Tôm tích tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn và ví dụ liên quan
Tôm tích tiếng Anh là mantis shrimp, tìm hiểu cách phát âm đúng như người Anh và người Mỹ, ví dụ minh hoạ, hội thoại và các cụm từ liên quan.
Với những bạn đam mê hải sản thì chắc hẳn không còn xa lạ gì với con tôm tích hay còn gọi là con bề bề phải không nào. Trong bài học ngày hôm nay học tiếng Anh muốn giới thiệu đến các bạn tên gọi của tôm tích trong tiếng Anh, cũng như cách phát âm chuẩn, cách sử dụng từ vựng trong các ví dụ và đoạn hội thoại liên quan. Cùng khám phá ngay nhé!
Tôm tích tiếng Anh là gì?
Tôm tích có tên tiếng Anh là gì?
Tôm tích trong tiếng Anh là mantis shrimp, danh từ chỉ một loại tôm được mệnh danh là "kẻ xé ngón cái" do chúng có thể kẹp rách da ngón tay nếu không cẩn thận khi gỡ chúng ra khỏi lưới. Tôm tích có nhiều tên gọi khác nhau như: tôm tít, tôm thuyền, bề bề hay tôm búa, tuỳ vào từng địa phương nó sẽ có các tên gọi khác nhau.
Cách phát âm mantis shrimp theo giọng Anh và giọng Mỹ đều có cách đọc là: /mæntɪs ʃrɪmp/
- mantis: phát âm giống như mæntɪs, trong đó æ là âm giữa, nt phát âm như nt, và ɪ là âm ngắn.
- shrimp: phát âm giống như ʃrɪmp, trong đó ʃ là phụ âm sh, r là phụ âm, ɪ là âm ngắn và p là phụ âm.
Một số ví dụ sử dụng từ vựng tôm tích tiếng Anh
Ví dụ sử dụng từ vựng tôm tích dịch sang tiếng Anh
Sau khi bạn đã biết tên gọi của tôm tích trong tiếng Anh, thì dưới đây là các ví dụ tiếng Anh kèm dịch nghĩa tiếng Việt nói về loài tôm này trong tự nhiên, mà có thể bạn chưa biết tới:
- The mantis shrimp is known for its striking colors and powerful hunting abilities. (Tôm tích nổi tiếng với màu sắc đẹp mắt và khả năng săn mồi mạnh mẽ)
- Aquarium enthusiasts often keep mantis shrimp in their tanks due to their unique appearance and behavior. (Người yêu thủy sinh thường giữ tôm tích trong bể cá của họ vì vẻ ngoại hình và hành vi độc đáo của chúng)
- The mantis shrimp uses its specialized appendages to strike its prey with incredible speed and force. (Tôm tích sử dụng các phần nối chuyên biệt của mình để tấn công mồi với tốc độ và lực đánh khó tin)
- Marine biologists study the behavior and ecology of mantis shrimp to better understand their role in the underwater ecosystem. (Các nhà sinh thái học biển nghiên cứu hành vi và sinh thái học của tôm tích để hiểu rõ hơn về vai trò của chúng trong hệ sinh thái dưới nước)
- Divers and snorkelers often encounter mantis shrimp while exploring coral reefs in tropical waters. (Những người lặn và người lướt sóng thường gặp tôm tích khi khám phá rạn san hô ở các vùng nước nhiệt đới)
Các cụm từ liên quan tới tôm tích trong tiếng Anh
Những cụm từ đi với từ vựng tôm tích
Bên cạnh tên gọi của tôm tích tiếng Anh, để giúp bạn nâng cao vốn từ của mình thì hoctienganhnhanh.vn cũng sẽ chia sẻ thêm một vài cụm từ tiếng Anh liên quan đến loài tôm này như:
- Tôm tích nhiều màu sắc: Colorful mantis shrimp
- Môi trường sống của tôm tích: Mantis shrimp habitat
- Cú đánh của tôm tích: Strike of a mantis shrimp
- Hành vi của tôm tích: Mantis shrimp behavior
- Loài tôm tích: Mantis shrimp species
- Cấu trúc cơ bản của tôm tích: Mantis shrimp anatomy
- Nghiên cứu về tôm tích: Mantis shrimp research
- Gặp gỡ tôm tích dưới nước: Underwater encounters with mantis shrimp
- Tôm tích trong rạn san hô: Mantis shrimp in coral reefs
- Tôm tích nuôi: Farmed mantis shrimp
- Vỏ tôm tích: Mantis shrimp shells
- Tôm tích khổng lồ: Giant mantis shrimp
- Tôm tích sinh sản: Mantis shrimp spawn
Ví dụ minh hoạ:
- The mantis shrimp anatomy is characterized by its formidable raptorial appendages and complex eyes. (Giải phẫu tôm tích được đặc trưng bởi các phần phụ ăn thịt ghê gớm và đôi mắt phức tạp)
- Scientists around the world are conducting extensive mantis shrimp research to unravel the mysteries of their unique hunting techniques and diverse biological systems. (Các nhà khoa học trên khắp thế giới đang tiến hành nghiên cứu sâu rộng về tôm tích để làm sáng tỏ những bí ẩn về kỹ thuật săn mồi độc đáo và hệ thống sinh học đa dạng của chúng)
- The vibrant colors and intricate patterns on mantis shrimp shells serve not only as a form of protection but also as a fascinating display of nature's artistic design. (Màu sắc rực rỡ và hoa văn phức tạp trên vỏ tôm tích không chỉ đóng vai trò như một hình thức bảo vệ mà còn là sự thể hiện hấp dẫn về thiết kế nghệ thuật của thiên nhiên)
Đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ vựng tôm tít tiếng Anh
Giao tiếp trong tiếng Anh về tôm tích
Bella: Hey, have you heard about mantis shrimp? (Này, bạn đã nghe nói về tôm tích chưa?)
Peter: Mantis shrimp? What's that? (Tôm tích ? Đó là cái gì vậy?)
Bella: It's this incredible sea creature with powerful claws that can strike prey in a split second. (Đây là sinh vật biển đáng kinh ngạc với móng vuốt mạnh mẽ có thể tấn công con mồi trong tích tắc)
Peter: Wow, that sounds amazing. What else can it do? (Wow, nghe thật tuyệt vời. Nó có thể làm gì khác?)
Bella: Well, it has remarkable vision, with eyes that can detect polarized light and see a broader spectrum than humans. (Chà, nó có tầm nhìn vượt trội, với đôi mắt có thể phát hiện ánh sáng phân cực và nhìn thấy quang phổ rộng hơn con người)
Peter: That's fascinating! How many types of mantis shrimp are there? (Thật hấp dẫn! Có bao nhiêu loại tôm tích?)
Bella: There are over 400 species, each with unique colors and patterns. Some are even called "peacock mantis shrimp" for their vibrant appearance. (Có hơn 400 loài, mỗi loài có màu sắc và hoa văn độc đáo. Một số thậm chí còn được gọi là "tôm bọ ngựa" vì vẻ ngoài rực rỡ của chúng)
Peter: I never knew they were so diverse. Are they dangerous? (Tôi chưa bao giờ biết chúng lại đa dạng đến thế. Chúng có nguy hiểm không?)
Bella: Despite their small size, mantis shrimp are formidable predators. Their punches can break through shells and aquarium glass! (Mặc dù có kích thước nhỏ nhưng tôm tích là loài săn mồi đáng gờm. Cú đấm của chúng có thể xuyên thủng vỏ sò và kính bể cá!)
Peter: Impressive and a bit intimidating. Nature is full of wonders. (Ấn tượng và hơi đáng sợ. Thiên nhiên đầy những điều kỳ diệu)
Sau khi học xong bài học ngày hôm nay, bạn đã biết tôm tích tiếng Anh là gì chưa? Hãy thường xuyên theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn để có thêm nhiều kiến thức từ vựng về các loài tôm, cũng như các loài hải sản khác nhé! Chúc các bạn học tốt.