Thư mời tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Thư mời tiếng Anh là letter/ invitation, học cách phát âm chuẩn, một số ví dụ, cụm từ đi vời từ vựng thư mời trong tiếng Anh và đoạn hội thoại liên quan.
Ai trong chúng ta cũng đều đã từng trải qua được mời tham gia các buổi tiệc lớn nhỏ như sinh nhật/ đám cưới/ đám giỗ,... qua những tấm thư mời, thiệp mời. Và thư mời cũng chính là nội chung chính của bài học hôm nay của học tiếng Anh nhanh muốn gửi đến bạn. Vậy thư mời tiếng Anh là gì? Cách phát âm ra sao? Cách sử dụng và cụm từ liên quan thế nào? Hãy cùng học qua bài học dưới đây!
Thư mời tiếng Anh là gì?
Thư mời trong tiếng Anh là invitation/ letter
Thư mời dịch sang tiếng Anh là letter hoặc invitation, là một lời mời gửi đến người khác để mời họ tham gia một sự kiện, buổi tiệc, hoặc một dịp đặc biệt nào đó. Thông thường, nó chứa thông tin về thời gian, địa điểm và mục đích của sự kiện cũng như lời mời chân thành đến người nhận. Thư mời có thể được gửi qua email, thư giấy, tin nhắn văn bản, hoặc qua các phương tiện truyền thông khác.
Cách phát âm từ vựng thư mời theo chuẩn Cambridge như sau:
- Letter: /ˈlet.ər/
- Invitation: /ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/
Một số ví dụ sử dụng từ vựng thư mời tiếng Anh
Cách sử dụng từ vựng thư mời trong ví dụ Anh - Việt
Sau khi biết thư mời dịch sang tiếng Anh là gì, bạn học cần biết cách sử dụng nó trong từng ngữ cảnh cụ thể, ví dụ như:
- I received an invitation letter to attend the wedding. (Tôi nhận được một lá thư mời tham dự đám cưới)
- She sent out formal invitations for her art exhibition. (Cô ấy gửi đi những lời mời chính thức cho triển lãm nghệ thuật của mình)
- They received an invitation to the charity gala. (Họ nhận được một lời mời tham gia buổi tiệc từ thiện)
- The invitation to the conference included a detailed schedule. (Lời mời tham dự hội nghị có chứa lịch trình chi tiết)
- He accepted the formal invitation to join the board of directors. (Anh ấy chấp nhận lời mời chính thức để tham gia ban giám đốc)
- We're extending an invitation to our annual company picnic. (Chúng tôi đang gửi lời mời tham gia dã ngoại hàng năm của công ty)
- They declined the invitation to the dinner party due to prior commitments. (Họ từ chối lời mời tham dự buổi tiệc tối vì đã có kế hoạch trước đó)
- The wedding invitations were beautifully designed and printed. (Những lời mời đám cưới được thiết kế và in đẹp mắt)
- She eagerly accepted the invitation to speak at the conference. (Cô ấy háo hức chấp nhận lời mời diễn thuyết tại hội nghị)
- The formal invitation came with a RSVP card. (Lời mời chính thức đi kèm với một thẻ xác nhận tham dự)
Một số cụm từ đi với từ vựng thư mời tiếng Anh
Học một số cụm từ liên quan tới thư mời trong tiếng Anh
Dưới đây là các cụm từ liên quan đến các khía cạnh của thư mời được dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh:
- Formal invitation: Lời mời chính thức, thường được sử dụng trong các sự kiện quan trọng hoặc công việc.
- Card: Tấm thiệp
- Invitation card: Thẻ mời, một loại thẻ in đặc biệt để mời người khác tham dự sự kiện.
- Invitation letter: Lá thư mời, bức thư được viết để mời người khác đến một sự kiện cụ thể.
- Accept an invitation: Chấp nhận lời mời, đồng ý tham dự sự kiện được mời.
- Decline/Reject an invitation: Từ chối lời mời, không đồng ý tham dự sự kiện đã được mời.
- Extend an invitation: Mở rộng lời mời, gửi lời mời đến ai đó.
- Invitation to (an event): Lời mời đến (một sự kiện), thường được sử dụng để mô tả nơi và thời gian cụ thể.
- Send out invitations: Gửi đi lời mời, thực hiện việc gửi lời mời đến mọi người.
- RSVP: Xin vui lòng đáp lại, thường được ghi trên thẻ mời để yêu cầu người nhận phản hồi việc có tham dự hay không.
- Invitation wording: Cách diễn đạt trong lời mời, từ ngữ được sử dụng để mời người khác.
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng thư mời tiếng Anh
Alice: Hey David, I hope you're doing well. I'm organizing a small gathering at my place this Friday. Would you like to join us? (Xin chào David, tôi hy vọng bạn đang ổn. Tôi đang tổ chức một buổi tụ tập nhỏ tại nhà tôi vào thứ Sáu này. Bạn có muốn tham gia không?)
David: Hi Alice, I'm doing great, thanks! That sounds fantastic. I'd love to be there. What time does it start? (Xin chào Alice, tôi đang ổn, cảm ơn! Nghe có vẻ tuyệt vời. Tôi rất muốn tham dự. Buổi tụ tập bắt đầu vào lúc mấy giờ?)
Alice: It starts at 6:30 PM. I'll send you a formal invitation via text message with all the details - the address, time, and any other necessary information. (Nó bắt đầu vào lúc 6:30 tối. Tôi sẽ gửi cho bạn một lời mời chính thức qua tin nhắn với tất cả thông tin - địa chỉ, thời gian và bất kỳ thông tin cần thiết nào khác)
David: Awesome, I'll mark my calendar. Thank you for inviting me, Alice. I'm looking forward to it! (Tuyệt vời, tôi sẽ đánh dấu lịch. Cảm ơn đã mời tôi, Alice. Tôi mong đợi được đến)
Alice: Great! It'll be a fun evening. See you on Friday! (Tuyệt vời! Đó sẽ là một buổi tối vui vẻ. Gặp lại bạn vào thứ Sáu!)
Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã điểm qua thư mời tiếng Anh là gì cùng với những cụm từ tương tự trong ngôn ngữ này. Hy vọng rằng bạn học đã cải thiện vốn từ vựng của mình thông qua kiến thức hữu ích này. Chúc bạn tiếp tục học tốt nhé!