Thú mỏ vịt tiếng Anh là gì? Từ vựng và hội thoại liên quan
Thú mỏ vịt tiếng Anh là platypus (/ˈplæt.ə.pəs/). Khám phá thêm về cách phát âm chính xác, từ vựng, ví dụ và hội thoại liên quan đến thú mỏ vịt trong tiếng Anh.
Trong thế giới thiên nhiên, không chỉ có những động vật như chó, mèo, hổ, voi,...mà còn ẩn chứa vô số loài ấn tượng khác trong thế giới động vật, điển hình như thú mỏ vịt. Vậy bạn có biết thú mỏ vịt tiếng Anh là gì và cách phát âm như thế nào là chuẩn hay chưa?
Nếu còn băn khoăn hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu trong bài học ngày hôm nay để tìm ra câu trả lời chính xác cho mình nhé!
Thú mỏ vịt tiếng Anh là gì?
Thú mỏ vịt đang bơi trong nước.
Thú mỏ vịt có bản dịch tiếng Anh là platypus, từ vựng chỉ loài động sở hữu mỏ giống vịt, chân có màng và đuôi giống hải ly, tuy thú mỏ vịt là động vật có vú, nhưng lại không mang thai và sinh con mà lại đẻ trứng. Sau hơn nửa thập kỳ thì tại Australia, thú mỏ vịt là biểu tượng của đất nước này.
Cách phát âm từ thú mỏ vịt (platypus) là /ˈplæt.ə.pəs/.
- /ˈplæ/: Phát âm là “P-la”, lưu ý âm “P” phát ra âm hơi.
- /t.ə/: Phát âm là “Tơ”.
- /.pəs/: Phát âm là “Bớt - s”, lưu ý có âm “s” ở cuối.
Ví dụ:
- The platypus is a fascinating animal with a unique appearance. (Thú mỏ vịt là một sinh vật hấp dẫn với vẻ ngoài độc đáo)
- The platypus always uses bills to dig for food in the mud. (Thú mỏ vịt sử dụng mỏ của mình để đào bới thức ăn trong bùn)
- The platypus’s webbed feet help the platypus to swim. (Thú mỏ vịt có chân có màng giúp nó bơi lội)
- The platypus often has an electric sense that helps it to find prey in the dark. (Thú mỏ vịt có giác quan điện thụ giúp nó tìm con mồi trong bóng tối)
- A puggle is a young platypus. (Puggle là con non thú mỏ vịt)
- The platypus is staying in eastern Australia. (Môi trường sống của thú mỏ vịt là ở miền đông Úc)
- The platypus's diet consists of insects, larvae, shrimp, and small fish. (Thức ăn của thú mỏ vịt bao gồm côn trùng, ấu trùng, tôm, tép và cá nhỏ)
- The platypus has many predators, including snakes, crocodiles, and dingoes. (Thú mỏ vịt có nhiều kẻ săn mồi, bao gồm rắn, cá sấu và chó dingo)
- The platypus is considered a unique mammal because it lays eggs. (Thú mỏ vịt là một loài động vật có vú độc đáo đẻ trứng)
- The platypus is an aquatic mammal. (Thú mỏ vịt là một loài động vật có vú sống dưới nước)
Cụm từ liên quan từ vựng thú mỏ vịt trong tiếng Anh
Hình ảnh thú mỏ vịt con.
Dưới đây là các cụm từ đi với từ vựng thú mỏ vịt (platypus) để các bạn đọc học hỏi thêm khi tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh.
- Ornithorhynchus anatinus: Tên khoa học chính thức của thú mỏ vịt.
- Platypuses: Thú mỏ vịt (số nhiều).
- Webbed feet: Chân có màng.
- Platypus bill: Mỏ vịt.
- Platypus feet: Chân thú mỏ vịt.
- Platypus tail: Đuôi thú mỏ vịt.
- Platypus venom: Nọc độc thú mỏ vịt.
- Platypus nest: Tổ thú mỏ vịt.
- Platypus electric sense: Giác quan điện thụ thú mỏ vịt.
- Puggle: Con non thú mỏ vịt.
- As rare as a platypus: Hiếm như lông kỳ lân. (Thành ngữ dùng để mô tả điều gì đó rất hiếm)
- Lay eggs like a platypus: Đẻ trứng như thú mỏ vịt. (Thành ngữ dùng để mô tả một người phụ nữ mang thai và sinh con)
- Platypus in a puddle: Thú mỏ vịt trong vũng nước. (Thành ngữ thể hiện sự không phù hợp với môi trường)
Hội thoại sử dụng từ vựng thú mỏ vịt dịch sang tiếng Anh
Chân dung thú mỏ vịt trên bờ.
Ngoài các ví dụ được nêu ở phần 1, chúng tôi còn chia sẻ thêm một cuộc hội thoại tiếng Anh ngắn liên quan đến thú mỏ vịt (platypus) để bạn có thể hiểu hơn về cách sử dụng các từ vựng có liên quan.
An: Do you know what's the weirdest animal in the world? (Bạn biết con vật kỳ lạ nhất thế giới là con gì không?)
Uyen: No. Maybe the blobfish? (Mình không biết. Có lẽ là cá nóc?)
An: Even weirder than that. It's the platypus! (Thậm chí kỳ lạ hơn cả thế. Đó là thú mỏ vịt!)
Uyen: Platypus? Never heard of it. What's so weird about it? (Thú mỏ vịt? Chưa bao giờ nghe đến. Có gì kỳ lạ về nó vậy?)
An: Let me see… It lays eggs. But it's also a mammal. And it has a bill and webbed feet. (Để tôi xem nào… nó đẻ trứng. Nhưng nó cũng là động vật có vú. Và nó có mỏ vịt và chân có màng)
Uyen: Wow, that does sound cool. (Wow, nghe thật ngầu đó)
An: Yeah, it's one of nature's most unique creatures. (Yeah, nó là một trong những sinh vật độc đáo nhất của tự nhiên)
Uyen:Do you have any books or websites I can check out? ( Bạn có sách hoặc trang web nào mình có thể tham khảo không?)
An: Sure, I do. Here's a few good ones. (Chắc chắn rồi, mình có một vài cái hay đây)
Uyen: Thanks, An! I'll check them out. (Cảm ơn bạn, An! Mình chắc chắn sẽ kiểm tra chúng)
Vậy là bài viết sau đã giải đáp thắc mắc “Thú mỏ vịt tiếng Anh là gì?” và cung cấp thêm những từ vựng có liên quan đến thú mỏ vịt để bạn có thể về nó hơn. Hy vọng bài viết của hoctienganhnhanh.vn sẽ được bạn yêu thích.
Nếu muốn tìm hiểu thêm thêm về các loài động vật, đừng quên phần chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi nhé.