MỚI CẬP NHẬT

Suspect đi với giới từ gì trong tiếng Anh, hiểu trong 5 phút

Trong tiếng Anh, Suspect đi với các giới từ of, with, about,... Suspect có nghĩa tiếng Việt là nghi vấn, nghi ngờ và tương đối dễ dùng.

Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao việc chọn đúng giới từ khi sử dụng suspect lại quan trọng đến vậy trong việc viết tiếng Anh chính xác? Sự sử dụng đúng giới từ không chỉ giúp bạn tránh những sai lầm ngữ pháp, mà còn giúp tối ưu hóa nội dung của bạn.

Hãy cùng học tiếng anh nhanh khám phá ngay những giới từ thường đi kèm với suspect để nâng cao khả năng viết tiếng Anh của bạn!

Suspect nghĩa tiếng Việt là gì?

Nghĩa tiếng Việt của suspect là gì?

Từ suspect là một từ tiếng Anh, được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc. Trong ngữ cảnh pháp lý, suspect được sử dụng để chỉ đối tượng nghi vấn, người được cho là liên quan đến một vụ án hoặc tội phạm.

Tuy nhiên, trong tiếng Việt, từ suspect không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Thay vào đó, chúng ta có thể sử dụng các từ như "nghi ngờ", "tình nghi", "hoài nghi" để diễn tả ý nghĩa tương tự.

Ví dụ:

  • Tôi nghi ngờ rằng anh ta đã lừa dối tôi.
  • Cảnh sát đang tình nghi những người có liên quan đến vụ án này.

Ngoài ra, từ suspect còn được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, chẳng hạn như khi một công ty nghi ngờ rằng một nhân viên đang làm việc cho họ đã phạm tội lừa đảo hoặc tham nhũng.

Các giới từ thường đi với suspect

Bạn có biết suspect đi với giới từ nào?

Bạn đã bao giờ nghe đến từ suspect và thắc mắc những giới từ nào thường đi kèm với từ này chưa? Trong tiếng Anh, suspect được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ đối tượng nghi vấn. Các giới từ thường đi kèm với suspect sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ này. Hãy cùng tìm hiểu các giới từ thường đi với suspect trong bài viết này nhé.

Suspect + Of

"Of" là giới từ thường đi kèm với suspect để chỉ ra người hoặc vật bị tình nghi. Ví dụ: "He is the suspect of the robbery" (Anh ta là đối tượng nghi vấn của vụ cướp).

Suspect + In

"In" là giới từ được sử dụng để chỉ địa điểm mà vụ án xảy ra hoặc địa điểm mà đối tượng nghi vấn bị bắt giữ.

Ví dụ: The suspect is in custody (Đối tượng nghi vấn đang bị tạm giam).

Suspect + For

"For" được sử dụng để chỉ hành động mà đối tượng nghi vấn được nghi ngờ làm ra.

Ví dụ: He is the suspect for the murder (Anh ta là đối tượng nghi vấn trong vụ án giết người).

Suspect + With

"With" thường được sử dụng để chỉ phương tiện hoặc công cụ mà đối tượng nghi vấn sử dụng để thực hiện hành động bị nghi ngờ.

Ví dụ: The suspect was caught with a knife (Đối tượng nghi vấn bị bắt vì có dao trong tay).

Suspect + About

"About" được sử dụng khi đang nói về sự nghi ngờ của một người hoặc tổ chức đối với đối tượng.

Ví dụ: The police were suspicious about the suspect's alibi (Cảnh sát nghi ngờ về alibi của đối tượng nghi vấn).

Những từ đồng/ trái nghĩa của suspect

Trong ngành pháp lý, từ suspect thường được sử dụng để chỉ người nghi vấn trong một vụ án hoặc hành vi phạm tội. Tuy nhiên, để sử dụng từ này một cách hiệu quả, cần phải biết đến các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của suspect. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu những từ đồng nghĩa và trái nghĩa của suspect.

Từ đồng nghĩa của suspect

  • Defendant: Người bị kiện, người đối diện với bên đòi kiện trong một vụ án.
  • Accused: Người bị buộc tội trong một vụ án.
  • Culprit: Người đã phạm tội hoặc gây ra vụ án.
  • Perpetrator: Người đã thực hiện hành vi phạm tội.

Từ trái nghĩa của suspect

  • Victim: Nạn nhân trong một vụ án.
  • Witness: Nhân chứng, người chứng kiến sự việc.
  • Innocent: Vô tội, không liên quan đến việc phạm tội.
  • Accomplice: Đồng phạm, người hỗ trợ, tham gia vào hành vi phạm tội.

Việc biết đến các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của suspect sẽ giúp cho việc sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả hơn trong lĩnh vực pháp lý. Đồng thời, cũng giúp cho người đọc hoặc người sử dụng từ này có thêm kiến thức về các từ vựng pháp lý liên quan.

Lưu ý khi sử dụng suspect với giới từ

Cần lưu ý gì khi sử dụng suspect với giới từ

Từ suspect là một trong những từ vựng quan trọng trong lĩnh vực pháp lý, tuy nhiên, việc sử dụng suspect cũng cần phải lưu ý một số điểm quan trọng để tránh nhầm lẫn trong việc sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu những lưu ý quan trọng khi sử dụng suspect với các giới từ thường đi kèm.

Luôn sử dụng giới từ phù hợp

Khi sử dụng suspect cần lưu ý sử dụng giới từ phù hợp để tránh gây nhầm lẫn trong ngữ cảnh. Ví dụ, sử dụng "in" khi đối tượng nghi vấn chỉ đang ở trong khu vực nghi vấn, và "of" khi đối tượng nghi vấn liên quan đến một hành vi phạm tội.

Tránh sử dụng quá nhiều

Khi viết tài liệu pháp lý hoặc kết luận về một vụ án, cần tránh sử dụng suspect quá nhiều để tránh làm rối loạn và không rõ ràng. Thay vì sử dụng suspect liên tục, nên dùng các từ vựng khác để diễn đạt một cách rõ ràng và đầy đủ hơn.

Sử dụng chính xác

Khi sử dụng suspect, cần phải chắc chắn rằng đối tượng đó thực sự đang bị nghi vấn và có căn cứ để sử dụng từ này. Nếu không, việc sử dụng suspect có thể gây ra tranh cãi và ảnh hưởng đến quá trình giải quyết vụ án.

Tôn trọng quyền lợi của đối tượng

Khi sử dụng suspect, cần phải tôn trọng quyền lợi của đối tượng nghi vấn và không sử dụng từ này một cách sai trái hoặc cố ý tấn công vào danh dự và nhân phẩm của đối tượng.

Bài tập vận dụng suspect với giới từ chi tiết

Đây là một bài tập ôn tập về việc sử dụng suspect với các giới từ phù hợp:

  1. The police caught the suspect ___ the scene of the crime. (at/in/on)
  2. The detective suspected the suspect ___ the robbery. (of/in/for)
  3. The suspect was charged ___ theft. (of/with/for)
  4. The witness identified the suspect ___ the lineup. (on/in/with)
  5. The police found evidence linking the suspect ___ the crime. (with/to/for)
  6. The suspect was hiding ___ a nearby building. (at/in/on)
  7. The victim accused the suspect ___ the assault. (of/with/for)
  8. The suspect was released ___ bail. (on/with/under)
  9. The police interrogated the suspect ___ hours. (for/with/in)
  10. The prosecutor filed charges ___ the suspect. (against/with/for)

Để trả lời đúng các câu hỏi trên, cần hiểu được nghĩa của từng giới từ và cách sử dụng chúng trong các trường hợp khác nhau. Các giới từ thường được sử dụng với suspect bao gồm: of, with, for, in, on, at, to, against và under.

Tổng kết lại, việc sử dụng đúng giới từ khi sử dụng "suspect" là một yếu tố vô cùng quan trọng để giúp bạn viết tiếng Anh chính xác và hiệu quả. Những giới từ thường đi kèm với "suspect" như "of", "in", "to", "with" và "about" sẽ giúp bạn sử dụng từ này đúng cách và tránh những sai lầm ngữ pháp.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top