Theo dõi tiếng Anh là gì? Một số từ đồng nghĩa với theo dõi
Theo dõi tiếng Anh thường dùng follow, động từ mô tả hành động giám sát sự thay đổi của một người/ vật trong một khoảng thời gian.
Trong tiếng Anh, khi bạn học muốn mô tả hành động “theo dõi” một ai đó bằng tiếng Anh thì bạn có thể sử dụng động từ follow để diễn tả cho hành động trên. Tuy nhiên, tùy vào tình huống được nhắc đến trong câu mà cụm từ này sẽ có nhiều cách dịch khác nhau.
Trong bài học này, học tiếng Anh sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ phép dịch của từ theo dõi tiếng Anh là gì? Cách dùng trong ví dụ câu tương ứng thông qua bài học bên dưới đây nhé!
Theo dõi tiếng Anh là gì?
Phép dịch từ theo dõi sang tiếng Anh sẽ là follow
Từ theo dõi khi dịch sang tiếng Anh là follow, đây là một động từ thường được sử dụng nhiều trong cách ngữ cảnh khi muốn chỉ hành động đi theo hoặc theo dõi một người, vật hoăc một hành động khác. Dưới đây là một số trường hợp dùng follow mà bạn có thể lưu ý như:
-
Theo dõi vị trí hoặc sự di chuyển của người, vật.
Ví dụ: I followed the cat as it wandered through the garden. (Tôi theo dõi con mèo khi nó lang thang trong khu vườn)
-
Theo dõi một tình huống hay sự kiện.
Ví dụ: The journalist followed the political rally to report on the event. (Nhà báo theo dõi cuộc họp chính trị để báo cáo về sự kiện)
-
Tuân thủ hoặc thực hiện theo hướng dẫn.
Ví dụ: It's important to follow the safety guidelines when using the equipment. (Quan trọng là phải tuân thủ các hướng dẫn an toàn khi sử dụng thiết bị)
-
Theo dõi thông tin trên mạng xã hội:
Ví dụ: I love to follow my favorite celebrities on Instagram for updates. (Tôi thích theo dõi những người nổi tiếng yêu thích của mình trên Instagram để cập nhật thông tin)
-
Ủng hộ hoặc theo đuổi một ý kiến, sở thích.
Ví dụ: Many young people follow the trend of sustainable living. (Nhiều người trẻ theo đuổi xu hướng sống bền vững)
Một số từ đồng nghĩa với theo dõi trong tiếng Anh
Động từ track cũng được dùng để mô tả hành động theo dõi
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ ngữ được dùng với ý nghĩa theo dõi, tùy vào ngữ cảnh và ý của câu mà sẽ có các từ vựng được sử dụng cho phù hợp. Dưới đây là một số từ vựng mang ý nghĩa tương đồng với follow kèm theo ví dụ câu giúp bạn hiểu rõ hơn. Cụ thể:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ câu |
Pursue |
/pəˈsjuː/ |
Theo đuổi, theo dõi mục tiêu hoặc ý kiến nào đó |
She decided to pursue a career in photography. (Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp nhiếp ảnh) |
Track |
/træk/ |
Theo dõi, giữ theo dõi thông tin hoặc di chuyển. |
I placed an order online, and now I can track my shipment to see when it will arrive at my doorstep. (Tôi đã đặt một đơn hàng trực tuyến, và bây giờ tôi có thể theo dõi đơn hàng của mình để biết khi nào nó sẽ đến tận cửa nhà.) |
Monitor |
/ˈmɒn.ɪ.tər/ |
Theo dõi sự thay đổi, phát triển, hoặc vị trí của một cái gì đó. |
Scientists monitor the weather patterns to predict storms. (Các nhà khoa học theo dõi mô hình thời tiết để dự đoán cơn bão) |
Trace |
/treɪs/ |
Tìm ra dấu vết hoặc thông tin về quá trình di chuyển của một đối tượng. |
Detectives tried to trace the suspect's movements. (Cảnh sát cố gắng tìm ra dấu vết về hành động của nghi phạm) |
Trail |
/treɪl/ |
Theo dõi hoặc đi theo sau, giống như "track." |
The hunter trailed the animal through the forest. (Người săn theo đuổi con vật qua rừng) |
Các cụm từ liên quan đến từ theo dõi trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ đi kèm với từ theo dõi trong tiếng Anh mà bạn học có thể tham khảo thêm để học thêm nhiều cụm từ hay và kèm ví dụ câu dễ hiểu. Cụ thể:
- Follow your dream: theo đuổi đam mê
- Follow in sb’s footsteps: tiếp nối ai đó, nối nghiệp
Ví dụ: She decided to follow in her father's footsteps and become a doctor. (Cô ấy quyết định nối nghiệp cha mình và trở thành bác sĩ.)
-
Follow suit: theo một phong cách, bắt chước, làm theo
Ví dụ: When one company offers a new benefit, others often follow suit. (Khi một công ty cung cấp một lợi ích mới, những công ty khác thường làm theo)
-
Follow up: theo sát, liền kề, tiếp tục
Ví dụ: I need to follow up on the email I sent last week. (Tôi cần tiếp tục theo dõi email mà tôi đã gửi tuần trước)
-
Follow the trend: Theo/bắt kịp xu hướng
Ví dụ: Businesses often need to follow the trend to stay competitive. (Các doanh nghiệp thường cần theo dõi xu hướng để duy trì sự cạnh tranh)
-
Follow the crowd: Làm theo ý kiến hay hành động của đa số người khác.
Ví dụ: Sometimes it's easier to follow the crowd than to make independent decisions. (Đôi khi, việc làm theo đám đông dễ dàng hơn là đưa ra quyết định độc lập)
Hội thoại sử dụng từ vựng theo dõi tiếng Anh
Sử dụng từ theo dõi trong hội thoại tiếng Anh
Cùng tham khảo đoạn hội thoại bên dưới đây có sử dụng từ theo dõi dịch sang tiếng Anh dựa trên ngữ cảnh cụ thể mà bạn có thể học và hiểu có cách dùng từ:
Emily: Hey, Mike! Did you follow the instructions for setting up the new printer? (Chào, Mike! Bạn đã theo dõi sự hướng dẫn để cài đặt máy in mới chưa?)
Mike: Uh, not really. I thought I could figure it out on my own. (Ồ, chưa. Tôi nghĩ tôi có thể tự mò ra được)
Emily: Well, it's crucial to follow the steps precisely. Let me help you, or we'll be stuck without a working printer. (Chà, nó rất quan trọng để theo dõi đúng từng bước thực hiện. Để tôi giúp bạn, hoặc là chúng ta sẽ bị mắc kẹt mà không có máy in hoạt động)
Mike: Thanks, Emily. I'll follow your guidance this time. (Cảm ơn, Emily. Lần này tôi sẽ đi theo hướng dẫn của bạn)
Emily: No problem! Following the manual can save a lot of time. (Không có gì! Việc tuân thủ theo hướng dẫn có thể tiết kiệm rất nhiều thời gian)
Như vậy, thông qua bài học từ vựng trên đây bạn học để biết được phép dịch từ theo dõi tiếng Anh là follow và học thêm các từ tiếng Anh khác mang ý nghĩa tương đồng có kèm những ví dụ câu dễ hiểu giúp bạn học từ hiệu quả hơn. Hãy ghi chép và ôn từ thường xuyên để nhớ lâu hơn và đừng quên theo dõi hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều bài học hay nhé! Chúc bạn học tốt!