MỚI CẬP NHẬT

Thú ăn kiến tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Thú ăn kiến tiếng Anh là Anteater (phát âm là /ˈæntˌitər/). Học cách phát âm, ví dụ minh họa, cụm từ miêu tả thú ăn kiến trong tiếng Anh và hội thoại liên quan.

Thú ăn kiến - tên gọi nói lên đặc điểm thú vị của loài thú này khi thức ăn của chúng là kiến và mối. Chúng thường có bộ lông xám, nâu và điểm nhấn chính là chiếc lưỡi có thể thè dài và dịch nhầy giúp dính chặt con mồi.

Vậy bạn học đã biết tên gọi của thú ăn kiến tiếng Anh là gì không? Trong bài học này, học tiếng Anh sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết xem tên gọi của loài thú này bằng tiếng Anh, cách đọc tên và học thêm nhiều kiến thức thú vị xung quanh loài vật này nhé!

Thú ăn kiến tiếng Anh là gì?

Thú ăn kiến viết tiếng Anh là Anteater.

Thú ăn kiến trong tiếng Anh là Anteater, loài thú thuộc bộ Thú thiếu răng, khu vực sinh sống chủ yếu là các khu rừng ở Nam Mỹ. Đặc điểm nổi bật của loài thú ăn kiến là chiếc mỏ dài với chiếc lưỡi có thể thè dài, có nhiều gai nhọn trên bề mặt lưỡi giúp chúng dễ dàng xuyên qua những đỉnh nhỏ của tổ kiến mà không phá hủy cả tổ kiến.

Để tránh bị kiến đốt, thú ăn kiến phải ăn rất nhanh chúng thường thè lưỡi nhanh từ với tốc độ từ 150-160 lần/phút để bắt kiến để ăn và lấp đầy bụng.

Ví dụ sử dụng từ thú ăn kiến bằng tiếng Anh

Tham khảo thêm các ví dụ câu bên dưới đây để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích về thú ăn kiến và học từ vựng thông qua ví dụ câu dễ hiểu. Cụ thể:

  • Anteaters are commonly found in tropical forests and grasslands of South and Central America. (Thú ăn kiến thường được tìm thấy ở các khu rừng nhiệt đới và thảo nguyên của Nam và Trung Mỹ)
  • Anteaters primarily feed on ants, termites, and other insects found in anthills and termite mounds. (Thú ăn kiến chủ yếu ăn kiến, mối và các loài côn trùng khác được tìm thấy trong tổ kiến và tổ mối)
  • Female anteaters typically give birth to one offspring at a time, which they carry on their back until the young are able to fend for themselves. (Thú ăn kiến cái thường sinh sản một con mỗi lần, con sau đó được chúng mang trên lưng cho đến khi chúng đủ khả năng tự lo cho bản thân)
  • When threatened, anteaters may rear up on their hind legs and use their strong claws to defend themselves. (Khi bị đe dọa, thú ăn kiến có thể đứng dậy trên chân sau và sử dụng móng vuốt mạnh mẽ để tự vệ)
  • In captivity, anteaters can live up to 15 years, while their lifespan in the wild may vary depending on environmental factors and predation. (Ở trong nhà nuôi, thú ăn kiến có thể sống đến 15 năm, trong khi tuổi thọ của chúng trong tự nhiên có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố môi trường và sự săn bắn)

Từ vựng tiếng Anh dùng để miêu tả thú ăn kiến

Thú ăn kiến là động vật thiếu răng (edentate animal)

Ngoài biết được tên gọi của thú ăn kiến tiếng Anh là gì thì bạn học có thể học thêm các từ, cụm từ tiếng Anh thường dùng để mô tả về loài thú ăn kiến và học từ thông qua các ví dụ kèm theo. Cụ thể:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

toothless/ edentate (animal)

/tʊθləs/ /ˈɛdənteɪt/

(động vật học) thiếu răng

The giant anteater is an edentate animal that uses its long tongue to catch ants and termites. (Thú ăn kiến lớn là một loài động vật không có răng sử dụng lưỡi dài của mình để bắt kiến và mối)

Snout

/snaʊt/

mõm

The anteater uses its long snout to probe into ant nests. (Thú ăn kiến sử dụng cái mõm dài của nó để đâm vào tổ kiến)

Long tongues

/lɒŋ tʌŋz/

Lưỡi dài

Anteaters use their long, sticky tongues to extract ants and termites from their nests. (Thú ăn kiến sử dụng những cái lưỡi dài, nhớp nhúa của mình để lấy kiến và mối ra khỏi tổ của chúng)

Claws

/klɔːz/

móng vuốt

Anteaters use their sharp claws to tear open ant nests. ( Thú ăn kiến sử dụng những móng vuốt sắc bén để xé rách tổ kiến.)

Giant anteater

/ˈdʒaɪənt ˈæntiːtə/

Thú ăn kiến khổng lồ

The giant anteater measures up to eight feet in length from its snout to the tip of its tail. (Thú ăn kiến khổng lồ có thể dài tới 8 ft tính từ đầu mõm đến cuối đuôi)

Solitary animals

/ˈsɒlɪtəri ˈænɪməlz/

động vật đơn độc

Anteaters are solitary creatures, often preferring to hunt alone. (Thú ăn kiến là những sinh vật sống đơn độc, thường thích săn mồi một mình)

Eyesight

/ˈaɪˌsaɪt/

Thị lực

Anteaters rely heavily on their sense of smell to locate ant and termite colonies, as their eyesight is relatively poor. (Thú ăn kiến phụ thuộc rất nhiều vào giác quan mùi của họ để định vị tổ kiến và tổ mối, vì thị lực của chúng tương đối kém)

Hội thoại sử dụng từ vựng thú ăn kiến bằng tiếng Anh

Sử dụng từ vựng thú ăn kiến dịch sang tiếng Anh là anteater trong hội thoại.

Tham khảo thêm đoạn hội thoại bên dưới đây sử dụng từ thú ăn kiến tiếng Anh là anteater để học từ thông qua ngữ cảnh cụ thể trong giao tiếp. Cụ thể:

Maya: Hey, have you ever seen an anteater in real life? (Này, bạn đã từng thấy một con thú ăn kiến ​​trong đời thực chưa?)

Mark: No, I haven't, but I heard they have incredibly long tongues! (Không, tôi chưa từng, nhưng tôi nghe nói rằng chúng có lưỡi cực kỳ dài!)

Maya: Yeah, they use those long tongues to slurp up thousands of ants and termites each day. (Đúng vậy, chúng sử dụng những cái lưỡi dài đó để “húp” lên hàng nghìn con kiến và mối mỗi ngày)

Mark: That's amazing! I wonder how they find all those insects. (Thật tuyệt vời! Tôi tự hỏi chúng tìm ra tất cả những loài côn trùng đó như thế nào)

Maya: They have a keen sense of smell, which helps them locate ant and termite colonies. (Chúng có giác quan mùi nhạy bén, giúp chúng định vị được các tổ kiến và mối)

Mark: Nature is truly fascinating, isn't it? (Thiên nhiên thực sự là điều tuyệt vời, phải không?)

Maya: Absolutely! Anteaters are just one example of the incredible diversity of life on Earth. (Tất nhiên! Thú ăn kiến chỉ là một ví dụ về sự đa dạng tuyệt vời của cuộc sống trên Trái Đất)

Như vậy, thông qua bài học từ vựng trên bạn học đã biết biết thêm tên của thú ăn kiến tiếng Anh là gì, cách đọc và học thêm nhiều từ vựng hay thông qua các ví dụ câu tiếng Anh miêu tả loài vật này. Hãy thường xuyên ghé thăm website hoctienganhnhanh.vn để cập nhật thêm nhiều bài học từ vựng về chủ đề con vật thú vị giúp bạn nâng cao vốn từ tiếng Anh nhé! Chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top