MỚI CẬP NHẬT

Cách dùng thành ngữ piece of cake trong tiếng Anh chuẩn nhất

Thành ngữ Piece of cake trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả một việc gì đó rất dễ dàng hoặc không gặp khó khăn cùng cách sử dụng chi tiết nhất.

Piece of cake là một trong những thành ngữ thường gặp khi học tiếng Anh. Vậy bạn đã hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng nó trong tiếng Anh chưa? Trong chuyên mục bài học hôm nay của học tiếng Anh nhanh hãy cùng tìm hiểu về cụm từ này và cách sử dụng chuẩn ngữ pháp trong giao tiếp hằng ngày cũng như những bài tập tiếng Anh nhé!

Piece of cake trong tiếng Anh là gì?

Piece of cake là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh có nghĩa là dễ như ăn bánh, thường được dùng để mô tả một việc gì đó rất dễ dàng hoặc không khó để thực hiện hoặc thể hiện sự tự tin hoặc đảm bảo rằng một nhiệm vụ, tình huống dễ dàng hoặc đơn giản và ngụ ý rằng nhiệm vụ hoặc tình huống đó dễ xử lý đến mức bất kỳ ai cũng có thể thực hiện được mà không gặp phải bất kỳ thử thách hay trở ngại nào, như việc ăn một miếng bánh nhỏ và thơm ngon. Câu thành ngữ này là một cách trong giao tiếp để giúp đối phương bớt lo lắng, bình tĩnh hơn khi họ phải đối diện với một điều gì phía trước.

Ví dụ: Nếu ai đó hỏi bạn liệu bạn có thể giúp họ giải một bài toán đơn giản hay không, bạn có thể trả lời bằng cách nói:

Sure, it's a piece of cake! (Chắc chắn rồi, dễ như ăn bánh)

Một số ví dụ với thành ngữ Piece of cake trong tiếng Anh

Tình huống ứng dụng thành ngữ Piece of cake

Việc sử dụng thành ngữ luôn dựa vào ngữ cảnh phù hợp để có thể tạo ra một câu chuyện tự nhiên. Những ví dụ tiếng Anh sau đây với thành ngữ Piece of cake sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thành ngữ này cũng như những tình huống ứng dụng nó:

  • The final exam was a piece of cake for Jane since she had been studying diligently all semester. (Bài thi cuối kỳ thật dễ như ăn bánh đối với Jane vì cô ấy đã học hành chăm chỉ suốt cả học kỳ)
  • For someone who loves baking, making a soufflé is a piece of cake. (Đối với ai đó yêu thích làm bánh, làm một cái soufflé thật dễ dàng)
  • After years of practice, swimming across the lake became a piece of cake for Tim. (Sau nhiều năm luyện tập, bơi ngang qua hồ trở nên dễ dàng như ăn bánh đối với Tim)
  • I thought fixing the car would be difficult, but with the right tools, it was a piece of cake. (Tôi nghĩ việc sửa xe sẽ khó khăn, nhưng với các dụng cụ xịn, nó thật dễ dàng như ăn bánh)
  • Emily found learning to play the piano challenging at first, but now it's a piece of cake for her. (Ban đầu Emily thấy việc học chơi piano khá thách thức, nhưng bây giờ đối với cô ấy thì thật dễ dàng)
  • Cooking a three-course meal for her family was a piece of cake after watching so many cooking shows. (Nấu một bữa ăn ba món cho gia đình cô ấy thật dễ dàng sau khi xem nhiều chương trình nấu ăn)

Các cách sử dụng thành ngữ Piece of cake trong tiếng Anh

Sử dụng thành ngữ tiếng Anh chuẩn ngữ pháp với ngữ cảnh phù hợp

Piece of cake là một thành ngữ thông thường trong tiếng Anh, có nghĩa là điều gì đó rất dễ dàng hoặc không có khó khăn gì. Sau đây là một số cách bạn có thể sử dụng thành ngữ này trong các tình huống cơ bản mà học tiếng Anh đã tổng hợp giúp bạn học. Cùng học nhé!

Cách dùng thành ngữ Piece of cake trong tiếng Anh cơ bản

Học ngay thành ngữ Piece of cake qua cách sử dụng thành ngữ này trong câu tiếng Anh cụ thể như sau:

  • Trả lời khi được hỏi về một tình huống, nhiệm vụ dễ dàng:

Ví dụ: How was the test? (Bài kiểm tra thế nào?)

Oh, it was a piece of cake! (Ồ, dễ như ăn bánh)

  • Khi bạn tự tin về việc làm một công việc:

Ví dụ: Don't worry, fixing this should be a piece of cake for me. (Đừng lo lắng, việc sửa lỗi này dễ như ăn bánh đối với tôi)

  • Khích lệ ai đó về một điều gì phía trước:

Ví dụ: You can handle that task easily, it's a piece of cake. (Bạn có thể xử lý công việc đó một cách dễ dàng, nó dễ như ăn bánh)

  • Khi một công việc đã hoàn thành một cách dễ dàng:

Ví dụ: I finished the project in no time. It was a real piece of cake. (Tôi đã hoàn thành dự án trong thời gian ngắn. Nó thực sự dễ như ăn bánh)

Điều quan trọng cần lưu ý là cụm từ Piece of cake là một cách diễn đạt thoải mái và không quá trang trọng. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thông thường với bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp, do đó có thể sẽ không phù hợp trong môi trường trang trọng hoặc chuyên nghiệp. Trong những tình huống đó, sẽ phù hợp hơn nếu sử dụng cách diễn đạt trang trọng hơn để truyền đạt ý nghĩa tương tự.

Cách dùng thành ngữ Piece of cake trong tiếng Anh nâng cao

Câu thành ngữ Piece of cake thường được sử dụng trong văn nói để thể hiện khả năng sử dụng thành ngữ và từ vựng phong phú. Khi bạn sử dụng thành ngữ này một cách thích hợp và tự nhiên trong bài thi IELTS Speaking, điều này có thể giúp bạn ghi điểm trong tiêu chí Lexical Resource (nguồn tài nguyên từ vựng) của bài thi. Ví dụ, bạn có thể áp dụng thành ngữ này trong phần câu hỏi về việc hoàn thành nhiệm vụ hoặc giải quyết vấn đề:

  • Câu hỏi: Have you ever faced a challenging situation and how did you handle it? (Bạn đã bao giờ phải đối mặt với một tình huống khó khăn chưa và bạn đã giải quyết nó như thế nào?)
  • Gợi ý cách trả lời: Yes, I once had to give a presentation to a large audience, but thanks to thorough preparation, it turned out to be a piece of cake. (Rồi, tôi đã từng phải thuyết trình trước một lượng lớn khán giả, nhưng nhờ có sự chuẩn bị kỹ lưỡng nên điều đó trở thành dễ như ăn bánh)

Ngoài ra, trong bài nói của bạn có thể có một số đề bài yêu cầu trình bày về một điều gì đó dễ dàng mà bạn từng đạt được thành công, bạn cũng có thể ứng dụng thành ngữ này cho phần thi của mình. Ví dụ:

  • Đề bài: Talk about a situation you thought was easy and you succeeded in it.
  • Trả lời: It was when I had to put together a simple DIY bookshelf for my room. I had received the bookshelf as a gift, and I thought it would be a straightforward task to assemble it. The instructions were clear, and the components seemed easy to work with. I laid out all the pieces and followed the step-by-step guide.

Each part fit perfectly, and it didn't take much effort to follow the instructions. It was a pleasant reminder that with a bit of patience and attention, even assembling furniture can be a piece of cake.

Bản dịch: Đó là khi tôi phải lắp ráp một tủ sách DIY đơn giản cho phòng của mình. Tôi nhận được tủ sách như một món quà, và tôi nghĩ rằng đó sẽ là một công việc dễ dàng để lắp ráp nó. Hướng dẫn rõ ràng, và các thành phần dường như dễ dàng để lắp ghép. Tôi xếp tất cả các bộ phận ra và tuân theo hướng dẫn từng bước.

Mỗi phần khớp hoàn hảo, và không cần nhiều công sức để tuân theo hướng dẫn. Đó là một lời minh chứng rằng chỉ cần một chút kiên nhẫn và tập trung, thậm chí việc lắp ráp đồ nội thất cũng có thể trở thành một công việc dễ dàng.

Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ ý nghĩa của thành ngữ này và áp dụng chúng một cách phù hợp vào ngữ cảnh. Sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tích cực đối với người chấm điểm và nâng cao điểm số IELTS Speaking.

Các thành ngữ liên quan đến Piece of cake trong tiếng Anh

Mở rộng kiến thức từ vựng với các thành ngữ liên quan

Bên cạnh thành ngữ Piece of cake còn rất nhiều những thành ngữ, từ vựng liên quan cũng biểu đạt ý nghĩa tương tự. Bỏ túi ngay để có thể giao tiếp ngôn ngữ một cách đa dạng hơn nhé!

  • A piece of cake: Dễ như ăn bánh
  • Easier than pie: Dễ như ăn bánh
  • Like shooting fish in a barrel: Dễ như bắn cá trong thùng
  • A drop in the bucket: Một việc nhỏ không quan trọng, dễ ợt
  • As easy as falling off a log: Dễ dàng, không tốn sức
  • A walk in the park: Như đi dạo trong công viên
  • No-brainer: Dễ như không cần suy nghĩ
  • Child's play: Trò chơi của trẻ con, dễ như chơi đùa
  • Easy as ABC: Dễ như đếm một hai ba
  • A cinch: Dễ như ăn bánh
  • Piece of candy: Dễ như ăn kẹo
  • Snap: Dễ như trở bàn tay

Đoạn hội thoại sử dụng thành ngữ trong tiếng Anh

Bàn về một điều gì đó thật dễ dàng trong cuộc sống

Sau khi nắm chắc ý nghĩa và cách sử dụng thành ngữ trên, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu ngay cách ứng dụng qua đoạn hội thoại giữa hai người bạn khi nói về một điều gì đó thật dễ dàng trong cuộc sống:

Minh: Duc, how did your math exam go yesterday? (Đức, bài thi môn toán của cậu ngày hôm qua thế nào?)

Đức: Oh, it was a piece of cake, Minh. I had studied really hard, and the questions were quite similar to the ones we practiced. (Ồ, nó dễ ợt, Minh. Tớ đã học rất chăm và câu hỏi khá giống với những thứ mà mình đã ôn tập)

Minh: That's great to hear! I was a bit worried about that exam. (Nghe vui quá! Tớ hơi lo lắng về bài thi đó)

Đức: Don't worry, Minh. You've got this. Just keep practicing and reviewing, and it will be a piece of cake for you too. (Đừng lo, Minh. Cậu sẽ làm tốt thôi. Chỉ cần tiếp tục luyện tập và ôn tập lại, đó sẽ là một việc dễ dàng với cậu thôi)

Minh: Thank you for encouraging me, I will try my best to do well in the exam. (Cảm ơn cậu đã động viên tớ, tớ sẽ cố gắng hết sức để làm tốt bài kiểm tra)

Đức: It's okay, if you have any trouble, just ask me, I'll help you answer it all the time. (Không có gì đâu, có khó khăn gì cứ hỏi tớ, tớ sẽ giúp cậu giải đáp mọi lúc)

Bài tập tiếng Anh kèm đáp án chi tiết với thành ngữ Piece of cake

Luyện tập cách sử dụng thành ngữ trong tiếng Anh

Để củng cố và bổ sung thêm cho phần học lý thuyết ở trên, bạn học hãy luyện tập kĩ năng sử dụng thành ngữ qua một số bài tập dưới đây của học tiếng Anh nhé!

Bài tập: Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng thành ngữ piece of cake:

  1. Learning to ride a bicycle was _______________ for me.
  2. Jane said that solving the puzzle was _______________.
  3. With his experience, fixing the car engine was like _______________.
  4. Sarah found baking that cake _______________.
  5. The math test was a _______________ for Tim, as he had studied extensively.

Đáp án:

  1. Learning to ride a bicycle was a piece of cake for me.
  2. Jane said that solving the puzzle was a piece of cake.
  3. With his experience, fixing the car engine was like a piece of cake.
  4. Sarah found baking that cake a piece of cake.
  5. The math test was a piece of cake for Tim, as he had studied extensively.

Bài tập 2: Hoàn thành câu chuyện sau bằng cách sử dụng thành ngữ piece of cake vào các chỗ trống.

Tom was feeling a bit nervous before his piano recital. He had practiced diligently for weeks, and his teacher assured him that he was well-prepared. As he sat down at the piano bench, he took a deep breath and reminded himself that performing in front of the audience should be _______________. And indeed, as he began to play, he realized that the music flowed smoothly, and the recital turned out to be _______________ just like he had hoped. After receiving a round of applause, Tom knew that he had conquered his anxiety and proven to himself that with enough preparation, even challenging tasks could become _______________.

Đáp án: piece of cake

Hy vọng với bài học về thành ngữ Piece of cake trong tiếng Anh, bạn học đã có thêm cho mình kiến thức về ý nghĩa và cách sử dụng idioms này trong tiếng Anh. Cảm ơn các bạn vì đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn. Hãy luôn xây dựng cho mình một lộ trình học tiếng Anh hiệu quả. Chúc các bạn học tập tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top