MỚI CẬP NHẬT

Tired đi với giới từ gì? Nghĩa và các từ đồng nghĩa với tired

Tired đi với giới từ of, nghĩa của nó là cảm thấy mệt mỏi khi làm việc gì đó hoặc với ai/cái gì đó. Tired còn đi với một số động từ và trạng từ trong câu

Chắc hẳn bạn không còn xa lạ với từ Tired. Từ vựng này đã xuất hiện nhiều lần trong quá trình học tiếng Anh, tuy nhiên vẫn nhiều bạn thắc mắc rằng Tired đi với giới từ gì? Vậy thì hãy cùng hoctienganhnhanh giải đáp trong bài học ngày hôm nay nhé!

Tired nghĩa tiếng Việt là gì?

Giải nghĩa Tired là gì và cách đọc

Tired là một tính từ có nghĩa là mệt mỏi, mệt nhọc hoặc cảm giác chán nản khi phải làm hành động, công việc nào đó. Ngoài ra, Tired còn dùng để miêu tả trạng thái nhàm chán, mất hứng khi phải làm một hành động gì đó lặp đi lặp lại mỗi ngày khiến mất động lực.

Phiên âm: /taɪəd/. Tired là từ vựng có 1 âm tiết vậy nên trọng âm của câu sẽ rơi vào âm thứ nhất.

Ví dụ: I'm tired of waiting. (Tôi chán chờ đợi.)

She looked tired after working on the project all night. (Cô ấy trông mệt mỏi sau khi làm việc trên dự án cả đêm.)

Tired đi với giới từ gì?

Tired đi với giới từ gì?

Bạn đã hiểu rõ về Tired nghĩa là gì và tiếp theo, hoctienganhnhanh sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về Tired đi với giới từ gì?

Tired + of

Trong tiếng Anh, Tired có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau. Nhưng Tired đi với giới từ of là cấu trúc được sử dụng nhiều nhất.

S + Tobe (Am/Is/Are) + tired + of + something/somebody

Tired đi với giới từ of dùng để diễn tả trạng thái chán nản, buồn bực của người nói đối với một hành động, một vật hoặc người nào đó.

Ví dụ: He's getting tired of studying and needs a break. (Anh ta đang chán việc học và cần nghỉ ngơi.)

I'm tired of working long hours every day. Better work-life balance is needed by me. (Tôi mệt mỏi vì phải làm việc nhiều giờ mỗi ngày. Tôi cần cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt hơn.)

Tired + with

S + Tobe (Am/Is/Are) + tired + with + something/somebody

Cấu trúc Tired with dùng để diễn tả trạng thái cảm thấy mệt mỏi với ai đó hoặc việc gì đó. Tired đi với giới từ with ít được sử dụng phổ biến như Tired of.

Ví dụ: She is tired with doing aerobics to lose weight fast. (Cô ấy mệt mỏi với việc tập aerobic để giảm cân nhanh.)

Tired + from

Cấu trúc Tired from thường được sử dụng để diễn tả nguyên nhân dẫn đến sự mệt mỏi của chủ ngữ được nhắc đến trong câu.

Ví dụ: She's tired from running a marathon yesterday. (Cô ấy mệt vì đã chạy marathon hôm qua.)

Một số giới từ khác đi với Tired nhưng ít phổ biến

Ngoài 3 giới từ được sử dụng thông dụng như trên, Tired còn có thể đi với nhiều giới từ khác nhau. Tuy nhiên, sẽ phụ thuộc vào từng hoàn cảnh mà mang ý nghĩa khác nhau. Chú ý rằng những giới từ dưới đây ít được sử dụng và hiếm gặp trong cả giao tiếp và ngữ pháp.

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Tired at

Cảm thấy mệt mỏi vào…

I'm tired at the airport after a long flight. (Tôi mệt mỏi tại sân bay sau chuyến bay dài.)

Tired after

Thấy mệt mỏi sau…

I'm so tired after running 10 kilometers this morning.

(Tôi rất mệt sau khi chạy 10 km sáng nay.)

Tired by

Cảm thấy mệt mỏi bởi… (Thường sẽ đi với một cụm từ chỉ thời gian phía sau)

She's tired by the constant criticism from her boss.

(Cô ấy mệt vì sự phê bình liên tục từ sếp của mình.)

Tired for

Cảm thấy quá mệt để…

I'm tired for not getting enough sleep last night.

(Tôi mệt vì không ngủ đủ giấc đêm qua.)

Tired in

Hay mệt mỏi về… (Thường đi với một cụm từ chỉ thời gian)

He's tired in the middle of a long meeting.

(Anh ta mệt giữa một cuộc họp dài.)

Một số từ loại đi với Tired

Ghi nhớ những từ loại đi với Tired

Để nhấn mạnh thêm ý nghĩa mệt mỏi trong câu, Tired còn được đi với nhiều từ loại khác nhau. Điều này tăng thêm sắc thái của câu, giúp người nói/ người viết bộc lộ cảm xúc mệt mỏi của mình.

Một số động từ đi với Tired

Khi kết hợp với động từ, Tired sẽ đi với những giới từ phù hợp nhằm nhấn mạnh thêm cho câu hoặc biểu đạt thêm nghĩa cho câu.

Động từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Become

Dần trở nên mệt mỏi

As the night went on, I became more and more tired.

(Càng về đêm, tôi càng mệt mỏi.)

Get

Miêu tả trạng thái tức giận gần như phát điên

After walking for hours, I started to get tired.

(Sau khi đi bộ hàng giờ, tôi bắt đầu thấy mệt.)

Grow

Mang nghĩa tương tự với Get Tired và Become Tired nhưng thường được sử dụng trong giao tiếp

After studying for hours, I grew tired and needed a break.

(Sau khi học hàng giờ, tôi cảm thấy mệt mỏi và cần nghỉ ngơi.)

Feel

Diễn tả trạng thái cảm thấy mệt mỏi

I feel tired after a long day at work.

(Tôi cảm thấy mệt mỏi sau một ngày dài làm việc.)

Một số trạng từ đi với Tired

Ngoài động từ, Tired còn kết hợp với những trạng từ khác nhau để nhấn mạnh thêm trạng thái mệt mỏi của người nói.

Trạng từ

Cách dùng

Ví dụ

Terribly/Awfully/Desperately/Extremely/Very/Dangerously

Cực kỳ mệt mỏi

Driving while dangerously tired can be very dangerous.

(Lái xe trong tình trạng mệt mỏi nguy hiểm có thể rất nguy hiểm.)

Pretty/A bit/A little/Quite/Rather/Just

Cảm giác có hơi mệt một chút và chán nản

After a long day of work, I'm feeling a bit tired and just want to relax at home.

(Sau một ngày dài làm việc, tôi cảm thấy hơi mệt mỏi và chỉ muốn thư giãn ở nhà.)

Enough

Cảm giác quá mệt mỏi, không còn muốn làm bất kỳ chuyện khác

After a long day at work, I'm tired enough to just want to relax and watch TV.

(Sau một ngày dài làm việc, tôi mệt mỏi đến mức chỉ muốn thư giãn và xem TV.)

Physically/Mentally/Visibly

Trạng thái mệt mỏi vì những hoạt động, mệt mỏi vì tinh thần

After a long workout, I was physically tired.

(Sau một thời gian dài tập luyện, tôi đã mệt mỏi về thể chất.)

Những từ đồng nghĩa với Tired

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

Exhausted

/ɪɡˈzɑː.stɪd/

Mệt mỏi, kiệt sức.

Fatigued

/fəˈtiːɡd/

Mệt mỏi, mệt nhọc.

Weary

/ˈwɪr.i/

Mệt mỏi, mệt nhọc.

Drained

/dreɪnd/

Kiệt sức, hết sức.

Frazzled

/ˈfræz.əld/

Mệt mỏi, căng thẳng.

Những thành ngữ trong tiếng Anh có chứa từ Tired

Những thành ngữ trong tiếng Anh có chứa từ Tired

Trong tiếng Anh, từ vựng khi trở xuất hiện trong những câu thành ngữ sẽ mang ý nghĩa khác nhau. Tired cũng chính là một trong những từ vựng nằm trong số đó. Một số thành ngữ trong tiếng Anh thường được sử dụng đi kèm với Tired như:

  • Dog-tired: rất mệt mỏi, như chó chạy đua.

Ví dụ: After running a marathon, I was dog-tired and couldn't move. (Sau khi chạy marathon, tôi thực sự mệt mỏi và không thể di chuyển.)

  • Tired but wired: cảm thấy mệt nhưng không thể ngủ.

Ví dụ: After drinking coffee late at night, I felt tired but wired. (Sau khi uống cà phê vào đêm muộn, tôi cảm thấy mệt mỏi nhưng không thể ngủ.)

  • Tired and emotional wreck: mệt mỏi và rối loạn cảm xúc.

Ví dụ: After a breakup, she was a tired and emotional wreck. (Sau khi chia tay, cô ấy là một người mệt mỏi và bị rối loạn cảm xúc.)

  • Too tired to lift a finger: rất mệt đến nỗi không muốn làm gì cả.

Ví dụ: After a long day at work, I was too tired to lift a finger to cook dinner. (Sau một ngày dài làm việc, tôi quá mệt mỏi để nhấc ngón tay nấu bữa tối)

  • Burnt out: mệt mỏi, kiệt sức do làm việc quá nhiều hoặc quá căng thẳng.

Ví dụ: After working overtime for weeks, I was completely burnt out. (Sau nhiều tuần làm việc ngoài giờ, tôi hoàn toàn kiệt sức.)

Video bài học liên quan tới Tired

Củng cố lại bài học và để nắm rõ kiến thức Tired đi với giới từ gì, bạn có thể xem qua video bài học dưới đây do giáo viên nước ngoài hướng dẫn. Với tốc độ nói vừa phải, bạn có thể vừa ghi nhớ kiến thức vừa học thêm cách phát âm thú vị.

Học từ vựng Tired qua bài hát

Để ghi nhớ từ vựng Tired dễ dàng hơn cùng với kiến thức Tired đi với giới từ gì, bạn có thể lắng nghe bài hát “I'm so tired” do Lauv và Troye Sivan trình bày:

Đoạn hội thoại không video liên quan tới Tired

A: Hi, how was your day?

B: It was busy. I've been working all day and I am really tired.

A: Yeah, I can see that. You look exhausted. What did you do?

B: I had to attend several meetings and finish some reports. I've been sitting in front of the computer for hours.

A: That sounds tiring. Why don't you take a break and get some rest?

B: That's a good idea. I just need to relax and recharge my energy.

A: You deserve it. I hope you feel better after a good night's sleep.

B: Thank you, I hope so too. I am just so tired and need some time to recover.

Bài tập áp dụng

1. I'm tired … working as a team with Annie Leonhardth, she is a lazy guy and always avoids responsibility.

A/ of

B/ from

C/ on

2. I … tired of hearing Levi brag about himself.

A/ be

B/ was

C/ am

3. My dog feels very tired … a long trip.

A/ After

B/ by

C/ Along

4. Tim doesn't want to talk anymore. He's tired of … with her about house cleaning.

A/ Argued

B/ Arguing

C/ Argue

5. Mai is tired … doing aerobics to lose weight fast.

A/ During

B/ With

C/ For

Đáp án: 1 - A; 2 - D; 3 - A; 4 - B; 5 - B

Lời kết

Bạn thấy bài học về Tired đi với giới từ mà hoctienganhnhanh.vn vừa cung cấp thế nào? Hãy luôn mở lại bài học và nhẩm lại mỗi ngày để ghi nhớ lâu nhé!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top