Taken nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc theo giọng Anh - Mỹ
Taken nghĩa tiếng Việt là bị chiếm lấy, bị bắt giữ, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, người học tiếng Anh tìm hiểu về dạng past participle này.
Taken là một dạng quá khứ phân từ của động từ take nên đa dạng về ngữ nghĩa khi sử dụng trong các trường hợp giao tiếp khác nhau. Vì vậy, trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh, chúng tôi tổng hợp và chia sẻ những thông tin liên quan đến ngữ nghĩa và cách phát âm chuẩn xác của từ taken.
Từ taken trong từ điển Anh - Việt nghĩa là gì?
Tìm hiểu về ngữ nghĩa của từ taken trong tiếng Việt
Người học tiếng Anh muốn sử dụng từ taken phù hợp ngữ cảnh nên tìm hiểu về ngữ nghĩa của dạng quá khứ phân từ của take. Mặc dù có nguồn gốc từ động từ take nhưng taken lại sở hữu những ngữ nghĩa khác biệt.
Ngữ nghĩa của taken trong tiếng Việt
Theo định nghĩa trong từ điển Anh Việt, dạng past participle của taken có nghĩa là:
- Tin tưởng vào điều gì đó.
- Ví dụ: The company was taken with your plan of recycle the used water. (Công ty rất tin tưởng vào kế hoạch tái chế nguồn nước đã sử dụng của bạn.
- Sử dụng trong những trường hợp bị động như đi lầm đường, bị bắt quả tang…
- Ví dụ: John was taken in the act to stole her money from the safe. (John bị bắt gặp ăn cắp tiền trong két sắt của bà ấy.)
- Ví dụ: They must have taken the wrong road to that city. (Họ chắc là đi nhầm đường đến thành phố đó rồi.)
- Nói đến hành động của ai đó bị bệnh hoặc bị ốm.
- Ví dụ: Susan was taken ill yesterday because of rain. (Susan đã bị bệnh ngày hôm qua vì ướt mưa.)
- Diễn tả hành động bị lôi cuốn, bị quyến rũ hoặc say mê điều gì hay ai đó.
- Ví dụ: That boy was taken with game online so much. (Thằng bé đó bị game online lôi cuốn rất nhiều.)
- Biểu thị cho hành động trốn vào rừng.
- Ví dụ: The police looked for the bank robbers who were taken the forest last week. (Cảnh sát đang tìm kiếm bọn cướp ngân hàng đang lãnh tốn trong rừng trong tuần vừa qua.)
Chức năng của từ taken trong câu
Taken là một dạng quá khứ phân từ của động từ take có chức năng làm động từ chính trong câu. Quá khứ phân từ taken có nghĩa là chiếm lấy, nắm giữ, lẩn trốn… tùy theo ngữ cảnh giao tiếp.
Người Anh cũng sử dụng taken ở dạng bị động trong một số cụm từ mang ngữ nghĩa khác nhau. Taken có thể kết hợp với một số danh từ, giới từ để tạo nên nhiều cụm từ đa dạng ngữ nghĩa.
Ví dụ: to be taken aback nghĩa là bị làm ngạc nhiên hay giật mình bởi ai đó.
Cách đọc từ taken theo chuẩn phiên âm quốc tế IPA
Nắm vững cách đọc từ taken theo chuẩn phiên âm quốc tế
Từ taken được phiên âm theo tiêu chuẩn quốc tế IPA là /ˈteɪ·kən/ theo ngữ điệu của Anh - Mỹ, còn ngữ điệu Anh - Anh đọc là /ˈteɪ.kn/. Hầu hết những người học tiếng Anh đều phát âm sai từ taken khi đọc nguyên âm /a/ mà không phải là nguyên âm kép /ei/.
Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách chuyển đổi nguyên âm /a/ thành /eɪ/ được phát âm giống âm tiết giữa e và i. Còn âm tiết cuối được phát âm rõ ràng là /ən/ hay có âm vực nhẹ như /kn/.
Ý nghĩa của các cụm từ liên quan đến từ taken
Một vài cụm từ taken sở hữu ngữ nghĩa khác biệt
Người học tiếng Anh nắm vững ngữ nghĩa và cách phát âm của từ taken cũng như ý nghĩa của một số cụm từ liên quan đến từ taken. Một trong những cụm từ của taken được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày tổng hợp trong bảng sau đây:
Phrase |
Meaning |
Example |
Taken for granted |
Tin tưởng mù quáng, tin tưởng không cần suy nghĩ |
She was taken for granted by his promises to get married to her. (Cô ấy đã tin tưởng mù quáng vào những lời hứa của anh ta sẽ lấy cô ấy làm vợ.) |
Taken over |
Bị kiểm soát bởi người khác hoặc tổ chức khác. |
Ukraine was taken over by the Russian army at the first time of this battle. (Ukraine đã bị chiếm đóng bởi quân đội Nga ở lần đầu tiên của cuộc chiến đấu.) |
Taken pains |
Bị bắt ép, bỏ ra nhiều nỗ lực để làm điều gì đó. |
My son was taken pains to play football. It's not his favorite game. (Con trai của tôi đã cố gắng chơi bóng đá. Đó không phải là bộ môn yêu thích của nó.) |
Taken up |
Được lấp đầy, phủ đầy |
My room was taken up dust and dark after several years. (Căn phòng của tôi phủ đầy bụi và bóng tối sau nhiều năm.) |
Taken by/with |
Bị lôi cuốn, thu hút hoặc thích thú với điều gì đó hoặc người nào đó. |
We were very taken by pandas, with black and white two - coloured plumage. (Chúng tôi rất thích thú với những con gấu trúc có bộ lông hai màu đen trắng.) |
Taken ill |
Bị bệnh. |
My father was taken ill after he traveled to Japan. (Cha của tôi bị bệnh sau khi đi du lịch đến Nhật Bản.) |
Are you single or taken? |
Nếu bạn là con trai được hỏi câu hỏi này có nghĩa là có bạn gái chưa? Ngược lại là con gái thì câu hỏi này có nghĩa là có bạn trai chưa? Taken có nghĩa là bạn đang hẹn hò và có mối quan hệ với người khác. |
You shouldn't ask me weather I'm single or taken or not. (Anh không nên hỏi tôi có bạn trai hay chưa.) |
Point taken |
Hiểu những gì người khác nói là quan trọng. |
Everything you said is point taken. (Bất cứ điều gì anh nói đều quan trọng cả.) |
Taken aback |
Bị ai đó làm cho ngạc nhiên hoặc giật mình. |
He came into my house very gently so I was taken aback. (Anh ta đi vào nhà tôi rất là nhẹ nhàng nên tôi bị giật mình.) |
Taken for a ride |
Bị ai đó lừa dối |
John had been taken for a ride by a beautiful girl. (John đã bị lừa dối bởi một cô gái xinh đẹp.) |
Phần bài tập thực hành sử dụng từ take trong tiếng Anh
Giải bài tập trắc nghiệm liên quan đến cách dùng taken trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh lựa chọn những đáp án đúng liên quan đến cách sử dụng taken trong những câu hỏi trắc nghiệm sau đây:
- Câu 1: I chose a Hitachi fridge which was … with the saving energy consumption function.
A. Take B. Took C. Taken D. To be taken
- Câu 2: By the way, are you single or …
A. To be taken B. Taken C. Took D. Take
- Câu 3: Had he been … ill after running in the rain for 2 hours?
A. To be taken B. Taken C. Take D. Took
- Câu 4: You should say less to avoid my baby being … aback.
A. Took B. Take C. To be taken D. Taken
- Câu 5: Will you feel pleasant after discovering your partner has been … for a ride?
A. Take B. Took C. Taken D. To be taken
Đáp án:
- C
- B
- B
- D
- C
Như vậy, từ taken được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh cho nên người học tiếng Anh cần chú ý đến ngữ nghĩa và cách phát âm chuẩn xác như người bản xứ Ngoài ra người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những bài viết liên quan đến ngữ nghĩa và cách đọc các từ vựng theo đúng tiêu chuẩn phiên âm quốc tế trên Học tiếng Anh Nhanh.