MỚI CẬP NHẬT

Thạch sùng tiếng Anh là gì? Từ vựng và hội thoại liên quan

Thạch sùng tiếng Anh là house gecko (/haʊs/ /ˈɡek.əʊ/), là loài bò sát nhỏ, thường dài từ 8 đến 12 cm. Học thêm tên riêng khác, cụm từ và hội thoại liên quan.

Khi nhắc đến loài bò sát ở Việt Nam, một trong những con vật cực kỳ quen thuộc với người dân đó chính là thạch sùng. Thoạt nhìn qua, chúng ta có thể thấy chúng nhỏ bé, mỏng manh và có phần khá đáng sợ. Nhưng ẩn chứa sau vẻ ngoài ấy là những điều rất đặc biệt về loài động vật này đang đợi ta khám phá.

Mặc dù vậy, chúng ta hầu như không biết rõ thạch sùng tiếng Anh là gì? Do đó, hãy cùng Học tiếng Anh giải đáp câu hỏi này và những điều thú vị xung quanh nó thôi nào.

Thạch sùng tiếng Anh là gì?

Thạch sùng trong tiếng Anh là gì?

Thạch sùng có tên gọi tiếng Anh là Asian house gecko. Đây là một loài bò sát đặc trưng ở Châu Á với khả năng di chuyển nhanh nhẹn và bám dính tốt.

Chúng sở hữu khả năng thích nghi với các môi trường khác nhau và có thể dễ dàng truy bắt con mồi bằng khả năng săn mồi đỉnh cao của mình.

Cách phát âm:

  • House: Phát âm như "hâu" trong tiếng Việt. Âm "s" cuối nên đọc nhẹ và kéo dài một chút. “hâu-s
  • Gecko: Phát âm là “géc-”. Nhấn mạnh âm tiết đầu tiên “géc”.

Ngoài tên gọi phổ biến đã nêu ở trên, thạch sùng còn có một số cách gọi khác tùy thuộc vào khu vực và ngữ cảnh như sau:

  • Common house gecko: Cách gọi phổ biến ở phương Tây
  • Hemidactylus frenatus: Tên khoa học và chính thức trong văn bản khoa học và chuyên ngành
  • Wall gecko: Cách gọi thể hiện đặc điểm là hay bò trên tường nhà.
  • House lizard: Tên gọi chung về các loài bò sát trong nhà.
  • Chipkali: Tên gọi phổ biến ở Ấn Độ
  • Moon lizard: Bắt nguồn từ hình dạng và màu sắc của một số con đặc biệt, ít phổ biến.

Cụm từ liên quan đến thạch sùng trong tiếng Anh

Từ vựng liên quan đến thạch sùng trong tiếng Anh

Sau khi đã biết được thạch sùng tiếng Anh là gì, tiếp theo hoctienganhnhanh.vn sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng liên quan đến thạch sùng và ý nghĩa của chúng. Các cụm từ này sẽ giúp bạn hiểu hơn về con vật này và biết được cách sử dụng đúng trong các ngữ cảnh cần thiết.

Một số loài thạch sùng:

  • Spotted gecko: Thạch sùng có đốm.
  • Flying gecko: Thạch sùng có khả năng bay.
  • Leopard gecko: Thạch sùng màu da báo.
  • Tokay gecko: Thạch sùng Tokay.

Đặc điểm:

  • Insectivore: ăn côn trùng.
  • Oviparous: đẻ trứng.
  • Slender body: Cơ thể thon dài.
  • Smooth skin with scales: da nhẵn nhiều vảy.
  • Four short legs: Có 4 chân ngắn.
  • Long tail: đuôi dài.
  • Adhesive toe pads: Có miếng đệm ở chân.
  • Large eyes without eyelids: mắt to và không có mí.
  • Nocturnal: hoạt động về đêm.

Hoạt động:

  • Climb walls and ceilings: bò trên tường và trần nhà.
  • Drop tail to escape predators: tự cắt đuôi để thoát khỏi kẻ săn mồi.
  • Change colors to camouflage: thay đổi màu sắc để ngụy trang.
  • Shed skin: lột da.
  • Hunt insects at night: săn côn trùng vào ban đêm.
  • Use sticky tongue to catch prey: dùng lưỡi dính để bắt con mồi.

Ngoài ra còn một số cụm từ ghép liên quan như Gecko facts (sự thật về thạch sùng), Gecko care (chăm sóc thạch sùng), Gecko habits (thói quen sống của thạch sùng), Gecko species (các loài thạch sùng),....

Ví dụ sử dụng từ vựng thạch sùng dịch sang tiếng Anh

Một số ví dụ sử dụng từ vựng thạch sùng trong tiếng Anh

Những ví dụ và dịch nghĩa kèm theo dưới đây sẽ giúp bạn nắm bắt rõ hơn về cách sử dụng các cụm từ về con thạch sùng trong tiếng Anh.

  • I had seen a house gecko in my bedroom before I went to sleep last night. (Tối qua tôi thấy một con thạch sùng trong phòng ngủ trước khi tôi đi ngủ.)
  • The scientific and official name for the Asian common house gecko is Hemidactylus frenatus. (Tên khoa học và chính thức của thạch sùng là Hemidactylus frenatus.)
  • The house gecko is a nocturnal animal and an insectivore animal. (Thạch sùng là loài động vật hoạt động về đêm, và động vật săn côn trùng.)
  • The spotted gecko is considered a popular pet in Asian. (Thạch sùng đốm được coi là một loài thú cưng phổ biến ở châu Á.)
  • Linda is interested in learning more about house gecko facts. (Linda yêu thích việc tìm hiểu thêm về sự thật về thạch sùng.)
  • How can I find more information about house gecko habitats? (Làm sao tôi có thể tìm thêm thông tin về môi trường sống của thạch sùng?)

Hội thoại sử dụng từ vựng thạch sùng bằng tiếng Anh

Hội thoại liên quan đến thạch sùng trong tiếng Anh

Cuộc hội thoại dưới đây nhằm giúp cho bạn thấy được cách mọi người sử dụng từ vựng liên quan đến thạch sùng sao cho phù hợp.

Queny: I heard some strange noises in my bedroom last night. That’s so scary. (Tôi nghe một số tiếng động lạ ở phòng ngủ vào tối hôm qua. Thật sự rất đáng sợ.)

Harry: It's okay. Maybe something on the wall or ceiling. (Không sao đâu. Chắc có thứ gì ở trên tường hoặc trần nhà.)

Queny: What do you think that is?Have you heard noises like this before? (Bạn nghĩ đó là gì? Bạn đã nghe thấy những tiếng động như này trước đây chưa?)

Harry: Of course yes. This is a house gecko.It is a common reptile in every home. (Tất nhiên là có. Đây là một con tắc kè nhà. Nó là một loài bò sát phổ biến trong mọi nhà.)

Queny: I have heard it before. It’s dangerous, isn’t it? (Tôi đã từng nghe trước đây. Nó có nguy hiểm không?)

Harry: No problem. Gecko is very safe, a few families keep it as a pet in the house.(Không vấn đề gì. Thạch sùng rất an toàn, một vài gia đình nuôi nó như một con vật cưng trong nhà.)

Queny: Oh, thank you so much. I feel better. (Oh, cảm ơn bạn. Tôi cảm thấy tốt hơn rồi.)

Như vậy, với những gì đã chia sẻ, hoctienganhnhanh.vn đã giúp bạn giải đáp cho câu hỏi “Thạch sùng tiếng Anh là gì?” và những cụm từ liên quan đến loài bò sát trong tiếng Anh. Hi vọng với những gì đã cung cấp, mong rằng bạn sẽ ngày càng cải thiện vốn từ của mình và yêu thích việc học tiếng anh hơn nữa.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top