Tình yêu của tôi tiếng Anh là gì? Ví dụ câu liên quan
Tình yêu của tôi tiếng Anh gọi là my love, học thêm cách phát âm chuẩn, cùng các cụm từ, cách xưng hô và hội thoại sử dụng từ vựng tình yêu của tôi trong tiếng Anh.
Tình yêu của tôi là một cụm từ dùng để bày tỏ tình yêu của một người đối với một ai đó mà bạn yêu mến hoặc thường dùng để gọi nhau một cách thân mật của các cặp đôi đang yêu nhau.
Trong bài học từ vựng này, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu chi tiết về phép dịch của cụm từ tình yêu của tôi tiếng Anh là gì, những cách gọi thay thế và học từ vựng thông qua những mẫu câu dễ hiểu trong bài học bên dưới đây nhé!
Tình yêu của tôi tiếng Anh là gì?
Tình yêu của tôi trong tiếng Anh gọi là my love
TÌnh yêu của tôi dịch sang tiếng Anh là my love, đây là cách nói trực tiếp và đơn giản nhất khi bạn muốn biểu đạt ý nói tình yêu của tôi bằng tiếng Anh. Tình yêu của tôi (my love) là một cụm từ khá phổ biến thường được sử dụng khi khi bạn muốn thể hiện tình cảm của bản thân với một người mà bạn đặc biệt yêu thích họ hoặc để thể hiện tình cảm với một ai đó mà bạn thích hoặc thể hiện sự yêu thích của bản thân đối với cái gì.
Ngoài ra cụm từ my love còn được dùng để xưng hô với người yêu một cách thân mật giữa những cặp đôi đang yêu nhau.
Ví dụ câu có sử dụng cụm từ tình yêu của tôi bằng tiếng Anh:
- Every day, my love for learning grows stronger. (Mỗi ngày, tình yêu của tôi đối với học hỏi trở nên mạnh mẽ hơn)
- My love for nature is reflected in my artwork.(Tình yêu của tôi đối với thiên nhiên được phản ánh trong tác phẩm nghệ thuật của tôi)
- Through thick and thin, I will always stand by you, my love.(Qua thăng trầm, tôi sẽ luôn ở bên bạn, tình yêu của tôi)
Những cụm từ tương tự cụm từ tình yêu của tôi tiếng Anh
My love (tình yêu của tôi) còn được biết đến là một cách xưng hô thân mật của những cặp đôi đang yêu nhau. Ngoài cách gọi nhau bằng my love thì bạn có thể sử dụng một số cách gọi khác như:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ câu |
Sweetheart |
/ˈswiːt.hɑːrt/ |
Come here, sweetheart. (Đến đây đi, em yêu) |
Darling |
/ˈdɑːr.lɪŋ/ |
You mean the world to me, darling. (Em yêu, em là tất cả đối với anh) |
Honey |
/ˈhʌni/ |
How was your day, honey? (Ngày của em thế nào, em yêu?) |
Baby |
/ˈbeɪ.bi/ |
Goodnight, baby. Sweet dreams. (Chúc ngủ ngon, em yêu. Mơ đẹp nhé) |
Angel |
/ˈeɪn.dʒəl/ |
You're my guardian angel. (Em là thiên thần bảo hộ của anh) |
Một số cụm từ liên quan đến tình yêu trong tiếng Anh
Love at first sight có nghĩa là yêu từ cái nhìn đầu tiên
Ngoài cụm từ tình yêu của tôi tiếng Anh, bạn có thể cùng tham khảo thêm một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến tình yêu (love) mà bạn có thể học thêm để mở rộng vốn từ:
-
Head over heels in love: Đắm chìm trong tình yêu.
Ví dụ: They've been head over heels in love since the day they met. (Họ đã đắm chìm trong tình yêu từ ngày họ gặp nhau)
-
Love at first sight: Yêu từ cái nhìn đầu tiên
Ví dụ: For them, it was love at first sight, and they've been together ever since. (Đối với họ, đó là tình yêu từ cái nhìn đầu tiên, và họ đã ở bên nhau từ đó)
-
Unconditional love: Tình yêu vô điều kiện
Ví dụ: A parent's love for their child is often described as unconditional love. (Tình yêu của một người cha/mẹ dành cho con cái thường được mô tả là tình yêu vô điều kiện)
-
Love triangle: Tình yêu tam giác (tình tay ba)
Ví dụ: The movie explores a complicated love triangle involving the main characters. (Bộ phim mở ra một mối quan hệ tình cảm phức tạp liên quan đến ba nhân vật chính)
-
Puppy love: Tình yêu trẻ con (những người trẻ tuổi)
Ví dụ: Their relationship started as puppy love in high school and grew into something more meaningful. (Mối quan hệ của họ bắt đầu như tình yêu trẻ con ở trung học và phát triển thành điều gì đó ý nghĩa hơn)
-
To fall out of love: Không còn yêu nhau nữa
Ví dụ: After years of marriage, they unfortunately fell out of love with each other. (Sau nhiều năm hôn nhân, họ không may mắn rơi ra khỏi tình yêu với nhau)
-
To have a crush on someone: Thích thầm một ai đó (không dám bày tỏ)
Ví dụ: In high school, she had a crush on her classmate, but was too shy to confess. (Trong trung học, cô ấy thích một bạn cùng lớp, nhưng quá ngần ngại để tỏ tình)
-
Unrequited love: Tình đơn phương
Ví dụ: She harbored unrequited love for her best friend, a feeling she kept hidden for years. (Cô ấy nuôi dưỡng tình yêu không được đáp lại đối với người bạn thân nhất của mình, một cảm xúc mà cô giữ kín trong suốt nhiều năm)
Hội thoại sử dụng cụm từ tình yêu của tôi tiếng Anh
Sử dụng cụm từ tình yêu của tôi (my love) trong hội thoại tiếng Anh
Dưới đây là một đoạn hội thoại tiếng Anh có sử dụng phép dịch cụm từ tình yêu của tôi bằng tiếng Anh mà bạn đọc có thể tham khảo thêm:
Emma: Good evening, my love. How was your day? (Chào buổi tối, tình yêu của em. Ngày của anh thế nào?)
Ryan: Evening. It was busy but good. How about yours? (Chào buổi tối. Nó bận rộn nhưng tốt. Còn em thì sao?)
Emma: Not too bad. I was just reflecting on my love for photography, you know? (Cũng không tệ. Em chỉ đang suy ngẫm về tình yêu của em đối với nhiếp ảnh, anh biết không?)
Ryan: Oh, absolutely! Your passion for photography is inspiring, my love. (Ồ, chắc chắn! Đam mê nhiếp ảnh của em thực sự là nguồn cảm hứng bất tận, em yêu)
Emma: Thank you. I've been thinking of organizing a photo exhibition. (Cảm ơn anh. Em đang nghĩ đến việc tổ chức một triển lãm ảnh chụp)
Ryan: That's a fantastic idea. I'll support you in every way I can. (Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Anh sẽ hỗ trợ em mọi cách có thể)
Emma: Your support means everything to me. I'm grateful for you. (Sự hỗ trợ của anh có ý nghĩa tuyệt vời với em. Em rất biết ơn anh)
Emma: Let's celebrate this journey together, sweetheart. (Hãy chia sẻ niềm vui này cùng nhau nào, anh yêu)
Trên đây là toàn bộ bài học tiếng Anh giúp bạn biết được phép dịch của cụm tình yêu của tôi tiếng Anh là my love, học từ thông qua những ví dụ câu cụ thể. Hãy thường xuyên đặt câu và vận dụng vào các tình huống giao tiếp. Đừng quên cập nhật bài học mới nhất tại hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để biết thêm nhiều từ vựng tiếng Anh hay nhé! Chúc bạn học tốt!