MỚI CẬP NHẬT

Tân ngữ là gì? Hiểu hết kiến thức về tân ngữ trong 5 phút

Tân ngữ là là từ hoặc cụm từ để chỉ người hoặc vật bị tác động bởi chủ ngữ, có 3 loại tân ngữ chính và 7 hình thức ca tân ngữ trong tiếng Anh cần nắm.

Tân ngữ là một thành phần quan trọng giúp bổ sung ý nghĩa cho câu, có tác dụng liên kết nhiều thành phần khác trong câu, nhấn mạnh đối tượng mà mình muốn đề cập đến khi giao tiếp với người khác. Hiểu được tầm quan trọng đó, nên ngày hôm nay hoctienganhnhanh sẽ chia sẻ cho các bạn những kiến thức trọng tâm nhất, liên quan đến tân ngữ trong tiếng Anh.

Tân ngữ là gì?

Tân ngữ trong tiếng Anh là gì?

Tân ngữ trong tiếng Anh (object) viết tắt là O, nó là thành phần của câu bị động hoặc câu chủ động, thường là từ hoặc cụm từ để chỉ người hoặc vật, có vị trí sau động từ và chịu sự tác động của chủ ngữ trong câu.

Ngoài ra, tân ngữ còn có thể đứng sau liên từ hoặc giới từ, khi có một hoặc hai tân ngữ khác nhau thì nó đứng ở vị trí giữa câu hoặc cuối câu.

Đặc biệt, Tân ngữ có thể được thay thế bằng một đại từ tân ngữ.

Ví dụ: "Tôi đã mua quyển sách này cho em".

=> Trong ví dụ trên, "quyển sách này" là tân ngữ, "em" là chủ ngữ. Nếu ta đổi câu lại, "Em nhận được quyển sách này từ tôi," thì tân ngữ sẽ là "quyển sách này," chủ ngữ là "em," và động từ là "nhận được".

3 loại tân ngữ trong tiếng Anh

Tân ngữ (object) được phân thành hai loại chính là tân ngữ trực tiếp (direct object) và tân ngữ gián tiếp (indirect object), ngoài ra còn có tân ngữ của giới từ. Cùng tìm hiểu phần dưới đây để hiểu rõ hơn.

Tân ngữ trực tiếp

Tân ngữ trực tiếp (direct object): là tân ngữ mô tả người hoặc vật trực tiếp nhận hành động từ động từ trong câu. Tân ngữ trực tiếp thường đứng sau động từ và không được giới từ đi kèm. Thông thường, trong câu có một tân ngữ thì nó là tân ngữ trực tiếp.

Ví dụ: She ate an apple. (Cô ấy đã ăn một quả táo.)

Trong câu này, "an apple" là tân ngữ trực tiếp của động từ "ate."

Tân ngữ gián tiếp

Tân ngữ gián tiếp (indirect object): là tân ngữ mô tả người hoặc vật nhận hành động từ động từ thông qua một giới từ như "to" hoặc "for".

Thông thường trong câu có cả tân ngữ trực tiếp và gián tiếp thì tân ngữ trực tiếp đứng trước tân ngữ gián tiếp và không cần phải được ngăn cách bởi giới từ. Tuy nhiên, khi tân ngữ gián tiếp đứng trước tân ngữ trực tiếp thì sẽ cần phải được ngăn cách bởi một giới từ.

Ví dụ: She gave a book to him. (Cô ấy đã tặng cho anh ấy một quyển sách)

Trong câu này, "him" là tân ngữ gián tiếp của động từ "gave," và "a book" là tân ngữ trực tiếp và không sử dụng giới từ.

Ví dụ: He bought a necklace for his girlfriend. (Anh ấy đã mua một chiếc vòng cổ cho bạn gái của mình)

Giải thích: Chủ ngữ là He - anh ấy, động từ là bought - mua. tân ngữ trực tiếp là a necklace - chiếc vòng cổ, là vật mà anh ấy đã mua. Tân ngữ gián tiếp là his girlfriend - bạn gái anh ấy, là người nhận được món quà. Giới từ "for" được sử dụng để liên kết giữa tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp, chỉ ra mục đích của việc mua món quà.

Tân ngữ của giới từ

Trong tiếng Anh, tân ngữ của giới từ là những từ hoặc cụm từ đứng sau một giới từ. Nó có thể là danh từ hoặc cụm danh từ, được liên kết với giới từ để chỉ đối tượng, chỉ vị trí của hành động, sự việc được diễn tả trong câu.

Ví dụ: She went to the store. (Cô ấy đã đi đến cửa hàng)

Giải thích: To là giới từ và "the store" là tân ngữ của giới từ to, chỉ vị trí cửa hàng mà cô ấy đã đi đến.

Các hình thức tân ngữ trong tiếng Anh thường gặp

7 hình thức tân ngữ trong tiếng Anh

Có các hình thức tân ngữ chính mà chúng ta thường gặp trong tiếng Anh đó là danh từ/ cụm danh từ, tính từ, đại từ nhân xưng, động từ (động từ chính và động từ thêm -ing) và cuối cùng là mệnh đề. Cùng hoctienganhnhanh.vn tìm hiểu từng hình thức và ví dụ để hiểu hơn!

Danh từ/ cụm danh từ là tân ngữ trong câu

Danh từ hoặc cụm danh từ có thể đóng vai trò là tân ngữ trong câu, có thể là tân ngữ trực tiếp và gián tiếp.

Ví dụ về tân ngữ:

Câu gốc: Mary gave her sister the book. (Mary đã tặng em gái của cô ấy một quyển sách)

Chuyển đổi câu gốc thành: Mary gave the book to her sister. (Mary đã tặng quyển sách đó cho em gái của cô ấy)

Giải thích: Trong ví dụ này, "the book" được sử dụng làm tân ngữ trực tiếp và cũng được sử dụng làm tân ngữ gián tiếp khi được diễn đạt lại.

Tính từ là tân ngữ trong câu

Có một số tính từ được sử dụng như danh từ tập hợp và đóng vai trò là tân ngữ để chỉ đối tượng của hành động, chẳng hạn như:

  • The young (người trẻ tuổi)
  • The poor (người nghèo)
  • The old (người già)
  • The homeless (người vô gia cư)
  • The wealthy (người giàu)
  • The elderly (người cao tuổi)
  • The sick (người bệnh)

Ví dụ:

The homeless were given food and shelter. (Những người vô gia cư được cung cấp thức ăn và nơi trú ẩn)

The elderly need more care and attention. (Người cao tuổi cần được chăm sóc và quan tâm nhiều hơn)

Động từ nguyên mẫu có to là tân ngữ trong câu

Thường thì sau động từ chính sẽ là danh từ hoặc đại từ. Tuy nhiên, có một vài trường hợp động từ theo sau động từ chính là động từ nguyên mẫu có to và đóng vai trò là tân ngữ trong câu.

Một số động từ chính đảm bảo điều kiện vừa rồi đó chính là: agree, expect, hope, seem, want, prepare, wish, decide, forget, need, offer, demand, claim, plan, learn, pretend, refuse, strive, tend, intend, hesitate, fail, attempt, desire.

Ví dụ:

We decided to take a walk in the park. (Chúng tôi quyết định đi dạo trong công viên)

He offered to pay for dinner tonight. (Anh ấy đề nghị trả tiền cho bữa tối tối nay)

Giải thích: Trong cả hai ví dụ trên, động từ chính (decided và offered) trở thành động từ khuyết thiếu và được theo sau bởi cấu trúc "to + động từ nguyên thể" (to take a walk và to pay for dinner). Cấu trúc này trở thành tân ngữ gián tiếp của động từ chính.

Câu gốc có thể được viết lại thành:

We decided that we would take a walk in the park. (Chúng tôi quyết định rằng chúng tôi sẽ đi dạo trong công viên)

He offered that he would pay for dinner tonight. (Anh ấy đề nghị rằng anh ấy sẽ trả tiền cho bữa tối tối nay)

Động từ V-ing (Genrund) là tân ngữ trong câu

Trong câu có 2 động từ thì động từ theo sau động từ chính là động từ V-ing (gerund) có thể được sử dụng như một tân ngữ trong câu.

Không phải mọi động từ V-ing đều có thể được sử dụng làm tân ngữ. Phải xem xét ngữ cảnh và nghĩa của câu để biết được liệu động từ V-ing có thể được sử dụng như một tân ngữ hay không.

Sau đây là một số động từ chính đảm bảo điều kiện theo sau là một động từ V-ing đóng vai trò là tân ngữ: enjoy, finish, quit, miss, postpone, practice, resume, admit, suggest, appreciate, consider, avoid, mind, can’t help, recall, delay, risk, deny, repeat, resist, resent.

Ví dụ:

I enjoy swimming in the ocean. (Tôi thích bơi trong đại dương)

She suggested going to the movies. (Cô ấy đề nghị đi xem phim)

Giải thích: Ở 2 ví dụ trên, swimming là tân ngữ - thể hiện hoạt động mà ''tôi'' thích, còn going là tân ngữ - thể hiện hoạt động mà "cô ấy" đề xuất.

Động từ nguyên mẫu có to và động từ V-ing đều có thể là tân ngữ

Một số động từ có thể được theo sau bởi động từ nguyên mẫu hoặc V-ing mà không thay đổi ý nghĩa, chẳng hạn như: love, hate, like, continue, prefer, start, try, begin, can’t stand, dread.

Ví dụ:

I like swimming/I like to swim.

She loves playing the piano/She loves to play the piano.

We started talking about the weather/We started to talk about the weather.

She hates cooking dinner/She hates to cook dinner.

He began reading a book/He began to read a book.

Đại từ nhân xưng là tân ngữ trong câu

Đại từ nhân xưng bao gồm đại từ chủ ngữ (subject pronouns) được sử dụng như chủ ngữ trong câu và đại từ tân ngữ (object pronouns) được sử dụng như tân ngữ trong câu.

Bảng tân ngữ trong tiếng Anh:

Lưu ý: Trong bảng này có 7 tân ngữ chính trong tiếng Anh.

Đại từ chủ ngữ

Đại từ tân ngữ

I

Me

You

You

We

Us

She

Her

It

It

They

Them

He

Him

Ví dụ:

We are going to visit them. (Chúng tôi sẽ đi thăm họ)

They called her last night. (Họ gọi cho cô ấy tối qua)

Giải thích:

  • We, They chính là những đại từ chủ ngữ đứng vị trí chủ ngữ trong câu.
  • Them, Her chính là những đại từ vị ngữ đứng vị trí tân ngữ trong câu.

Mệnh đề là tân ngữ trong câu

Tân ngữ cũng có thể là một mệnh đề hoàn chỉnh (full clause) trong câu. Trường hợp này, mệnh đề đó sẽ đóng vai trò như một tân ngữ và thường được đặt ở cuối câu.

Ví dụ về tân ngữ:

He couldn't remember why he had left his keys at home. (Anh ta không nhớ tại sao anh ấy đã để chìa khóa ở nhà)

I'm not sure when she will arrive. (Tôi không chắc cô ấy sẽ đến khi nào)

Cách dùng tân ngữ trong câu bị động tiếng Anh

Tân ngữ trong câu bị động tiếng Anh

Cách chuyển đổi tân ngữ từ câu chủ động sang câu bị động:

Trong câu bị động tiếng Anh, tân ngữ sẽ trở thành chủ ngữ, và chủ ngữ sẽ trở thành tân ngữ. Để chuyển đổi ta thực hiện các bước sau:

  1. Chuyển tân ngữ ở câu chủ động trở thành chủ ngữ ở câu bị động.
  2. Chủ ngữ của câu chủ động được chuyển xuống cuối câu, trở thành tân ngữ trong câu bị động, sau by và có thể lược bỏ nếu không cần thiết.
  3. Thêm động từ "to be" phù hợp với thì của câu.
  4. Chuyển động từ sang dạng phân từ thể ba (V3) nếu cần thiết.

Ví dụ áp dụng

Câu chủ động: He writes a book. (Anh ấy viết một quyển sách.)

Chuyển đổi ví dụ trên sang câu bị động như sau:

  • Tân ngữ là "a book" chuyển thành chủ ngữ trong câu bị động.
  • Chủ ngữ "he" chuyển xuống cuối câu làm tân ngữ "him", sau by.
  • Thì ở câu chủ động là hiện tại đơn, vì vậy trong câu bị động, be cũng được sử dụng ở thì hiện tại đơn.
  • Động từ "write" chuyển sang V3 là written.

=> Câu bị động là: A book is written by him. (Một quyển sách được viết bởi anh ấy.)

Tương tự như vậy, sau đây là một số ví dụ chuyển đổi từ câu chủ động sang bị động khác.

  • Câu chủ động: They will eat pizza. (Họ sẽ ăn pizza)

=> Câu bị động: Pizza will be eaten by them. (Pizza sẽ được ăn bởi họ)

  • Câu chủ động: She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu bữa tối)

=> Câu bị động: Dinner is being cooked by her. (Bữa tối đang được nấu bởi cô ấy)

Đoạn hội thoại sử dụng tân ngữ trong tiếng Anh

Piter: Hey, have you finished the report for the meeting? (Chào em, em đã hoàn thành báo cáo cho cuộc họp chưa?).

Sam: Not yet. I'm still working on it. (Chưa, em đang làm.)

Piter: Can I help you with it? (Anh có thể giúp em không?).

Sam: That would be great. Can you review it for me and give me some feedback? (Tốt quá. Anh có thể đọc lại và cho em ý kiến phản hồi được không?).

Piter: Sure, I'll take a look at it later today. What format is it in? (Được thôi, tôi sẽ xem lại báo cáo vào chiều nay. Nó có định dạng gì?).

Sam: It's a Word document. I can send it to you by email. (Nó là một tài liệu Word. Em có thể gửi cho anh qua email được không?).

Piter: Okay, I'll check my inbox later. Do you need me to bring anything to the meeting tomorrow? (Được, tôi sẽ xem hộp thư đến của mình sau. Ngày mai anh có cần mang gì đến cuộc họp không?).

Sam: No, I think we have everything we need. Thanks for asking though. (Không, em nghĩ chúng ta đã có đầy đủ mọi thứ cần thiết. Cảm ơn anh đã hỏi.)

Piter: No problem. Let me know if you need any more help with the report. (Không có gì. Hãy cho tôi biết nếu em cần thêm sự trợ giúp nào về báo cáo.)

Sam: Will do. Thanks again. (Em sẽ nói cho anh nếu em cần. Cảm ơn anh nhiều.)

Video tiếng Anh sử dụng tân ngữ

Peppa Pig Learns How To Make Pancakes! (Heo Peppa học cách làm bánh kếp!)

Bài tập về tân ngữ trong tiếng Anh

Bài tập: Sử dụng tân ngữ phù hợp với các câu sau

1. Hãy xác định tân ngữ trong các câu sau.

a) She gave him a present.

b) They watched a movie last night.

c) The dog chased the cat around the house.

d) We are having a party tonight.

2. Viết lại các câu sau bằng cách thay đổi tân ngữ bằng một từ/cụm từ thích hợp khác.

a) She drank a cup of coffee.

b) He read a book about history.

c) They ate pizza for lunch.

d) I need to buy a new pair of shoes.

3. Viết câu với động từ và tân ngữ thích hợp.

a) I _____ my sister a birthday card. (give)

b) They _____ the car before the trip. (wash)

c) He _____ the book to me. (lend)

d) She _____ her homework after dinner. (finish)

Đáp án

1. Hãy xác định tân ngữ.

a) Tân ngữ: a present

b) Tân ngữ: a movie

c) Tân ngữ: the cat

d) Tân ngữ: a party

2. Viết lại câu.

a) She drank a glass of water.

b) He read a magazine about fashion.

c) They ate sushi for dinner.

d) I need to buy a new dress.

3. Viết câu.

a) I gave my sister a birthday card.

b) They washed the car before the trip.

c) He lent the book to me.

d) She finished her homework after dinner.

Qua bài học "Tân ngữ là gì", các bạn có thể nhận biết được khi nào thì từ hoặc cụm từ đó đóng vai trò là tân ngữ trong câu. Từ đó, hỗ trợ các bạn học tiếng Anh một cách thành thạo hơn khi kết hợp tân ngữ với các từ loại khác trong câu. Hy vọng, các bạn sẽ ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để cập nhật những chủ đề mới đầy thú vị và không kém phần quan trọng trong tiếng Anh!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top