Tâm sự tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ vựng liên quan
Tâm sự tiếng Anh là confide, học về cách đọc đúng phiên âm, các ví dụ cùng nhiều cụm từ và đoạn hội thoại có sử dụng từ vựng tâm sự trong tiếng Anh chuẩn.
Tâm sự là một hoạt động cần thiết trong đời sống hằng ngày nói chung để giúp cuộc sống trở nên nhẹ nhàng và giải toả những căng thẳng, khúc mắc. Chính vì vậy mà trong chuyên mục bài học hôm nay, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu “Tâm sự trong tiếng Anh là gì”, một hoạt động đặc biệt trong tiếng Anh, cùng một số cụm từ thú vị có liên quan nhé!
Tâm sự dịch sang tiếng Anh là gì?
Tâm sự dịch sang tiếng Anh là confide.
Tâm sự tiếng Anh là confide, đây là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để chỉ một hoạt động mà con người thường thực hiện khi muốn chia sẻ, giãi bày những suy nghĩ, cảm xúc và trạng thái tâm lý của mình với người khác. Đây là một cách để giải tỏa căng thẳng, tìm kiếm sự đồng cảm và hỗ trợ từ những người xung quanh.
Cách đọc từ vựng confide - tâm sự trong tiếng Anh giống nhau giữa hai giọng Anh - Anh và Anh - Mỹ, phần trọng âm đều rơi vào âm tiết thứ hai:
- Theo giọng Anh - Anh: /kənˈfaɪd/
- Theo giọng Anh - Mỹ: /kənˈfaɪd/
Một số ví dụ sử dụng từ vựng tâm sự tiếng Anh
Ngữ cảnh sử dụng từ vựng tâm sự trong tiếng Anh.
Khi tìm hiểu từ vựng tâm sự dịch sang tiếng Anh là gì, việc học qua ngữ cảnh sẽ giúp bạn học có thể hiểu cách sử dụng từ vựng này trong các tình huống, giúp cải thiện việc giao tiếp cũng như khi làm bài tập.
Một số ngữ cảnh sử dụng từ vựng confide trong tiếng Anh sau đây mà học tiếng Anh nhanh gợi ý cho bạn:
-
She confided in her best friend about her secret crush. (Cô ấy tâm sự với người bạn thân về tình cảm bí mật của mình)
- He confided his fears and anxieties to a therapist. (Anh ấy chia sẻ những nỗi sợ hãi và lo lắng của mình với một chuyên gia tâm lý)
- The politician confided confidential information to his advisor. (Chính trị gia tiết lộ thông tin mật cho cố vấn của mình)
- Jenny confided in her diary about the challenges she was facing. (Jenny tâm sự trong nhật ký về những thách thức mà cô đang đối mặt)
- The employee confided in a colleague about the workplace issues. (Nhân viên tâm sự với đồng nghiệp về vấn đề tại nơi làm việc)
- Tom confided his dreams and aspirations to his mentor. (Tom tâm sự ước mơ và hoài bão của mình với người hướng dẫn)
- Mary confided her suspicions to the police regarding the theft. (Mary tiết lộ nghi ngờ của mình với cảnh sát về vụ trộm)
- The patient confided in the doctor about her health concerns. (Bệnh nhân tâm sự với bác sĩ về mối quan tâm về sức khỏe của mình)
- The student confided in the teacher about the bullying he was experiencing. (Học sinh tâm sự với giáo viên về việc bị bắt nạt)
- They confided in each other and built a strong bond of trust. (Họ tâm sự với nhau và xây dựng một mối quan hệ mạnh mẽ dựa trên sự tin tưởng)
Một số cụm từ đi với từ vựng tâm sự tiếng Anh
Cụm từ liên quan đến từ vựng tâm sự trong tiếng Anh.
Hãy cùng học tiếng Anh nhanh học thêm một số từ vựng liên quan đến tâm sự trong tiếng Anh - confided trong tiếng Anh để nâng cao vốn từ vựng của mình nhé!
- Tâm sự cùng bạn bè: Confided to friends
- Bữa tiệc tâm sự: Confidence party
- Câu chuyện tâm sự: Confided story
- Tâm sự gia đình: Family confided
- Tâm sự hôn nhân: Marriage confided
- Tâm sự câu chuyện tình yêu: Confided a love story
- Đêm tâm sự: Confided night
- Diễn đàn tâm sự: Confidence forum
- Chia sẻ tâm sự: Share confide
- Tâm sự với người lạ: Confided in strangers
- Sở thích tâm sự: Interests confided about
- Không dễ dàng để tâm sự: It's not easy to confided
- Tâm sự chuyện thầm kín: Confided a secret story
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tâm sự tiếng Anh
Sử dụng từ vựng confided khi giao tiếp hằng ngày
Mary: Hey, Peter, can I talk to you for a moment? I need to confide in someone. (Chào, Peter, tôi có thể nói chuyện với bạn một chút không? Tôi cần tâm sự với ai đó)
Peter: Of course, Mary. What's on your mind? You can confide in me. (Tất nhiên, Mary. Có điều gì khiến bạn áp lực? Bạn có thể tâm sự với tôi)
Mary: Well, I've been facing some challenges at work, and it's been stressing me out. I haven't shared this with anyone yet. (À, tôi đang gặp một số khó khăn ở công việc, và nó làm tôi căng thẳng. Tôi chưa nói với ai về điều này)
Peter: I appreciate your trust in confiding in me. What specifically has been bothering you? (Tôi thật sự trân trọng sự tin tưởng của bạn khi đã tâm sự với tôi. Điều gì đặc biệt đã làm bạn phiền lòng?)
Mary: It's the new project. I feel overwhelmed and unsure if I can meet the deadlines. I'm afraid of letting everyone down. (Đó là dự án mới. Tôi cảm thấy quá tải và không chắc liệu tôi có thể đáp ứng được thời hạn không. Tôi sợ làm mọi người thất vọng)
Peter: I understand. It's normal to feel that pressure. You're not alone, Mary. We can work through this together. (Tôi hiểu. Cảm giác áp lực là điều bình thường. Bạn không đơn độc, Mary. Chúng ta có thể giải quyết điều này cùng nhau)
Mary: Thank you, Peter! (Cảm ơn bạn, Peter!)
Như vậy qua bài học tâm sự tiếng Anh là gì, bạn có thể tự tin chia sẻ từ vựng này cũng như các kiến thức liên quan tới mọi người một cách chuẩn nhất. Hãy ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để tìm kiếm và có thêm thật nhiều kiến thức bổ ích trong quá trình học tiếng Anh. Chúc các bạn học tập hiệu quả!