MỚI CẬP NHẬT

Tàu điện ngầm tiếng Anh là gì? Phát âm và đoạn hội thoại liên quan

Tàu điện ngầm tiếng Anh là subway, xem thêm cách phát âm chuẩn theo hai giọng Anh Anh, Anh Mỹ và các cụm từ, hội thoại sử dụng từ vựng subwway.

Tàu điện ngầm, là một phần quan trọng của cuộc sống đô thị trong các thành phố lớn trên khắp thế giới. Được xây dựng dưới lòng đất, tàu điện ngầm thường có một mạng lưới phức tạp của các đường ray, ga tàu cung cấp cho người dân và du khách một phương tiện vận chuyển tiện lợi và hiệu quả.

Vậy bạn có biết tàu điện ngầm tiếng Anh là gì không? Theo dõi ngay bài viết này của học tiếng Anh nhanh bạn sẽ được giải đáp và còn biết thêm về cách phát âm, các cụm từ và đoạn hội thoại liên quan nữa đấy

Tàu điện ngầm tiếng Anh là gì?

Tàu điện ngầm dịch sang tiếng Anh.

Tàu điện ngầm có tên tiếng Anh là subway, là một phương tiện giao thông quan trọng và hiệu quả trong việc giảm tắc nghẽn giao thông trên các con đường và là phương tiện di chuyển chính của người dân ở nhiều quốc gia.

Hệ thống tàu điện ngầm cung cấp sự kết nối giữa các khu vực dân cư, khu công nghiệp và trung tâm thương mại, giúp phát triển đô thị và giảm áp lực giao thông cá nhân, góp phần bảo vệ môi trường.

Ví dụ: I take the subway to work every day, and it's a convenient way to commute (Tôi đi tàu điện ngầm để làm việc hàng ngày, và đó là một cách thuận tiện để di chuyển)

Lưu ý:

  • Tàu điện ngầm xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, với các hệ thống đầu tiên ở London và Budapest. Từ đó, hệ thống này đã phát triển và lan rộng trên khắp thế giới.
  • Một hệ thống tàu điện ngầm bao gồm một loạt các đường ray dưới đất, các ga tàu và các tàu điện ngầm. Tàu điện ngầm hoạt động theo một lịch trình cố định và cung cấp dịch vụ cho hành khách từ ga này đến ga khác trong thành phố với tốc độ có thể đạt vài chục hoặc lên tới cả trăm km trên giờ.

Cách đọc từ tàu điện ngầm bằng tiếng Anh chuẩn

Từ subway phát âm là /ˈsʌb.weɪ/

Phát âm từ subway rất đơn giản bạn chỉ cần lưu ý trọng âm và âm /b/ ở âm tiết thứ nhất

Subway : /ˈsʌb.weɪ/ Hãy nhớ nhấn âm ở âm tiết đầu tiên và đọc âm /b/ bằng cách bật môi nhẹ để phát âm thật chuẩn nhé

Một số ví dụ sử dụng từ vựng tàu điện ngầm trong tiếng Anh

Ví dụ minh họa sử dụng từ tàu điện ngầm tiếng Anh

Làm quen cách sử dụng từ subway trong nhiều ngữ cảnh khác nhau

Ex:

  • The subway system in New York City is extensive, connecting all five boroughs of the city. (Hệ thống tàu điện ngầm ở New York City rất rộng lớn, kết nối tất cả năm quận của thành phố)
  • When I visited London, I found the subway a convenient way to explore the city's attractions. (Khi tôi đến London, tôi nhận thấy tàu điện ngầm là một cách thuận tiện để khám phá các điểm tham quan của thành phố)
  • The subway station near my apartment is always crowded during rush hour. (Ga tàu điện ngầm gần căn hộ của tôi luôn đông đúc vào giờ cao điểm)
  • In Tokyo, the subway is known for its punctuality and cleanliness, making it a popular choice for daily commutes. (Ở Tokyo, tàu điện ngầm nổi tiếng với sự đúng giờ và sạch sẽ, là sự lựa chọn phổ biến cho việc đi lại hàng ngày)

Cụm từ sử dụng từ vựng tàu điện ngầm tiếng Anh

Nhà ga tàu điện ngầm tiếng Anh là Subway station

Ghi nhớ thêm các cụm từ liên quan đến từ vựng tàu điện ngầm ở ngay bên dưới

  • Subway station: Nhà ga tàu điện ngầm.
  • Subway system: Hệ thống tàu điện ngầm.
  • Subway map: Bản đồ tàu điện ngầm.
  • Subway entrance: Lối vào tàu điện ngầm.
  • Subway ticket: Vé tàu điện ngầm.
  • Subway line: Tuyến tàu điện ngầm.
  • Subway conductor: Người điều khiển tàu điện ngầm.
  • Subway safety: An toàn tàu điện ngầm.
  • Subway maintenance: Bảo dưỡng tàu điện ngầm.

Hội thoại sử dụng từ vựng tàu điện ngầm bằng tiếng Anh

Đoạn hội thoại về từ vựng tàu điện ngầm tiếng Anh

Để nắm vững hơn cách dùng từ subway - tàu điện ngầm, bạn hãy đọc đoạn hội thoại của Liz và Gaeul ngay dưới đây

Liz: How do you plan to visit your grandma's house? ( Bạn định đến thăm bà của bạn bằng cách nào thế Gaeul?)

Gaeul: I haven't decided yet. ( Mình cũng chưa biết nữa)

Liz: Why don't you plan to go by subway? ( Sao bạn không thử di chuyển bằng tàu điện ngầm nhỉ?)

Gaeul: I'm new to the area. Is it a good way to get around? ( Tôi chỉ mới đến đây thôi. Liệu đó có phải là một phương tiện tốt để di chuyển không?)

Liz: Absolutely! The subway is convenient, and it's usually faster than dealing with traffic. Plus, it's pretty affordable. ( Tất nhiên rồi. Tàu điện ngầm rất thuận tiện và thường nhanh hơn so với việc phải đối mặt với tắc nghẽn giao thông. Ngoài ra, giá vé cũng khá hợp lý)

Gaeul: That sounds great. How do I use it? Are there subway maps available?(Nghe có vẻ tuyệt đấy. Làm thế nào để tôi sử dụng nó? Có sẵn bản đồ tàu điện ngầm không?)

Liz: Yes, there are maps in every station, and the lines are color-coded. You can also download a subway app on your phone to plan your routes.(Có, có bản đồ ở mỗi ga, và các tuyến đường được áp mã màu. Bạn cũng có thể tải ứng dụng tàu điện ngầm trên điện thoại để lập kế hoạch cho các tuyến đường của mình)

Gaeul: Thanks for the info, Liz. I'll definitely give it a try.(Cảm ơn bạn đã chia sẻ thông tin, Liz. Tôi nhất định sẽ thử nó)

Vậy là thêm một bài học bổ ích về từ vựng, phát âm, các cụm từ và hội thoại liên quan đến một từ vựng mới subway - tàu điện ngầm rồi đấy. Liệu bạn đã ghi nhớ hết những kiến thức này chưa? Cùng theo dõi những bài viết mới của hoctienganhnhanh.vn để cập nhật những kiến thức về từ vựng tiếng Anh nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top