MỚI CẬP NHẬT

Thư giãn tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn kèm ví dụ

Thư giãn tiếng Anh là relax, học cách đọc từ này theo từ điển Cambridge, cùng các ví dụ và hội thoại sử dụng từ vựng thư giãn trong tiếng Anh giao tiếp.

Thư giãn là trạng thái nghỉ ngơi mà bất kì ai trong chúng ta đều phải trải qua vào thời gian cuối ngày hoặc những lúc căng thẳng. Vậy bạn đã biết thư giãn tiếng Anh là gì chưa? Theo chân học tiếng Anh nhanh khám phá ngay trong bài viết dưới đây nhé!

Thư giãn tiếng Anh là gì?

Thư giãn trong tiếng Anh là relax

Thư giãn dịch sang tiếng Anh là relax, là một trạng thái tinh thần và thể chất mà người ta cảm thấy thoải mái, không căng thẳng, không lo lắng hay áp lực. Đây là thời điểm mà bạn có thể nghỉ ngơi, giải tỏa stress, và tận hưởng những hoạt động giải trí hoặc thú vị mà không phải lo lắng về công việc, nghĩa vụ hay áp lực nào khác.

Thư giãn có thể đạt được thông qua nhiều hoạt động khác nhau như đọc sách, nghe nhạc, xem phim, tham gia thể thao, du lịch, hoặc thậm chí chỉ là nằm xuống và nghỉ ngơi. Mục tiêu của thư giãn là giúp cơ thể và tâm trạng của bạn trở nên thoải mái hơn, giảm căng thẳng, và tạo điều kiện thuận lợi cho sự tái tạo năng lượng.

Từ relax - thư giãn được phát âm như sau:

  • Phiên âm theo Anh - Anh UK: /rɪˈlæks/
  • Phiên âm theo Anh - Mỹ US: /rɪˈlæks/

Lưu ý: Ngoài từ vựng relax ra, ngày nay giới trẻ thường sử dụng từ vựng “chill” để diễn tả trạng thái thư giãn hoặc đang hòa mình vào thế giới du dương. Mặt khác, người Mỹ lại hay dùng các từ như "unwind" hay "chill out" để diễn tả thư giãn/ nghỉ ngơi.

Ví dụ sử dụng từ vựng thư giãn tiếng Anh

Ví dụ sử dụng từ vựng relax - thư giãn

Sau khi biết trạng thái thư giãn trong tiếng Anh là relax, để bạn học có thể nắm rõ hơn về cách áp dụng từ vựng trong thực tế, dưới đây là một số ví dụ minh hoạ:

  • After a long day at work, she likes to relax by reading a good book. (Sau một ngày làm việc dài, cô ấy thích thư giãn bằng cách đọc một cuốn sách hay)

  • Let's find a quiet place to relax and unwind this weekend. (Hãy tìm một nơi yên tĩnh để thư giãn và nghỉ ngơi cuối tuần này)
  • Taking a warm bath is a great way to relax your muscles and de-stress. (Việc tắm nước nóng là một cách tuyệt vời để thư giãn cơ bắp và giảm căng thẳng)
  • He enjoys listening to soothing music to help him relax before going to bed. (Anh ấy thích nghe nhạc êm dịu để giúp anh ấy thư giãn trước khi đi ngủ)
  • Taking short breaks during work can help employees relax and increase productivity. (Việc nghỉ ngơi ngắn trong thời gian làm việc có thể giúp nhân viên thư giãn và tăng cường hiệu suất)
  • Sometimes, the best way to relax is to simply sit back and enjoy the beauty of nature. (Đôi khi, cách tốt nhất để thư giãn là đơn giản chỉ là ngồi lại và thưởng thức vẻ đẹp của thiên nhiên)
  • A cup of herbal tea in the evening can be a relaxing way to end the day. (Một cốc trà thảo mộc vào buổi tối có thể là cách thư giãn để kết thúc ngày)
  • The beach is the perfect place to relax and listen to the sound of the waves. (Bãi biển là nơi hoàn hảo để thư giãn và nghe tiếng sóng)
  • Yoga and meditation are effective techniques for relaxing the mind and reducing stress. (Yoga và thiền là những kỹ thuật hiệu quả để thư giãn tâm trí và giảm căng thẳng)
  • Taking a leisurely stroll in the park is a simple yet effective way to relax and enjoy nature. (Một cuộc đi dạo nhẹ nhàng trong công viên là một cách đơn giản nhưng hiệu quả để thư giãn và thưởng thức thiên nhiên)

Các cụm từ đi với từ vựng thư giãn tiếng Anh

Từ vựng liên quan và cách nói khác của thư giãn (relax)

Ngoài từ vựng relax là thư giãn, các bạn hãy khám phá một vài từ vựng nói về nhiều khía cạnh khác nhau trạng thái này nhé!

  • Relaxation techniques: Phương pháp thư giãn
  • Leisure time: Thời gian rảnh rỗi
  • Recreation: Giải trí, thư giãn
  • Take it easy: Thư giãn, đừng quá lo lắng
  • Rest and relaxation: Sự nghỉ ngơi và thư giãn
  • Pamper yourself: Nuông chiều bản thân
  • Take a break: Nghỉ ngơi
  • Idle away the hours: Dành thời gian thư giãn mà không làm gì cả
  • Put one’s feet up: Thư giãn
  • Blow off steam: Xả hơi ( xả stress)
  • Let off steam: Thoát khỏi cảm xúc tiêu cực

Đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ vựng thư giãn tiếng Anh

Cách sử dụng từ vựng nuông chiều bản thân - relax trong tiếng Anh

Alex: Hey Sarah, how's your week been so far? (Hey Sarah, tuần của em như thế nào đến nay?)

Sarah: Hi Alex! It's been hectic with work and deadlines. I need a break to relax. (Chào Alex! Bận rộn với công việc và các deadline. Tôi cần một thời gian nghỉ để thư giãn)

Alex: I totally get that. How about we grab some coffee this evening and just relax for a bit? (Tôi hoàn toàn hiểu điều đó. Sao nếu chúng ta cùng nhau đi uống cà phê vào tối nay và chỉ đơn giản thư giãn một chút?)

Sarah: That sounds perfect! A coffee break is exactly what I need to unwind. (Nghe có vẻ hoàn hảo! Một thời gian nghỉ cà phê chính là điều tôi cần để thư giãn)

Alex: Great! We can find a cozy café, have some coffee, and maybe talk about anything other than work. (Tuyệt vời! Chúng ta có thể tìm một quán cà phê ấm cúng, uống cà phê và có thể nói chuyện về bất cứ điều gì ngoài công việc)

Sarah: That sounds like a plan. I'm looking forward to it. Thanks for suggesting something to help me relax. (Nghe có vẻ như một kế hoạch tốt. Tôi đang chờ mong. Cảm ơn anh đã đề xuất một điều gì đó giúp tôi thư giãn)

Alex: Anytime! Sometimes, a little relaxation is the best remedy for a busy week. (Mọi lúc! Đôi khi, một chút thư giãn là biện pháp tốt nhất cho một tuần bận rộn)

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã biết được thư giãn tiếng Anh là relax, cách phát âm theo 2 ngôn ngữ và tìm hiểu về một số từ vựng liên quan đến nó. Đừng quên ghé qua chuyên mục từ vựng của hoctienganhnhanh.vn học nhiều từ vựng hơn nhé! Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top