Sữa yến mạch được sử dụng thay cho sữa bò, sữa dê hoặc sữa cừu. |
Milk chocolate |
Sữa có hương vị socola |
Soy milk |
Sữa đậu nành |
Skim milk |
Sữa đã được loại bỏ kem |
Baby milk |
Sữa non dành cho trẻ em thay thế cho sữa mẹ. |
Ice milk |
Món sữa đông lạnh ít chất béo hơn kem. |
Breast milk |
Sữa mẹ của động vật có vú |
Milk bar |
Quầy bán các sản phẩm làm từ sữa, bánh mì và socola |
Milky way |
Dải Ngân Hà |
Milk can |
Thùng vận chuyển sữa |
Malted milk |
Một loại thức uống làm từ sữa và mạch nha. |
Milk cow |
Bò nuôi để lấy sữa |
Milk tooth |
Răng sữa |
Milk fat |
Chất béo tự nhiên có trong sữa |
Milk truck |
Xe vận chuyển sữa ở Mỹ. |
Dried milk |
Sữa bột |
Evaporated milk |
Sữa đặc ít nước được sử dụng cho các món ngọt. |
Potato milk |
Chất lỏng từ khoai tây. |
The milk round |
Tuyến đường đi giao sữa mà người bán sữa đi mỗi ngày |
Hội thoại sử dụng từ vựng sữa tiếng Anh hàng ngày
Người học tiếng Anh có thể hiểu thêm về ngữ nghĩa và cách sử dụng của từ sữa (milk) tiếng Anh bằng cách tham khảo đoạn hội thoại giao tiếp hàng ngày của người bản xứ như sau:
Tim: Wow! Gimbap! (Wow, món cơm cuộn.)
His mother: Do you like cheese, Tim? (Con có thích phô mai không hả Tim?)
Tim: Yes, I do. (Có ạ.)
His mother: What about ham? (Còn thịt xông khói thì sao?)
Tim: No, I don't. I like kimchi sandwiches. (Con không thích. Con chỉ thích bánh mì kim chi.)
His mother: Okay. After having dinner, you should drink a glass of milk chocolate. Remember? (Được rồi. Sau khi ăn tối con nên uống một ly sữa socola. Nhớ không?)
Tim: Mom, I like something like oat milk. (Mẹ ơi, Con thích uống sữa yến mạch.)
His mother: I think cow milk is full of nutritional values. (Mẹ nghĩ rằng sữa bò thì đầy đủ dinh dưỡng.)
Tim: I like drinking warm milk before going to school. (Con muốn uống sữa bò nóng trước khi đi học .)
His mother: OK. I will prepare what you like tomorrow morning. (OK? Ngày mai mẹ sẽ chuẩn bị những món ăn mà con thích?)
Tim: OK. Thanks mum. I love you. (Vâng, Cảm ơn mẹ. Con yêu mẹ.)
His mother: Me too, love you so much. (Mẹ cũng vậy. Mẹ yêu con. )
Như vậy, từ sữa tiếng Anh là milk có ý nghĩa, vai trò và cách phát âm đơn giản. Tuy nhiên người học tiếng Anh cần chú ý thêm về các ngữ nghĩa của những cụm từ liên quan đến từ vựng này. Để nâng cao khả năng vận dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày thì người học tiếng Anh có thể truy cập Học tiếng Anh Nhanh mỗi ngày.