Tạp dề tiếng Anh là gì? Định nghĩa, ví dụ và cụm từ liên quan
Tạp dề tiếng Anh là apron, là từ vựng nói về vật dụng che chắn các vết bẩn, cùng cách phát âm và một số ví dụ và cụm từ liên quan trong tiếng Anh.
Khi trò chuyện với người khác bằng tiếng Anh, các bạn đã bao giờ nhắc đến từ tạp dề khi nói về chủ đề nấu ăn hay chưa? Nếu chưa thì ngày hôm nay học tiếng Anh nhanh sẽ chỉ bạn tên gọi, cách phát âm và sử dụng từ vựng này và những cụm từ liên quan một cách chính xác nhất.
Tạp dề tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, apron là chiếc tạp dề.
Tạp dề dịch sang tiếng Anh là apron, đây là danh từ nói về một vật dụng thiết yếu trong nhà bếp có tác dụng che chắn ở phía trước cơ thể, nó có thể giúp chúng ta khi pha chế, phục vụ, chế biến hoặc nấu ăn không bị các vết bẩn bắn vào quần áo đang mặc.
Có rất nhiều loại tạp dề theo chức năng như là tạp dề nấu ăn, tạp dề pha chế, tạp dề giúp việc... hoặc theo chất liệu như tạp dề vải, tạp dề ni lông, tạp dề da, tạp dề đeo chéo,...
Phát âm từ apron - tạp dề là: /ˈeɪ.prən/
Đây là cách phát âm theo cả 2 giọng đó là Anh Anh UK và Anh Mỹ US, các bạn có thể nghe thêm cách đọc qua một số trang web hoặc phần mềm học phát âm khác để đọc từ tiếng Anh này chuẩn hơn.
Ví dụ:
- She tied her apron before starting to cook. (Cô ấy đã đeo tạp dề trước khi bắt đầu nấu ăn)
- The mechanic wiped his greasy hands on his apron. (Người thợ cơ khí lau tay đầy dầu mỡ của mình lên tạp dề)
Một số ví dụ sử dụng từ apron ở từng trường hợp
Sử dụng từ apron (chiếc tạp dề) trong một số ngữ cảnh.
Qua một số ví dụ tiếng Anh sử dụng từ apron với tên gọi của chiếc tạp dề, các bạn phần nào sẽ có thêm những câu giao tiếp để có thể áp dụng trong cuộc sống.
- Ví dụ 1: They always wear aprons when working in their art studio. (Họ luôn mặc áo tạp dề khi làm việc trong phòng studio)
- Ví dụ 2: He neatly folded his apron after finishing his cooking shift. (Anh ấy gấp gọn tạp dề gọn gàng sau khi hoàn thành ca nấu ăn của mình)
- Ví dụ 3: She tied her apron around her waist and got ready to start baking.(Cô ấy buộc áo tạp dề quanh eo và sẵn sàng bắt đầu làm bánh)
- Ví dụ 4: The apron had a cute pattern of little flowers on it. (Nó: Chiếc tạp dề có họa tiết những bông hoa nhỏ dễ thương trên đó)
- Ví dụ 5: I accidentally spilled some flour on my apron while baking. (Tôi vô tình làm rơi một ít bột mì lên tạp dề khi đang làm bánh)
- Ví dụ 6: We hung our aprons on the hooks by the kitchen door. (Chúng tôi treo tạp dề lên móc cạnh cửa bếp)
- Ví dụ 7: Did you find your apron in the laundry room? (Bạn đã tìm thấy tạp dề của mình trong phòng giặt chưa?)
- Ví dụ 8: They forgot to bring their aprons to the pottery class. (Họ quên mang theo tạp dề khi đến lớp học làm gốm)
- Ví dụ 9:He wiped his hands on his apron after painting the walls. (Anh ấy lau tay lên áo tạp dề sau khi sơn tường.)
- Ví dụ 10: She carefully washed the stains off her apron. (Cô ấy cẩn thận giặt sạch vết bẩn trên tạp dề)
- Ví dụ 11: The apron protected the dress from getting dirty while she cooked. (Nó: Chiếc tạp dề bảo vệ chiếc váy khỏi bị bẩn khi cô ấy nấu ăn)
Các cụm từ sử dụng từ vựng tạp dề tiếng Anh
Cụm từ tiếng Anh nói về chiếc tạp dề.
Những từ vựng sau đây sẽ giúp các bạn hiểu hơn về những chiếc tạp dề với chất liệu và những hành động liên quan tới chiếc tạp dề bằng tiếng Anh.
- Chiếc tạp dề: Apron
- Dây tạp dề: Apron strings
- Hoa văn tạp dề: Apron patterns
- Giá tạp dề: Apron price
- Tạp dề vải: Fabric apron
- Tạp dề nấu ăn: Cooking apron
- Tạp dề y tế: Medical apron
- Tạp dề nhựa: Plastic apron
- Tạp dề da: Leather apron
- Tạp dề chống thấm nước: Waterproof apron
- Tạp dề ngắn: Short apron
- Tạp dề cho bé: Baby apron
- Tạp dề đẹp: Beautyful apron
- Tạp dề đồng phục: Uniform apron
- May tạp dề: Sewing apron
- Treo tạp dề: Hang apron
- Tạp dề quán cafe: Café apron
Hội thoại sử dụng từ vựng apron - tạp dề tiếng Anh
Giao tiếp trong cuộc sống với từ vựng apron.
Jennifer và Elizabeth nói về những chiếc tạp dề đẹp mắt xuất hiện trong trung tâm thương mại và họ đắn đo suy nghĩ về việc lựa chọn chúng.
Jennifer: Elizabeth, do you know where my apron is? I need it for cooking dinner tonight. (Elizabeth, bạn có biết cái tạp dề của tôi ở đâu không? Tối nay tôi cần nó để nấu ăn)
Elizabeth: I think it's in the laundry room. I saw it hanging on the hook earlier. (Tôi nghĩ nó ở trong phòng giặt. Lúc trước tôi thấy nó treo trên móc)
Jennifer: Perfect, thanks! I'm planning to make a special dish and I don't want to get my clothes dirty. (Tuyệt, cảm ơn! Tôi đang dự định làm một món đặc biệt và không muốn làm bẩn quần áo)
Elizabeth: Smart move! I always wear an apron when I'm in the kitchen too. (Quyết định thông minh! Tôi cũng luôn mặc tạp dề khi ở trong nhà bếp)
Jennifer: Speaking of aprons, have you seen the new aprons they have at the store downtown? (Nói về tạp dề, bạn đã thấy những chiếc tạp dề mới ở cửa hàng trên phố chưa?)
Elizabeth: No, I haven't. What are they like? (Không, tôi chưa thấy. Chúng như thế nào?)
Jennifer: They're really nice. They have aprons with different patterns and colors. I even saw a waterproof apron for messy tasks. (Chúng thực sự đẹp. Có tạp dề với các hoa văn và màu sắc khác nhau. Tôi thậm chí còn thấy có tạp dề chống thấm nước cho các việc bẩn)
Elizabeth: That's handy. I could use a waterproof apron for when I'm washing dishes. (Thật tiện lợi. Tôi có thể dùng tạp dề chống thấm nước khi rửa chén)
Jennifer: Absolutely. And they also have aprons for kids if you're interested. (Chính xác. Và họ cũng có tạp dề cho trẻ em nếu bạn quan tâm)
Elizabeth: That's cute! I think my niece would love a little apron for when she helps her mom in the kitchen. (Thật dễ thương! Tôi nghĩ cháu gái của tôi sẽ thích một chiếc tạp dề nhỏ khi cô ấy giúp mẹ mình trong nhà bếp)
Điểm qua bài học về chiếc tạp dề trong tiếng Anh từ tên gọi, cách phát âm. Hy vọng, các bạn sẽ có thể sử dụng những kiến thức đã học được vào trong giao tiếp tốt hơn. Đừng quên theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn để có thêm nhiều bài học hữu ích hơn nữa.