MỚI CẬP NHẬT

Tài sản tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Tài sản trong tiếng Anh là asset, học cách phát âm theo hai giọng chuẩn Anh Anh và Anh Mỹ, cùng ví dụ cụ thể và cụm từ, đoạn hội thoại sử dụng từ vựng asset.

Tài sản là những tài nguyên, đồ vật hoặc quyền sở hữu mà một cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp sở hữu và có giá trị kinh tế. Để giải đáp câu hỏi tài sản tiếng Anh là gì, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu về danh từ này qua ý nghĩa và một số ví dụ thú vị nhé! Bắt đầu ngay thôi nào!

Tài sản tiếng Anh là gì?

Tài sản dịch sang tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, tài sản được gọi là asset, là danh từ chỉ những tài nguyên, đồ vật hoặc quyền sở hữu mà một cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp sở hữu và có giá trị kinh tế.

Tài sản có thể bao gồm các loại tài sản vô hình như quyền sở hữu trí tuệ, quyền thương mại, quyền tác giả, quyền sở hữu nhãn hiệu, bằng sáng chế, cũng như các loại tài sản vật chất như đất đai, nhà cửa, xe cộ, tiền mặt, cổ phiếu và nhiều thứ khác. Tài sản có vai trò quan trọng trong cuộc sống và kinh tế của con người. Chúng đóng vai trò là nguồn tài chính để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của con người. Tài sản không chỉ mang lại giá trị kinh tế mà còn có thể đảm bảo sự an toàn và tạo ra cơ hội phát triển.

Cách phát âm từ asset - tài sản trong tiếng Anh là /ˈæs.et/ theo cả hai giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ, chính vì vậy để đọc từ tài sản bằng tiếng Anh khá đơn giản, nó chỉ khác nhau ở trọng âm, cụ thể trọng âm đều rơi vào âm tiết thứ nhất.

Ví dụ: The company's most valuable asset is its dedicated and skilled workforce. (Tài sản quý giá nhất của công ty là đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tận tâm)

Một số ví dụ sử dụng từ vựng tài sản tiếng Anh

Ví dụ sử dụng từ vựng asset - tài sản trong tiếng Anh.

Để hiểu hơn về cách sử dụng từ vựng asset - tài sản trong tiếng Anh, bạn học hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu một số ví dụ ngay sau đây:

  • Real estate is often considered a stable and appreciating asset over time. (Bất động sản thường được coi là một tài sản ổn định và tăng giá theo thời gian)
  • Education is an invaluable asset that can open doors to various opportunities. (Giáo dục là một tài sản vô hạn có thể mở ra cánh cửa cho nhiều cơ hội khác nhau)
  • Diversifying investments is a strategy to protect and grow one's financial assets. (Đa dạng hóa đầu tư là một chiến lược để bảo vệ và phát triển tài sản tài chính)
  • In business, intellectual property is often considered a valuable intangible asset. (Trong kinh doanh, tài sản trí tuệ thường được coi là một tài sản vô hình quý giá)
  • Time management is a crucial personal asset in achieving productivity and success. (Quản lý thời gian là một tài sản cá nhân quan trọng trong việc đạt được sự hiệu quả và thành công)
  • Good health is an invaluable asset that should never be taken for granted. (Sức khỏe tốt là một tài sản vô giá mà không bao giờ nên coi nhẹ)
  • The company conducted an audit to assess the value of its assets and liabilities. (Công ty đã tiến hành một cuộc kiểm toán để đánh giá giá trị của tài sản và nghĩa vụ tài chính)
  • A positive reputation is a valuable asset for any individual or business. (Danh tiếng là tài sản quý giá đối với bất kỳ cá nhân hay doanh nghiệp nào)
  • The innovative ideas generated by employees are considered intellectual assets for the company. (Những ý tưởng sáng tạo của nhân viên được coi là tài sản trí tuệ của công ty)

Những cụm từ đi với từ vựng tài sản tiếng Anh

Cụm từ có chứa từ asset - tài sản trong tiếng Anh

Điều quan trọng khi học một từ mới là hãy học cách sử dụng nó thông qua việc ghi nhớ những cụm từ liên quan. Tìm hiểu một số cụm từ đi kèm với danh từ asset - tài sản trong tiếng Anh ngay sau đây để bổ sung thêm kiến thức về từ vựng cho bạn học nhé!

  • Tài sản cũ: Ex-asset
  • Tài sản mới: New asset
  • Khối tài sản: Asset block
  • Tài sản doanh nghiệp: Enterprise assets
  • Tài sản đầu tư: Investment assets
  • Kê biên tài sản: Asset distraint
  • Chiếm đoạt tài sản: Earn assets
  • Chuyển nhượng tài sản: Property transfers
  • Trao đổi tài sản: Exchange of assets
  • Cất giữ tài sản: Holding assets
  • Thu hồi tài sản: Collect assets
  • Báo cáo tài chính về tài sản: Financial reports on assets
  • Tài sản tư nhân: Private property
  • Quyền sở hữu tài sản: Property ownership
  • Quyền tài sản: Property rights
  • Các loại tài sản: Asset types
  • Tài sản cầm cố: Pledged assets

Hội thoại có sử dụng từ vựng tài sản tiếng Anh

Ứng dụng danh từ asset - tài sản khi giao tiếp hằng ngày

Sử dụng danh từ tài sản khi giao tiếp hằng ngày trong tiếng Anh qua đoạn hội thoại giữa Sam và Tony giúp bạn hình dung cách ứng dụng danh từ này trong cuộc sống:

Sam: Hey Tony, have you ever considered investing in stocks as a way to grow your financial assets? (Xin chào Tony, bạn đã từng nghĩ đến việc đầu tư vào cổ phiếu như một cách để phát triển tài sản chưa?)

Tony: Well, I've been thinking about it, Sam. But I'm also looking into real estate as a potential long-term asset. (À, tôi đã đang suy nghĩ về điều đó, Sam. Nhưng tôi cũng đang xem xét địa ốc như một tài sản có thể giữ lâu dài)

Sam: That's a smart move. Diversifying your assets can provide a more balanced approach to financial growth. (Đó là một bước đi thông minh. Việc đa dạng hóa tài sản có thể mang lại một cách tiếp cận cân bằng hơn cho sự phát triển tài chính)

Tony: I agree. By the way, have you considered enhancing your professional skills? It's an asset that can boost your career. (Tôi đồng ý. À, bạn đã nghĩ đến việc nâng cao kỹ năng chưa? Đó là một tài sản có thể thúc đẩy sự nghiệp của bạn)

Sam: Absolutely, Tony. Continuous learning is indeed an invaluable asset. I'm currently taking an online course to enhance my programming skills. (Tất nhiên, Tony. Việc học liên tục thực sự là một tài sản vô giá. Hiện tại, tôi đang tham gia một khóa học trực tuyến để nâng cao kỹ năng lập trình của mình)

Tony: That's impressive, Sam. Investing in personal development is an investment in yourself, and it pays off in the long run. (Quá ấn tượng, Sam. Đầu tư vào phát triển cá nhân là đầu tư vào chính bạn, và nó sẽ đem lại lợi ích dài hạn)

Sam: It's an asset that appreciates over time and opens up new opportunities. (Đó là một tài sản vô giá theo thời gian giúp mở ra nhiều cơ hội mới)

Qua bài học từ vựng tài sản tiếng Anh là gì cùng những cụm từ liên quan khá thú vị đã giúp bạn bỏ túi thêm thật nhiều kiến thức bổ ích về tài sản. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top