MỚI CẬP NHẬT

Thông cảm tiếng Anh là gì? Các ví dụ và cấu trúc chuẩn

Thông cảm tiếng Anh là sympathy, học cách phiên âm chuẩn, các kiến thức liên quan như ví dụ, một số cụm từ và cấu trúc sử dụng từ vựng này.

Để bày tỏ sự thấu hiểu và quan tâm đến nỗi khổ, nỗi buồn của người khác như “Hãy thông cảm cho cậu học sinh có hoàn cảnh khó khăn ấy” hay “Thông cảm cho cô ấy nhé!” bạn sẽ nói như thế nào trong tiếng Anh?

Nếu chưa biết hãy cùng học tiếng Anh nhanh trong bài học ngày hôm nay tìm hiểu thông cảm tiếng Anh là gì và cách sử dụng từ vựng này qua các ví dụ, hội thoại và trong các cụm từ liên quan.

Thông cảm tiếng Anh là gì?

Thông cảm dịch sang tiếng Anh là gì?

Thông cảm trong tiếng Anh là sympathy, đây là từ thường được sử dụng để diễn tả việc chia sẻ và cảm thông đối với những khó khăn, niềm đau, hoặc mất mát mà người khác đang trải qua. Vì thế mà từ sympathy được dùng thường xuyên ở nhiều trường hợp, tình huống khác nhau trong cuộc sống hằng ngày.

Lưu ý: Thông cảm có thể là compassion, empathy tuy nhiên sympathy là từ thông dụng, phổ biến nhất. Mặc dù cả ba từ sympathy, compassion, và empathy đều liên quan đến khía cạnh của việc hiểu và chia sẻ cảm xúc với người khác, nhưng chúng có những sự khác biệt nhất định trong ý nghĩa và cách sử dụng.

Cách đọc từ thông cảm trong tiếng Anh theo đúng phiên âm

Từ sympathy được đọc là /ˈsɪmpəθi/ trong tiếng Anh. Dưới đây là hướng dẫn cách đọc tưng âm tiết:

  • /ˈsɪm/ - sim: Phần này được đọc như "sim" trong từ simple.
  • /pə/ - pə: Phần này được đọc giống như "" trong từ sofa.
  • /θi/ - thi: Phần này được đọc như "thi" trong từ think.

Một số ví dụ sử dụng từ vựng thông cảm tiếng Anh

Ví dụ minh hoạ sử dụng sympathy

Để giúp bạn dễ dàng hình dung về từ thông cảm trong tiếng Anh, hoctienganhnhanh.vn sẽ chia sẻ những mẫu câu ví dụ minh họa trong các tình huống xảy ra trong cuộc sống hằng ngày như:

  • The community showed great sympathy for the family that lost their home in the fire, offering donations and support. (Cộng đồng đã thể hiện lòng thông cảm lớn đối với gia đình mất nhà trong đám cháy, đưa ra sự đóng góp và hỗ trợ)
  • Upon learning about her colleague's illness, Sarah expressed deep sympathy and offered to help in any way she could. (Khi biết về căn bệnh của đồng nghiệp, Sarah bày tỏ lòng thông cảm sâu sắc và đề xuất giúp đỡ bằng mọi cách có thể)
  • In times of tragedy, expressions of sympathy from friends and family can provide comfort. (Trong những thời điểm bi kịch, sự bày tỏ lòng thông cảm từ bạn bè và gia đình có thể mang lại sự an ủi)
  • The politician extended his sympathy to the victims of the natural disaster and pledged government assistance for recovery efforts. (Chính trị gia bày tỏ lòng thông cảm đến các nạn nhân của thảm họa tự nhiên và cam kết hỗ trợ từ chính phủ cho công cuộc phục hồi)
  • Despite facing personal challenges, she always showed sympathy towards others and offered a listening ear to those in need. (Mặc dù đối mặt với những thách thức cá nhân, cô luôn thể hiện lòng thông cảm đối với người khác và lắng nghe những người cần giúp đỡ)
  • After hearing about her friend's loss, Mary expressed her sympathy by sending flowers and a heartfelt note. (Sau khi nghe về mất mát của người bạn, Mary bày tỏ lòng thương cảm bằng cách gửi hoa và một lá thư chân thành)

Các cụm từ liên quan tới từ thông cảm trong tiếng Anh

Thông cảm tiếng Anh là sympathy và các cụm từ liên quan đến nó

Các bạn có thể nâng cao vốn từ vựng của mình sau khi tham khảo danh sách các cụm từ tiếng Anh liên quan tới thông cảm sau đây:

  • Bày tỏ lòng thông cảm: Express sympathy
  • Đề xuất lòng thông cảm: Offer sympathy
  • Nhận được sự thông cảm: Receive sympathy
  • Lòng thông cảm sâu sắc: Deep sympathy
  • Thiệp thông cảm: Sympathy card
  • Hoa thông cảm: Sympathy flowers
  • Lời nói thông cảm: Words of sympathy
  • Thể hiện lòng thông cảm: Show sympathy
  • Nhận được sự thông cảm: Receive sympathy
  • Thiếu lòng thông cảm: Lack of sympathy
  • Giai điệu thông cảm: Sympathy gesture
  • Mở rộng lòng thông cảm: Extend sympathy
  • Chia sẻ lòng thông cảm: Share sympathy
  • Truyền đạt lòng thông cảm: Convey sympathy
  • Lòng thông cảm chân thành: Heartfelt sympathy

Các cấu trúc câu đi với từ vựng thông cảm tiếng Anh

Những cấu trúc sử dụng từ thông cảm trong tiếng Anh - sympathy kèm ví dụ minh hoạ để cho bạn đọc ghi nhớ lâu hơn:

  • Express sympathy + for (someone/something): Bày tỏ lòng thông cảm cho (ai/cái gì)

Ex: She expressed sympathy for the family's loss. (Cô ấy bày tỏ sự cảm thông trước sự mất mát của gia đình)

  • Offer sympathy + to (someone): Đề xuất lòng thông cảm với (ai đó)

Ex: Friends and neighbors came to offer their sympathy after the accident. (Bạn bè và hàng xóm đến chia buồn sau vụ tai nạn)

  • Receive sympathy + from (someone): Nhận được sự thông cảm từ (ai đó)

Ex: He appreciated receiving sympathy cards from colleagues during a difficult time. (Anh ấy đánh giá cao việc nhận được những tấm thiệp chia buồn từ đồng nghiệp trong thời điểm khó khăn)

  • Extend sympathy + to (someone): Mở rộng lòng thông cảm đến (ai đó)

Ex: We extend our deep sympathy to those affected by the natural disaster. (Chúng tôi bày tỏ sự cảm thông sâu sắc tới những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai)

  • Show sympathy + for (someone/something): Thể hiện lòng thông cảm cho (ai/cái gì)

Ex: It's important to show sympathy to those going through challenging times. (Điều quan trọng là thể hiện sự cảm thông với những người đang trải qua thời kỳ thử thách)

  • Lack of sympathy + for (someone/something): Thiếu lòng thông cảm cho (ai/cái gì)

Ex: Lack of sympathy from friends brought him down during difficult times. (Thiếu thông cảm từ bạn bè đã làm anh ấy suy sụp trong thời điểm khó khăn)

Vậy là bạn đã có thể trả lời được câu hỏi “thông cảm tiếng Anh là gì” cũng như nâng cao vốn từ của mình trong quá trình học tiếng Anh, cách sử dụng chính xác từ vựng đó. Hãy thường xuyên truy cập trang web hoctienganhnhanh.vn để có thêm những kiến thức hữu ích không chỉ trong tiếng Anh mà còn trong cuộc sống nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top