This và that là gì? Cách dùng 2 loại chỉ từ trong tiếng Anh
This và that là 2 loại chỉ từ đứng trước Noun số ít, đặc biệt là các thành ngữ của this/that thường được dùng trong văn nói và viết trong tiếng Anh.
This và that là các từ thường dùng trong văn nói và văn viết tiếng Anh để miêu tả vị trí danh từ trong không gian. Tuy nhiên còn có nhiều cách sử dụng khác của từ this và that trong tiếng Anh. Vì vậy trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên website hoctienganhnhanh.vn, chúng ta cùng tìm hiểu về ý nghĩa và cách sử dụng this, that này nhé.
This và that nghĩa tiếng Việt là gì?
Những từ hạn định phổ biến như this và that
Trong tiếng Việt, this có nghĩa là này và that có nghĩa là kia. Vị trí của this và that đứng trước danh từ chỉ người và vật ở dạng số ít. Vai trò của các chỉ từ (determiner) là đứng trước danh từ và bổ nghĩa cho danh từ, để chỉ vị trí trong không gian mà không miêu tả tính chất của danh từ. Trong trường hợp chỉ những vật hay người ở gần thì sử dụng chỉ từ this. Còn chỉ những vật hay người ở xa thì sử dụng chỉ từ that.
Đối với các chỉ từ ở dạng these và those kết hợp với danh từ số nhiều. Chỉ từ these chỉ những vật này, người này, those chỉ những vật kia hay người kia. Có những trường hợp từ hạn định this và that đứng một mình mang ý nghĩa như một đại từ chỉ người nào đó hoặc vật nào đó. Như vậy các chỉ từ this, that, these, those đứng trước danh từ để miêu tả vị trí trong không gian.
Cách sử dụng this và that như thế nào trong tiếng Anh?
Học cách sử dụng từ hạn định trong văn nói và văn viết
Trong tiếng Anh có rất nhiều cách thức sử dụng chỉ từ this, that (determiner) để diễn tả những ý tưởng, suy nghĩ trong các cuộc hội thoại trò chuyện hàng ngày.
Chỉ từ this/that chỉ người và vật
This sử dụng trong trường hợp chỉ người và vật số ít trong khoảng cách gần.
That chỉ người và vật ở khoảng cách xa so với vị trí của người nói.
Ví dụ:
- This is my friend. (Đây là bạn của tôi).
- That is their house. (Đằng đó là nhà của họ.
Chỉ từ this/that chỉ thời gian
This chỉ những tình huống vừa mới bắt đầu hoặc đang xảy ra.
That sử dụng để chỉ những khoảng thời gian mới kết thúc hoặc kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ:
- Look at this. (Nhìn cái này đi).
- That performance ended last night. (Buổi biểu diễn kết thúc tối hôm qua).
This/that thể hiện sự chấp nhận hay không thích
This thể hiện sự quan tâm.
That thể hiện sự không hài lòng.
Ví dụ:
- Tell my about this new room in your house. (Hãy kể cho anh nghe về căn phòng mới trong ngôi nhà của em đi).
- I don't like that boy. (Tôi không ưa thằng con trai đó).
Cảm thấy như thế này hay thế kia
Trong văn nói thông thường mang tính chất thân mật thì chỉ từ this và that được sử dụng như từ so that, mang ý nghĩa là như thế đó, như vậy đó.
Ví dụ:
- I didn't feel it's this hot. (Tôi không nghĩ trời nóng như thế này).
- I don't know if your dog is that smart. (Tôi không biết là con chó của bạn thông minh như thế).
Thành ngữ (idiom) của this/that
This and that: khi muốn nói về những thứ linh tinh, xáo trộn thì người ta thường dùng thành ngữ this and that để diễn tả.
Ví dụ: What are you talking about? Oh, this and that. (Mấy đứa đang nói chuyện gì vậy? Ồ, linh tinh đó mà.
This is the life!: có nói thể hiện sự thích thú trong nhiều trường hợp.
Ví dụ: I like ice cream so much. This is the life! (Tôi thích kem lắm. Thật là tuyệt vời).
This minute: bây giờ hay cách đó một khoảng thời gian rất ngắn.
Ví dụ: He is just this minute left the school. (Anh ấy rời trường học chỉ mới mấy phút thôi).
This side of something: ngưỡng cửa, giới hạn
Ví dụ: I can't believe she is this side of 40. (Tôi là cô ấy đã bước vào ngưỡng tuổi 40).
This vale of tears: nỗi bất hạnh, khó khăn và nỗi buồn.
Ví dụ: Her life is so sad. This vale of tears. (Cuộc đời của cô ấy rất buồn. Thật là bất hạnh).
Phân biệt các chỉ từ these/those với this/that
Những chỉ từ như this, that, these, those đều được sử dụng thường xuyên trong văn nói và văn viết của người Anh. Tuy nhiên người học tiếng Anh trực tuyến có thể phân biệt sự giống nhau và khác nhau giữa 4 loại chỉ từ này khi học thuộc bảng tổng hợp sau đây:
Loại từ |
Đi với danh từ |
Cách sử dụng |
Ví dụ minh hoạ |
This |
Số ít |
Được sử dụng để nói về những sự việc hay ý kiến |
He tried to make this table. (Anh ấy cố gắng làm chiếc bàn này). |
That |
Số ít |
Dùng để chỉ những người và vật ở cách xa |
Can you see that house? (Anh có thể nhìn thấy căn nhà kia không?) |
These |
Số nhiều |
Dùng để chỉ những sự vật, sự việc, hiện tượng đang diễn ra |
They played with these toys. (Chúng nó chơi với những thứ đồ chơi này). |
Those |
Số nhiều |
Chỉ từ those được sử dụng để nói về những điều gì đó hoặc những ý kiến, sự vật, sự việc… Đóng vai trò là đại từ thay thế |
Will you help me to pick those bags? (Bạn có thể giúp tôi xách mấy cái túi này không?) |
Video hội thoại thể hiện cách diễn đạt this và that
Thông qua cuộc hội thoại, người học tiếng Anh mới nắm bắt thêm được những cách sử dụng chỉ từ this/that. Với cách học kết hợp giữa video, những bài hát và tổng hợp kiến thức giải thích cặn kẽ về chỉ từ giúp bạn nhớ lâu hơn.
Bài hát liên quan đến this và that
Có thể học tiếng Anh tốt hơn và ghi nhớ những chủ đề bài học liên quan đến bài hát thì người học tiếng Anh trên website hoctienganhnhanh.vn, nên học nghe qua những bài hát như là This and that song - Rockin' English với giai điệu âm nhạc du dương và lời bài hát rõ ràng dễ hiểu.
Một đoạn hội thoại không có video liên quan this và that
Một cuộc hội thoại giữa một khách hàng muốn gửi tiền vào một ngân hàng với giám đốc của ngân hàng liên quan đến chủ đề That's how I make money. Chúng ta hãy cùng nhau theo dõi cuộc hội thoại sau đây:
Customer: I want to open an account with your bank. (Tôi mở tài khoản ngân hàng)
Banker: Ok, madam. (Vâng, thưa bà).
Customer: But I want to make a deposit today. (Nhưng tôi muốn gửi ngày hôm nay).
Banker: Ok. How much would you like to deposit? (Vâng. Bà muốn gửi bao nhiêu ạ?).
Customer: I need to deposit $1 million. (Tôi muốn gửi 1 tỷ đô la).
Banker: Wow…That's a lot of cash. May I ask you why you carry so much cash? (Ồ đó là một số tiền lớn cho tôi hỏi là tại sao bà lại mang một số tiền mặt lớn như vậy?)
Customer: You don't believe this money is mine? (Ông không tin tiền này là của tôi à?).
Banker: No, I didn't mean that. I'm just curious. How did you get so much cash and where do you get it? (Không. Tôi không có ý đó. Tôi chỉ tò mò thôi. Làm sao mà bà có thể có một số tiền mặt lớn như vậy và bà lấy nó từ đâu?)
Customer: This money I earn by betting. (Tôi kiếm được số tiền này bằng cách chơi cá cược).
Banker: You mean you make money from gambling? (Ý của bà là chơi cá độ?)
Customer: No way. I don't gamble. (Không. Tôi không chơi cá độ).
Banker: So this money…(Vậy số tiền này…).
Customer: I bet others. The ordinary things of life. (Tôi cá với người khác về những điều bình thường trong cuộc sống).
Banker: I don't understand what you mean. (Tôi không hiểu ý của bà).
Customer: Well, for example. I bet my friend that she would be scolded by her boss the day after. And it really happened. So I got the money. (À, ví dụ tôi cá với bạn tôi rằng cô ấy sẽ gây gổ với sếp của cô ấy ngày hôm sau. Và nó thật sự xảy ra thế là tôi lấy được tiền).
Banker: So that means, every time you bet you win. (Ý của bà là mỗi lần cá cược bà đều thắng).
Customer: Right. Do you want to try betting with me? (Đúng vậy. Ông có muốn cá với tôi không?)
Banker: What would you like to bet? (Bà cá thứ gì?)
Customer: Let's see. I bet that at 10 am tomorrow, all the skin on your body will turn blue. (Để xem. Tôi cá là vào 10:00 sáng ngày mai da của ông sẽ bị hóa màu xanh)
Banker: Ha ha…Are you kidding me? (Bà đùa à?)
Customer: No, I'm serious. (Không, tôi nghiêm túc đó chứ).
Banker: All right. Place your bet. How much do you want to bet? (Được rồi. Bà muốn đặt cược bao nhiêu?)
Customer: $30.000 (30.000 đô la).
Banker: Wow. That's a lot of money for a bet. (Ồ, đó là số tiền lớn để đặt cược).
Customer: Well, it's Ok if you don't want to bet. (À, Không sao nếu như ông không muốn tham gia).
Banker: Ok. I'm in. (Ok, tôi cược).
Lưu ý khi sử dụng this và that trong tiếng Anh
- That là một từ được sử dụng phổ biến trong văn nói và văn viết chúng ta sử dụng từ đáp như một chỉ từ, một đại từ quan hệ. That cũng được sử dụng như một liên từ trong mệnh đề that (that clause).
- Cấu trúc that + adjective để trả lời về một điều gì đó khi một người nào đó nói chuyện hay kể về điều gì đó.
Ví dụ: We have just travelled to Japan. That's great. (Chúng tôi vừa đi du lịch Nhật Bản về. Thật là tuyệt vời.
Phần bài tập và đáp án liên quan đến this và that
Hãy lựa chọn những chỉ từ this, that, these, those phù hợp với các danh từ trong những câu sau đây:
1. I have never spoken to (that/this) cousin of theirs.
2. Who is (this/that)? Is (this/that) guy you told me about last night?
3. How many (this/that) kinds of shoes are in your room?
4. Don't you believe (that/this) money is mine?
5. Was (this/that) her husband or her son?
Đáp án:
1.that
2.this
3.those
4.this
5.that
Lời kết:
Chỉ từ this và that được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Vì vậy người học tiếng Anh trên website hoctienganhnhanh.vn cần nắm vững ý nghĩa và cách dùng của những chỉ từ để có thể áp dụng dễ dàng trong các cuộc hội thoại hay viết văn của mình. Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin bổ ích và chính xác cho người học tiếng Anh trực tuyến trên website này.