Tiết kiệm tiếng Anh là gì? Từ đồng nghĩa và ví dụ
Tiết kiệm tiếng Anh là save, tuy có nhiều từ mang nghĩa nhưng save là từ phổ biến nhất. Học từ đồng nghĩa, cụm từ đi với tiết kiệm trong tiếng Anh và hội thoại.
Trong tiếng Anh khi muốn đề cập đến việc tiết kiệm một cái gì đó, bạn học thường dùng động từ save để mô tả cho ý nói này. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh và dạng từ cần dùng trong câu mà phép dịch tiết kiệm tiếng Anh có thể dùng nhiều từ sao cho phù hợp và đúng nghĩa nhất.
Trong bài học này, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu xem từ tiết kiệm trong tiếng Anh có thể sử dụng những từ ngữ nào, từ cụm từ hay kèm ví dụ câu dễ hiểu thông qua bài học này!
Tiết kiệm tiếng Anh là gì?
Động từ chỉ hành động tiết kiệm trong tiếng Anh thường dùng save
Tiết kiệm dịch sang tiếng Anh thường được sử dụng phổ biến nhất là từ save (phiên âm chuẩn /seɪv/), một động từ đa nghĩa, tùy vào ngữ cảnh trong câu mà save mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong đó nghĩa phổ biến nhất của save là giữ lại, bảo toàn, tiết kiệm (tiền bạc, thời gian…)
Trong tiếng Việt, khi nói đến tiết kiệm nghĩa là bạn đang muốn ám chỉ việc sử dụng một tài nguyên (như tiền bạc, thời gian, năng lượng) một cách có hiệu quả, tránh gây lãng phí và góp phần bảo vệ tài nguyên mình đang sử dụng.
Ví dụ:
- She decided to save a portion of her salary each month for her future travels. (Cô ấy quyết định tiết kiệm một phần của lương mỗi tháng để sử dụng trong các chuyến du lịch tương lai của mình)
- By automating repetitive tasks, he was able to save a significant amount of time each day. (Bằng cách tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại, anh ấy đã có thể tiết kiệm một lượng thời gian đáng kể mỗi ngày)
- Turning off lights and unplugging electronics when not in use is a simple way to save energy. (Tắt đèn và rút phích cắm các thiết bị điện tử khi không sử dụng là một cách đơn giản để tiết kiệm năng lượng)
Từ đồng nghĩa với từ vựng tiết kiệm tiếng Anh
Bên cạnh động từ save được dùng với nghĩa tiết kiệm thì bạn có thể học thêm một số từ vựng mang ý nghĩa tiết kiệm, giữ gìn ở các hình thái từ khác nhau. Cụ thể:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ câu |
Economical (Adj) |
/ˌiː.kəˈnɒm.ɪ.kəl/ |
Có tính chất tiết kiệm, hiệu quả. |
Using energy-efficient appliances is an economical choice for homeowners. (Sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng là một sự lựa chọn kinh tế cho chủ nhà) |
Frugal: (Adj) |
/ˈfruː.ɡəl/ |
Tiết kiệm, không phung phí. |
Despite having a high income, she leads a frugal lifestyle. (Mặc dù có thu nhập cao, cô ấy sống một lối sống tiết kiệm) |
Thrifty: (Adj) |
/ˈθrɪf.ti/ |
Tiết kiệm (chi phí, tiền) |
Thrifty consumers often look for discounts and buy generic brands. (Người tiêu dùng tiết kiệm thường xuyên tìm kiếm giảm giá và mua các thương hiệu không rõ nguồn gốc) |
Conservative: (Adj) |
/kənˈsɜː.və.tɪv/ |
Tiết kiệm, bảo tồn |
The company takes a conservative approach to budgeting to ensure financial stability. (Công ty đưa ra một cách tiếp cận tiết kiệm để đảm bảo ổn định tài chính) |
Efficient: (Adj) |
/ɪˈfɪʃ.ənt/ |
Hiệu quả, tiết kiệm. |
Switching to energy-efficient appliances can reduce electricity bills. (Chuyển sang các thiết bị tiết kiệm năng lượng có thể giảm hóa đơn điện.) |
Cutback: (Noun) |
/ˈkʌt.bæk/ |
Sự cắt giảm, giảm bớt |
The company had to make cutbacks in response to the economic downturn. (Công ty đã phải thực hiện sự cắt giảm để đối mặt với suy thoái kinh tế.) |
Cụm từ đi với từ vựng tiết kiệm tiếng Anh
Save money nghĩa là tiết kiệm tiền
“Học một biết mười” là cách học từ vựng có hệ thống giúp bạn nhớ từ gốc và mở rộng vốn từ tiếng Anh của mình. Cùng tìm hiểu một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến tiết kiệm mà bạn có thể sử dụng như:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Save money |
/seɪv ˈmʌni/ |
Tiết kiệm tiền. |
Save time |
/seɪv taɪm/ |
Tiết kiệm thời gian. |
Save energy |
/seɪv ˈɛn.ə.dʒi/ |
Tiết kiệm năng lượng. |
Save resources |
/seɪv rɪˈsɔːsɪz/ |
Tiết kiệm tài nguyên. |
Save a life |
/seɪv ə laɪf/ |
Cứu mạng, giữ sống. |
Save on expenses |
/seɪv ɒn ɪkˈspɛnsɪz/ |
Tiết kiệm chi phí. |
Save up for something |
/seɪv ʌp fɔːr ˈsʌmθɪŋ/ |
Tiết kiệm để mua cái gì đó. |
Ví dụ câu:
- Using eco-friendly products can contribute to saving the environment. (Sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường có thể góp phần vào việc bảo vệ môi trường)
- Planning and saving for the future is essential for financial security. (Lập kế hoạch và tiết kiệm cho tương lai là quan trọng để đảm bảo an sinh tài chính)
- Cutting back on unnecessary expenses can help you save on your monthly budget. (Cắt giảm các chi phí không cần thiết có thể giúp bạn tiết kiệm trong ngân sách hàng tháng của mình)
Hội thoại sử dụng từ tiết kiệm tiếng Anh
Sử dụng động từ save trong hội thoại tiếng Anh
Tham khảo thêm đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn bên dưới đây, có sử dụng từ vựng tiết kiệm dịch sang tiếng Anh là save và một số cụm từ liên quan giúp bạn học từ vựng thông qua ngữ cảnh giao tiếp cụ thể:
Alice: Hey, Mark! Have you heard about the new energy-efficient home appliances? (Chào, Mark! Anh nghe về các thiết bị gia dụng mới tiết kiệm năng lượng chưa?)
Mark: Hi, Alice! No, what's the buzz about them? ( Hi, Alice! Chưa, có gì đặc biệt về chúng?)
Alice: They're designed to be more economical, using less electricity. I'm thinking of upgrading our old refrigerator. (Chúng được thiết kế để tiết kiệm điện năng hơn. Tôi đang nghĩ đến việc nâng cấp cái tủ lạnh cũ của chúng ta)
Mark: Sounds interesting. Will it be a costly investment? (Nghe thú vị đấy. Nhưng liệu đó có phải là một đầu tư đắt đỏ không?)
Alice: Well, the upfront cost might be a bit higher, but in the long run, it's an investment that will save us money on our utility bills. (Có lẽ chi phí ban đầu sẽ cao hơn một chút, nhưng trong dài hạn, đó là một đầu tư giúp tiết kiệm tiền điện)
Mark: Hmm, that makes sense. I'm all for saving money and being environmentally friendly. ( Hmm, nghe có vẻ hợp lý. Tôi luôn ủng hộ việc tiết kiệm tiền và bảo vệ môi trường)
Alice: Exactly! Small changes like these contribute to both our savings and reducing our carbon footprint. (Đúng vậy! Những thay đổi nhỏ như vậy đều đóng góp vào cả việc tiết kiệm của chúng ta và giảm lượng khí nhà kính)
Như vậy, thông qua bài học trên đây bạn học có thể hiểu rõ tường tận phép dịch tiết kiệm tiếng Anh là save (động từ chỉ hành động tiết kiệm) và các hình thái từ khác cùng mang nghĩa tiết kiệm và học từ thông qua ví dụ câu dễ hiểu. Truy cập website hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để học thêm nhiều từ vựng hay để mở rộng vốn từ tiếng Anh nhé! Chúc bạn học tốt!