Tía tô tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và hội thoại thực tế
Tía tô tiếng Anh là shiso (phát âm là /shiso/). Học thêm cách phát âm đúng, ví dụ, các cụm từ đi kèm và hội thoại thực tế sử dụng từ tía tô - shiso.
Tía tô là loại rau gia vị không thể thiếu trong các món ăn truyền thống của người Việt như bún đậu mắm tôm, bánh xèo với mùi vị đặc trưng. Dù xuất hiện ở khắp mọi nơi nhưng không phải ai cũng biết chính xác tía tô tiếng Anh là gì. Vì thế, hãy cùng Học tiếng Anh nhanh khám phá từ vựng và cách phát âm chuẩn của tía tô qua bài học này.
Tía tô tiếng Anh là gì?
Lá tía tô tím trong tự nhiên
Tía tô dịch sang tiếng Anh là shiso, từ vựng chỉ loài cây gia vị thân thảo, lá hình bầu dục nhọn ở đầu, có mùi thơm, vị cay nhẹ và được dùng để chế biến món ăn như xào, luộc, nấu cháo hoặc ăn sống.
Ngoài ra, lá tía tô chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho sức khỏe như vitamin A, vitamin C, canxi, kali, magie, sắt có tác dụng giải cảm, hạ sốt, trị ho, hỗ trợ tiêu hóa rất hiệu quả.
Cách phát âm: Từ vựng shiso (tía tô) phát âm là /shiso/, phần phiên âm này gồm 2 âm tiết.
Trong đó:
- Âm tiết đầu tiên /shi/: Đọc giống như “si” trong tiếng Việt nhưng âm “s” bật ra mạnh hơn
- Âm tiết thứ hai /so/: Đọc giống như “sô”
Ví dụ:
- Shiso is believed to have health benefits, such as boosting the immune system and reducing inflammation. (Tía tô được cho là có lợi cho sức khỏe, chẳng hạn như tăng cường hệ miễn dịch và giảm viêm)
- I love adding shiso leaves to my sushi rolls. (Tôi thích cho thêm lá tía tô vào món sushi cuộn của mình)
- Shiso has a unique flavor that is both slightly spicy and minty. (Tía tô có hương vị độc đáo vừa hơi cay vừa the mát)
- Many people enjoy shiso tea for its health benefits. (Nhiều người thích uống trà tía tô vì những lợi ích sức khỏe mà nó mang lại)
- I like to eat minced pork porridge with shiso when I have a cold because shiso leaves have a quick cold-relief effect. (Tôi thích ăn cháo thịt băm cùng tía tô khi bị cảm vì lá tía tô có công dụng giải cảm nhanh chóng)
- There are two types of shiso leaves: red shiso and green shiso, each with a slightly different flavor. (Lá tía tô có hai loại là tía tô tím và tía tô xanh với mùi vị khác nhau một chút)
- I believe that noodle and tofu with shrimp sauce would not be as delicious without shiso leaves. (Tôi cho rằng món bún đậu mắm tôm sẽ không ngon nếu thiếu lá tía tô)
- Shiso leaves have a rather distinctive flavor, so not everyone likes this herb. (Lá tía tô có mùi vị khá đặc trưng vì thế không phải ai cũng thích ăn loại rau này)
- The Japanese often use shiso leaves as a garnish to make dishes more attractive. (Người Nhật thường dùng lá tía tô để trang trí nhằm làm món ăn thêm hấp dẫn hơn)
- People with underlying conditions such as low blood pressure and heart disease should be cautious when using shiso. (Người có bệnh lý nền như huyết áp thấp, tim mạch nên cẩn thận khi sử dụng tía tô)
Cụm từ đi với từ vựng tía tô dịch sang tiếng Anh
Dùng lá tía tô trang trí làm món ăn hấp dẫn hơn
Muốn nhớ từ vựng tía tô - shiso trong tiếng anh lâu hơn, bạn không nên học từ riêng lẻ mà nên học theo từng cụm liên quan. Sau đây hoctienganhnhanh.vn sẽ tổng hợp những cụm từ đi với rau tía tô thường gặp giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và mở rộng vốn từ hiệu quả.
- Beefsteak plant: Tên gọi khác của lá tía tô
- Shiso leaves: Lá tía tô
- Shiso stem: Thân tía tô
- Shiso root: Rễ tía tô
- Shiso branch: Nhánh tía tô
- Shiso flower: Hoa tía tô
- Steamed egg with shiso leaves: Trứng cuộc lá tía tô
- Shiso leaf porridge: Cháo lá tía tô
- Grilled meat wrapped in shiso leaves: Thịt nướng cuộn lá tía tô
- Shiso tea: Nước lá tía tô
Hội thoại sử dụng từ vựng lá tía tô bằng tiếng Anh
Lá tía tô xanh phổ biến ở Nhật
Tiếp nối bài học từ vựng tía tô tiếng Anh là gì, dưới đây là đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ vựng shiso (tía tô) trong tình huống thực tế mà bạn có thể tham khảo để áp dụng khi giao tiếp:
Sarah: Wow, this salad looks amazing! What are those purple leaves? (Wow, món salad này trông tuyệt vời quá. Những chiếc lá màu tím kia là gì vậy?)
Kim: Those are shiso leaves. I use it in a variety of dishes, from salads to soups. (Đó là lá tía tô. Tôi dùng lá tía tô để nấu nhiều món ăn từ salad đến súp)
Sarah: They have a unique flavor, don't they? They're slightly spicy and minty at the same time. (Chúng có hương vị khá độc đáo phải không? Hơi cay và the mát)
Kim: Exactly! Shiso leaves are also a good source of vitamins. So you're not just getting a delicious meal, but you're also getting a nutritional boost. (Đúng vậy. Lá tía tô còn là nguồn cung cấp vitamin dồi dào. Vì thế bạn sẽ vừa đảm bảo có được bữa ăn ngon với đủ chất dinh dưỡng)
Sarah: Perfect. I'm always looking for meals that are good for health. Can you tell me where to find shiso leaves? (Tuyệt. Tôi luôn tìm kiếm những món ăn tốt cho sức khỏe hơn. Tôi có thể mua lá tía tô ở đâu nhỉ?)
Kim: You might be able to find them at an Asian grocery store or you could try ordering them online. (Bạn có thể mua ở các cửa hàng chuyên bán thực phẩm đến từ châu Á hoặc đặt hàng qua mạng)
Sarah: Oh, thanks for the tip. (Ồ cảm ơn bạn nhé)
Qua bài học về tía tô tiếng Anh là gì, cách phát âm, ví dụ và các cụm từ liên quan, chúng tôi mong rằng bạn có thể tự tin giao tiếp với người nước ngoài ghi nói về shiso (tía tô).
Đừng quên truy cập vào chuyên mục từ vựng tại hoctienganhnhanh.vn để học thêm từ mới đa dạng chủ đề mỗi ngày bạn nhé!