MỚI CẬP NHẬT

Trái bầu tiếng Anh là gì? Cụm từ và bài tập kèm đáp án

Trái bầu tiếng Anh là gourd, một loại quả có nhiều hình khác nhau, điểm qua cách phát âm cũng như các cụm từ về đặc điểm, bộ phận, các loại bầu và hội thoại.

Trái bầu là một trong những từ vựng tiếng Anh dịch sang tiếng Việt mà chúng ta tìm hiểu ngày hôm nay. Trong tiếng Anh liệu từ gourd có phải là từ vựng riêng nói tới trái bầu dài mà chúng ta vẫn thường thấy hay chỉ chung tất cả hình dạng khác nhau của trái bầu. Để biết câu trả lời chính xác các bạn theo dõi nội dung sau đây của học tiếng Anh nhanh nhé!

Trái bầu tiếng Anh là gì?

Trái bầu tiếng Anh là gourd

Trái bầu hay còn gọi là quả bầu trong tiếng Anh là gourd, đây là danh từ chung nói về quả bầu có hình dạng khác nhau như dài thẳng hoặc thắt eo hình chiếc hồ lô, lúc còn non vỏ mỏng và mềm, có thể ăn được vỏ và hạt. Tuy nhiên khi già vỏ trái bầu hóa gỗ cứng, hạt cứng màu trắng và thịt bầu xơ không ăn được nữa.

Bầu là một loại cây thân thảo, có dây leo và tua cuốn, ở trên thân cây có nhiều lông măng mềm màu trắng, chạm vào hơi xót còn quả thì trơn tru.

Trái bầu có hàm lượng chất dinh dưỡng cao đặc biệt là canxi, photpho, vitamin B, C nên được sử dụng để chế biến được rất nhiều món ăn ngon, ngoài ra trong 1 quả bầu chứa tới 95% là nước nên phần nào giúp cơ thể bổ sung lượng nước lúc hoạt động sau khi ăn những món ăn đó.

Phát âm từ gourd: /ɡʊəd/ /ɡɔːd/ (UK) và /ɡɔːrd/ (US)

Người dùng tiếng Anh thường sử dụng cách đọc chính là /ɡʊəd/.

Ví dụ:

  • In the supermarket, various types of gourds are displayed with different shapes and sizes. (Trong siêu thị, có trưng bày nhiều loại trái bầu với các hình dạng và kích thước khác nhau)
  • My backyard garden has a lot of gourds and water spinach planted this year. (Vườn nhà tôi năm nay đã trồng rất nhiều bầu và rau muống)

Các cụm từ liên quan đến trái bầu tiếng Anh

Giàn bầu tiếng Anh là Gourd trellis

Từ vựng và cụm từ trong tiếng Anh là 2 nội dung quan trọng nhất khi tìm hiểu về từ vựng nào đó, từ đây các bạn sử dụng được cả từ và cụm từ trong giao tiếp được tốt hơn.

Bộ phận và đặc điểm của bầu

Để hiểu hơn về các đặc điểm bên ngoài cũng như hình dạng màu sắc chúng ta xem qua danh sách từ vựng bên dưới từ cụm từ tiếng Việt kèm dịch sang tiếng Anh.

  • Cây bầu: Gourd plant
  • Lá bầu: Gourd leaves
  • Hoa bầu: Gourd flowers
  • Thân bầu: Gourd stem
  • Rễ bầu: Gourd roots
  • Giống bầu: Gourd variety
  • Trồng bầu: Gourd cultivation
  • Thu hoạch bầu: Gourd harvesting
  • Giàn bầu: Gourd trellis
  • Món ngon từ trái bầu: Delicious dishes made from gourd
  • Trái bầu nhỏ: Small gourds
  • Trái bầu lớn: Large gourds
  • Trái bầu tròn: Round gourds
  • Trái bầu non: Young gourds
  • Trái bầu xanh: Green gourds
  • Trái bầu hồ lô: Calabash gourds
  • Trái bầu luộc: Boiled gourds
  • Thành phần dinh dưỡng của bầu: Nutritional content of gourds

Tên gọi các loại bầu khác

Bầu có rất nhiều loại anh em họ hàng, danh sách sau đây sẽ nói tới những loại thuộc họ bầu nhé!

  • Trái mướp đắng: Bitter melo
  • Trái bí đao: Wax gourd
  • Trái bí đỏ: Pumpkin
  • Trái mướp: Sponge gourd

Đoạn hội thoại sử dụng từ trái bầu tiếng Anh

Trái bầu và trò chuyện tiếng Anh

Cuộc trò chuyện giữa 2 người bạn về trái bầu cũng như các món ăn ngon từ bầu bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa tiếng Việt.

Sophia: You know, I recently discovered gourd recipes. (Bạn biết đấy, gần đây tôi đã khám phá ra công thức nấu ăn từ bầu)

Ethan: Gourd? What's that? (Trái bầu? Đó là gì vậy?)

Sophia: It's a type of gourd with various shapes. (Đó là một loại bầu có nhiều hình dạng khác nhau)

Ethan: Are they tasty? (Chúng có ngon không?)

Sophia: Gourd dishes offer a unique flavor profile, combining a mild sweetness with a touch of earthiness. (Chắc chắn! Món ăn từ trái bầu mang đến hương vị độc đáo, kết hợp giữa vị ngọt nhẹ và hương vị của đất đỏ)

Ethan: I'm curious to try them now. Are they easy to find? (Tôi tò mò muốn thử chúng ngay bây giờ. Chúng có dễ tìm không?)

Sophia: Yes, many markets have them. Gourds are also quite nutritious, packed with vitamins and minerals. (Vâng, nhiều chợ có chúng. Bầu cũng khá bổ dưỡng, chứa nhiều vitamin và khoáng chất)

Ethan: Sounds like a healthy addition to my meals! (Nghe có vẻ như là một sự bổ sung lành mạnh cho bữa ăn của tôi!)

Bài tập về nhận biết từ vựng trái bầu tiếng Anh

Nhận biết từ vựng trái bầu và đặc điểm

Bài tập 1: Hãy xem tên tiếng Anh của các loại bầu sau và cho biết đó là loại bầu nào.

  • Bitter melo
  • Wax gourd
  • Pumpkin
  • Gourd
  • Sponge gourd

Đáp án:

  • Mướp đắng
  • Bí đao
  • Bí đỏ
  • Bầu
  • Mướp

Bài tập 2: Hãy điền những cụm từ còn thiếu vào chỗ trống về các bộ phận của bầu.

  • The _____________ is sturdy and flexible, allowing the plant to climb and spread along trellises.
  • _____________ anchor the plant in the soil and absorb water and nutrients for growth.
  • _____________ grows as a vine and produces various types of gourds with different shapes and sizes.
  • _____________ bloom in bright colors, attracting pollinators that play a crucial role in fruit development.
  • _____________ refers to the specific type of gourd, each with its unique characteristics and uses.
  • _____________ are large and green, providing shade for the developing gourds on the vine.
  • _____________ involves planting, nurturing, and maintaining gourd plants to ensure healthy growth and successful harvest.

Đáp án:

  • Gourd stem
  • Gourd roots
  • Gourd plant
  • Gourd flowers
  • Gourd variety
  • Gourd leaves
  • Gourd cultivation

Như vậy, từ cách phát âm, từ vựng về đặc điểm và bộ phân của bầu trong tiếng Anh cũng như đoạn thoại và bài tập nhận biết từ vựng thì các bạn đã có thể ghi nhớ từ trái bầu và những kiến thức liên quan lâu hơn, Mong rằng, sẽ gặp lại các bạn ở những bài học tiếp theo của hoctienganhnhanh.vn với những trải nghiệm thế giới xung quanh một cách thú vị nhất. Cảm ơn đã theo dõi, hẹn gặp lại!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top