Tỏi tây tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ minh họa
Tỏi tây tiếng Anh là leek (phát âm là /liːk/). Học cách phát âm theo 2 giọng Anh Anh và Anh Việt, ví dụ minh họa và đoạn hội thoại nói về tỏi tây trong tiếng Anh.
Tỏi tây được biết đến là một loại rau có thân dài màu trắng và lá dẹt màu xanh lá cây, có hương vị đặc trưng, hơi cay nhẹ và ngọt. Vậy bạn đã biết được từ vựng tỏi tây tiếng Anh là gì và cách phát âm nó như thế nào chưa? Trong bài học sau của học tiếng Anh nhanh sẽ tổng hợp hết tất cả các kiến thức liên quan đến chủ đề này, bạn đọc hãy theo dõi đến cuối để hiểu hơn nhé!
Tỏi tây tiếng Anh là gì?
Hình dáng của cây tỏi tây
Tỏi tây trong tiếng Anh là leek, từ chỉ loại rau có hình dáng giống hành lá, loài mọc tự nhiên vùng khí hậu ôn đới và nhiệt đới, đặc biệt là ở vùng Địa Trung Hải, được sử dụng để nấu đồ ăn chay, nó còn có tên gọi khác là hành Baro.
Như nhiều loại rau củ khác, tỏi tây cũng là loại gia vịlàm tăng thêm hương vị cho các món ăn, có thể bảo quản trong thời gian dài khi được giữ trong tủ lạnh và có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm hỗ trợ hệ tiêu hóa, tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc một số bệnh.
Cách phát âm từ vựng tỏi tây trong tiếng Anh
Để ghi nhớ từ vựng lâu hơn, các bạn cần biết tỏi tây tiếng Anh có cách phát âm như thế nào, dưới đây là cách phát âm từ leek chi tiết:
Từ leek trong tiếng Anh được phát âm IPA là: /liːk/.
Dấu hai chấm bênh cạnh chữ i (iː) biểu thị rằng ngữ điệu của từ này nằm ở phần đầu của từ, và k là âm đuôi cần được phát âm bật ra.
Ví dụ sử dụng từ vựng tỏi tây bằng tiếng Anh
Người phụ nữ đang cầm bó tỏi tây.
Dưới đây là cách sử dụng từ vựng qua các ví dụ tiếng Anh về tỏi tây (leek) kèm tiếng Việt:
- I'm making a potato and leek soup for dinner tonight. (Tôi đang chuẩn bị một nồi soup khoai tây và tỏi tây cho bữa tối hôm nay)
- The recipe calls for chopped leeks and carrots. (Công thức yêu cầu cắt nhỏ tỏi tây và cà rốt)
- She sautéed the leeks until they were tender. (Cô ấy xào tỏi tây cho đến khi chúng mềm)
- Leeks add a wonderful flavor to this dish. (Tỏi tây làm tăng thêm hương vị tuyệt vời cho món này)
- Do you prefer leeks or onions in your stir-fry? (Bạn thích tỏi tây hay hành trong món xào của bạn?)
- The farmer harvests leeks in the fall. (Nông dân thu hoạch tỏi tây vào mùa thu)
- Leeks are often used in French cuisine. (Tỏi tây thường được sử dụng trong ẩm thực Pháp)
- She planted leeks in her vegetable garden. (Cô ấy đã trồng tỏi tây trong vườn rau của mình)
Cụm từ đi với từ vựng tỏi tây trong tiếng Anh
Tỏi tây thường được chế biến trong các món ăn
Sau khi đã biết thêm các ví dụ sử dụng từ vựng tỏi tây dịch sang tiếng Anh, các em tiếp tục học thêm các từ vựng liên quan đến từ tỏi tây để hiểu rõ hơn về loại cây gia vị này.
- Soup tỏi tây: Leek soup
- Salad tỏi tây: Leek salad
- Món canh tỏi tây: Leek broth
- Cà ri tỏi tây: Leek curry
- Tỏi tây nướng: Grilled leek
- Mì xào tỏi tây: Leek stir-fry noodle
- Hầm tỏi tây: Braised leek
- Khoai tây nấu cùng tỏi tây: Potato cooked with leek
- Cơm chiên tỏi tây: Fried rice with leek
- Đặc điểm vật lý của tỏi tây: Physical characteristics of leek
- Phương pháp trồng tỏi tây: Methods of planting leek
- Thân của tỏi tây: Stem of leek
Hội thoại sử dụng từ vựng tỏi tây bằng tiếng Anh
Tỏi tây có thân dưới màu trắng và lá màu xanh
Alice: Hey, do you want to come over for dinner tonight? I'm making a special potato and leek soup. (Xin chào, bạn có muốn đến nhà tôi ăn tối tối nay không? Tôi đang chuẩn bị một nồi soup khoai tây và tỏi tây đặc biệt)
Bob: That sounds delicious! I love leeks. Are you using fresh leeks from your garden? (Nghe có vẻ ngon quá! Tôi thích tỏi tây. Bạn có sử dụng tỏi tây tươi từ vườn của bạn không?)
Alice: Yes, I harvested them yesterday. They're so fresh and crisp. (Vâng, tôi đã thu hoạch chúng ngày hôm qua. Chúng thật tươi và giòn)
Bob: I've always wanted to learn how to cook with leeks. They add such a unique flavor to dishes. (Tôi luôn muốn học cách nấu ăn với tỏi tây. Chúng thêm vào món ăn một hương vị độc đáo)
Alice: Absolutely! You can use them in soups, stir-fries, salads, and even as a side dish on their own. (Đúng vậy! Bạn có thể sử dụng chúng trong soup, xào, salad, và thậm chí làm món ăn kèm riêng)
Bob: I'll definitely have to try cooking with leeks sometime. Thanks for the invitation, Alice. I'll see you later tonight! (Tôi nhất định sẽ thử nấu với tỏi tây vào một ngày nào đó. Cảm ơn bạn đã mời, Alice. Tôi sẽ gặp bạn vào tối nay!)
Alice: Looking forward to it, Bob! See you soon! (Mong chờ nó, Bob! Hẹn gặp bạn sớm!)
Vậy là đã kết thúc bài học tỏi tây tiếng Anh là gì bao gồm cách đọc, các cách sử dụng, vị dụ và hội thoại sử dụng từ leek trong câu. Mong rằng bạn đọc có thể tiếp thu các kiến thức trên một cách trọn vẹn nhất và hãy truy cập trang hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để học thêm từ vựng tiếng Anh cùng chủ đề nhé!