MỚI CẬP NHẬT

Surprise đi với giới từ gì? Bật mí cach dùng trong tiếng Anh

Surprise đi với giới từ at, by, with, for và có nhiều nghĩa như ngạc nhiên, bất ngờ,... Khám phá ngay cách dùng surprise với giới từ chi tiết tại đây

Bạn có biết rằng việc sử dụng đúng giới từ rất quan trọng khi dùng surprise? Điều này không chỉ giúp bài viết của bạn trở nên chính xác hơn, mà còn giúp nó đạt được hiệu quả tối đa trong việc tìm kiếm trên công cụ tìm kiếm. Hãy cùng hoctienganhnhanh khám phá những giới từ kết hợp với surprise và tìm hiểu tại sao chúng lại quan trọng như vậy.

Nghĩa của surprise là gì?

Surprise có ý nghĩa gì? Khám phá ngay!

Surprise là một từ tiếng Anh được sử dụng rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa của từ này, đặc biệt là khi dịch sang tiếng Việt. Vậy surprise có nghĩa là gì và được sử dụng trong những tình huống nào?

Surprise có nghĩa là sự ngạc nhiên, sự bất ngờ. Đây là cảm giác khi chúng ta bất ngờ với điều gì đó, có thể là vui sướng hoặc không vui. Surprise cũng có thể được hiểu là một hành động đặc biệt mà chúng ta làm để khiến người khác ngạc nhiên hoặc bất ngờ.

Surprise được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau trong cuộc sống. Đối với các chương trình truyền hình, quảng cáo hoặc các sự kiện, surprise được sử dụng để thu hút sự chú ý của người xem hoặc khách hàng. Nó có thể là một chương trình truyền hình thực tế với những tình huống bất ngờ, một sản phẩm mới với tính năng độc đáo hoặc một chiến dịch quảng cáo độc đáo.

Surprise cũng được sử dụng trong các tình huống cá nhân, như là một cách để tặng quà hoặc tổ chức một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho người thân. Đôi khi, surprise cũng có thể là một cách để khiến người khác cảm thấy vui vẻ và hạnh phúc.

Surprise thường đi với giới từ gì?

Bạn có biết surprise đi với giới từ gì?

Surprise là một từ tiếng Anh thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, và nó có nhiều ý nghĩa khác nhau. Khi bạn nghe đến từ này, bạn có thể nghĩ ngay đến cảm giác bất ngờ, kinh ngạc hay hạnh phúc. Trong tiếng Anh, surprise thường đi kèm với nhiều giới từ để diễn tả chính xác hơn ý nghĩa của từ này. Dưới đây là một số giới từ thường đi kèm với surprise:

  • Surprise at: cảm thấy ngạc nhiên về điều gì đó.

Ví dụ: She expressed surprise at the news of her promotion.

  • Surprise by: bất ngờ bởi điều gì đó.

Ví dụ: The students were surprised by the sudden announcement of a pop quiz.

  • Surprise with: làm ngạc nhiên ai đó bằng cách đưa ra một điều gì đó đặc biệt, thú vị.

Ví dụ: My boyfriend surprised me with a romantic dinner on our anniversary.

  • Surprise for: điều gì đó được chuẩn bị hoặc đặt sẵn để khiến ai đó ngạc nhiên.

Ví dụ: The party planner had a surprise for the birthday girl - a live band!

  • Surprise to: ngạc nhiên khi biết điều gì đó mới.

Ví dụ: It was a surprise to everyone when they found out the company was relocating to a new building.

  • Surprise in: điều gì đó bất ngờ xuất hiện trong một tình huống nào đó.

Ví dụ: The actor made a surprise appearance in the final episode of the popular TV series.

Những giới từ này sẽ giúp bạn diễn tả chính xác hơn ý nghĩa của từ surprise, từ đó giúp người đọc hiểu rõ hơn và tạo sự thú vị cho bài viết của bạn. Bạn hãy sử dụng chúng một cách linh hoạt và hợp lý trong bài viết của mình để thu hút độc giả.

Các trường hợp sử dụng surprise mà không đi kèm giới từ

Điểm danh các trường hợp không dùng surprise với giới từ

Trong tiếng Anh, từ surprise thường được sử dụng để diễn tả sự bất ngờ, ngạc nhiên hoặc shock. Tuy nhiên, không phải lúc nào từ này cũng đi kèm với giới từ. Dưới đây là một số trường hợp mà chúng ta sử dụng từ surprise mà không cần phải đi kèm giới từ.

Surprise là động từ chính trong câu

Trong trường hợp này, từ surprise được sử dụng như một động từ chính trong câu, thể hiện ý nghĩa của sự bất ngờ, ngạc nhiên. Ví dụ:

  • I was surprised when I heard the news.

(Tôi đã bất ngờ khi nghe tin tức.)

  • The audience was surprised by the magician's performance.

(Khán giả đã ngạc nhiên trước màn biểu diễn của ảo thuật gia.)

Surprise được sử dụng làm tính từ

Trong trường hợp này, từ surprise được sử dụng như một tính từ để mô tả một đặc điểm của đồ vật hoặc một tình huống.

Ví dụ:

  • The gift was a surprise for her.

(Món quà là một điều bất ngờ cho cô ấy.)

  • The team made a surprise comeback in the second half.

(Đội đã có một sự trở lại bất ngờ trong hiệp hai.)

Sử dụng trong các thành ngữ và cụm từ

Surprise còn được sử dụng trong nhiều thành ngữ và cụm từ như "surprise party" (tiệc bất ngờ), "surprise attack" (tấn công bất ngờ), "surprise ending" (kết thúc bất ngờ), "surprise visit" (thăm bất ngờ),...

Ví dụ:

  • We organized a surprise party for her birthday.

(Chúng tôi tổ chức một buổi tiệc bất ngờ cho sinh nhật của cô ấy.)

  • The enemy launched a surprise attack on the army base.

(Kẻ thù đã tiến hành một cuộc tấn công bất ngờ vào căn cứ quân đội.)

Như vậy, surprise là một từ có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh, và không phải lúc nào cũng đi kèm với giới từ. Khi sử dụng từ surprise mà không đi kèm với giới từ, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh và cách sử dụng để tránh gây nhầm lẫn hoặc hiểu sai ý nghĩa của câu.

Một số bài tập vận dụng surprise đi với giới từ nào

1.Hoàn thành các câu sau bằng cách điền giới từ thích hợp đi với từ surprise:

a) I was really ___________ when I saw her at the party last night.

b) His sudden resignation came as a ___________ to everyone in the office.

c) The news of her pregnancy was a big ___________ to all her friends and family.

d) The results of the test were a ___________ to the entire team.

e) I have a special ___________ for you on your birthday.

2. Tìm các câu trong tiếng Anh chứa từ surprise và giới từ đi kèm, rồi dịch sang tiếng Việt.

3. Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 100-150 từ) về một trải nghiệm surprise của bạn, bao gồm việc sử dụng đúng giới từ đi kèm.

Kết luận

Việc sử dụng giới từ đúng cách với từ "surprise" sẽ giúp cho văn phong của bạn trở nên chính xác và sắc sảo hơn. Các giới từ phổ biến như at, by, with, to đều có thể đi kèm với surprise. Hãy tập dùng đúng giới từ để truyền tải ý nghĩa chính xác và tránh gây nhầm lẫn cho độc giả.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com
Top