Thạch dừa tiếng Anh nghĩa là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Thạch dừa tiếng Anh nghĩa là coconut jelly, được sử dụng phổ biến trong ẩm thực, có cách đọc và sử dụng đơn giản trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ.
Thạch dừa tiếng Anh là coconut jelly, chỉ một món ăn chế biến từ rau câu và dừa tươi làm món tráng miệng yêu thích của nhiều người. Người học tiếng Anh có thể cập nhật cách sử dụng phát âm và ý nghĩa của từ vựng này trên Học tiếng Anh Nhanh.
Thạch dừa tiếng Anh nghĩa là gì?
Từ vựng thạch dừa tiếng Anh là coconut jelly
Thạch dừa dịch nghĩa sang tiếng Anh là coconut jelly, một món tráng miệng thanh mát và thơm ngon. Người học tiếng Anh cũng có thể sử dụng từ vựng thạch dừa là nata de coco theo các tài liệu tiếng Anh Bồ Đào Nha hay Tây Ban Nha.
Món thạch dừa coconut jelly có nguồn gốc từ châu Á và những đất nước có nhiều món ăn được chế biến từ dừa.
Vì vậy, người học tiếng Anh có thể tìm thấy món thạch dừa trong các siêu thị, nhà hàng, quán ăn tại Anh, Mỹ hay các nước nói tiếng Anh. Tại đây món thạch dừa được ghi đầy đủ là coconut jelly địa chỉ một món tráng miệng làm từ gelatin, dừa tươi và đường.
Cách phát âm của cụm từ thạch dừa trong tiếng Anh coconut jelly là /ˈkəʊ.kə.nʌt dʒel.i/. Đối với người Anh hay người Mỹ thì cách phát âm của từ thạch dừa coconut jelly đều giống nhau và tuân thủ các nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA.
Vị trí từ vựng thạch dừa tiếng Anh trong câu
Vai trò của từ thạch dừa coconut jelly trong câu tiếng Anh
Từ vựng thạch dừa tiếng Anh là coconut jelly được kết hợp bởi hai loại danh từ coconut và jelly để chỉ một món tráng miệng kết hợp của hai thành phần là rau câu và dừa tươi. Cho nên vai trò của cụm từ thạch dừa trong tiếng Anh có thể là:
-
Chủ ngữ đứng đầu câu
Ví dụ: Coconut jelly was originally from Vietnam at the first time. (Thạch dừa có nguồn gốc từ Việt Nam từ lúc ban đầu.)
-
Tân ngữ đứng sau động từ
Ví dụ: My daughter prefers coconut jelly to cheesecake. (Con gái của tôi thích thạch dừa hơn bánh phô mai.)
Ví dụ sử dụng từ vựng thạch dừa (coconut jelly) tiếng Anh
Các câu giao tiếp thông dụng liên quan từ vựng thạch dừa coconut jelly
Sau khi tham khảo những ví dụ có sử dụng từ vựng thạch dừa trong tiếng Anh là coconut jelly thì người học tiếng Anh có thể ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến món tráng miệng ngọt ngào và thanh mát này.
- According to many chefs, coconut jelly became a well-known dessert in Europe in the 20th century. (Theo nhiều đầu bếp, thạch dừa trở thành một món tráng miệng được sử dụng phổ biến ở châu Âu vào thế kỷ thứ 20.)
- We will order a variety of desserts, especially coconut jelly in that restaurant. (Chúng tôi sẽ yêu cầu rất nhiều món tráng miệng, đặc biệt là món thạch dừa ở nhà hàng đó.)
- All of you should try coconut jelly once more in your life because its flavor is wonderful. (Tất cả các em nên thử món thạch dừa một lần trong đời vì hương vị của nó rất tuyệt vời.)
- I choose only coconut jelly from a hundred desserts in the world. I was addicted to its cool and sweet flavor. (Tôi chỉ chọn món thạch dừa trong hàng trăm món tráng miệng trên thế giới. Tôi nghiện hương vị thanh mát và ngọt ngào của món ăn này.)
- My mother usually made coconut jelly for her children on the Tet holiday. (Mẹ của tôi thường làm món rau câu dừa cho con cái vào dịp lễ Tết.)
Các cụm từ sử dụng từ thạch dừa trong giao tiếp tiếng Anh
Ngữ nghĩa của các cụm từ có dùng từ thạch dừa coconut jelly
Bên cạnh từ vựng thạch dừa trong tiếng Anh là coconut jelly thì người học tiếng Anh có thể tìm hiểu thêm về các cụm từ liên quan đến từ coconut hay jelly được tổng hợp trong bảng sau đây:
Phrase of coconut |
Meaning |
Phrase of jelly |
Meaning |
Coconut candy |
Kẹo dừa |
Jelly baby |
Kẹo dẻo trái cây hình em bé |
Coconut ice cream |
Kem dừa |
Jelly bean |
Kẹo hình tròn như hạt đậu |
Candied coconut ribbons |
Mứt dừa |
Jelly roll |
Bánh kem cuộn |
Coconut oil |
Dầu dừa |
Jelly shoe |
Đôi giày được làm từ nhựa nhiều màu sắc, mang khi đi trên các bãi biển |
Coconut matting |
Thảm bằng xơ dừa |
Mint jelly |
Nước sốt ăn với thịt cừu, chế biến từ giấm, đường và bạc hà. |
Hội thoại liên quan từ vựng thạch dừa trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh có thể nắm vững được cách sử dụng từ vựng thạch dừa coconut jelly trong giao tiếp hàng ngày sau khi tham khảo đoạn hội thoại giữa hai người bạn nói về những món ăn yêu thích của mình.
Tom: So what kind of food do you like? (Vậy em thích ăn món gì?)
Kate: I like everything. How about you? (Em thích mọi món ăn. Còn anh thì sao?)
Tom: Me too. I really love dessert which is made from coconut like coconut jelly. (Anh cũng vậy. Nhưng anh thực sự thích món tráng miệng được chế biến từ dừa như thạch dừa.)
Kate: Do you like Vietnamese food? I know some food was made with coconut. (Anh có thích món ăn Việt Nam không? Em biết một vài món ăn được chế biến từ dừa đó.)
Tom: Yes, I do. I used to travel there many years ago. I ate a lot of Vietnamese food, including coconut jelly. (Có. Anh từng du lịch đến Việt Nam cách đây nhiều năm. Anh đã ăn rất nhiều món ăn Việt Nam.)
Kate: Wow, you can buy anything you want in the supermarket. (Ồ, Anh có thể mua bất cứ món gì anh thích ở siêu thị mà.)
Tom: That's right. But I won't enjoy any delicious coconut jelly which I ate in Vietnam. (Đúng rồi. Nhưng anh không thể thưởng thức bất kỳ món thạch dừa ngon nào mà anh đã ăn ở Việt Nam.)
Kate: I think you should travel there one more time. (Em nghĩ anh nên du lịch đến Việt Nam một lần nữa đi.)
Tom: Sure. It's my summer holidays’ plan. (Chắc chắn rồi. Đó là kế hoạch nghỉ vào mùa hè của anh đó.)
Kate: OK. Have a nice trip. (Vâng, chúc anh một chuyến đi vui vẻ.)
Như vậy, từ vựng thạch dừa tiếng Anh là coconut jelly được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ. Cho nên người học tiếng Anh cần nắm vững về cách phát âm ý nghĩa và các cụm từ liên quan để ứng dụng linh hoạt trong các cuộc trò chuyện. Bằng cách truy cập vào Học tiếng Anh mỗi ngày để nâng cao vốn từ vựng và cách ứng dụng chúng trong thực tế.