Thợ xây tiếng Anh là gì? Một số từ vựng liên quan
Thợ xây trong tiếng Anh là builder, học về cách đọc đúng phiên âm, các ví dụ cùng nhiều cụm từ và đoạn hội thoại có sử dụng từ vựng này chuẩn.
Thợ xây là những người có vai trò quan trọng trong việc xây dựng công trình nói riêng và đời sống hằng ngày nói chung. Chính vì vậy mà trong chuyên mục bài học hôm nay, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu “thợ xây tiếng Anh là gì”, về một ngành nghề đặc biệt trong tiếng Anh, cùng một số cụm từ thú vị có liên quan nhé!
Thợ xây tiếng Anh là gì?
Thợ xây dịch sang tiếng Anh là builder
Thợ xây trong tiếng Anh được gọi là builder, đây là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để chỉ những người có kỹ năng và kiến thức về xây dựng, chịu trách nhiệm thi công và xây dựng các công trình từ nhỏ đến lớn. Công việc của thợ xây bao gồm xây dựng và sửa chữa các công trình như nhà ở, cao ốc, cầu đường, công trình công cộng và nhiều loại công trình khác.
Cách đọc từ vựng builder - thợ xây trong tiếng Anh khác nhau giữa hai giọng Anh - Anh và Anh - Mỹ, tuy nhiên phần trọng âm đều rơi vào âm tiết thứ nhất:
- Theo giọng Anh - Anh: /ˈbɪl.dər/
- Theo giọng Anh - Mỹ: /ˈbɪl.dɚ/
Lưu ý: Trong quá trình làm việc, tính chất đặc thù của ngành xây dựng đó là các thợ xây cần phải tuân thủ các quy định và bảo hộ để đảm bảo an toàn cho bản thân và những người xung quanh.
Thợ xây là những người có vai trò quan trọng trong việc xây dựng các công trình. Họ cần có kiến thức, kỹ năng và tư duy sáng tạo để thực hiện công việc một cách chính xác và hiệu quả. Thợ xây không chỉ là những người thực hiện công việc mà còn là những người sáng tạo và tư vấn trong quá trình xây dựng.
Một số ví dụ sử dụng từ vựng thợ xây tiếng Anh
Ngữ cảnh sử dụng từ vựng thợ xây trong tiếng Anh
Khi tìm hiểu từ vựng thợ xây tiếng Anh là gì, việc học qua ngữ cảnh sẽ giúp bạn học có thể hiểu cách sử dụng từ vựng này trong các tình huống, giúp cải thiện việc giao tiếp cũng như khi làm bài tập.
Chẳng hạn như một số ngữ cảnh sử dụng từ vựng builder trong tiếng Anh sau đây mà học tiếng Anh nhanh gợi ý cho bạn:
- The builder constructed a beautiful house with a spacious backyard. (Người thợ xây đã xây dựng một căn nhà đẹp với một sân sau rộng rãi)
- The builder is responsible for overseeing the construction of the new office building. (Người thợ xây chịu trách nhiệm giám sát việc xây dựng tòa nhà văn phòng mới.)
- The builder used high-quality materials to ensure the durability of the structure. (Người thợ xây đã sử dụng các vật liệu chất lượng cao để đảm bảo tính bền vững của công trình)
- The builder collaborated with an architect to design a modern and functional apartment complex. (Người thợ xây đã hợp tác với một kiến trúc sư để thiết kế một khu căn hộ hiện đại và tiện nghi)
- The builder repaired the roof of the old house, fixing any leaks and damages. (Người thợ xây đã sửa chữa mái nhà cũ, khắc phục các phần rò rỉ và hư hỏng)
- The builder constructed a sturdy bridge that can withstand heavy traffic. (Người thợ xây đã xây dựng một cây cầu vững chắc có thể chịu được lưu lượng giao thông lớn)
- The builder renovated the kitchen, adding new cabinets and appliances. (Người thợ xây đã cải tạo căn bếp, thêm tủ và thiết bị mới)
- The builder is known for their attention to detail and high-quality craftsmanship. (Các thợ xây nổi tiếng với sự chú ý đến chi tiết và kỹ thuật làm việc chất lượng cao)
- The builder demolished the old building to make way for a new shopping center. (Các thợ xây đã phá dỡ tòa nhà cũ để mở đường cho một trung tâm mua sắm mới)
- The builder worked tirelessly to complete the construction project ahead of schedule. (Các thợ xây đã làm việc không ngừng để hoàn thành dự án xây dựng trước thời hạn)
Một số cụm từ đi với từ vựng thợ xây tiếng Anh
Cụm từ liên quan đến từ vựng thợ xây trong tiếng Anh.
Bạn học không nên bỏ qua những cụm từ có chứa từ vựng thợ xây trong tiếng Anh khi muốn ghi nhớ cách sử dụng linh hoạt nó, nói về những kiểu thợ xây trong cuộc sống mà có thể bạn chưa từng biết trong tiếng Anh. Chẳng hạn như:
- Thợ xây nhà: Builder
- Thợ xây công trình: Construction builder
- Thợ xây trát: Plastering builder
- Nghề thợ xây: Builder profession
- Dụng cụ của thợ xây: Builder's tools
- Công việc của thợ xây: Builder's work
- Đào tạo thợ xây: Builder training
- Tuyển thợ xây: Recruiting builder
- Giờ làm việc của thợ xây: Builder's working hours
- Thu nhập nghề thợ xây: Builder income
- Chuyện nghề thợ xây: Builder story
- Thợ xây nhà trọn gói: Full house builders
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng thợ xây tiếng Anh
Sử dụng từ vựng builder khi giao tiếp hằng ngày
Tom: Hi Jenny, have you considered hiring a website builder to create your website? (Chào Jenny, bạn đã nghĩ đến việc thuê một thợ xây dựng trang web để tạo trang web của bạn chưa?)
Jenny: Hiring a builder? What do you mean? (Thuê một thợ xây? Ý của bạn là gì?)
Tom: I mean a professional web designer, like a "website builder," someone who can build a custom site for you. (Ý tôi là một nhà thiết kế web chuyên nghiệp, giống như một "thợ xây trang web", ai đó có thể xây dựng một trang web tùy chỉnh cho bạn)
Jenny: Ah, got it. Is it worth the investment? ( (À, hiểu rồi. Điều này đáng đầu tư không?)
Tom: Definitely! A skilled website builder can ensure your site is well-designed, functional, and tailored to your needs. (Chắc chắn! Một người xây dựng trang web tài năng có thể đảm bảo trang web của bạn được thiết kế tốt, hoạt động và phù hợp với nhu cầu của bạn)
Jenny: Do you know any good website builders? (Bạn có biết những thợ xây dựng trang web tốt không?)
Tom: Yes, there are freelancers and agencies specializing in web design. Platforms like Upwork or Fiverr can connect you with experienced builders. (Có, có các freelancer và công ty chuyên về thiết kế web. Các nền tảng như Upwork hoặc Fiverr có thể kết nối bạn với những thợ xây dựng có kinh nghiệm)
Jenny: That sounds helpful. How do I choose the right one? (Nghe có vẻ hữu ích. Làm thế nào tôi chọn người phù hợp?)
Tom: Look at their portfolios, reviews, and expertise. Choose someone whose style aligns with what you envision for your website. (Xem qua portfolio, đánh giá và chuyên môn của họ. Chọn người có phong cách phù hợp với những gì bạn dự định cho trang web của mình)
Jenny: Thanks, Tom! I'll explore that option and see if I find a suitable website builder. (Cảm ơn, Tom! Tôi sẽ tìm hiểu lựa chọn này và xem liệu có một thợ xây dựng trang web phù hợp không)
Tom: You're welcome, Jenny. Good luck with your project! (Không có gì, Jenny. Chúc bạn may mắn với dự án của mình!)
Như vậy qua bài học thợ xây tiếng Anh là gì, bạn có thể tự tin chia sẻ từ vựng này cũng như các kiến thức liên quan tới mọi người một cách chuẩn nhất. Hãy ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để tìm kiếm và có thêm thật nhiều kiến thức bổ ích trong quá trình học tiếng Anh. Chúc các bạn học tập hiệu quả!