Tỏi dịch sang tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại
Tỏi tiếng Anh là garlic (phiên âm là /ˈgɑrlɪk/). Tìm hiểu về cách phát âm từ vựng tỏi (garlic) chi tiết, cụm từ liên quan, ví dụ và hội thoại tình huống thực tế.
Tỏi là loại gia vị quen thuộc trong gian bếp của mỗi gia đình. Không chỉ làm món ăn thêm đậm đà, tỏi còn được biết đến như một vị thuốc quý với vô vàn lợi ích cho sức khỏe. Vậy bạn đã bao giờ thắc mắc tỏi tiếng Anh là gì chưa? Hãy cùng Học tiếng Anh nhanh khám phá tên tiếng Anh của loại gia vị quen thuộc này nhé!
Tỏi tiếng Anh là gì?
Củ tỏi thường dùng tromg chế biến món ăn
Tỏi dịch sang tiếng Anh là garlic, từ vựng chỉ loại gia vị phổ biến để tạo hương thơm đặc trưng cho món ăn. Loài thực vật này thuộc họ Hành, củ có nhiều tép nhỏ được bao bọc bởi lớp vỏ trắng mỏng.
Tỏi có vị cay, tính ấm và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như tăng cường hệ miễn dịch, điều hòa huyết áp, giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư, chống lão hóa, giảm mụn trứng cá.
Cách phát âm: Từ tỏi trong tiếng Anh - garlic phát âm là /ˈgɑrlɪk/, phần phiên âm này gồm 2 âm tiết.
Trong đó:
- Âm tiết đầu tiên /ˈgɑr/: Đọc giống như “ga” nhưng đầu lưỡi cong để tạo âm “r”
- Âm tiết thứ hai /lɪk/: Đọc giống như “lic”
Ví dụ:
- I love the smell of garlic roasting in the oven. (Tôi thích mùi tỏi nướng trong lò)
- Garlic is a key ingredient in many Italian dishes. (Tỏi là thành phần chính trong nhiều món ăn Ý)
- She chopped the garlic finely and added it to the pan. (Cô ấy băm nhuyễn tỏi và cho vào chảo)
- Garlic has been used for centuries as a food and medicine. (Tỏi đã được sử dụng từ bao đời nay như một loại thực phẩm và thuốc chữa bệnh)
- The bread was served with a side of garlic butter. (Bánh mì được phục vụ kèm bơ tỏi)
- The chef recommends using fresh garlic for the best flavor. (Đầu bếp khuyên dùng tỏi tươi để có hương vị ngon nhất)
- The strong odor of garlic can linger on your hands after cooking. (Mùi tỏi mạnh có thể bám trên tay bạn sau khi nấu ăn)
- They used garlic powder instead of fresh garlic in the recipe. (Họ đã dùng bột tỏi thay vì tỏi tươi trong công thức)
- Garlic can help fight infections due to its antimicrobial properties. (Tỏi có thể giúp chống lại các bệnh nhiễm trùng nhờ vào tính kháng khuẩn)
- He rubbed the steak with garlic before grilling it. (Anh ấy chà xát tỏi lên miếng bít tết trước khi nướng)
Cụm từ đi với từ vựng tỏi dịch sang tiếng Anh
Món bánh mì bơ tỏi thơm ngon
Khi nói về tỏi hay các món ăn có tỏi rất đơn giản trong tiếng Việt nhưng không phải ai cũng biết dịch sang tiếng Anh thế nào. Bạn hãy theo dõi các từ vựng liên quan đến tỏi - Garlic dưới đây để tăng thêm vốn từ nhé!
- Clove of garlic: Tép tỏi
- Minced garlic: Tỏi băm
- Garlic powder: Bột tỏi
- Garlic oil: Dầu tỏi
- Roasted garlic: Tỏi nướng
- Garlic dip: Nước chấm tỏi
- Garlic butter: Bơ tỏi
- Garlic vinaigrette: Nước sốt giấm tỏi
- Fresh garlic: Tỏi tươi
- Dried garlic: Tỏi khô
- Black garlic: Tỏi đen
- Garlic smell: Mùi tỏi
- Fried garlic: Tỏi phi
- Garlic wine: Rượu tỏi
- Peeled garlic: Tỏi bóc vỏ
- Garlic fried rice: Cơm chiên tỏi
- Stir-fried water morning glory with garlic: Rau muống xào tỏi
Hội thoại thực tế sử dụng từ vựng củ tỏi bằng tiếng Anh
Tỏi vừa được nhổ khỏi mặt đất
Muốn ghi nhớ tỏi tiếng Anh là gì, bạn nên học từ vựng bằng cách áp dụng vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là hai đoạn hội thoại ngắn giúp bạn nhớ từ vựng tỏi - garlic được lâu hơn:
-
Hội thoại 1: Cách trồng tỏi (Growing garlic)
Jimmy: Do you know how to grow garlic? (Bạn có biết cách trồng tỏi không?)
Mad: Yes, it's quite simple. You just plant the cloves in the soil and wait for them to grow. (Có, nó khá đơn giản. Bạn chỉ cần trồng các tép tỏi vào đất và chờ chúng lớn lên)
Jimmy: Do I need to water them a lot? (Tôi có cần tưới nhiều nước không?)
Mad: Not really. Just keep the soil moist, but not waterlogged. (Không cần đâu, chỉ cần giữ cho đất ẩm nhưng không quá ngập nước)
Jimmy: How long does it take for garlic to grow? (Tỏi mất bao lâu để phát triển vậy?)
Mad: It usually takes about eight to nine months. (Thông thường mất khoảng tám đến chín tháng)
Jimmy: Wow, that's quite a long time. Thanks for the tips! I’m excited to try growing my garlic. (Ồ thời gian khá dài đấy, cảm ơn bạn vì lời khuyên, tôi rất háo hức trồng chúng)
Mad: You're welcome! Let me know if you need any more advice. (Không có chi, nếu bạn cần lời khuyên hãy hỏi tôi nhé)
-
Hội thoại 2: Cách ngăn mùi hôi miệng (Avoiding bad breath)
Ann: I love garlic, but it gives me bad breath. (Tôi thích tỏi, nhưng nó làm tôi bị hôi miệng)
Lan: Try drinking some green tea. It has compounds that help reduce bad breath. (Hãy thử uống một ít trà xanh. Trà xanh có các hợp chất giúp giảm hôi miệng đấy)
Ann: Wow I didn't know that. (Ồ tôi không biết điều đó)
Lan: And don't forget to brush your teeth and tongue after eating garlic. That helps a lot too. (Và đừng quên đánh răng và lưỡi sau khi ăn tỏi. Điều đó cũng giúp ngăn mùi hôi rất nhiều)
Ann: What about those breath mints? Do they help? (Còn những viên kẹo thơm miệng thì sao? Chúng có tác dụng không?)
Lan: They can help temporarily, but they don't get rid of the smell completely. (Chúng có tác dụng tạm thời nhưng không loại bỏ hoàn toàn mùi đâu)
Ann: Got it. Thanks for all the advice. (Tôi hiểu rồi, cảm ơn bạn nhé)
Lan: Not at all. (Không có gì đâu)
Tỏi tiếng Anh là gì đã được chúng tôi giải đáp qua bài học này. Mong rằng với những kiến thức bổ ích trên có thể giúp bạn dễ dàng sử dụng từ vựng garlic (tỏi) khi cần. Đừng quên truy cập vào chuyên mục từ vựng tại hoctienganhnhanh.vn để học từ mới mỗi ngày bạn nhé!