MỚI CẬP NHẬT

Trăn gấm tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Trăn gấm tiếng Anh là Reticulated python (/rəˈtɪk.jə.leɪ.təd ˈpaɪ.θən/), là động vật dài nhất thế giới với trung bình 8.5 m. Học từ vựng và hội thoại liên quan.

Trăn gấm hay trăn lưới được biết đến với thân hình to lớn, khỏe mạnh với lớp da mịn giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tổn thương bên ngoài. Đây cũng là một loài đang có nguy cơ tuyệt chủng trên thế giới. Để nghiên cứu thêm về loài động vật này, chúng ta trước hết cần biết trăn gấm tiếng Anh là gì? Vậy hãy cùng Học tiếng Anh tìm câu trả lời ngay dưới đây nhé.

Trăn gấm tiếng Anh là gì?

Tên gọi tiếng Anh của trăn gấm là gì?

Trăn gấm tên tiếng Anh là Reticulated python. Đây là loài vật hoang dã nguy hiểm và có kích thước lớn nhất thế giới, loài thuộc Sách Đỏ IUCN với số lượng đang suy giảm nghiêm trọng.

Những con trăn gấm trưởng thành có thể dài đến gần 10 mét. Sở hữu một thân hình lý tưởng, chúng thường săn con mồi vào ban đêm bằng cách siết chặt mục tiêu đến chết bằng sức mạnh cơ bắp.

Ngoài tên gọi phổ biến, trăn gấm còn một số tên gọi khác như sau:

  • Asian reticulated python: Cụ thể hơn, giúp ta phân biệt trăn gấm với các loài trăn mắt lưới khác.
  • Retic: Thường được sử dụng bởi những người yêu thích bò sát hoặc những người đam mê nuôi trăn.
  • Diamond python: Tên gọi dựa trên hoa văn hình kim cương trên da của trăn gấm.
  • Malaysian/Vietnamese/... python: Tên gọi này dựa trên khu vực phân bố.

Cách phát âm từ trăn gấm trong tiếng Anh

Phát âm chuẩn tên gọi của trăn gấm.

Phiên âm tên gọi phổ biến của trăn gấm là /rəˈtɪk.jə.leɪ.təd ˈpaɪ.θən/.

Đây là cách phiên âm dễ đọc hơn:

  • Re : Phát âm giống “Re” trong tiếng Việt.
  • Ti : Phát âm giống “Tíc” trong tiếng Việt.
  • Cu: Phát âm giống “Kill” trong tiếng Anh.
  • Lated : Phát âm là “ Lây- tịt”, nhấn mạnh âm cuối ed.
  • Python: Phát âm là “Pai thần” trong tiếng Việt.

Cụm từ liên quan đến trăn gấm trong tiếng Anh

Cụm từ tiếng Anh liên quan đến trăn gấm

Sau khi đã trả lời cho câu hỏi “trăn gấm tiếng Anh là gì” và cách phiên âm đúng của tên gọi này trong tiếng Anh. Dưới đây là những cụm và ý nghĩa từ được hoctienganhnhanh.vn tổng hợp có liên quan đến trăn gấm trong tiếng Anh.

Cụm từ/từ vựng về tập tính và đặc điểm:

  • Ambush: Rình rập
  • Constrict prey to death: Siết mồi đến chết
  • Swallow prey whole: Nuốt trọn con mồi
  • Shed skin periodically: Lột da định kỳ
  • Laying eggs: Đẻ trứng
  • Guard eggs and hatchlings: Bảo vệ trứng và con non.

Cụm từ về môi trường sống:

  • Southeast Asia: Đông Nam Á.
  • Tropical forests: Rừng nhiệt đới.
  • Rainforests: Rừng mưa.
  • Wetlands: Đầm lầy.
  • Savannas: Savanna.
  • Riverbanks: Bờ sông.

Cụm từ về tình trạng bảo tồn:

  • Least Concern: Loài ít quan tâm.
  • Declining population: Số lượng suy giảm.
  • Poaching: Săn bắt trái phép.
  • Habitat loss: Mất môi trường sống.
  • Medicinal used: Sử dụng làm thuốc:
  • Leather industry: Ngành công nghiệp da.
  • Control rodent populations: Kiểm soát số lượng động vật gặm nhấm
  • Valuable resource: Tài nguyên quý giá

Ví dụ sử dụng từ vựng trăn gấm dịch sang tiếng Anh

Ví dụ sử dụng cụm từ tiếng Anh có liên quan.

Chúng tôi cũng đã tạo ra một số ví dụ đơn giản dưới đây để bạn hiểu được cách sử dụng đúng của các cụm từ liên quan và ý nghĩa của chúng.

  • Retics are favorite pets among reptile enthusiasts. (Trăn gấm là loài bò sát cảnh được yêu thích bởi những người yêu bò sát)
  • The reticulated python is known as the diamond python because of its diamond-shaped patterns. (Trăn gấm còn được gọi là trăn hoa kim cương do hoa văn hình kim cương trên da)
  • Diamond pythons have smooth, shiny scales that help protect its body. (Trăn gấm có vảy mịn, bóng giúp bảo vệ cơ thể)
  • The reticulated python is a powerful snake that can kill large prey by constricting . (Trăn gấm là loài rắn mạnh mẽ có thể giết chết con mồi lớn bằng cách siết chặt)
  • The reticulated python constricts its prey to death by wrapping its body around it. (Trăn gấm siết con mồi đến chết bằng cách quấn thân mình quanh con mồi)
  • The reticulated pythons often shed its skin periodically when growing. (Trăn gấm lột da định kỳ khi nó phát triển)
  • The reticulated python is found in many countries in Southeast Asia, including Vietnam. (Trăn gấm được tìm thấy ở rất nhiều nước ở ở Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam)

Hội thoại sử dụng từ vựng trăn gấm bằng tiếng Anh

Hội thoại tiếng Anh về trăn gấm

Hội thoại ngắn về trăn gấm bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn hiểu được cách mọi người sử dụng các từ vựng liên quan đúng cách ngữ cảnh ngoài đời thực.

Michael: Oh my gosh, there is a giant creature near the lake behind our house. (Ôi trời ơi, có một con vật khổng lồ ở gần cái hồ sau nhà chúng ta)

Lan: Really? Is it big? Let's go check it out! (Thật ư? Nó to không? Hãy đi ra xem nào?)

Michael: Yes, it is. It looks like a giant snake. It's quite scary. (Đúng vậy. Nó giống như một con rắn khổng lồ vậy. Nhìn nó rất đáng sợ)

Lan: Maybe it's a reticulated python. They are very dangerous, so we should call the police right away. (Có lẽ nó là trăn gấm. Nó rất nguy hiểm, chúng ta phải báo cảnh sát ngay)

Michael: I've heard about them before, but this is the first time I've seen one because they are very rare and endangered. (Tôi đã từng nghe về nó. Nhưng đây là lần đầu tôi thấy nó bởi vì nó rất hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng)

Lan: The police will capture it and take it to the zoo to be taken care of. (Cảnh sát sẽ bắt nó lại và đưa nó vào sở thú để chăm sóc)

Michael: We need to tell everyone and forbid them from going near that lake. (húng ta phải nói với mọi người và cấm họ không được đến gần cái hồ đó)

Lan: Let's do it right now. (Ngay bây giờ)

Như vậy là bài viết “Trăn gấm tiếng Anh là gì?” đã giúp bạn giải đáp cho câu hỏi ở đầu bài và chia sẻ thêm những kiến thức có liên quan đến loài động vật này để bạn có thể hiểu thêm về nó. Mong rằng bài viết này sẽ hữu ích với bạn, chúc bạn ngày càng yêu thích việc học tiếng Anh hơn nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top