Cấu trúc tobe + adj và bài tập vận dụng kèm đáp án
Cấu trúc tobe + adj dùng để miêu tả tính chất/ trạng thái/ đặc điểm của danh từ. Học cách dùng cấu trúc to be + adj chuẩn Anh ngữ và bài tập áp dụng có đáp án.
Sau tobe là gì, tobe + gì hay tobe + adj dùng trong ngữ cảnh nào và mang nghĩa là gì là những câu hỏi được khá nhiều bạn học quan tâm. Việc các bạn học mới tiếp xúc với tiếng Anh còn bỡ ngỡ động từ to be là gì và cách hoàn chỉnh một câu văn đúng ngữ pháp là điều dễ hiểu. Cùng học tiếng Anh nhanh khám phá nhé!
Cấu trúc tobe + adj nghĩa là gì?
To be + Adj là gì?
Cấu trúc be + adj có nghĩa là trạng thái cảm xúc của ai đó, thường được sử dụng để mô tả tính chất hoặc tình trạng của chủ thể. Vậy khi có thắc mắc to be + adj hay adv hay to be + gì, đáp án cần trả lời chính là be + adj nhé!
Cấu trúc: Subject + To be + Adjective
Trong đó:
- Subject (Chủ thể): Là ngôi từ (I, you, he, she, it, we, they) hoặc một danh từ đóng vai trò là chủ thể trong câu.
- To be (Động từ tobe): Được chia thành các dạng: am, is, are (cho hiện tại), was, were (cho quá khứ), will be (cho tương lai). Dùng để kết nối chủ thể với tính từ, mô tả tình trạng hoặc đặc điểm của chủ thể.
- Adjective (Tính từ): Là từ mô tả chủ thể, nó thường đặt sau động từ "to be". Tính từ có thể diễn đạt về màu sắc, kích thước, tình trạng, tính cách,
Ví dụ cấu trúc s+be+adj+to v ví dụ:
- I am happy. (Tôi hạnh phúc)
- The cat is playful. (Con mèo vui nhộn)
- We were tired after the long journey. (Chúng tôi mệt sau chuyến đi dài)
- The cake will be delicious. (Bánh sẽ ngon)
Cấu trúc tobe + adj + N trong tiếng Anh chuẩn
To be + adj + N để miêu tả tình trạng của danh từ theo sau
Ý nghĩa: Thường được sử dụng để mô tả tính chất hoặc tình trạng của một người hoặc vật.
Cấu trúc: S + to be + adj + N
Trong đó:
- S: Subject (Chủ ngữ)
- to be: Động từ "tobe" (am, is, are)
- adj: Tính từ mô tả (Adjective)
- N: Danh từ (Noun)
Ví dụ:
- She is a talented artist. (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng)
- The movie was very interesting. (Bộ phim rất thú vị)
- The cat is playful. (Con mèo rất nghịch ngợm)
Cấu trúc tobe + adj đi với từ loại khác trong tiếng Anh
Cấu trúc s + tobe + adj + to v
Cấu trúc 1: S + to be + adj + to V
Ý nghĩa: Cấu trúc s + be + adj + to v (cấu trúc to be adj giới từ to) được sử dụng để mô tả tình trạng hoặc tính cách của chủ thể đóng vai trò trong một hành động cụ thể hoặc sẵn sàng thực hiện một hành động nào đó.
Trong đó:
- Adj: Tính từ mô tả (Adjective)
- To V: Infinitive (to + Verb)
Ví dụ:
- She is happy to help. (Cô ấy hạnh phúc giúp đỡ)
- The students are excited to learn about space. (Các học sinh hứng thú để học về vũ trụ)
- He is reluctant to admit his mistake. (Anh ấy miễn cưỡng để thừa nhận lỗi của mình)
Cấu trúc 2: It is adj + (for sb to V)
Ý nghĩa: Thường được sử dụng để mô tả tình trạng hoặc tính cách của một người cụ thể đối với một hành động cụ thể.
Trong đó: (for sb to V): (for somebody to Verb) là một cụm từ chỉ một hành động mà người hoặc nhóm người nào đó thực hiện.
Lưu ý: s+tobe+adj+that+s+v là cấu trúc be + adj + mệnh đề.
Ví dụ:
- It is difficult for him to understand the complex theory. (Đối với anh ấy, việc hiểu lý thuyết phức tạp là khó khăn)
- It is important for students to develop good study habits. (Việc phát triển thói quen học tốt là quan trọng đối với sinh viên)
- It is easy for her to make friends. (Đối với cô ấy, việc kết bạn là dễ dàng)
Video hướng dẫn học cấu trúc tobe + adj trong tiếng Anh
Nếu cấu trúc này có thể khiến bạn khó hiểu thì học tiếng Anh sẽ gợi ý cho bạn một video hướng dẫn chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng về to be + adj như sau:
Tiếng Anh Cơ Bản | S + to be + adj | Giỏi Ngữ Pháp Trong Vòng 5 Phút
Bài tập luyện tập cấu trúc tobe + adj kèm đáp án
Bài tập 1: Hoàn thành câu với từ/cụm từ thích hợp:
-
The job interview ___________ for tomorrow morning.
A. is
B. are
C. am
D. be
-
Her reaction to the news ____________ me by surprise.
A. take
B. takes
C. taking
D. taken
-
The children in the playground ____________ happy and playful.
A. is
B. are
C. am
D. be
Đáp án: 1A - 2B - 3B
Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc to be + adj để viết lại các câu sau mà không thay đổi nghĩa
- This problem is difficult to solve.
- These instructions are easy to follow.
- Her accent is hard to understand.
- The new software is simple to use.
- The book is interesting to read.
- The message is clear to convey.
- The information is important to remember.
- The problem is complex to analyze.
- The movie is entertaining to watch.
- The task is easy to complete.
Đáp án:
- It is difficult to solve this problem.
- It is easy to follow these instructions.
- It is hard to understand her accent.
- It is simple to use the new software.
- It is interesting to read the book.
- It is clear to convey the message.
- It is important to remember the information.
- It is complex to analyze the problem.
- It is entertaining to watch the movie.
- It is easy to complete the task.
Hy vọng với bài viết này của hoctienganhnhanh.vn, bạn đã hiểu tobe + adj là gì và cách sử dụng cấu trúc này chuẩn trong tiếng Anh. Để trau dồi kỹ năng sử dụng cấu trúc này nói riêng và chinh phục ngữ pháp tiếng Anh nói chung, hãy thường xuyên ghé qua chuyên mục ngữ pháp của chúng tôi để học tập nhé! Chúc các bạn học tốt!