Supply đi với giới từ gì? Hiểu về hết về từ supply trong tiếng Anh
Supply đi với giới từ to và with, supply có nghĩa sự cung cấp/cung cấp tùy vai trò, cùng cách phân biệt từ supply với các từ đồng nghĩa khác.
Ở bài học hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về chủ đề supply đi với giới từ gì trong tiếng Anh và khi supply đi với giới từ with hoặc to thì nó được sử dụng để diễn tả điều gì. Bên cạnh đó, chúng ta còn học được cách phân biệt supply với các từ đồng nghĩa như là provide, offer và give cực đơn giản và dễ hiểu, cùng với bài tập để các bạn rèn luyện.
Các bạn hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu tất cả nội dung bài học này, ở phía bên dưới !
Supply nghĩa tiếng Việt là gì?
Nghĩa của supply là gì?
Trong tiếng Anh, supply thường được biết đến với vai trò là động từ, tuy nhiên nó còn có thể là một danh từ. Nghĩa của nó ở các vai trò khác nhau và ví dụ minh họa như sau.
Nghĩa của supply khi nó là một động từ
Trong tiếng Anh, động từ supply có nghĩa là cung cấp hoặc chuẩn bị những gì cần thiết để đáp ứng yêu cầu hoặc nhu cầu của một người hoặc một tổ chức. Nó thường được sử dụng để chỉ việc cung cấp hàng hóa một số lượng lớn, đồ đạc, dịch vụ hoặc thông tin quan trọng cho người khác.
Sau đây là một số tình huống phổ biến mà supply được sử dụng với vai trò là một động từ:
Cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.
Ví dụ: The company supplies medical equipment to hospitals. (Công ty cung cấp thiết bị y tế cho các bệnh viện)
Cung cấp thông tin.
Ví dụ: Can you supply me with more details about the project? (Bạn có thể cung cấp cho tôi thêm thông tin về dự án không?)
Cung cấp năng lượng hoặc nguồn cung cấp.
Ví dụ: The solar panels supply energy to the building. (Những tấm pin năng lượng mặt trời cung cấp năng lượng cho toà nhà)
Chuẩn bị hoặc cung cấp những thứ cần thiết cho một sự kiện hoặc nhiệm vụ.
Ví dụ: The army supplies its soldiers with weapons and gear. (Quân đội cung cấp vũ khí và trang bị cho các binh sĩ của họ)
Cung cấp nguyên liệu hoặc thành phần cho việc sản xuất.
Ví dụ: The factory supplies materials for the construction industry. (Nhà máy cung cấp nguyên liệu cho ngành xây dựng)
Cung cấp tiền hoặc nguồn tài chính.
Ví dụ: The bank supplies loans to small businesses. (Ngân hàng cung cấp các khoản vay cho các doanh nghiệp nhỏ)
Nghĩa của supply khi nó là một danh từ
Danh từ supply nghĩa là sự cung cấp, sự chuẩn bị hoặc sự cung ứng những thứ cần thiết để đáp ứng nhu cầu hoặc yêu cầu của một người hoặc tổ chức.
Supply có thể được sử dụng như một danh từ đếm được để chỉ một lượng hoặc số lượng "cụ thể" của một mặt hàng hoặc sản phẩm.
Nó có thể là mặt hàng đầu ra, đầu vào hoặc trung gian trao đổi buôn bán giữa các đối tượng khác nhau.
Ví dụ: The store has a good supply of fresh produce. (Cửa hàng có nguồn cung cấp tốt về sản phẩm tươi sống)
=> Supply trong ví dụ này, được sử dụng để chỉ số lượng cụ thể của những sản phẩm tươi sống mà cửa hàng hiện có sẵn.
Supply cũng có thể được sử dụng như một danh từ số nhiều ở dạng supplies, để chỉ tổng thể hoặc số lượng lớn của một mặt hàng hoặc sản phẩm.
Nó có thể là các sản phẩm dịch vụ, tài chính, nhu cầu thiết yếu của cuộc sống chẳng hạn như đồ ăn, nước uống, thuốc men, nhu yếu phẩm,...
Ví dụ: The supplies for the party are ready. (Các vật dụng cho bữa tiệc đã sẵn sàng)
=> Supply trong ví dụ này, được sử dụng để chỉ các vật dụng tổng thể cho bữa tiệc, bao gồm nhiều mặt hàng khác nhau như đồ ăn, đồ uống, bánh kem và các vật dụng khác.
Supply đi với giới từ gì?
Những giới từ nào đi với supply ?
Supply thường đi với 2 giới từ đó chính là to và with. Mỗi giới từ đi với supply đều có cấu trúc và cách sử dụng riêng, cùng xem phần dưới đây để hiểu rõ hơn.
Supply đi với giới từ to
Trong tiếng Anh, supply đi với giới từ to thường được sử dụng để diễn tả việc cung cấp, phân phối hoặc chuyển giao một mặt hàng hoặc dịch vụ, thông tin, tài nguyên,... từ một người hoặc địa điểm đến người hoặc địa điểm khác, theo cấu trúc supply something to somebody/something.
Ví dụ:
The bookstore supplies textbooks to schools. (Nhà sách cung cấp sách giáo khoa cho trường học)
The vendor supplied fresh vegetables to the restaurant yesterday. (Nhà cung cấp đã cung cấp rau tươi cho nhà hàng hôm qua)
Giải thích:
- Trong ví dụ đầu tiên, cụm từ supply textbooks to schools được sử dụng để miêu tả hành động cung cấp sách giáo khoa từ nhà sách tới các trường học. Đây là một ví dụ về việc sử dụng "supply something to somebody" để miêu tả việc chuyển giao hàng hóa từ một địa điểm đến một địa điểm khác.
- Trong ví dụ thứ hai, cụm từ supplied fresh vegetables to the restaurant yesterday được sử dụng để miêu tả việc chuyển giao rau tươi từ người cung cấp tới nhà hàng vào ngày hôm qua. Đây là một ví dụ khác về việc sử dụng "supply something to somebody" để miêu tả việc chuyển giao hàng hóa từ một người đến một người khác.
Supply đi với giới từ with
Supply đi với giới từ with thường được dùng để diễn tả việc cung cấp, chuyển giao hoặc cung ứng một mặt hàng, dịch vụ hoặc tài nguyên từ một nguồn cung cấp đến một người hoặc địa điểm khác, theo cấu trúc supply somebody/something with something, cấu trúc này còn có cách viết khác là supply sb with sth.
Ví dụ:
- The restaurant supplies customers with free drinking water. (Nhà hàng cung cấp cho khách hàng nước uống miễn phí)
- The government supplied the disaster-stricken area with emergency relief supplies. (Chính phủ cung cấp cho khu vực bị thiên tai các vật tư cứu trợ khẩn cấp)
Lưu ý:
=> Supply đi với giới từ to hoặc with, không phải là supply to hay supply for, các bạn đừng quên!
=> Trong trường hợp supply kết hợp với các giới từ, không có cấu trúc supply sth for sb mà chỉ có cấu trúc supply sb with sth hoặc là supply sth to sb/sth.
Phân biệt supply, provide, offer, give trong tiếng Anh
Sự khác nhau giữa supply và các từ đồng nghĩa khác
Supply có thể phân biệt với các từ đồng nghĩa khác, chẳng hạn như: provide, offer và give ở phần dưới đây!
Các từ supply, provide, offer, give trong tiếng Anh đều có nghĩa là cung cấp hoặc cho điều gì đó cho người khác. Tuy nhiên, mỗi từ có sự khác nhau nhẹ về nghĩa cách sử dụng trong việc cung cấp hay cho.
Supply có nghĩa là cung cấp, tuy nhiên nó là cung cấp một lượng lớn hoặc liên tục các hàng hóa, dịch vụ hoặc tài nguyên phù hợp với nhu cầu tới một đối tượng nào đó.
Ví dụ: The factory supplies raw materials to the production line. (Nhà máy cung cấp nguyên liệu cho dây chuyền sản xuất)
Provide có nghĩa là cung cấp cái gì đó sẵn có để giúp đỡ, hỗ trợ hoặc đáp ứng nhu cầu với số lượng bất kỳ mà người khác mong muốn. Nó thường được sử dụng để miêu tả việc cung cấp dịch vụ hoặc thông tin cho người sử dụng.
Ví dụ: The hotel provides free Wi-Fi for its guests. (Khách sạn cung cấp Wi-Fi miễn phí cho khách của họ)
Offer có nghĩa là cung cấp cho ai đó hoặc đưa ra cho ai đó sự lựa chọn hoặc cơ hội để có được một thứ gì đó. Từ này được dùng với trạng thái tự nguyện, không ai ép buộc, không cần điều kiện, có thể là trao cho người khác một cơ hội được làm việc ở vị trí nào đó, cơ hội có được khuyến mãi ở một mặt hàng nào đó,...
Ví dụ: The store offers a 20% discount on all items this week. (Cửa hàng đang có chương trình giảm giá 20% cho tất cả các mặt hàng trong tuần này)
Give có nghĩa là trao tặng, chuyển giao hoặc cho đi một món quà hoặc lợi ích cho người khác. Nó thường được sử dụng để miêu tả hành động tặng quà hoặc trao đổi.
Ví dụ: She gave me a book for my birthday. (Cô ấy đã tặng cho tôi một cuốn sách vào sinh nhật của tôi)
Đoạn hội thoại dùng supply đi với giới từ with
Đoạn hội thoại nói về một vị khách đến cửa hàng mua một chiếc máy tính và được nhân viên cửa hàng tư vấn, trong đoạn hội thoại này có sử dụng từ supply đi với giới từ with theo cấu trúc upply somebody/something with something.
Customer: Hi, I would like to buy a new laptop. (Xin chào, tôi muốn mua một chiếc laptop mới)
Salesperson: Sure, we have many great options. We can supply you with a Dell laptop with an Intel Core i7 processor and 16GB of RAM. (Tất nhiên rồi, chúng tôi có rất nhiều lựa chọn tuyệt vời. Chúng tôi có thể cung cấp cho bạn một chiếc laptop Dell với bộ xử lý Intel Core i7 và 16GB RAM)
Customer: How is the sound quality of this machine? (Chất lượng âm thanh của máy này thế nào?)
Salesperson: No need to worry about the sound. This computer is equipped with premium JBL speakers, supplying you with an amazing sound experience. (Bạn không cần phải lo lắng về âm thanh. Máy tính này được trang bị loa JBL cao cấp, cung cấp cho bạn trải nghiệm âm thanh đáng kinh ngạc)
Customer: Great, I'll take this Dell laptop. (Tuyệt vời, tôi sẽ lấy chiếc laptop Dell này)
Salesperson: Excellent, I will go get the laptop for you right away. You can pay and sign the contract at the checkout counter over there. (Thật tuyệt vời, tôi sẽ đi lấy máy cho bạn ngay. Bạn có thể trả tiền và ký vào hóa đơn thanh toán ở quầy thu ngân bên kia)
Bài tập về supply đi với giới từ trong tiếng Anh
Bài tập: Sử dụng giới từ to hoặc with phù hợp với supply trong các câu sau
- The hospital supplies the clinic ____________medical equipment and supplies to ensure that patients receive the best care possible.
- The company supplies office equipment ____________businesses nationwide.
- The farm supplies the local market ____________fresh produce every week, supporting the community's access to healthy food.
- The charity organization supplies schools in rural areas ____________books and educational resources to improve the quality of education for children.
- The website supplies news and information ____________readers around the world.
Đáp án
- with
- to
- with
- with
- to
Bài học "Supply đi với giới từ gì ?" đã hệ thống lại toàn bộ kiến thức lý thuyết, cũng như đưa ra các bài tập áp dụng, để các bạn có thể hiểu về chủ đề này một cách tốt nhất! Các bạn có thể ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để có nhiều trải nghiệm thú vị về tiếng Anh.