Thiên thần tiếng Anh là gì? Phát âm và cách sử dụng
Thiên thần tiếng Anh là angel, là một khái niệm phổ biến trong nhiều tín ngưỡng tôn giáo và văn hóa khác nhau; cách phát âm và các cụm từ liên quan.
Chắc hẳn các bạn đã từng nghe “Xinh như thiên thần” hay “Tỏa sáng như thiên thần” phải không nào. Vậy thiên thần là gì, được dịch sang tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về cách đọc và cách sử dụng từ vựng này thông qua các ví dụ, cụm từ và hội thoại nhé! Cùng khám phá ngay nào!
Thiên thần tiếng Anh là gì?
Từ vựng thiên thần trong tiếng Anh
Thiên thần dịch sang tiếng Anh là angel, một danh từ nói về hình tượng linh thiêng, tinh tú, có cánh, và thường được xem là người bảo hộ, bảo vệ hoặc truyền đạt thông điệp từ thế giới siêu nhiên đến thế giới của con người.
Ở nhiều tôn giáo, thiên thần được xem là các linh thực thể tốt lành, thực hiện các nhiệm vụ của Thiên Chúa. Trong Kinh Thánh, thiên thần thường được biểu thị dưới hình dạng con người với đôi cánh trắng.
Từ angel trong tiếng Anh có cách phát âm như sau: /ˈeɪndʒəl/
Ví dụ sử dụng từ vựng thiên thần tiếng Anh
Trường hợp sử dụng từ vựng thiên thần
Dưới đây là các cách sử dụng từ vựng angel - thiên thần, bạn học hãy cùng chúng tôi tìm hiểu nhé!
- The little girl looked like an angel in her white dress, smiling and spreading joy to everyone around her. (Cô bé trông giống như một thiên thần trong chiếc váy trắng của mình, cười toe toét và làm hạnh phúc mọi người xung quanh)
- He thanked his lucky stars, feeling as if an angel had intervened to save him from the accident. (Anh ta cảm ơn số phận may mắn của mình, cảm giác như một thiên thần đã can thiệp để cứu anh ta khỏi tai nạn)
- The old man was known for his generosity; many considered him a guardian angel for the homeless in the community. (Ông già nổi tiếng vì lòng hào phóng của mình; nhiều người coi ông là một thiên thần bảo hộ cho những người vô gia cư trong cộng đồng)
- Her voice was so soothing and gentle, like that of an angel singing in a quiet chapel. (Giọng hát của cô ấy rất êm dịu và nhẹ nhàng, giống như giọng hát của một thiên thần trong một nhà thờ yên bình)
- As she walked into the room, her presence was so calming, as if an angel had descended, bringing peace to everyone present. (Khi cô ấy bước vào phòng, sự hiện diện của cô ấy làm dịu dàng tất cả mọi người, như một thiên thần đã đến, mang đến bình yên cho mọi người có mặt)
Cụm từ liên quan đến từ vựng thiên thần tiếng Anh
Từ vựng liên quan đến từ angel - thiên thần
Bạn học có thể tham khảo bộ từ vựng liên quan đến từ angel - thiên thần dưới đây để mở rộng vốn từ của mình trong giao tiếp cũng như trong thi cử nhé!
- Thiên thần bảo hộ: Guardian angel
- Nụ cười thiên thần: Angelic smile
- Giọng hát thiên thần: Angelic voice
- Thiên đàng: Heavenly
- Thiên thần trần gian: Earthly angel
- Thiên thần hành động: Angelic gesture
- Ánh sáng thiên thần: Angelic light
- Thiên thần cứu thế: Salvation angel
- Thánh thiện: Seraphic
- Thiên thần trời: Heavenly Angel (Celestial)
- Thiên thần tình yêu: Angel of love (Cupid)
- Thiên thần và ác quỷ: Angels and Demons
Ví dụ:
- I believe my guardian angel is always watching over me. (Tôi tin rằng thiên thần hộ mệnh của tôi luôn dõi theo tôi)
- She greeted us with her angelic smile, bringing warmth to the room. (Cô chào đón chúng tôi bằng nụ cười thiên thần, mang lại sự ấm áp cho căn phòng)
- The singer mesmerized the audience with her angelic voice. (Nữ ca sĩ mê hoặc khán giả bằng giọng hát thiên thần của mình)
Hội thoại có sử dụng từ vựng thiên thần tiếng Anh
Đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng từ vựng angel - thiên thần mà người học nào cũng nên xem qua để hiểu rõ hơn về cách sử dụng:
Trang: Hey, have you ever believed in angels? (Hey, bạn đã từng tin vào thiên thần chưa?)
Dung: Well, I'm not sure. What do you mean by angels? (À, tôi không chắc. Bạn có ý gì khi nói về thiên thần?)
Trang: I mean celestial beings, messengers of God, often depicted with wings. (Ý tôi là những sinh linh thiên nhiên, những người đưa tin của Chúa, thường được miêu tả với đôi cánh)
Dung: Oh, like in religious paintings and stories? (À, giống như trong tranh và câu chuyện tôn giáo à?)
Trang: Exactly! Some people believe that angels are here to protect and guide us. (Đúng vậy! Một số người tin rằng thiên thần ở đây để bảo vệ và hướng dẫn chúng ta)
Dung: Do you think there are guardian angels? (Bạn nghĩ có thiên thần bảo hộ không?)
Trang: Many people believe so. They think there are angels watching over us, especially in difficult times. (Nhiều người tin như vậy. Họ nghĩ rằng có thiên thần luôn theo dõi chúng ta, đặc biệt là trong những thời điểm khó khăn)
Dung: It's a beautiful concept. It gives a sense of comfort and protection. (Đó là một ý tưởng hay. Nó mang lại cảm giác thoải mái và bảo vệ.)
Trang: Some even believe that angels can send us signs in different forms, like feathers or a sense of peace. (Một số người thậm chí tin rằng thiên thần có thể gửi cho chúng ta những dấu hiệu dưới nhiều hình thức khác nhau, như lông vũ hoặc cảm giác bình yên)
Dung: That's fascinating. I'll start paying more attention to the signs around me. (Thật là hấp dẫn. Tôi sẽ bắt đầu chú ý hơn đến những dấu hiệu xung quanh mình)
Ở trên là bài học tổng hợp về cách đọc, cách viết, các ví dụ và hội thoại sử dụng từ vựng thiên thần tiếng Anh. Hy vọng bạn đọc sẽ có thể vận dụng được các kiến thức này vào thực tế, đừng quên truy cập hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để có thêm nhiều bài học khác nhé! Chúc các bạn học tốt!