Súp lơ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm
Súp lơ tiếng Anh là broccoli (phát âm là /ˈbrɒkəli/), đây là rau củ có hoa lớn giàu chất dinh dưỡng. Học từ mới qua cách phát âm, ví dụ và hội thoại thực tế.
Chúng ta thường biết đến cây súp lơ với chiếc bông to và xanh, thường được chế biến làm món ăn. Loại thực phẩm này rất giàu chất dinh dưỡng, đặc biệt là chất xơ. Thế bạn có bạn súp lơ tiếng Anh là gì? Hãy để học tiếng Anh nhanh giải đáp cho bạn qua các ví dụ và hội thoại thực tế sau đây nhé!
Súp lơ tiếng Anh là gì?
Có 2 cách dịch từ súp lơ dịch qua tiếng Anh
Súp lơ trong tiếng Anh là cauliflower và broccoli, tên gọi của một loại rau củ màu xanh và trắng, nhưng phần sử dụng lại là bông hoa cây súp lơ. Súp lơ có enzyme myrosinase, loại enzyme có thể giúp làm sạch chất gây ung thư trong gan.
Rất dễ dàng để phân biệt 2 tên gọi súp lơ trong tiếng Anh:
- Cauliflower: chỉ súp lơ có bông hoa màu trắng ngà
- Broccoli: là súp lơ có hoa màu xanh
Cách phát âm từ súp lơ trong tiếng Anh
Cách phát âm từ vựng súp lơ trong tiếng Anh
Súp lơ có hai dạng phổ biến là màu xanh và màu trắng với tên gọi dịch sang tiếng Anh khác nhau. Để phát âm chính xác tên gọi đó, bạn có thể tham hướng dẫn:
- Cauliflower: phiên âm Anh - Anh là /ˈkɒliflaʊə(r)/ và phiên âm Anh - Mỹ là /ˈkɑːliflaʊər/
- Broccoli: phiên âm Anh - Anh là /ˈbrɒkəli/ và phiên âm Anh - Mỹ là /ˈbrɑːkəli/
Ví dụ sử dụng từ vựng súp lơ bằng tiếng Anh
Một số ví dụ điển hình có chứa từ súp lơ trong tiếng Anh
Để ghi nhớ từ vựng rau củ súp lơ tiếng Anh là gì tốt hơn, các bạn hãy cùng xem qua một vài ví dụ minh họa như sau:
- I love eating cauliflower roasted with olive oil and garlic. (Tôi thích ăn súp lơ nướng với dầu ô liu và tỏi)
- Cauliflower is a versatile vegetable that can be used in a variety of dishes. (Súp lơ là một loại rau củ đa dạng có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau)
- Cauliflower is a good source of vitamins and minerals, including vitamin C, vitamin K, and potassium. (Súp lơ là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất dồi dào, bao gồm vitamin C, vitamin K và kali)
- Cauliflower rice is a healthy alternative to white rice. (Cơm súp lơ là lựa chọn thay thế lành mạnh cho cơm trắng)
- You can make cauliflower pizza crust, cauliflower steaks, and even cauliflower cookies. (Bạn có thể làm đế bánh pizza súp lơ, bít tết súp lơ và thậm chí cả bánh quy súp lơ)
Các cụm từ đi với từ súp lơ trong tiếng Anh
Món ăn súp lơ được nhiều người ưa chuộng
Ta sẽ dễ bắt gặp nhiều trường hợp sử dụng từ súp lơ trong các cuộc giao tiếp hằng ngày. Hãy cùng tham khảo một số cụm từ phổ biến dưới đây để hiểu rõ hơn về cụm súp lơ tiếng Anh là gì:
- Cauliflower florets: Hoa súp lơ
- Steamed cauliflower: Súp lơ hấp
- Roasted cauliflower: Súp lơ nướng
- Broccoli salad: salad súp lơ
- Broccoli florets: nhánh súp lơ
- Cauliflower stir-fry: Xào súp lơ
Hội thoại sử dụng từ súp lơ bằng tiếng Anh
Đoạn hội thoại có sử dụng từ súp lơ được dịch qua tiếng Anh
Để ghi nhớ lâu hơn từ súp lơ dịch qua tiếng Anh, bạn có thể thực hành đoạn hội thoại dưới đây để dễ làm quen:
-
Dialogue 1:
Toàn: Excuse me, do you have any broccoli? (Không biết bạn có bán súp lơ xanh không?)
Bảo: Absolutely! We have a great selection of fresh broccoli right over here. (Có chứ! Chúng tôi có rất nhiều súp lơ tươi ngon ở ngay bên này)
Toàn: That's great! I'm trying to incorporate more vegetables into my diet. (Tuyệt vời! Tôi đang cố gắng ăn nhiều rau hơn trong bữa ăn)
Bảo: Broccoli is a great choice! It's a superfood that's packed with nutrients, like vitamins K and C, fiber, and potassium. (Súp lơ rất tốt! Nó là một loại siêu thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng, chẳng hạn như vitamin K và C, chất xơ và kali.)
Toàn: I've heard that. I'm thinking of roasting it with some olive oil and garlic. (Ừ, tôi đã từng nghe. Tôi đang nghĩ đến việc nướng nó với một ít dầu ô liu và tỏi.)
Bảo: That sounds delicious! You could also try steaming it or adding it to a stir-fry. (Nghe có vẻ ngon đấy! Bạn cũng có thể thử hấp hoặc cho nó vào xào.)
Toàn: Thanks for the ideas! I'll definitely give those a try. (Ý tưởng hay đấy! Tôi nhất định sẽ thử)
-
Dialogue 2:
Lan: Have you ever tried broccoli soup? (Bạn đã từng thử súp lơ chưa?)
Mai: Yes, I have. It's a creamy and flavorful soup that I enjoy during the colder months. (Có, tôi đã từng thử. Đó là một món súp mịn và thơm ngon mà tôi thích vào những tháng lạnh)
Lan: Could you share the recipe with me? (Bạn có thể chia sẻ công thức với tôi được không?)
Mai: Of course! I'll send you a recipe for broccoli soup. It's easy to make and perfect for a comforting meal. (Dĩ nhiên! Tôi sẽ gửi cho bạn một công thức làm súp lơ. Nó rất dễ làm và hoàn hảo cho một bữa ăn ngon lành)
Như vậy, bài học trên cũng đã giúp bạn hiểu rõ hơn về loài rau củ súp lơ này trong tiếng Anh. Hy vọng, với những kiến thức bổ ích mà hoctienganhnhanh.vn đã cung cấp sẽ mang đến cho bạn thêm nhiều cụm từ vựng hay. Để cập nhật thêm những từ vựng tiếng Anh mới, bạn đừng quên ghé thăm chuyên trang học tiếng Anh nhanh để học thêm nhiều điều thú vị.