Tin nhắn tiếng Anh là gì? Ví dụ, cụm từ và hội thoại
Tin nhắn tiếng Anh là message, là đoạn thông tin mà bạn gửi đến một người nào đó khi không thể nói chuyện trực tiếp; cùng ví dụ và cách phát âm.
Tin nhắn là một trong những cách giúp mọi người liên lạc với nhau khi không có quá nhiều thời gian để gặp nhau trực tiếp hoặc gọi điện nói chuyện. Hơn thế nữa, ngày nay có rất nhiều bạn trẻ ngại giao tiếp mà chỉ liên lạc qua tin nhắn. Vậy tin nhắn tiếng Anh là gì? Các loại tin nhắn trong tiếng Anh ra sao? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá nhé!
Tin nhắn tiếng Anh là gì?
Tên tiếng Anh của tin nhắn
Tin nhắn tiếng Anh là message, là một phương tiện giao tiếp văn bản, âm thanh hoặc hình ảnh được gửi từ một người hoặc một nhóm người đến một người hoặc một nhóm người khác. Để sử dụng tin nhắn, thông thường dựa trên các phương tiện như điện thoại di động, email, ứng dụng nhắn tin, hoặc các nền tảng truyền thông xã hội. Đây là cách thông thường để giao tiếp và chia sẻ thông tin trong thời đại kỹ thuật số ngày nay.
Phát âm từ message (tin nhắn):
- Giọng Anh Anh UK: /ˈmes.ɪdʒ/
- Giọng Anh - Mỹ US: /ˈmes.ɪdʒ/
Ví dụ:
- The email message contains all the instructions for the assignment. (Tin nhắn trong email chứa đựng toàn bộ hướng dẫn cho bài tập)
- She left a voice message explaining why she couldn't make it to the meeting. (Cô ấy để lại một tin nhắn thoại giải thích tại sao cô ấy không thể tham dự cuộc họp)
- They sent us a multimedia message with pictures of their trip. (Họ đã gửi cho chúng tôi một tin nhắn đa phương tiện với hình ảnh về chuyến du lịch của họ)
- We exchanged chat messages discussing the project timeline. (Chúng ta đã trao đổi những tin nhắn trò chuyện để thảo luận về lịch trình dự án)
Tên tiếng Anh các loại tin nhắn khác nhau trong tiếng Anh
Tên tiếng Anh của các loại tin nhắn trong tiếng Anh
Như đã đề cập ở trên, tin nhắn thì có thể ở dạng văn bản/ hình ảnh hoặc cả video,... Vậy tên tiếng Anh của từng loại tin nhắn là gì? Cùng học tiếng Anh nhanh khám phá nhé!
STT |
Tên tin nhắn tiếng Việt |
Tên tin nhắn tiếng Anh |
Ví dụ |
1 |
Tin nhắn văn bản thông thường, thường được gửi qua điện thoại di động. |
Text message |
I'll send you a quick text message to confirm the meeting time. (Tôi sẽ gửi cho bạn một tin nhắn văn bản nhanh để xác nhận thời gian họp) |
2 |
Thư điện tử, phổ biến trên các dịch vụ email như Gmail, Outlook, Yahoo Mail, |
|
I received your email regarding the project proposal. (Tôi đã nhận được email của bạn về đề xuất dự án) |
3 |
Tin nhắn tức thì, thường sử dụng trên các ứng dụng nhắn tin như Messenger, WhatsApp, Telegram,... |
Instant message |
Let's chat via instant message to discuss the details. (Hãy trò chuyện qua tin nhắn tức thì để thảo luận về chi tiết) |
4 |
Tin nhắn thoại, cho phép ghi âm và gửi qua các ứng dụng như WhatsApp, Messenger. |
Voice message |
I left you a voice message explaining the changes. (Tôi đã để lại một tin nhắn thoại giải thích về những thay đổi) |
5 |
Tin nhắn video, cho phép gửi video ngắn qua các ứng dụng như WhatsApp, Snapchat,... |
Video message |
I'll send a video message to show you the process step-by-step. (Tôi sẽ gửi một tin nhắn video để chỉ cho bạn quá trình từng bước) |
6 |
Tin nhắn trực tiếp, thường được sử dụng trong các mạng xã hội như Instagram, Twitter, để gửi tin nhắn riêng tư cho người dùng khác |
Direct message (DM) |
I'll DM you on Instagram about the event details. (Tôi sẽ gửi tin nhắn trực tiếp cho bạn trên Instagram về chi tiết sự kiện) |
7 |
Tin nhắn đa phương tiện, có thể bao gồm cả văn bản, hình ảnh, video và âm thanh và thường được gửi qua điện thoại di động. |
Multimedia message (MMS) |
She sent me an MMS with photos from the trip. (Cô ấy đã gửi cho tôi một tin nhắn đa phương tiện với hình ảnh từ chuyến đi) |
8 |
Dịch vụ nhắn tin cơ bản gồm các nội dung văn bản ngắn |
Short Message Services (SMS) |
Can you pick up some groceries on your way home? I'll send you a list via SMS. (Bạn có thể mua vài đồ tạp hóa trên đường về không? Tôi sẽ gửi cho bạn một danh sách qua SMS) |
Cụm từ liên quan tới tin nhắn trong tiếng Anh
Các cụm từ đi với với tin nhắn trong tiếng Anh.
Dưới đây là một số cụm từ và thuật ngữ liên quan đến tin nhắn ( message) trong tiếng Anh:
- Texting - gửi tin nhắn văn bản
- Chatting - trò chuyện qua tin nhắn
- Messaging app - ứng dụng nhắn tin
- Group chat - nhóm trò chuyện
- Emoticons/Emojis - biểu tượng cảm xúc
- Typing indicator - chỉ báo việc đang gõ tin nhắn
- Read receipt - thông báo đã đọc tin nhắn
- Block a contact - chặn một liên lạc
- Archive a message - lưu trữ tin nhắn
- Pin a message - ghim tin nhắn
- Unsend a message - thu hồi/ hủy tin nhắn đã gửi
- End-to-end encryption - mã hóa đầu cuối
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tin nhắn tiếng Anh
Giao tiếp Anh - Việt với từ vựng tin nhắn
Emily: Hi Alex, I need your input on the project proposal. Can you review the document I just messaged you? (Xin chào Alex, tôi cần ý kiến của bạn về đề xuất dự án. Bạn có thể xem lại tài liệu mà tôi vừa gửi tin nhắn không?)
Alex: Hi Emily, sure thing! I'll take a look at it right away and get back to you in an hour. (Xin chào Emily, dĩ nhiên! Tôi sẽ xem ngay và sẽ trả lời bạn trong vòng một giờ)
Emily: Thanks! There are a few key points I want to discuss in the proposal. I'll be available for a call around 2 PM. Can we set up a meeting? (Cảm ơn! Có một số điểm quan trọng mà tôi muốn thảo luận trong đề xuất này. Tôi sẽ sẵn sàng cho cuộc gọi vào khoảng 2 giờ chiều. Chúng ta có thể sắp xếp cuộc họp không?)
Alex: I'll mark it on my calendar. A discussion would be beneficial. Also, I have a couple of suggestions for the budget section. I'll include those in my feedback. (Tôi sẽ đánh dấu nó trên lịch của mình. Một cuộc thảo luận sẽ rất hữu ích. Ngoài ra, tôi có một vài gợi ý cho phần ngân sách. Tôi sẽ bao gồm những gợi ý đó trong phản hồi của mình)
Emily: That sounds great! Let's aim for a comprehensive review during our call. I appreciate your input, Alex. (Nghe có vẻ tuyệt vời! Hãy nhắm đến một bản xem xét toàn diện trong cuộc gọi của chúng ta. Tôi rất đánh giá cao ý kiến của bạn, Alex)
Alex: Absolutely, Emily! Looking forward to our discussion. Talk to you soon! (Tất nhiên, Emily! Mong chờ cuộc thảo luận của chúng ta. Sẽ nói chuyện với bạn sớm!)
Trên đây là toàn bộ bài học kiến thức về từ vựng tin nhắn tiếng Anh là gì, các loại tên tiếng Anh của các loại tin nhắn khác nhau. Hy vọng, bài học hôm nay của hoctienganhnhanh.vn sẽ giúp bạn hiểu thêm về tin nhắn trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!