MỚI CẬP NHẬT

Thiên nga tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm

Thiên nga tiếng Anh là swan (phát âm là /swɒn/), là loài chim với cổ dài và đôi cánh rộng và lông trắng. Tìm hiểu cách phát âm, từ vựng và hội thoại minh họa.

Thiên nga thường có bộ lông trắng muốt, tuy nhiên cũng có một số loài có bộ lông màu đen hoặc xám. Nó luôn thu hút con người bởi vẻ đẹp thanh tao, kiêu hãnh cùng phẩm chất cao quý. Vậy bạn đã biết thiên nga tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa hãy để học tiếng Anh giải đáp cho bạn qua các ví dụ minh họa và hội thoại thực tế nhé!

Thiên nga tiếng Anh là gì?

Hình ảnh đàn chim thiên nga.

Thiên nga trong tiếng Anh là swan, từ chỉ một loài chim nước lớn, có cổ dài, mỏ to và đôi cánh rộng, được mệnh danh là “nữ hoàng” của thế giới chim. Chúng là loài chim di cư, thường sống ở các vùng nước ngọt như hồ, sông và ao.

Cách phát âm từ thiên nga trong tiếng Anh:

Từ thiên nga trong tiếng Anh được phát âm là /swɒn/. Tuy nhiên, swan theo phiên âm Anh - Anh và Anh - Mỹ sẽ khác nhau, cụ thể:

Từ swan theo phiên âm Anh - Anh là /swɒn/

Từ swan theo phiên âm Anh - Mỹ là /swɑːn/

Ví dụ sử dụng từ vựng thiên nga dịch sang tiếng Anh:

  • The swan glided gracefully across the lake. (Thiên nga lướt nhẹ nhàng trên hồ.)
  • The swans were nesting in the reeds. (Thiên nga đang làm tổ trong đám lau sậy.)
  • The swan's song is a beautiful and haunting melody. (Tiếng hót của thiên nga là một giai điệu đẹp và da diết.)
  • The swan is a symbol of purity and grace. (Thiên nga là biểu tượng của sự thanh tao và thanh lịch.)
  • The ballet performance featured dancers dressed as swans. (Buổi biểu diễn ballet có những vũ công mặc trang phục giống như thiên nga.)
  • The swan gracefully glided across the water. (Con thiên nga điềm tĩnh trượt trên mặt nước.)

Cụm từ đi với từ vựng thiên nga tiếng Anh

Con thiên nga trên vỗ cánh trên mặt nước.

Từ vựng thiên nga trong tiếng Anh còn kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm danh từ mới. Dưới đây là một số cụm từ đi với từ thiên nga được dịch sang tiếng Anh mà chúng tôi muốn chia sẻ tới các bạn:

  • Majestic swan: thiên nga tráng lệ
  • Graceful swan: thiên nga duyên dáng
  • White swan: thiên nga trắng
  • Mute swan: thiên nga câm
  • Black swan: thiên nga đen
  • Swan song: tiếng hót của thiên nga (biểu tượng cho lời nói cuối cùng hoặc hành động cuối cùng của một người)
  • Swan neck: cổ cao thon dài
  • Black swan: thiên nga đen
  • Mute swan: thiên nga câm
  • Trumpeter swan: thiên nga kèn
  • Swan lake: hồ thiên nga

Từ vựng tiếng Anh chỉ các loài chim khác

Cặp chim thiên nga.

Ngoài từ vựng tiếng Anh về con chim thiên nga (swan), bạn đọc tham khảo thêm tên gọi của các loài chim khác trong thế giới loài chim nhé.

  • Bald eagle: đại bàng đầu trọc
  • Nightingale: chim sẻ đêm
  • Hummingbird: chim ruồi
  • Penguin: chim cánh cụt
  • Sparrow: chim sẻ
  • Eagle: đại bàng
  • Hawk: diều hâu
  • Owl: cú mèo
  • Parrot: vẹt
  • Woodland birds: chim rừng
  • Grassland birds: chim đồng cỏ
  • Shorebirds: chim bờ biển
  • Mountain birds: chim núi
  • Waterfowl: chim nước (ví dụ: vịt, ngỗng, thiên nga)
  • Songbirds: chim hót (ví dụ: chim sẻ, chim én, chim chích chòe)
  • Perching birds: chim đậu cành (ví dụ: chim sáo, chim gõ kiến, chim ưng)
  • Birds of prey: chim săn mồi (ví dụ: diều hâu, cú mèo, đại bàng)
  • Game birds: chim săn bắn (ví dụ: gà tây, chim trĩ, chim bồ câu)

Hội thoại sử dụng từ vựng chim thiên nga bằng tiếng Anh

Hội thoại sử dụng từ thiên nga bằng tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng chim thiên nga tiếng Anh trong các tình huống thực tế, các bạn xem thêm 2 đoạn hội thoại ngắn sau đây có sử dụng từ chim thiên nga (swan).

  • Dialogue 1:

Lan: Look at those beautiful swans, Minh! (Ồ nhìn kìa, những con thiên nga đẹp quá phải không Minh?)

Minh: I agree. Let's get closer and take some pictures! (Ừ, tôi cũng thấy chúng rất đẹp. Mình lại gần tí để chụp vài tấm hình nhé!)

Lan: Wait, let's not disturb them. They're enjoying the fresh air. (Khoan đã, đừng quấy rầy chúng. Chúng đang tận hưởng không khí trong lành mát mẻ đấy)

Minh: You're right. Let's just observe from a distance. (Cậu nói đúng đấy. Mình chỉ nên quan sát từ xa thôi)

Lan: Look, a swan is feeding its chick. Such a heartwarming scene! (Nhìn kìa, một con thiên nga đang cho con của nó ăn. Cảnh tượng đẹp thật là xúc động!)

Minh: I got a great shot. See, the little swan is eagerly accepting food from its mother. (Tôi đã chụp được một tấm ảnh rất đẹp đấy. Cậu xem này, con thiên nga con đang háo hức nhận thức ăn từ mẹ nó)

Lan: That's amazing! Swans are truly graceful and noble birds. (Thật tuyệt vời! Thiên nga thật sự là loài chim duyên dáng và cao quý)

  • Dialogue 2:

Mai: Oh, look at those beautiful swans! (Ôi, nhìn những chú thiên nga xinh đẹp kia kìa!)

Tom: Yes, they are very graceful birds. (Vâng, chúng là những loài chim rất thanh lịch)

Mai: I've never seen swans in the wild before. (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy thiên nga trong tự nhiên)

Tom: They are not very common in Vietnam, but they are quite common here in England. (Chúng không phổ biến ở Việt Nam, nhưng chúng khá phổ biến ở đây ở Anh)

Mai: I think they are one of the most beautiful birds in the world. (Tôi nghĩ chúng là một trong những loài chim đẹp nhất thế giới)

Tom: I agree. They are very elegant and majestic. (Tôi đồng ý. Chúng rất thanh lịch và uy nghi)

Mai: I wonder how long they live. (Tôi tự hỏi chúng sống bao lâu)

Tom: Swans can live for up to 20 years in the wild. (Thiên nga có thể sống tới 20 năm trong tự nhiên)

Mai: That's amazing! (Thật tuyệt vời!)

Và bài học của chúng ta đến đây là kết thúc, thắc mắc về từ vựng thiên nga tiếng Anh là gì cũng đã được giải đáp một cách chi tiết. Thông qua các ví dụ, cụm từ và đoạn hội thoại bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa, các bạn có thể hiểu rõ hơn về loài thiên nga này. Hãy theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại hoctienganhnhanh.vn để cập nhật kiến thức từ vựng mới một cách nhanh nhất nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top