Tính từ sở hữu là gì? Cách sử dụng và những lưu ý quan trọng
Tính từ sở hữu là tính từ để biểu thị sự sở hữu của người,vật,.... Loại tính từ này được sử dụng để biểu thị mối quan hệ giữa chủ sở hữu và vật sở hữu.
Tính từ sở hữu là ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh, nó đóng vai trò quan trò quan trọng trong việc góp phần hoàn thiện 1 câu tiếng Anh hoàn chỉnh. Tính từ mang nghĩa sở hữu cũng là bài học đầu tiêu và cần thiết mà bắt buộc mỗi người khi học tiếng Anh cần hiểu chính xác. Trong bài viết này, hoctienganhnhanh sẽ giúp bạn nắm chắc - đủ - chính xác kiến thức về tính từ này!
Tính từ sở hữu là gì?
Tìm hiểu về tính từ mang nghĩa sở hữu
Tính từ có ý nghĩa sở hữu trong tiếng Anh là Possessive Adjective, là một loại tính từ để biểu thị sự sở hữu giữa người, vật hoặc bất kỳ nào đó. Nó giúp chúng ta mô tả mối quan hệ giữa chủ sở hữu và vật sở hữu.
Trong tiếng Anh, tính từ này thường được đặt trước danh từ để mô tả danh từ đó là của ai hoặc của cái gì.
Ví dụ: "my car" (xe của tôi), "her phone" (điện thoại của cô ấy), "their house" (nhà của họ).
Tổng hợp tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có 7 tính từ mang ý nghĩa sở hữu chính được sử dụng thường xuyên. Bạn cần phải học thuộc và ghi nhớ bảng tính từ chỉ sự sở hữu dưới đây để giúp giao tiếp và làm bài tập được chính xác hơn:
Đại từ nhân xưng |
Tính từ sở hữu |
Nghĩa |
I |
My |
Của tôi |
You |
Your |
Của bạn |
We |
Our |
Của chúng tôi |
They |
Their |
Của họ |
He |
His |
Của anh ấy |
She |
Her |
Của cô ấy |
It |
Its |
Của nó |
Ví dụ:
My heart is broken after I meet you. (Trái tim tôi tan vỡ sau khi tôi gặp bạn)
Your phone is very cool. (Điện thoại của bạn thật ngầu)
Her dress is so beautiful. (Chiếc váy của cô ấy thật đẹp)
=> Ở cả 2 ví dụ đang sử dụng tính từ mang nghĩa sở hữu là “My”, “Your”, “Her” để ám chỉ sự sỡ hữu của những vật ở phía sau.
Cấu trúc tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Tính từ biểu thị sự sở hữu sẽ đi với danh từ để xác định sự phụ thuộc, mối quan hệ sở hữu. Đồng thời, bạn cũng phải chú ý sau tính từ này sẽ không có các mạo từ “a, an, the”. Vị trí của tính từ này trong câu sẽ đứng trước một danh từ:
Tính từ sở hữu + N
Ví dụ: My book about an orphan boy. (Cuốn sách của tôi về một cậu bé mồ côi)
His name is Eren Yeager. (Tên anh ấy là Eren Yeager)
Cách sử dụng tính từ để biểu thị sự sở hữu trong câu
Tính từ chỉ sự sở hữu được sử dụng trong những trường hợp sau đây:
Sử dụng để nói về bộ phận trên cơ thể
Sử dụng tính từ sở hữu để nói về bộ phận trên cơ thể
Bạn có thể sử dụng “tính từ chỉ sự sở hữu + danh từ chỉ bộ phận cơ thể” để chỉ về cơ thể của mình hoặc người khác.
Ví dụ:
His arms are so strong. (Cánh tay của anh ấy rất cường tráng)
My eyes are so blurry, it looks like I'm nearsighted. (Mắt của tôi rất mờ, có vẻ như tôi bị cận thị)
Sử dụng để chỉ người hoặc vật “ thuộc về” nó
Sử dụng để nhấn mạnh, xác định mối quan hệ giữa chủ sở hữu và vật. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng có một số trường hợp sử dụng tính từ có nghĩa sở hữu nhưng không nói về sự sở hữu.
Ví dụ:
My phone (Điện thoại của tôi) => Chiếc điện thoại là của bạn nên thuộc về bạn
My dad (Bố của tôi) => Ở đây chỉ nhấn mạnh mối quan hệ giữa bố và bạn, chứ bố không thuộc về bạn. Đây là trường hợp sử dụng tính từ chỉ sự sở hữu để nhấn mạnh mối quan hệ giữa 2 vật, 2 người chứ không mang ý nghĩa sở hữu.
Sử dụng tính từ sở hữu phụ thuộc vào đại từ nhân xưng
Sử dụng tính từ mang nghĩa sở hữu phụ thuộc vào đại từ nhân xưng
Tính từ mang nghĩa sở hữu được sử dụng trong câu sẽ phụ thuộc vào nghĩa của câu và chủ ngữ (đại từ nhân xưng) trong câu. Để dễ hiểu, bạn có thể xem chi tiết ví dụ:
I do my homework with my sister at our house. (Tôi làm bài tập về nhà với em gái tôi ở nhà của chúng tôi)
=> Trong ví dụ này, chủ ngữ trong câu là “I” vậy nên những tính từ ở hữu có liên quan sẽ dựa vào “I” để chia. Ví dụ “My homework” liên quan tới “I” nên sử dụng tình từ chỉ sự sở hữu “My”. Tính từ mang ý nghĩa sở hữu “Our” ở cuối câu dựa vào ý nghĩa của câu đang nói tới “I” và “My sister”.
Sử dụng để thay thế mạo từ “the” trong câu
Khi nói chuyện với người bản xứ, bạn sẽ nhận thấy họ thường sử dụng tính từ mang ý nghĩa sở hữu để thay thế mạo từ “the” trong những câu có chứa giới từ “in”.
Ví dụ: My brother has a hot in the head (Em trai tôi bị cảm)
Sử dụng trong câu hỏi
Tính từ mang ý nghĩa sở hữu sử dụng trong cách câu hỏi để nhấn mạnh về sự sở hữu trong câu hoặc bày tỏ về một quyền hạn nào đó.
Ví dụ: Whose car is this? (Chiếc xe này là của ai?)
Sử dụng trong cụm danh từ
Tính từ này còn được sử dụng phổ biến tỏng cụm danh từ dể chỉ tới một đối tượng cụ thể trong câu đó.
Ví dụ: The girl in the pink dress is my sister’s friend (Cô cái mặc chiếc vày hồng là bạn của chi gái tôi)
Miêu tả đặc tính
Tính từ này có thể đứng trước danh từ mà nó nhắc tới để miêu tả đặc tính cụ thể, chi tiết.
Ví dụ: Her voice is so sweet. (Giọng của cô ấy rất ngọt ngào)
Một số lưu ý khi sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng anh
Khi sử dụng loại tính từ này, mặc dù đã hiểu về cách sử dụng nhưng vẫn còn nhiều bạn bỏ qua những lưu ý quan trọng khi sử dụng sai và bị trừ điểm ngữ pháp. Dưới đây là những lưu ý quan trọng về tính từ từ sở hữu trong tiếng Anh.
Sự hoà hợp giữa chủ ngữ và tính từ
Là lưu ý đầu tiên khi sử dụng tính từ này cần lưu ý và cũng khiến nhiều bạn mất điểm. Trong tiếng Anh, tính từ này cần phải có sự hoà hợp với chủ ngữ câu. Các tính từ mang ý nghĩa sở hữu được sử dụng sẽ khớp với đại từ nhân xưng chứ không phụ thuộc vào vật sở hữu.
Ví dụ:
She have to take her cat for a walk. (Cô ấy phải dẫn con mèo của cô ấy đi dạo.)
=> Ở đây chủ ngữ là “She” khi sử dụng tính từ mang nghĩa sở hữu cần khớp với chủ ngữ, vậy nên sẽ sử dụng “her”
Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng tính từ sở hữu
Là phần kiến thức ngữ pháp đơn giản, dễ hiểu nhưng không ít những bạn khi làm bài tập tiếng Anh vẫn thường xuyên mắc những lỗi sai như sau:
“It’s” và “Its” khác nhau như thế nào
“It’s” và “Its” khác nhau như thế nào
Rất nhiều bạn nhầm lẫn giữa 2 từ “It’s” và “Its”, có bạn nói rằng cả 2 đều là tính từ nói về sự sở hữu, đây là cách hiểu sai.
"It's" là viết tắt của "it is" hoặc "it has". Nó được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra hoặc một sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: It's raining outside. (Trời đang mưa.)
“Its” là tính từ nhấn mạnh ý nghĩa sở hữu của “It”. Nó được dùng để miêu tả, thay thế cho một đối tượng là vật hoặc con vật được nói đến trong câu.
Ví dụ:
The cat licked its paw. (Con mèo liếm chân của nó.)
The company has decreased its profits this year. (Công ty đã giảm doanh thu của nó trong năm nay.)
“Your” và “You’re” khác nhau thế nào
Đây cũng là 2 từ dễ gây nhầm lẫn nhất, bạn cần phân biệt giữa “Your” và “You’re”. Từ “You’re” là viết tắt của You are, còn “Your” là tính từ sử hữu mang nghĩa là của bạn.
Ví dụ:
You’re my sister. (Bạn là chị gái của tôi)
Your tea is hot. (Trà của bạn nóng)
Phân biệt “Whose” và “Who’s”
“Whose” là tính từ mang nghĩa sở hữu mang nghĩa là của ai. Còn “Who’s” là viết tắt của “Who is” được sử dụng trong câu hỏi.
Ví dụ;
Whose book is this? (Đây là sách của ai?)
Who's coming to the birthday party tonight? (Ai sẽ đến dự tiệc sinh nhật vào tối nay?)
Dấu ‘s có nghĩa là gì?
Dấu ‘s có nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, dấu ‘s thường được sử dụng viết tắt để biểu thị sở hữu. Khi được sử dụng với danh từ, nó thường đặt ở cuối danh từ để biểu thị rằng đối tượng đó thuộc về ai hoặc cái gì.
Ví dụ:
This is John's car. (Đây là xe của John)
The company's profits increased last year. (Lợi nhuận của công ty tăng lên năm ngoái)
Bên cạnh đó, dấu 's còn được sử dụng để viết tắt của "is" hoặc "has" trong động từ.
Ví dụ:
She's (she is) a doctor.
He's (he has) been to France before.
Sự khác nhau giữa từ sở hữu và đại từ sở hữu
Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu là 2 khái niệm dễ gây nhầm lẫn, đây cũng là kiến thức mở rộng để giúp bạn có cái nhìn tổng quát và chi tiết hơn về kiến thức của phần ngữ pháp này.
Đại từ sở hữu là gì?
Đại từ sở hữu trong tiếng Anh là Possessive Pronoun. Đây là loại từ được sử dụng để thay thế cho một danh từ và biểu thị sự sở hữu hoặc quan hệ của đối tượng đó với người nói hoặc người được nhắc đến.
Ví dụ: That book is mine. (Cuốn sách đó là của tôi)
Cách phân biệt tính sở hữu và đại từ sở hữu
Để hiểu rõ hơn về tính từ mang nghĩa sở hữu và đại từ sở hữu, bạn có thể theo dõi bảng so sánh chi tiết dưới đây:
Đại từ nhân xưng (Personal pronoun) |
Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) |
Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun) |
I (tôi) |
My (của tôi) |
Mine (của tôi) |
You (bạn) |
Your (của bạn) |
Yours (của bạn) |
He (anh ấy, ông ấy) |
His (của anh ấy, của ông ấy) |
His (của anh ấy, của ông ấy) |
She (cô ấy, chị ấy, bà ấy) |
Her (của cô ấy,...) |
Hers (của cô ấy,...) |
It (nó) |
Its (của nó) |
– |
We (chúng tôi, chúng ta) |
Our (của chúng tôi,...) |
Ours (của chúng tôi,...) |
They (họ, chúng nó) |
Their (của họ, của chúng nó) |
Theirs (của họ, của chúng nó) |
Tóm lại, để dễ hiểu nhất, bạn có thể hiểu tính từ mang nghĩa sở hữu dùng để mô tả sở hữu trước danh từ, còn đại từ sở hữu dùng để thay thế danh từ và chỉ sự sở hữu của một người hoặc một vật.
Video bài học phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Bài tập áp dụng
Đọc và điền vào chỗ trống tính từ để chỉ sự sở hữu phù hợp
1. I need to finish_______homework tonight.
2. He is playing tennis with_______brother.
3. They’ve just grown some tree in_______garden.
4. Next month, we will go to_______ hometown to visit_______grandparents.
5. The cat is looking for_______place to take a nap.
Đáp án:
1. my; 2.his; 3.their; 4.our; 5.our.
Tính từ sở hữu diễn tả mối quan hệ giữa chủ sở hữu và vật sở hữu, được sử dụng nhằm nhấn mạnh sự sở hữu. Bên cạnh đó, bạn phải nắm rõ kiến thức liên quan tới đại từ sở hữu. Hy vọng với những kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn vừa chia sẻ đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tính từ mang ý nghĩa sở hữu. Chúc bạn ngày càng học tốt!