Tin học tiếng Anh là gì? Định nghĩa, 5 nhóm từ vựng chuyên ngành
Tin học tiếng Anh là information technology hay computer science, môn học phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng trong chương trình học của Anh từ cấp tiểu học.
Tin học tiếng Anh là computer science và nhiều thuật ngữ khác liên quan đến máy tính. Đây là môn học bắt buộc nằm trong chương trình giáo dục cơ bản từ cấp tiểu học cho đến trung học phổ thông, đại học.
Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay tại hoctienganhnhanh, chúng ta cùng tìm hiểu về ý nghĩa của môn tin học tiếng Anh và các từ ngữ liên quan mà người học tiếng Anh cần nắm vững.
Tin học tiếng Anh là gì?
Tin học tiếng Anh là informatics
Đó là môn học liên quan đến kiến thức về máy tính cách sử dụng máy tính theo công nghệ thông tin mới nhất hiện nay. Bởi vì ngành công nghệ thông tin đặc biệt là lĩnh vực mạng internet được ứng dụng phổ biến trong đời sống kinh doanh học tập và làm việc của con người.
Vì vậy việc nắm vững nền tảng tin học văn phòng giúp cho người dùng Internet có thể thực hiện nhiều thao tác cơ bản dễ dàng. Việc nắm vững kiến thức về máy tính còn giúp cho con người có thể cập nhật thông tin nâng cao kiến thức và hiểu biết của bản thân.
Trong tiếng Anh, tin học là computer science, information technology, informatics và nhiều từ vựng khác mang ý nghĩa liên quan đến môn tin học. Người Anh thường sử dụng danh từ informatics khi đề cập đến môn tin học. Trong từ điển Oxford, informatics còn lại từ vựng chuyên sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, xử lý và lưu trữ thông tin.
Informatics là danh từ luôn thêm s nhưng không phải là danh từ số nhiều. Danh từ informatics không đến được phát âm theo cả hai ngữ điệu Anh - Mỹ là /ˌɪnfəˈmætɪks/, nhấn mạnh ở âm tiết thứ hai.
Ví dụ: Can I borrow some informatics books? (Tôi có thể mượn một vài quyển sách tin học được không?)
Một số từ vựng chuyên ngành Tin học trong tiếng Anh
Các nhóm từ vựng chuyên ngành liên quan đến môn tin học
Đó là những thuật ngữ thường được sử dụng trong bộ môn Tin học. Người học tiếng Anh cần nắm vững những loại từ vựng được cập nhật trong bảng sau đây:
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Computer science |
Noun |
Khoa học máy tính |
Communications and computer networks |
Noun |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
Information technology |
Noun |
Công nghệ thông tin |
Software Engineering |
Noun |
Công nghệ phần mềm |
Computer Engineering |
Noun |
Kỹ thuật máy tính |
Internet Engineering |
Noun |
Kỹ thuật mạng internet |
Management information system |
Noun |
Hệ thống quản lý thông tin |
Artificial Intelligence |
Noun |
Trí tuệ nhân tạo |
Graphic Design |
Noun |
Thiết kế đồ họa |
Nhóm từ vựng tiếng Anh về thiết bị máy tính
Đây là những từ vựng chuyên dụng về môn tin học thiết bị máy tính được dùng rất thông dụng trong đời sống hàng ngày của người Anh. Người học tiếng Anh cần lưu ý đến nghĩa của các từ vựng tiếng Anh tin học này.
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Desktop |
Noun |
Máy tính bàn |
Laptop |
Noun |
Máy tính di động |
Keyboard |
Noun |
Bàn phím |
Mouse |
Noun |
Chuột máy tính |
Cable |
Noun |
Dây cáp |
Power cable |
Noun |
Cáp nguồn |
Screen |
Noun |
Màn hình máy tính |
Speakers |
Noun |
Loa |
Table computer |
Noun |
Máy tính bảng |
Nhóm từ vựng tiếng anh chuyên về mạng internet
Người dùng mạng internet thường xuyên cần nắm vững ý nghĩa của những từ vựng tiếng Anh liên quan đến internet. Để có thể sử dụng và hiểu được người khác khi giao tiếp bằng tiếng Anh hàng ngày.
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Wireless internet |
Noun |
Mạng không dây |
Wireless Router |
Noun |
Bộ phát mạng không dây |
Broadband internet |
Noun |
Mạng băng thông rộng |
Internet |
Noun |
Đường truyền internet |
Firewall |
Noun |
Tường lửa |
To browse the internet |
Verb |
Truy cập Internet |
To download |
Verb |
Tải xuống |
Web hosting |
Noun |
Dịch vụ thuê máy chủ |
Website |
Noun |
Trang web |
Nhóm động từ liên quan đến cách dùng máy tính trong môn tin học
Nhóm động từ thường sử dụng trong quá trình học môn tin học bằng tiếng Anh
Động từ trong tin học tiếng Anh được sử dụng để diễn tả những hành động vật các thao tác thường sử dụng khi vận hành máy tính hoặc truy cập mạng internet. Nhóm các động từ thường sử dụng trong môn tin học rất quen thuộc đối với những người thường xuyên lướt web.
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
To start |
Verb |
Khởi động |
To restart |
Verb |
Khởi động lại |
To shut down |
Verb |
Tắt máy tính |
To log off |
Verb |
Đăng xuất |
To log on |
Verb |
Đăng nhập |
To scroll down |
Verb |
Cuộn xuống |
To scroll up |
Verb |
Cuộn lên |
To type |
Verb |
Đánh máy |
To import |
Verb |
Thêm dữ liệu |
To insert (image/text…) |
Verb |
Chèn hình ảnh/thông tin |
To copy |
Verb |
Sao chép |
To search |
Verb |
Tìm kiếm thông tin |
Một số từ viết tắt trong môn Tin học bằng tiếng Anh
Những từ viết tắt chữ cái đầu tiên của các cụm từ trong tiếng Anh liên quan đến chủ đề tin học mang nhiều ý nghĩa giúp cho người học tiếng Anh có thể hiểu được nghĩa của các từ viết tắt này.
Từ vựng |
Cụm từ đầy đủ |
Ý nghĩa |
PNG |
Portable Networks Graphic |
Định dạng ảnh .png trong tin học |
JPEG |
Joint Photographic Experts Group |
Định dạng ảnh .jpeg trong tin học |
WWW |
world wide web |
Các miền truyền thông trên internet |
URL |
Uniform Resource Locator |
Tài nguyên trên internet |
ICMP |
Internet Control Message Protocol |
Giao thức xử lý các thông báo trạng thái |
DNS |
Domain Name System |
Hệ thống tên miền |
LAN |
Local Area Networks |
Hệ thống các máy tính và thiết bị ngoại vi liên kết với nhau |
Như vậy, tin học trong tiếng Anh là informatics và những nhóm từ vựng liên quan đến thiết bị máy tính mạng internet và cách dùng máy tính trong tiếng Anh. Bài viết trên website hoctienganhnhanh.vn đã tổng hợp và chia sẻ những thông tin liên quan đến bộ môn tin học trong tiếng Anh. Hy vọng người học tiếng Anh trực tuyến có thể nắm vững những từ vựng chuyên ngành Tin học này.