Thận tiếng Anh là gì? Thuật ngữ về thận và câu hỏi liên quan
Thận tiếng Anh là kidney hoặc renal, cùng tìm hiểu cách phát âm, ví dụ, thuật ngữ tiếng Anh về thận, bệnh lý về thận và một số câu hỏi bằng tiếng Anh liên quan.
Khi nói về các cơ quan trong cơ thể thì bạn không còn lạ lẫm gì với thận (quả thận, trái thận) rồi đúng không nào! Vậy bạn có biết quả thận tiếng Anh là gì, có cách đọc chuẩn, những thuật ngữ tiếng Anh và bệnh lý về thận hay không? Nếu chưa biết thì hãy theo chân học tiếng Anh nhanh xem các nội dung sau để hiểu rõ hơn về thận trong tiếng Anh nhé!
Thận tiếng Anh là gì?
Thận là kidney hay renal ?
Thận dịch tiếng Anh là kidney hoặc renal, danh từ chỉ một bộ phận tiết niệu bên trong cơ thể sát với các cơ quan nội tạng khác, đóng vai trò lọc máu, các chất cặn bã có trong máu để đào thải ra bên ngoài dưới dạng nước tiểu.
Phát âm từ kidney là /ˈkɪd.ni/ và renal là /ˈriː.nəl/.
Đặc biệt: Thận có thể lọc được khoảng 200 lít máu mỗi ngày, khi chức năng của thận sẽ bị suy yếu nếu như lạm dụng thuốc quá nhiều, chế độ ăn quá giàu protein và khoáng chất trong thời gian dài, tuổi tác hoặc do các bệnh lý.
Chúng ta cần chú ý tới các xuất hiện lạ liên quan đến bệnh thận như đau vùng lưng, đi tiểu nhiều về đêm, tiểu ra máu hoặc mệt mỏi không rõ nguyên nhân để căn chỉnh lại chế độ sinh hoạt và điều trị phù hợp.
Lưu ý: Kidney và renal đều là thận, tuy nhiên kidney là từ được sử dụng phổ biến hơn trong kiến thức, tài liệu chuyên ngành.
Một số ví dụ sử dụng từ thận bằng tiếng Anh
Ví dụ với từ kidney - thận.
Nội dung tiếp theo khi học về từ thận tiếng Anh đó chính là học cách sử dụng từ kidney (thận) trong các ngữ cảnh cụ thể để hiểu hơn về những vấn đề xung quanh thận bằng ngôn ngữ tiếng Anh. Cụ thể là:
- My kidneys filter waste products from my blood and help regulate my body's fluid balance. (Thận của tôi lọc các sản phẩm thải từ máu và giúp duy trì cân bằng nước trong cơ thể)
- Kidney diseases can lead to serious health problems if left untreated. (Bệnh thận có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị)
- She donated one of her kidneys to save her sister's life. (Cô ấy hiến một thận của mình để cứu sống em gái)
- The doctor ordered a kidney function test to assess the health of the patient's kidneys. (Bác sĩ yêu cầu kiểm tra chức năng thận để đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân)
- He has been suffering from kidney stones and is in a lot of pain. (Anh ta bị đau vì có sỏi thận)
- The surgeon successfully transplanted a healthy kidney into the patient. (Bác sĩ phẫu thuật đã ghép thành công một thận khỏe vào người bệnh)
- Dialysis is a life-saving treatment for people with kidney failure. (Cấy thận là một phương pháp điều trị cứu sống cho người bị suy thận)
- High blood pressure can damage the blood vessels in the kidneys. (Huyết áp cao có thể gây hại cho mạch máu trong thận)
- A diet low in salt can help prevent kidney problems. (Chế độ ăn ít muối có thể giúp ngăn ngừa các vấn đề về thận)
- The kidneys play a crucial role in maintaining the body's electrolyte balance. (Thận đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng điện giải của cơ thể)
Từ vựng liên quan đến thận và bệnh lý về thận bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh liên quan tới thận.
Bên cạnh từ thận tiếng Anh thì có nhiều cụm từ, thuật ngữ chuyên ngành nói về thận và các bệnh lý về thận mà nhiều bạn đọc tìm kiếm, chẳng hạn như:
Bảng từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành liên quan tới thận bằng tiếng Anh:
Cụm từ tiếng Việt |
Cụm từ tiếng Anh |
Quả thận |
Kidney |
Trái thận |
Kidney |
Một quả thận |
One kidney |
Thận trái |
Left kidney |
Thận phải |
Right kidney |
Những quả thận |
Kidneys |
Suy thận |
Kidney failure |
Suy thận cấp tính |
Acute kidney injury |
Suy thận mạn tính |
Chronic kidney disease |
Bệnh sỏi thận |
Kidney stones |
Hội chứng thận hư |
Kidney failure |
Sỏi thận |
Kidney stones |
Chạy thận nhân tạo |
Hemodialysis |
Chạy thận |
Dialysis |
Suy thận |
Kidney failure |
Bệnh suy thận |
Kidney disease |
Lọc thận |
Renal filtration |
Thận đa nang |
Polycystic kidney |
Viêm thận |
Nephritis |
U nang thận |
Renal tumor |
Người bị suy thận |
Kidney failure patient |
Viêm cầu thận |
Glomerulonephritis |
Thận ứ nước |
Hydronephrosis |
Hội chứng gan thận |
Hepatorenal syndrome |
Thận nhân tạo |
Artificial kidney |
Thận bơm máu |
Renal perfusion |
Nang thận |
Kidney nodule |
Ghép thận |
Kidney transplant |
Chạm thận |
Kidney biopsy |
Nhiễm trùng thận |
Kidney infection |
Ung thư thận |
Kidney cancer |
Bệnh thận nhiễm mỡ |
Fatty kidney disease |
Một số câu hỏi liên quan tới bệnh thận bằng tiếng Anh
Các câu hỏi về bệnh thận sử dụng từ thận tiếng Anh.
Khi tìm hiểu về thận trong tiếng Anh, bạn có thể nhìn thấy các tìm kiếm liên quan tới bệnh thận. Chính vì vậy mà hoctienganhnhanh.vn muốn chia sẻ tới các bạn những câu hỏi thường gặp về thận khá hữu ích như sau:
- Recently, I frequently urinate at night. Does this mean I have a kidney problem? (Gần đây tôi thường xuyên đi tiểu về đêm, có phải tôi bị bệnh thận không?)
- How many stages are there in kidney disease? (Bệnh thận có mấy giai đoạn?)
- Why do I have kidney stones? (Tại sao tôi lại bị sỏi thận?)
- Is having a kidney-related disease dangerous? (Bị bệnh liên quan tới thận có nguy hiểm không?)
- I have kidney failure, do I need an artificial kidney replacement? (Tôi bị suy thận và cần phải thay thận nhân tạo không?)
- I have kidney stones, can this condition be cured? (Tôi mắc bệnh sỏi thận, bệnh này có chữa khỏi được không?)
- How long can I live after discovering I have kidney failure? (Sau khi phát hiện mình bị suy thận, tôi sống được bao lâu?)
- Is there any treatment for kidney failure? (Có cách nào điều trị bệnh suy thận không?)
- I have a kidney-related disease, what should I eat or avoid? (Tôi bị bệnh về thận, tôi nên ăn và không nên ăn gì?)
- Does kidney failure affect sexual function? (Khi bị suy thận, chức năng sinh lý có suy giảm hay không?)
- Is artificial kidney replacement the only treatment method for kidney failure patients? (Chạy thận nhân tạo có phải là phương pháp điều trị duy nhất cho bệnh nhân suy thận?)
- What should dialysis patients' diet be like? (Người đang chạy thận cần có chế độ ăn uống như thế nào?)
- Should people with kidney problems drink a lot of water? (Người bị bệnh thận có nên uống nhiều nước không?)