Take đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng Take từng trường hợp
Take thường đi với giới từ on, off, up, away, over và 12 giới từ khác, dịch sang tiếng Việt là cầm, lấy hoặc làm gì đó cùng với lưu ý khi dùng Take cần nắm.
Take được biết đến không chỉ là một động từ mà nó còn có thể đóng vai trò là một danh từ, tuy nhiên trong bài học này ta chỉ tìm hiểu về động từ Take. Không phải tất cả những người học tiếng Anh sẽ hiểu được các cấu trúc cũng như cách dùng take khi đi kèm với các giới từ.
Vì vậy ngày hôm nay hoctienganhnanh sẽ cung cấp toàn bộ kiến thức trọng tâm nhất về Take để các bạn có thể tự tin trong việc học tập, thi cử và giao tiếp tiếng Anh!
Take nghĩa tiếng Việt là gì?
Take có nghĩa là gì?
Take là động từ (Verb) trong tiếng Anh, nó có nghĩa là lấy, cầm, đưa, mang, chấp nhận, tiêu thụ, hoặc thực hiện một hành động. Take là một động từ rất phổ biến trong tiếng Anh và được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau.
Ví dụ:
- Mang, cầm: I take my umbrella when it rains. (Tôi mang ô khi trời mưa).
- Lấy: Can you take the book from the shelf? (Bạn có thể lấy sách từ giá sách không?).
- Chấp nhận: I will take the job if it's offered to me. (Tôi sẽ nhận công việc nếu được đề nghị).
- Tiêu thụ: We always take our lunch break at noon. (Chúng tôi luôn nghỉ trưa ăn cơm).
- Thực hiện hành động: I need to take a shower before going to bed. (Tôi cần tắm trước khi đi ngủ).
Ngoài ra, từ Take còn được sử dụng trong nhiều thành ngữ và cụm từ khác nhau như "take care of", "take out", "take up with", "take over", "take after" và nhiều hơn nữa.
Take đi với giới từ gì?
Take đi kèm với các giới từ nào?
Động từ Take đi kèm với 17 giới từ khác nhau đó là on, off, over, up, away, for, to, along, back, up with, out, down, in, apart, after, aside, into. Đi kèm với Take có 5 giới từ thông dụng nhất đó chính là on, off, up, away, over. Tùy vào từng tình huống và nội dung muốn truyền tải tới người đọc mà ta có các cấu trúc và cách dùng Take khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu!
Take on
Cách dùng: Take on là cụm từ dùng trong câu để diễn đạt về việc đảm nhận trách nhiệm, nhiệm vụ hoặc thách thức nào đó.
Cấu trúc:
Take (Biến đổi phù hợp với thì) + on + danh từ hoặc đại từ
Ví dụ:
I'm going to take on this new project and see it through to the end. (Tôi sẽ đảm nhận dự án mới này và hoàn thành đến cùng).
The company decided to take on a young and ambitious CEO to lead the team. (Công ty quyết định bổ nhiệm một CEO trẻ và nhiệt huyết để lãnh đạo đội ngũ).
He took on the challenge of climbing Mount Everest and succeeded. (Anh ta đảm nhận thử thách leo núi Everest và thành công).
Take off
Cách dùng: Được sử dụng để nói về hành động bắt đầu thành công hoặc được chấp nhận bởi người khác.
Cấu trúc: Take off - Biến đổi phù hợp với các thì khác nhau nên không có cấu trúc chung.
Ví dụ:
We're planning to take off early tomorrow morning for our trip to Hawaii. (Chúng tôi dự định khởi hành sớm vào sáng mai để đi du lịch đến Hawaii).
Her music career finally took off after years of hard work. (Sự nghiệp âm nhạc của cô ấy cuối cùng đã bắt đầu thành công sau nhiều năm lao động).
The new product took off quickly and became a best-seller. (Sản phẩm mới đã nhanh chóng được chấp nhận và trở thành sản phẩm bán chạy nhất).
Take over
Cách dùng: Take over dùng trong câu để diễn tả hành động tiếp quản, đảm nhiệm vị trí, chức vụ của ai đó.
Cấu trúc:
Take (Biến đổi phù hợp với thì) + over + object (điều được kiểm soát)
Ví dụ:
The new CEO will take over the company next month. (Giám đốc điều hành mới sẽ tiếp quản công ty vào tháng sau).
After the captain retired, his son took over the family business. (Sau khi đội trưởng nghỉ hưu, con trai ông đảm nhận công việc kinh doanh gia đình).
Take up
Cách dùng 1: Được sử dụng để nói về hành động bắt đầu làm việc gì đó mới hoặc bắt đầu sử dụng thời gian của mình cho một hoạt động mới.
Cấu trúc 1:
Take (Biến đổi phù hợp với thì) + up + Object (nếu có)
Ví dụ 1:
She decided to take up painting in her free time. (Cô ấy quyết định bắt đầu vẽ tranh trong thời gian rảnh của mình).
He took up a new hobby of playing guitar after retiring. (Ông ấy bắt đầu một sở thích mới là chơi đàn guitar sau khi nghỉ hưu).
The company decided to take up the challenge of reducing its carbon footprint. (Công ty quyết định đón nhận thách thức giảm lượng khí thải carbon).
Cách dùng 2: Sử dụng để nói về việc bắt đầu một sở thích, một hoạt động hoặc một công việc mới.
Cấu trúc 2:
Take (Biến đổi phù hợp với thì) + Up + V-ing/noun
Ví dụ 2:
She decided to take up painting as a hobby after retiring. (Cô ấy quyết định bắt đầu sơn vẽ làm sở thích sau khi nghỉ hưu).
He took up running to improve his fitness. (Anh ta bắt đầu chạy bộ để cải thiện sức khỏe).
Take away
Cách dùng: Cụm từ này xuất hiện trong câu dùng để diễn tả hành động lấy đi, bỏ đi cái gì đó.
Cấu trúc:
Take (biến đổi phù hợp với thì) + away + object (điều mất đi)
Ví dụ:
The waiter took away our empty plates. (Người phục vụ lấy đi các đĩa trống của chúng tôi).
The storm took away many houses in the village. (Trận bão lấy đi nhiều nhà cửa ở ngôi làng).
Take for
Cách dùng: Take for là một cụm từ được dùng trong câu để để diễn đạt việc tin rằng ai đó hoặc cái gì đó có một tính chất hoặc trạng thái nhất định. Có vài trường hợp take và for trong câu không đứng cạnh nhau.
Cấu trúc:
Take for (biến đổi phù hợp với thì) + danh từ hoặc đại từ
Ví dụ:
Don't take me for a fool. (Đừng xem tôi như một kẻ ngốc).
He was taken for a wealthy businessman due to his expensive suit and watch. (Anh ta được xem như một doanh nhân giàu có vì mặc bộ đồ và đeo đồng hồ đắt tiền).
They took the man for a thief because he was acting suspiciously. (Họ nghĩ người đàn ông đó là tên trộm vì hành động của anh ta đầy nghi ngờ).
Take to
Cách dùng: Take to và các biến đổi ở những thì khác nhau của take to được sử dụng khi muốn nói về việc bắt đầu thích hoặc có sở thích mới về một thứ gì đó. Còn to - take - to thì nói về những hành động, mục đích chung chung.
Lưu ý:
Cấu trúc:
Take to (biến đổi phù hợp với thì) + V-ing/noun
Ví dụ:
After her first yoga class, she took to the practice immediately. (Sau buổi yoga đầu tiên, cô ấy bắt đầu thích môn thể thao này ngay lập tức).
My daughter has taken to playing the piano after I enrolled her in lessons. (Con gái tôi bắt đầu thích chơi đàn piano sau khi tôi ghi danh cho cô ấy học).
I need to take some time to take to reflect on my life choices. (Tôi cần dành một chút thời gian để suy ngẫm về những lựa chọn trong cuộc đời của mình).
Take along
Cách dùng: Cụm từ Take along và những biến đổi khác nhau tùy vào thì tiếng Anh được dùng để diễn tả việc mang theo ai đó hoặc cái gì đó đi cùng một chuyến đi.
Cấu trúc:
Take (Biến đổi phù hợp với thì) + along + danh từ hoặc đại từ
Ví dụ:
Don't forget to take along your passport when you go to the airport. (Đừng quên mang theo hộ chiếu khi đi đến sân bay).
She took her children along to the amusement park. (Cô ta đưa theo các con đi đến công viên giải trí).
We took along some snacks and drinks for the road trip. (Chúng tôi mang theo một số đồ ăn nhẹ và thức uống cho chuyến đi đường).
Take back
Cách dùng: Cụm từ này xuất hiện trong câu được sử dụng để nói về hành động rút lại những gì đã nói hoặc đã làm trước đó.
Cấu trúc:
Take (Biến đổi phù hợp với thì) + back + Object (nếu có)
Ví dụ:
She realized she had made a mistake and wanted to take back her words. (Cô ấy nhận ra mình đã mắc lỗi và muốn rút lại lời đã nói).
He took back the gift he had given to her when he found out she was lying. (Anh ấy rút lại món quà mà anh ấy đã tặng cô ấy khi anh ấy phát hiện ra cô ấy đang nói dối).
They promised to take back the faulty product and refund the money. (Họ hứa sẽ nhận lại sản phẩm bị lỗi và hoàn lại tiền).
Take up with
Cách dùng: Cụm từ này sử dụng để nói về việc bắt đầu có mối quan hệ, tìm hiểu hay hợp tác với ai đó hoặc với một nhóm.
Cấu trúc:
Take (biến đổi phù hợp với thì) + up + with + noun/pronoun
Ví dụ:
She has taken up with a new group of friends since moving to the city. (Cô ấy đã kết bạn với một nhóm bạn mới kể từ khi chuyển đến thành phố).
He took up with a new business partner to expand his company. (Anh ta bắt đầu hợp tác với một đối tác kinh doanh mới để mở rộng công ty của mình).
Take out
Cách dùng: Cụm từ này xuất hiện trong câu được dùng để nói về việc lấy cái gì đó ra khỏi vị trí hoặc nơi mà nó đang nằm.
Cấu trúc:
Take (biến đổi phù hợp với thì) + out + (object)
Ví dụ:
I usually take out food from the restaurant on Fridays. (Tôi thường mua đồ ăn mang về từ nhà hàng vào các ngày thứ Sáu).
John took out the trash from the kitchen. (John lấy rác ra khỏi bếp).
She took out her phone from her pocket to check the time. (Cô ấy lấy điện thoại ra khỏi túi để xem giờ).
Take down
Cách dùng: Cụm từ này xuất hiện trong câu với mục đích là viết, ghi chép lại thông tin hoặc đánh bại ai đó.
Cấu trúc:
Take (biến đổi phù hợp với thì) + down + (object)
Ví dụ:
The secretary took down notes during the meeting. (Thư ký đã ghi chép lại các ghi chú trong cuộc họp).
The boxer was taken down by his opponent in the third round. (Võ sĩ đã bị đối thủ đánh bại trong vòng 3).
Take in
Cách dùng: Cụm từ này được dùng trong câu để nói về việc chấp nhận hoặc tiếp nhận cái gì đó.
Cấu trúc:
Take + in + (object - tân ngữ)
Ví dụ:
The hotel can take in up to 500 guests. (Khách sạn có thể chứa được tối đa 500 khách).
The shelter takes in abandoned animals. (Tổ chức cứu trợ chó mèo nhặt được những con bị bỏ rơi).
Take - aside
Cách dùng: Cụm từ này được sử dụng trong câu để nói về việc khi được ai đó được dẫn sang một nơi khác để nói riêng với họ một cách riêng tư. Take và aside tường không đứn cạnh nhau trong 1 câu.
Cấu trúc: Take - aside là một cụm động từ (phrasal verb) - được biến đổi phù hợp với thì tiếng Anh và do không đứng cạnh nhau nên không có cấu trúc chung.
Ví dụ:
I need to take you aside and discuss the situation with you privately. (Tôi cần dẫn bạn sang một bên và thảo luận về tình huống với bạn một cách riêng tư).
He took me aside and gave me some advice on how to handle the situation. (Anh ta đã đưa tôi sang một bên và cho tôi một số lời khuyên về cách xử lý tình huống).
Take into
Cách dùng: Được sử dụng khi ai đó suy nghĩ, xem xét hoặc tính đến một thông tin hoặc tình huống cụ thể.
Cấu trúc: Take into là một cụm động từ (phrasal verb) nên được biến đổi phù hợp với thì tiếng Anh.
Ví dụ: The company will take your suggestions into consideration when making the final decision. (Công ty sẽ xem xét ý kiến của bạn khi đưa ra quyết định cuối cùng).
Take apart
Cách dùng: Được dùng để nói về việc tách ra từng phần, tháo rời ra từng mảnh, tách ra để kiểm tra hoặc sửa chữa.
Cấu trúc: Take + apart
Ví dụ:
She took apart the broken toy to see if she could fix it. (Cô ấy tháo rời chiếc đồ chơi hỏng để xem liệu có thể sửa được không).
The mechanic took the car engine apart to fix the problem. (Thợ sửa xe tháo động cơ ô tô ra để sửa sự cố).
Take after
Cách dùng: Cụm từ này được dùng để nói về việc giống với ai đó trong gia đình hoặc có nét tương đồng trong tính cách, ngoại hình.
Cấu trúc: Take + after
Ví dụ:
She takes after her mother with her love of cooking. (Cô ấy giống như mẹ cô ấy với sự thích thú trong chuyện nấu nướng).
John takes after his grandfather in his love of gardening. (John giống ông nội của mình với sở thích làm vườn).
Một số cụm động từ Take trong tiếng Anh
Các cụm động từ Take thường gặp
Động từ Take sẽ đi kèm với một đối tượng nào đó, nó có thể là một ai đó hoặc một cái gì đó và đi kèm với các giới từ khác nhau tạo thành cụm động từ take (phrasal verb). Tùy vào đối tượng và nội dung mà người sử dụng có thể lựa chọn những cụm động từ khác nhau.
Có 2 loại cụm động từ chính được phân chia đó là take + somebody hoặc là take + something và sau đó là giới từ.
- Take somebody on: tuyển một người vào làm việc, thường áp dụng trong trường hợp tuyển dụng nhân viên.
- Take something on: đảm nhận một công việc hoặc trách nhiệm.
- Take something off: cởi bỏ, tháo ra hoặc bỏ đi một món đồ hoặc phụ kiện nào đó.
- Take somebody off: làm ai đó giận dữ hoặc làm ai đó rời khỏi một tình huống hoặc một nơi nào đó.
- Take up something: bắt đầu tham gia hoạt động, sở thích, hoặc công việc mới.
- Take something over: tiếp quản hoặc kiểm soát một tổ chức, doanh nghiệp hoặc một vị trí nào đó.
- Take something away: mang đi, di chuyển hoặc loại bỏ đi cái gì đó khỏi vị trí của nó.
- Take something back: đem lại cái gì đó mà bạn đã mua hoặc trả lại cho ai đó.
- Take somebody back: cho phép ai đó trở lại sau khi họ đã rời đi hoặc bị sa thải.
- Take something out: lấy cái gì đó ra khỏi chỗ nó đang ở.
- Take somebody out: mời ai đó đi ăn hoặc đi chơi.
- Take somebody in: mang ai đó vào nhà hoặc tư gia của mình, đón ai đó ở nhà một thời gian ngắn. Ngoài ra, cụm từ này còn có nghĩa bị lừa hoặc bắt ai đó vào bẫy.
- Take something in: hiểu hoặc chấp nhận thông tin, ý tưởng, kiến thức, hoặc thấy rõ điều gì đó.
- Take something up with somebody: nói chuyện với ai đó để giải quyết hoặc đưa ra đề xuất về điều gì đó mà bạn không hài lòng hoặc muốn thay đổi.
- Take to doing something: bắt đầu thích hoặc quen với việc làm gì đó, thường xuyên thực hiện điều đó.
- Take it/ something out on somebody: nghĩa là trút giận, phàn nàn hoặc công kích ai đó hoặc cái gì đó do cảm xúc tiêu cực của mình, thay vì trực tiếp đối mặt với vấn đề.
- Be taken with somebody/ something: nghĩa là thích ai đó hoặc cái gì đó, hay bị cuốn hút bởi ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
I'm really taken with that new restaurant down the street. (Tôi thật sự thích cái nhà hàng mới trên đường).
It took me a few minutes to take in the magnitude of the problem. (Tôi mất vài phút để hiểu được sự nghiêm trọng của vấn đề).
After her trip to Italy, she took to drinking espresso in the mornings. (Sau chuyến đi của cô ấy đến Ý, cô ấy bắt đầu thích uống espresso vào buổi sáng).
Một số cấu trúc của Take trong cụm từ "to take a"
Các cấu trúc khác của Take trong cấu trúc to take a
Một số cấu trúc khác của take trong tiếng Anh được sử dụng trong rất nhiều tình huống cụ thể. Trong phần này, chúng tôi sẽ trình bày một số cấu trúc kèm ý nghĩa của chúng trong câu mà có thể bạn chưa biết!
- To take a break: nghỉ ngơi, nghỉ giải lao.
- To take a chance: liều lĩnh, thử vận may.
- To take a nap: ngủ trưa, ngủ gật.
- To take a shower: tắm rửa.
- To take a seat: ngồi xuống.
- To take a walk: đi dạo.
- To take a look: nhìn vào, xem.
- To take a picture/photo: chụp ảnh.
- To take a trip/journey: đi du lịch, đi chuyến đi.
- To take a stand: đưa ra quan điểm, chủ trương.
- To take a deep breath: hít thở sâu để thư giãn hoặc cảm thấy dễ chịu hơn.
- To take a day off: nghỉ một ngày làm để thư giãn hoặc đi du lịch.
- To take a rain check: hủy hoặc đề nghị hoãn một kế hoạch.
- To take a shot at something: thử làm một việc mà có thể thành công hoặc thất bại.
- To take a bow: cúi đầu để tôn vinh hoặc cảm ơn khi được chú ý hoặc khen ngợi.
- To take a dip: tắm (nước), ngâm mình trong nước.
- To take a drink: uống một chút, quên đi khát.
- To take a risk: liều lĩnh, đánh liều.
- To take a turn: rẽ, quay đầu lại.
Ví dụ:
I like to take a nap after lunch to recharge my energy. (Tôi thích ngủ trưa để nạp lại năng lượng).
She always takes a shower in the morning to wake herself up. (Cô ấy luôn tắm rửa vào buổi sáng để tỉnh táo).
Can you please take a seat and wait for me here? (Bạn có thể ngồi xuống và đợi tôi ở đây được không?).
Let's take a walk around the park and enjoy the beautiful scenery. (Hãy đi dạo quanh công viên và tận hưởng cảnh đẹp).
Lưu ý khi dùng Take trong ngữ pháp tiếng Anh
Lưu ý quan trọng khi dùng Take
Có 3 lưu ý quan trọng khi dùng Take trong bất kỳ tình huống hoặc mục đích gì.
Việc sử dụng Take với to v hay Ving phụ thuộc vào động từ sau nó.
- Thường thì, take được sử dụng với động từ nguyên thể (to V) khi động từ đó là động từ nguyên mẫu, ví dụ: take a break (nghỉ ngơi), take time (dành thời gian), take a decision (đưa ra quyết định).
- Khi "take" đi kèm với một số động từ nhất định, nó sẽ được sử dụng với động từ có dạng V-ing, ví dụ: take care of (chăm sóc), take part in (tham gia), take interest in (quan tâm đến).
- Không có một quy tắc chung cho việc sử dụng "take" với động từ nguyên thể hay V-ing, mà phụ thuộc vào động từ cụ thể mà nó đi kèm.
Sau Take là một danh từ hoặc một động từ trong dạng V-ing (V-ing là dạng động từ thêm "ing" vào cuối từ gốc của động từ).
Sau to take là một động từ nguyên mẫu (infinitive) hoặc một danh từ để chỉ hành động hoặc sự việc mà người nói đang muốn thực hiện hoặc đã thực hiện.
Các từ đồng nghĩa với Take trong tiếng Anh
Các từ có thể thay thế Take trong tiếng Anh
Động từ Take được sử dụng với rất nhiều hình thức khác nhau như dạng nguyên mẫu, các dạng biến đổi về quá khứ, quá khứ phân từ. Ngày hôm nay, hoctienganhnhanh.vn sẽ chia sẻ tới các bạn 10 động từ đồng nghĩa với động từ Take và ý nghĩa của nó trong tiếng Anh.
Các từ đồng nghĩa với Take:
- Grab: nắm bắt, chộp lấy
- Seize: nắm bắt, chiếm đoạt
- Hold: giữ, nắm giữ
- Acquire: đạt được, thu được, giành được
- Obtain: đạt được, thu được
- Secure: bảo đảm, đảm bảo, an toàn
- Get: nhận được, đạt được, có được
- Receive: nhận được, thu được
- Fetch: lấy đến, đem đến
- Collect: thu thập, tập hợp
Ví dụ:
Can you get me a glass of water, please? (Bạn có thể rót cho tôi một cốc nước không?).
The company received a lot of positive feedback from their customers. (Công ty nhận được rất nhiều phản hồi tích cực từ khách hàng của họ).
Đoạn hội thoại sử dụng động từ Take
Sam: Hi, I'm looking for a book on cooking. (Xin chào, tôi đang tìm sách về nấu ăn).
Luci: Sure, what type of cuisine are you interested in? (Chắc chắn, bạn quan tâm đến loại ẩm thực nào?).
Sam: I'm interested in learning how to cook Italian food. (Tôi quan tâm đến việc học nấu những món ăn Ý).
Luci: Great! We have a few options for you. Here's a book on classic Italian dishes that's very popular. It takes you through step-by-step instructions on how to make some of the most delicious Italian meals. (Tuyệt vời! Chúng tôi có một vài lựa chọn cho bạn. Đây là một cuốn sách về các món ăn cổ điển của Ý rất phổ biến. Nó hướng dẫn bạn từng bước cách để nấu một số món ăn Ý ngon nhất).
Sam: That sounds perfect! Can I also take a look at this book on pasta-making? (Nghe hoàn hảo! Tôi cũng có thể xem cuốn sách về làm mì này được không?).
Luci: Absolutely! It's one of our best sellers. It takes you through the process of making different types of pasta from scratch. (Chắc chắn! Đó là một trong những cuốn sách bán chạy nhất của chúng tôi. Nó hướng dẫn bạn qua quá trình làm các loại mì khác nhau từ đầu).
Sam: That's great. I'll take both of these books, please. (Tuyệt vời. Tôi sẽ lấy cả hai cuốn sách này).
Luci: Great! That'll be $40. (Tuyệt vời! Tổng cộng là 40 đô la).
Sam: Here you go. (Tiền của bạn đây).
Luci: Thank you! Enjoy your new books and happy cooking! (Cảm ơn bạn! Chúc bạn đọc sách vui vẻ và nấu ăn ngon miệng!).
Video hướng dẫn 20 cách sử dụng động từ Take
Video hướng dẫn 20 cách sử dụng động từ Take trong ngữ pháp tiếng Anh từ chuyên gia.
Bài tập về Take khi đi kèm các giới từ trong tiếng Anh
Bài tập: Chọn giới từ phù hợp đi kèm với Take
- Could you please take _______ this package to the post office for me?
- I always take _______ sugar in my coffee.
- Don't forget to take _______ your shoes before you come inside.
- She took _______ her coat and sat down.
- We need to take _______ account all the factors before making a decision.
- He took _______ his anger on his coworkers.
- She took _______ a loan to pay for her car.
- They took _______ the challenge and succeeded.
- The kids took _______ their toys and went outside to play.
- Let's take _______ the opportunity to visit the museum while we're in town.
Đáp án
- out
- in
- off
- off
- into
- out
- out
- on
- out
- advantage of
Trong bài học "Take đi với giới từ gì?", các bạn một lần nữa có thể nắm vững hơn về những lý thuyế, cũng như các ví dụ và bài tập về sử dụng take khi đi kèm với các giới từ. Ngoài hướng dẫn cách dùng take, hoctienganhnhanh.vn còn hệ thống lại tất cả những kiến thức mở rộng liên quan đến Take như các từ đồng nghĩa với Take, cấu trúc khác của Take và đặc biệt là có đoạn hội thoại sử dụng Take và ý nghĩa của nó. Từ đó các bạn có thể hoàn toàn hiểu hết về take ở từng trường hợp cụ thể. Chúc các bạn học tốt!