MỚI CẬP NHẬT

Tắc kè hoa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Tắc kè hoa tiếng Anh là chameleon (phát âm: /kəˈmiːliən/). Học cách phát âm, ví dụ liên quan, cụm từ đi kèm và hội thoại song ngữ áp dụng từ vựng này.

Khi nhắc đến loài động vật có nhiều màu sắc nhất trong thế giới động vật, chúng ta sẽ nghĩ ngay đến tắc kè hoa. Bởi chúng có thể thay đổi màu sắc cơ thể khi tiếp xúc với nhiều môi trường khác nhau.

Vậy tắc kè hoa tiếng Anh là gì và cách phát âm của từ này như thế nào mới đúng? Không cần phải tìm đâu xa, bài viết của Học tiếng Anh nhanh dưới đây sẽ làm sáng tỏ mọi thắc mắc của bạn. Cùng theo dõi nhé!

Tắc kè hoa tiếng Anh là gì

Tắc kè hoa đang chuyển màu trên cành cây

Tắc kè hoa tiếng Anh là chameleon, từ vựng sử dụng đề chỉ loài thuộc họ thằn lằn cổ nhất trong nhóm thằn lằn hiện đại. Chúng có khả năng thay đổi màu sắc cơ thể thành nhiều màu khác nhau như đỏ, cam, hồng, xanh, vàng tùy vào môi trường xung quanh chúng. Nhờ khả năng này mà chúng có thể ngụy trang, giao tiếp và điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.

Mỗi con mắt của tắc kè hoa có thể di chuyển độc lập, nhìn thấy cả trước và sau cùng một lúc giúp chúng quan sát một cách toàn diện. Đặc biệt, tắc kè hoa có lưỡi dài và dính, có thể vươn ra xa để bắt mồi. Lưỡi của chúng có thể dài gấp đôi cơ thể.

Từ vựng tắc kè hoa - chameleon có cách phát âm đúng là /kəˈmiːliən/.

Ví dụ:

  • The chameleon's bright green skin perfectly matched the leaves it was hiding in. (Làn da xanh tươi của con tắc kè hoa hoàn toàn phù hợp với những chiếc lá nó đang ẩn náu.)
  • I watched in amazement as the chameleon slowly changed color from brown to yellow. (Tôi kinh ngạc nhìn chú tắc kè hoa từ từ chuyển màu từ nâu sang vàng.)
  • Chameleons are fascinating creatures with their ability to blend in with their surroundings. (Tắc kè hoa là sinh vật hấp dẫn với khả năng hòa nhập với môi trường xung quanh.)
  • The fashion designer drew inspiration from chameleons, creating clothes that could change color. (Nhà thiết kế thời trang lấy cảm hứng từ tắc kè hoa, tạo ra những bộ quần áo có thể đổi màu.)
  • The chameleon's long, sticky tongue shot out like lightning, catching a fly for lunch. (Cái lưỡi dài dính của tắc kè hoa thè ra như chớp, bắt ruồi cho buổi ăn trưa.)
  • We saw a veiled chameleon at the zoo with a beautiful crest on its head. (Chúng tôi nhìn thấy một con tắc kè hoa che kín mặt ở sở thú với một cái mào tuyệt đẹp trên đầu.)
  • Chameleons are excellent climbers, using their sharp claws and prehensile tails to navigate branches. (Tắc kè hoa là loài leo trèo xuất sắc, sử dụng móng vuốt sắc nhọn và chiếc đuôi có khả năng cầm nắm để di chuyển cành cây.)
  • Due to habitat loss, some chameleon species are unfortunately endangered. (Do mất môi trường sống, một số loài tắc kè hoa không may bị đe dọa.)
  • Scientists are still studying the exact mechanisms behind how chameleons change color. (Các nhà khoa học vẫn đang nghiên cứu cơ chế chính xác đằng sau việc tắc kè hoa đổi màu.)

Cụm từ kết hợp với từ vựng tắc kè hoa - chameleon

Tắc kè hoa có đa dạng màu sắc

Để bổ sung các từ vựng liên quan tắc kè hoa tiếng Anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm một số cụm từ đi kèm dưới đây. Các cụm từ kết hợp với từ chameleon về bộ phận cơ thể và những đặc tính khác của tắc kè hoa mà hoctienganhnhanh.vn gợi ý được dịch sang tiếng Anh. Mời các bạn theo dõi.

  • Đầu tắc kè hoa: Chameleon head
  • Mắt tắc kè hoa: Chameleon eyes
  • Da tắc kè hoa: Chameleon skin
  • Chân tắc kè hoa: Chameleon feet
  • Đuôi tắc kè hoa: Chameleon tail
  • Màu sắc của tắc kè hoa: Chameleon color
  • Kích thước của tắc kè hoa: Size of chameleon
  • Cân nặng của tắc kè hoa: Weight of chameleon
  • Môi trường sống của tắc kè hoa: Habitat of chameleon
  • Thức ăn của tắc kè hoa: Food of chameleon
  • Tập tính của tắc kè hoa: Chameleon behavior
  • Tắc kè hoa con: Baby chameleon
  • Tắc kè hoa trưởng thành: Adult chameleon
  • Tắc kè hoa kiếm ăn: Chameleon hunt
  • Tắc kè hoa đổi màu: Chameleon changes color
  • Tắc kè hoa giao phối: Chameleon mating
  • Tắc kè hoa sinh sản: Chameleon reproduction
  • Tắc kè hoa ẩn nấp: Chameleon hide
  • Tắc kè hoa leo cây: Chameleon climb trees

Hội thoại thực tế áp dụng từ vựng tắc kè hoa trong tiếng Anh

Tắc kè hoa màu xanh lá di chuyển trong đêm

Ngoài học tắc kè hoa tiếng Anh là gì, các bạn cũng nên tìm hiểu những mẫu giao tiếp thực tế sử dụng từ vựng đó. Dưới đây sẽ là hai đoạn hội thoại nhắc đến tắc kè hoa - chameleon, giúp bạn nắm vững kiến thức và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh.

  • Hội thoại 1:

Child: Look at that lizard on the tree! What color is it? (Nhìn con thằn lằn trên cây kìa! Nó có màu gì vậy ạ?)

Parent: It's hard to tell! It keeps changing colors! It must be a chameleon. (Khó nói lắm! Nó liên tục thay đổi màu sắc! Chắc chắn đó là một con tắc kè hoa.)

Child: Wow, how can it do that? (Quao, làm sao nó có thể làm được điều đó?)

Parent: Chameleons have special cells in their skin that allow them to change color to blend in with their surroundings. (Tắc kè hoa có các tế bào đặc biệt trên da giúp chúng thay đổi màu sắc để hòa hợp với môi trường xung quanh.)

Child: That's amazing! (Thật tuyệt vời!)

  • Hội thoại 2:

Child: There's a colorful lizard on that tree branch! (Có một con thằn lằn nhiều màu sắc trên cành cây đó!)

Mom: Wow, it's a chameleon! They are known for being able to change their color to blend in with their surroundings. (Chà, đó là tắc kè hoa! Chúng được biết đến là có thể thay đổi màu sắc để hòa hợp với môi trường xung quanh.)

Child: Cool! Does that mean it will turn brown if it climbs down onto the trunk? (Tuyệt! Nghĩa là nó sẽ chuyển sang màu nâu nếu trèo xuống thân cây phải không?)

Mom: You might be right! Chameleons are very good at camouflage to hide from predators. (Đúng rồi đấy con! Tắc kè hoa rất giỏi ngụy trang để trốn tránh kẻ săn mồi.)

Child: Can we keep one as a pet? (Chúng ta có thể nuôi một con như thú cưng được không?)

Mom: Let's learn about how to care for them. But chameleons are wild animals, and it's usually best for them to stay in their natural habitat. (Trước tiên chúng ta phải tìm hiểu về cách chăm sóc chúng. Nhưng tắc kè hoa là động vật hoang dã và tốt nhất là chúng nên ở trong môi trường sống tự nhiên của chúng.)

Như vậy, bài viết trên đã làm rõ về tắc kè hoa tiếng Anh là gì và cách phát âm của từ này. Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo những từ vựng khác trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh của trang hoctienganhnhanh.vn. Hy vọng những kiến thức này sẽ là hành trang hữu ích giúp bạn chinh phục con đường học tiếng Anh của mình. Chúc các bạn thành công!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top