Thợ làm bánh tiếng Anh là gì? cách đọc và cụm từ liên quan
Thợ làm bánh tiếng Anh gọi là baker, từ dùng để chỉ chung cho những người làm công việc liên quan đến những chiếc bánh, học phát âm và kiến thức liên quan.
Trong quá trình tìm hiểu và học từ vựng thì các bạn có thể sẽ gặp phải thắc mắc thợ làm bánh tiếng Anh là gì. Để giải đáp cho thắc mắc này, mời bạn học cùng học tiếng Anh tìm hiểu chi tiết về tên gọi, cách phát âm của từ “thợ làm bánh” trong tiếng Anh có kèm ví dụ câu dễ hiểu thông qua bài học từ vựng bên dưới đây nhé!
Thợ làm bánh tiếng Anh là gì?
Thợ làm bánh dịch sang tiếng Anh là gì?
Thợ làm bánh tiếng Anh thường được gọi là baker, đây là danh từ thường dùng để nói về những người làm công việc liên quan các loại bánh ngọt, bánh quy. Họ có thể làm việc trong các cửa hàng bánh mì, tiệm bánh ngọt, nhà hàng, khách sạn.
Phiên âm của từ thợ làm bánh tiếng Anh theo từ điển Cambridge có dạng như sau:
- Theo U.S: /ˈbeɪ.kɚ/
- Theo U.K: /ˈbeɪ.kər/ (âm /r/ được phát âm rõ)
Ví dụ:
- The baker woke up early to prepare fresh bread for the morning rush. (Người làm bánh thức dậy sớm để chuẩn bị bánh tươi sáng cho đợt cao điểm buổi sáng)
- The local bakery has been run by the same family of bakers for generations. (Cửa hàng bánh địa phương đã được một gia đình thợ làm bánh chạy suốt nhiều thế hệ)
- The baker carefully measured the ingredients for the cake to ensure it would turn out perfect. (Người làm bánh đo lường cẩn thận các thành phần cho chiếc bánh để đảm bảo nó sẽ hoàn hảo)
Một số cụm từ liên quan từ vựng thợ làm bánh tiếng Anh
Cụm từ tiếng Anh thông dụng về việc làm bánh.
Dưới đây làm một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến thợ làm bánh mà bạn có thể học thêm để mở rộng vốn từ:
-
Baker's oven: Lò nướng bánh.
Ví dụ: The artisan baker always uses a traditional brick oven for baking his bread. (Thợ làm bánh thủ công luôn sử dụng lò nướng bánh bằng gạch truyền thống để nướng bánh mì của anh ấy)
-
Baker's hat or baker's cap: Chiếc nón tròn của thợ làm bánh.
Ví dụ: The baker wore a white baker's cap while working in the bakery. (Thợ làm bánh đội chiếc nón tròn trắng khi làm việc trong cửa hàng làm bánh)
-
Baking Equipment: Trang thiết bị làm bánh.
Ví dụ: The bakery invested in modern baking equipment to enhance efficiency and quality. (Cửa hàng làm bánh đầu tư vào trang thiết bị làm bánh hiện đại để nâng cao hiệu suất và chất lượng)
-
Preparing Ingredients: Chuẩn bị nguyên liệu.
Ví dụ: The baker spent the morning preparing ingredients, weighing flour, sugar, and carefully measuring out spices. (Thợ làm bánh đã dành buổi sáng để chuẩn bị nguyên liệu, cân bột, đường và đo lường một cách cẩn thận các loại gia vị)
-
Mixing and measuring ingredients: Kết hợp và đo lường thành phần.
Ví dụ: Mixing and measuring ingredients precisely is crucial for baking a perfect cake. (Kết hợp và đo lường thành phần một cách chính xác là quan trọng để làm một chiếc bánh hoàn hảo)
-
Mixing Dough: Trộn bột.
Ví dụ: The baker gently mixed the dough to create a soft and elastic texture. (Thợ làm bánh nhẹ nhàng kết hợp bột để tạo ra cấu trúc mềm và co giãn)
-
Kneading dough: Nhồi bột.
Ví dụ: Kneading the dough for at least 10 minutes is essential to create the bread's structure. (Nhồi bột ít nhất 10 phút là quan trọng để tạo cấu trúc của bánh mì)
-
Proofing and shaping dough: Ủ bột và tạo hình bột.
Ví dụ: After proofing, the baker shaped the dough into baguettes before placing them in the oven. (Sau khi ủ bột, thợ làm bánh tạo hình bột thành những ổ bánh mì sừng bò trước khi đặt chúng vào lò nướng)
-
Baking and decorating pastries: Nướng và trang trí bánh ngọt.
Ví dụ: The bakery is famous for its skillful baking and decorating of delicious pastries. (Cửa hàng làm bánh nổi tiếng với việc nướng và trang trí tài tình của các loại bánh ngọt ngon)
Hội thoại sử dụng từ vựng thợ làm bánh tiếng Anh
Sử dụng từ thợ làm bánh (baker) trong hội thoại.
Cùng tham khảo đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn bên dưới đây có sử dụng từ thợ làm bánh tiếng Anh (baker) giúp bạn hình dung cách sử dụng từ trong tình huống giao tiếp cụ thể:
Customer: Hi, I'd like to order a custom cake for my daughter's birthday. (Xin chào, tôi muốn đặt một chiếc bánh theo yêu cầu cho sinh nhật con gái tôi)
Baker: Of course, I'd be happy to help. What flavor and design are you looking for? (Tất nhiên, tôi rất vui được giúp đỡ. Bạn muốn hương vị và thiết kế nào?)
Customer: She loves chocolate, so a chocolate cake with a unicorn design would be perfect. (Cô ấy thích chocolate, vì vậy một chiếc bánh chocolate với thiết kế kỳ lân sẽ rất tuyệt)
Baker: Great choice! We can make a delicious chocolate cake with a unicorn decoration. How many servings do you need? (Lựa chọn tuyệt vời! Chúng tôi có thể làm một chiếc bánh chocolate ngon với trang trí kỳ lân. Bạn cần bao nhiêu phần?)
Customer: We'll have about 20 guests, so a cake for 20 people, please. (Chúng tôi sẽ có khoảng 20 khách mời, vì vậy, vui lòng làm một chiếc bánh cho 20 người)
Baker: Noted. When do you need it? (Đã ghi nhận. Bạn cần nó vào lúc nào?)
Customer: Her birthday is in two weeks, so if it can be ready by then, that would be perfect. (Sinh nhật cô ấy cách đây hai tuần, vì vậy nếu có thể sẵn sàng vào lúc đó thì tuyệt vời)
Baker: Absolutely, your daughter's cake will be ready on time. We'll make it extra special for her! (Tất nhiên, chiếc bánh cho con gái của bạn sẽ sẵn sàng đúng hẹn. Chúng tôi sẽ làm nó đặc biệt hơn cho cô ấy!)
Như vậy, thông qua bài học trên đây bạn học đã biết được chính xác tên gọi của thợ làm bánh tiếng Anh là baker, biết được cách phát âm đúng và học từ vựng qua những cụm từ liên quan có kèm ví dụ câu cụ thể. Hãy ghi chép và ôn tập từ vựng thường xuyên để nhớ từ lâu hơn. Đừng quên truy cập họctienganhnhanh.vn mỗi ngày để biết thêm nhiều từ vựng hay hơn nhé!