MỚI CẬP NHẬT

Successful đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng Successful với 12 giới từ

Successful có nghĩa là thành công, có kết quả tốt. Successful đi với giới từ without, to, over, as, by, because, of, on, for, with, at, in... cách phân biệt Successful và Success.

Thông thường các tính từ sẽ đi kèm khoảng 3 đến 4 giới từ nhưng riêng Successful thì đi kèm tới 12 loại giới từ. Tuy nhiên giới từ thông dụng nhất đi kèm với Successful đó chính là "In". Đối với những người mới bắt đầu tìm hiểu về ngữ pháp tiếng Anh thì đây chính là một chủ đề gây cản trở rất lớn trong việc nhận định được cấu trúc, cách dùng của chúng sao cho phù hợp nhất.

Đến với hoctienganhnhanh ngày hôm nay, ngoài việc chia sẻ kiến thức lý thuyết còn có các ví dụ và giải thích, từ đó việc nắm vững những kiến thức trọng tâm về tính từ Successful không còn khó khăn nữa. Hãy cùng tìm hiểu các phần dưới đây để hiểu rõ hơn!

Successful nghĩa tiếng Việt là gì?

Successful nghĩa tiếng Việt là gì?

Successful là một tính từ (Adjective) trong tiếng Anh. Nghĩa của Successful là thành công, có kết quả tốt hoặc đã đạt được mục tiêu đề ra.

Ví dụ 1: The athlete felt successful after completing his first marathon.

Ý nghĩa: Câu này nói về sự thành công của vận động viên sau khi hoàn thành chặng đua marathon đầu tiên. Với nỗ lực và sự kiên trì, anh ta đã vượt qua thử thách và cảm thấy hạnh phúc và tự hào với thành tích đạt được.

Ví dụ 2: Despite facing many challenges, the organization was ultimately successful in achieving their goal.

Ý nghĩa: Câu này nói về sự thành công của một tổ chức trong việc đạt được mục tiêu của mình mặc dù đã đối mặt với nhiều khó khăn và thử thách. Thành công này cho thấy sự quyết tâm, sáng tạo và kỹ năng của tổ chức trong việc vượt qua những thử thách để đạt được mục tiêu của mình.

Cách phát âm chuẩn của Successful theo ngôn ngữ Anh Mỹ là /səkˈses.fəl/

Successful đi với giới từ gì?

Successful + Giới từ

Tính từ Successful có thể đi kèm với 12 giới từ khác nhau như without, to, over, as, by, because, of, on, for, with, at, in, mỗi cụm từ được thể hiện những ý nghĩa khác nhau tùy vào nội dung muốn truyền tải tới người đọc. Dưới đây là cấu trúc, cách dùng của Successful khi đi kèm với 12 giới từ trên theo các mức độ phổ biến khác nhau. Hãy cùng tham khảo!

Successful in

Cách dùng: Cụm từ Successful in thường được sử dụng để miêu tả sự thành công trong một lĩnh vực, hoạt động, hành động nào đó hoặc môi trường cụ thể. In là giới từ đi kèm với Successful được hơn 61% người học tiếng Anh sử dụng chúng trong các bài thi và giao tiếp.

Cấu trúc:

Successful in + Noun/ gerund

Trong đó:

  • Noun là danh từ.
  • Gerund là danh động từ.

Ví dụ:

She was successful in the field of medicine. (Cô ấy đã thành công trong lĩnh vực y học).

The company was successful in the competitive market. (Công ty đã thành công trong thị trường cạnh tranh).

He has been successful in his career as a lawyer. (Anh ấy đã thành công trong sự nghiệp luật sư của mình).

The company was successful in increasing its sales revenue by 20% last quarter. (Công ty đã thành công trong việc tăng doanh số bán hàng lên 20% trong quý vừa qua).

Successful at

Cách dùng: Cụm từ Successful at thường được sử dụng để miêu tả thành công trong việc thực hiện một kỹ năng hoặc công việc cụ thể. At là giới từ đi kèm với Successful được 11% người học tiếng Anh sử dụng.

Cấu trúc:

Successful at + Noun/ gerund

Ví dụ:

I am not successful at cooking, but I am great at baking. (Tôi không thành công trong việc nấu ăn, nhưng tôi rất giỏi trong việc làm bánh).

The team was successful at completing the project on time. (Nhóm đã thành công trong việc hoàn thành dự án đúng thời hạn).

My mother was very successful at managing the team and completing the project ahead of schedule. (Mẹ tôi rất thành công trong việc quản lý đội và hoàn thành dự án trước thời hạn).

He was always successful at convincing people to invest in his ideas. (Anh ta luôn thành công trong việc thuyết phục người khác đầu tư vào ý tưởng của mình).

Successful with

Cách dùng: Cụm từ Successful with thường được sử dụng để miêu tả thành công trong việc sử dụng một công cụ hoặc phương pháp cụ thể. With là giới từ đi kèm với Successful thì chỉ có khoảng 7% người học tiếng Anh sử dụng.

Cấu trúc:

Successful with + Noun/ gerund

Ví dụ:

She was successful with her new study method. (Cô ấy đã thành công với phương pháp học mới của mình).

The company was successful with their marketing campaign. (Công ty đã thành công với chiến dịch marketing của họ).

I was successful with my diet plan last year, and lost 10 kilograms in 3 months (Tôi đã thành công với kế hoạch ăn kiêng của mình vào năm ngoái và giảm được 10 kg trong vòng 3 tháng).

The team was successful with their project, thanks to their collaboration and efficient communication. (Đội đã thành công với dự án của họ, nhờ sự cộng tác và giao tiếp hiệu quả của họ).

Successful for

Cách dùng: Cụm từ Successful for thường được sử dụng để miêu tả thành công trong việc giải quyết một vấn đề hoặc mục đích cụ thể. For là giới từ kết hợp với Successful chỉ có hơn 4% người học tiếng Anh sử dụng.

Cấu trúc:

Successful for + Noun/ gerund

Ví dụ:

The new product was successful for increasing sales. (Sản phẩm mới đã thành công trong việc tăng doanh số bán hàng).

The team was successful for winning the championship. (Nhóm đã thành công trong việc giành chiến thắng chức vô địch).

Our advertising campaign was very successful for increasing sales last quarter. (Chiến dịch quảng cáo của chúng tôi đã rất thành công để tăng doanh số bán hàng trong quý vừa qua).

The CEO's leadership style has been successful for improving employee morale and productivity. (Phong cách lãnh đạo của CEO đã thành công để cải thiện tinh thần và năng suất của nhân viên).

Successful by

Cách dùng: Cụm từ Successful by thường được dùng trong câu diễn tả phương pháp hoặc cách tiếp cận để đạt được thành công.

Cấu trúc:

Successful + by + Noun/ gerund/ doing something

Ví dụ:

The author was successful by writing a best-selling novel. (Tác giả đã thành công bằng cách viết một tiểu thuyết bán chạy nhất).

She became successful by working hard and staying focused on her goals. (Bà ấy trở nên thành công bằng cách làm việc chăm chỉ và tập trung vào mục tiêu của mình).

The company was successful by investing in innovative technologies and staying ahead of their competitors. (Công ty đã thành công bằng cách đầu tư vào các công nghệ đổi mới và luôn dẫn đầu trước các đối thủ của mình).

Successful to

Cách dùng: Cụm từ Successful to được dùng trong các câu khác nhau mục đich để diễn tả thành công trong việc làm gì đó, thành công trong việc đạt được mục tiêu nào đó.

Cấu trúc:

Successful + to + verb

Ví dụ:

The company was successful to secure a contract with the government. (Công ty đã thành công trong việc ký hợp đồng với chính phủ).

Many startups in Silicon Valley attribute their success to their ability to attract top talent from around the world. (Nhiều công ty khởi nghiệp ở Silicon Valley đều cho rằng sự thành công của họ là nhờ khả năng thu hút tài năng hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới).

The company's success can be attributed to its dedication to providing exceptional customer service. (Sự thành công của công ty có thể được đưa ra là do cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc).

Many people attribute Elon Musk's success to his unrelenting drive and determination to achieve his goals. (Nhiều người cho rằng sự thành công của Elon Musk là nhờ sự quyết tâm và nỗ lực không ngừng của anh ta để đạt được mục tiêu).

Successful over

Cách dùng: Cụm từ Successful over được dùng trong câu với mục đích chung là dùng để diễn tả việc vượt qua thử thách hoặc đối thủ để đạt được thành công.

Cấu trúc:

Successful + over + Noun/ gerund/ doing something

Ví dụ:

The athlete was successful over the defending champion. (Vận động viên đã vượt qua vận động viên vô địch để đạt được thành công).

The company was able to achieve success over its competitors by providing better customer service and more innovative products. (Doanh nghiệp đó đạt được thành công hơn các đối thủ của nó bằng cách cung cấp dịch vụ khách hàng tốt hơn và sản phẩm đổi mới hơn).

The team has been successful over the months by consistently exceeding their performance goals and delivering high quality work (Đội đã thành công qua nhiều tháng bằng cách liên tục vượt qua mục tiêu hiệu suất của họ và cung cấp công việc chất lượng cao).

Successful because

Cách dùng: Cụm từ Successful because được dùng để diễn tả lý do, nguyên nhân dẫn đến sự thành công.

Cấu trúc:

Successful + because + clause

Ví dụ:

The project was successful because of the hard work and dedication of the team. (Dự án đã thành công nhờ vào sự chăm chỉ và tận tâm của đội ngũ).

John is successful because he always puts in a lot of hard work and dedication into everything he does. (John thành công vì anh ta luôn đặt nhiều công sức và cống hiến vào mọi thứ anh ta làm).

The company is successful because it values its employees and provides them with a great work environment. (Công ty thành công vì nó đề cao nhân viên của mình và cung cấp cho họ môi trường làm việc tuyệt vời).

Successful of

Cách dùng: Cụm từ Successful of được dùng để diễn tả thành công trong việc sở hữu hoặc kiểm soát một cái gì đó.

Cấu trúc:

Successful + of + Noun/ gerund/ doing something

Ví dụ:

The businessman was successful of establishing a new company. (Doanh nhân đã thành công trong việc thành lập một công ty mới).

Sam is very successful of running his own business. (Sam rất thành công trong việc kinh doanh của riêng mình).

Mary is successful of speaking multiple languages fluently. (Mary thành công trong việc nói thành thạo nhiều ngôn ngữ).

Successful as

Cách dùng: Cụm từ Successful as được dùng để diễn tả sự thành công trong việc đóng vai trò, làm việc gì đó.

Cấu trúc:

Successful + as + Noun/ gerund/ doing something

Ví dụ:

She was successful as a leader of the team. (Cô ấy đã thành công trong vai trò là người lãnh đạo của đội).

The new employee was successful as a salesperson due to his friendly personality and persuasive communication skills. (Nhân viên mới đã thành công trong việc bán hàng nhờ vào tính cách thân thiện và kỹ năng giao tiếp thuyết phục của anh ta).

He was successful as a musician because of his natural talent and years of dedicated practice. (Anh ấy đã thành công trong vai trò là một nhạc sĩ nhờ vào tài năng bẩm sinh và nhiều năm luyện tập cống hiến).

Successful on

Cách dùng: Cụm từ Successful on thường được sử dụng để miêu tả thành công trong một hoạt động hoặc lĩnh vực cụ thể.

Cấu trúc:

Successful on + Noun/ gerund

Ví dụ:

She was very successful on the exam. (Cô ấy rất thành công trong kỳ thi).

The company was successful on the market. (Công ty đã thành công trên thị trường).

Our company was successful on social media by creating engaging content and consistently interacting with our audience. (Công ty của chúng tôi đã thành công trên mạng xã hội bằng cách tạo ra nội dung hấp dẫn và liên tục tương tác với khán giả của chúng tôi).

Successful without

Cách dùng: Cụm từ Successful without dùng để diễn tả thành công mà không cần sự trợ giúp, hỗ trợ từ ai hoặc cái gì.

Cấu trúc:

Successful + without + Noun/ gerund/ doing something

Ví dụ:

She was able to be successful without any financial help from her family. (Em ấy đã đạt được thành công mà không có bất kỳ sự giúp đỡ tài chính nào từ gia đình).

They were successful without spending a lot of money on advertising. (Họ đã thành công mà không phải chi nhiều tiền quảng cáo).

I hope to be successful without compromising my values and principles. (Tôi hy vọng sẽ thành công mà không đánh đổi giá trị và nguyên tắc của mình).

Phân biệt Successful và Success

Phân biệt Successful và Success

Từ Successful và Success đều liên quan đến ý nghĩa thành công, nhưng Successful là tính từ, còn Success là danh từ.

Ví dụ về Successful:

  • The business was successful in expanding its operations to other countries. (Doanh nghiệp đã thành công trong việc mở rộng hoạt động sang các quốc gia khác).
  • She was a successful actress, having starred in numerous award-winning films. (Cô ấy là một nữ diễn viên thành công, đã tham gia nhiều bộ phim đoạt giải).

Ví dụ về Success:

  • The company's success is attributed to its innovative products and strong marketing strategy. (Sự thành công của công ty được đánh giá cao nhờ vào các sản phẩm đổi mới và chiến lược marketing mạnh mẽ).
  • The school celebrated the success of its students who achieved outstanding results in their exams. (Trường học tổ chức lễ kỷ niệm thành công của các học sinh đạt kết quả xuất sắc trong kỳ thi của mình).

Đoạn hội thoại sử dụng Successful đi với giới từ không có video

Successful trong hành trình của Sarah

Đoạn hội thoại nói về sự thành công của Sarah khi một mình thành lập công ty.

John: Have you heard about Sarah's new job? (Bạn đã nghe về công việc mới của Sarah chưa?).

Jane: No, what is it? (Chưa, nó là gì vậy?).

John: She's the new CEO of a startup company. (Cô ấy là CEO mới của một công ty khởi nghiệp).

Jane: Wow, that's amazing! Do you think she'll be successful? (Ồ, thật tuyệt vời! Bạn nghĩ cô ấy sẽ thành công không?).

John: Absolutely, Sarah has always been very driven and has a strong work ethic. I have no doubt that she'll be successful in leading the company to great heights. (Chắc chắn, Sarah luôn rất năng động và có đạo đức làm việc mạnh mẽ. Tôi không nghi ngờ gì về việc cô ấy sẽ thành công trong việc dẫn dắt công ty đạt đến đỉnh cao).

Jane: I agree, it's great to see her hard work paying off. (Tôi đồng ý, thật tuyệt vời khi thấy nỗ lực của cô ấy được đền đáp).

Hướng dẫn cách dùng đúng của Successful, Success và Succeed

Bài tập về Successful khi đi kèm các giới từ trong tiếng Anh

Bài tập về Successful : Sử dụng Successful kèm các giới từ điền vào chỗ trống

  1. She was able to complete the project _____________ any help from her team.
  2. The speaker was _____________ getting the audience _____________ engage in the discussion.
  3. The athlete was able to maintain her _____________ winning streak ___________ several years.
  4. He was _____________ as a chef because of his creativity and ability to innovate.
  5. The author was able to achieve _____________ consistently producing high-quality work.
  6. The company was _____________ of their strong commitment to customer satisfaction.
  7. The organization was _____________ achieving their goal of providing clean drinking water to remote areas.
  8. The politician was _____________ his campaign promise to reduce taxes for middle-class families.
  9. The training program was _____________ improving employee productivity and morale.
  10. The artist was _____________ his use of vibrant colors and unique composition techniques.
  11. The student was _____________ balancing academics and extracurricular activities.
  12. The entrepreneur was _____________ launching her startup company and growing it into a successful business.

Đáp án

  1. Successful without
  2. Successful - to
  3. Successful - over
  4. Successful as
  5. Successful by
  6. Successful because
  7. Successful of
  8. Successful on
  9. Successful for
  10. Successful with
  11. Successful at
  12. Successful in

Bài học "Successful đi với giới từ gì?" của hoctienganhnhanh.vn ngày hôm nay cung cấp toàn bộ những cấu trúc, cách dùng của Successful khi đi kèm 12 giới từ. Bên cạnh đó còn có các ví dụ cùng bài tập kèm đáp án để giúp các bạn có thể ôn luyện một cách chuẩn chỉnh nhất.

Học tiếng Anh không hề khó, chỉ sợ các bạn không chịu tìm hiểu và rèn luyện. Những kiến thức này có tể sẽ dễ dàng đối với các bạn học qua nhiều năm về tiếng Anh nhưng với các bạn mới bắt đầu thì quả thực rất khó khăn. Bởi vậy việc tìm hiểu về tính từ Successful cũng như các loại từ vựng khác thực sự rất cần thiết. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top