MỚI CẬP NHẬT

Thanh lịch tiếng Anh là gì? Phát âm chuẩn và ví dụ

Thanh lịch tiếng Anh là charm, phát âm là /ˈel.ɪ.ɡənt/. Hướng dẫn cách sử dụng từ thanh lịch trong tiếng Anh và các từ vựng cùng chủ đề thông qua ví dụ dễ hiểu.

Thanh lịch là một tính từ chỉ những người có cử chỉ hoặc hành động luôn nhẹ nhàng và tinh tế. Do đó, người có phong cách thanh lịch thường tỏ ra lịch thiệp và tôn trọng người khác, cũng như biết cách kiểm soát cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể của mình. Vậy bạn đã biết từ thanh lịch tiếng Anh gọi là gì chưa? Cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay nhé!

Thanh lịch tiếng Anh là gì?

Cách phát âm từ thanh lịch trong tiếng Anh

Thanh lịch tiếng Anh được dịch sang là "elegant". Tính từ này được sử dụng để miêu tả một phong cách, vẻ ngoài hoặc hành vi mang lại cảm giác thanh tú, tinh tế và duyên dáng. Chính vì vậy người thanh lịch luôn khiến người khác cảm thấy dễ chịu và được tôn trọng khi làm việc hoặc trò chuyện cùng nhau.

Cách phát âm:

Anh - Anh: /ˈel.ɪ.ɡənt/

Anh - Mỹ: /ˈel.ə.ɡənt/

Ví dụ về việc sử dụng từ thanh lịch trong tiếng Anh:

  • The elegant design of the bridge won several awards. (Thiết kế thanh lịch của cây cầu đã đoạt được nhiều giải thưởng.)
  • She danced with an elegance that captivated many audiences. (Cô ấy nhảy cùng với sự thanh lịch của mình đã thu hút rất nhiều khán giả.)
  • The restaurant's elegant décor set the stage for a memorable dining experience. (Phong cách thanh lịch của nhà hàng tạo nên một trải nghiệm ăn uống đáng nhớ.)
  • The elegant mansion can overlook a picturesque lake, surrounded by manicured gardens. (Ngôi biệt thự thanh lịch có thể nhìn ra mặt hồ thơ mộng, bao quanh bởi những khu vườn được chăm sóc cẩn thận.)
  • The elegant table setting included fine china, crystal glassware, and silver cutlery. (Bàn ăn thanh lịch được trang trí với những đồ sứ cao cấp, các ly thủy tinh và đồ bạc.)
  • Her elegant handwriting showcased her refined taste and attention to detail. (Chữ viết tay thanh lịch của cô ấy đã thể hiện sự tinh tế và tỉ mỉ của cô ấy.)

Một số cụm từ có liên quan từ thanh lịch trong tiếng Anh

Củng cố từ vựng liên quan tới từ thanh lịch tiếng Anh

Để nâng cao các từ vựng tiếng Anh khi học giao tiếp, việc học các từ vựng theo các chủ đề là điều vô cùng có ích đối với người học ngoại ngữ. Do vậy, dưới đây hoctienganh đã giúp các bạn đọc giả tổng hợp một số từ vựng liên quan tới từ thanh lịch tiếng Anh:

  • Effortless elegance: Vẻ đẹp thanh lịch tự nhiên, không bị gượng gạo.
  • Understated elegance: Vẻ đẹp thanh lịch tinh tế, không quá phô trương.
  • Classic elegance: Vẻ đẹp thanh lịch cổ điển, vượt thời gian.
  • Modern elegance: Vẻ đẹp thanh lịch hiện đại và mới mẻ.
  • Timeless elegance: Vẻ đẹp thanh lịch trường tồn, không bị lỗi thời theo thời gian.

Đoạn hội thoại sử dụng từ thanh lịch tiếng Anh có dịch nghĩa

Cuộc hội thoại song ngữ có từ vựng thanh lịch trong tiếng Anh

Để giao tiếp thành thạo, việc tham khảo các đoạn văn hội thoại về cách giao tiếp với các từ vựng có từ vựng liên quan chủ đề để tăng độ fluency là vô cùng cần thiết. Dưới đây bạn hãy tham khảo cuộc hội thoại song ngữ giữa Anna và Ben nhé.

Anna: Wow, what an elegant venue! I love the decoration and the atmosphere here. (Wow, nơi này thật thanh lịch! Tôi thích cách trang trí và bầu không khí ở đây.)

Ben: I agree. It's definitely a place where you can feel sophisticated and refined. (Tôi cũng vậy. Đây chắc chắn là nơi bạn có thể cảm thấy tinh tế và sang trọng.)

Anna: And look at the people! Everyone is so well-dressed and poised. (Và nhìn mọi người kìa! Mọi người đều ăn mặc đẹp và lịch sự.)

Ben: Yes, it's clear that they've put a lot of effort to make their outfits (Đúng vậy, rõ ràng là họ đã dành nhiều tâm huyết để phối đồ.)

Anna: I love the way the lighting is so soft and flattering. It really makes everyone look their best. (Tôi thích ánh sáng ánh sách tỏa sáng khắp nơi nhẹ nhàng. Nó thực sự khiến mọi người trông đẹp nhất có thể.)

Ben: The music is perfect too. It's sophisticated and elegant, but not too loud or intrusive. (Âm nhạc cũng hoàn hảo nữa. Nó rất tinh tế và thanh lịch, nhưng không quá to hoặc gây khó chịu.)

Anna: This is definitely a place I would come back to again and again. (Đây chắc chắn là nơi tôi sẽ quay lại nhiều lần nữa.)

Ben: Me too. It's the perfect place to unwind and enjoy good company. (Tôi cũng vậy. Đây quả là nơi hoàn hảo để thư giãn và tận hưởng sự tự do của mỗi người.)

Trên đây là các kiến thức liên quan đến từ vựng thanh lịch tiếng Anh. Chúng tôi mong rằng bài viết trên sẽ giúp bạn bổ sung thêm nhiều kiến thức trong việc học tiếng Anh. Và đừng quên đón đọc các bài viết thú vị tiếp theo tại hoctienganhnhanh.vn nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top